Chìu Phu Dũng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Chìu Phu Dũng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 Thể thơ 6 8 (lục bát)

Câu 2 Cụm từ "chín nhớ mười mong" diễn tả một nỗi nhớ sâu sắc, da diết và mãnh liệt. Con số "chín" và "mười" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của sự nhớ nhung, ám chỉ rằng nỗi nhớ của người yêu không có giới hạn, lúc nào cũng dâng trào và không ngừng nghỉ.

Câu 3 Biện pháp tu từ là nhân hóa. Tác giả đã gắn cho "thôn Đoài" một hành động và cảm xúc của con người, đó là "ngồi nhớ", để thể hiện sự lưu luyến, mong mỏi của người ở thôn Đoài đối với thôn Đông. Điều này không chỉ làm tăng sức gợi hình, mà còn tạo nên một không khí buồn bã, nhớ nhung và xa vắng.

Câu 4 Hai câu thơ này gợi lên nỗi chờ đợi và hy vọng về một cuộc gặp gỡ, tình yêu xa cách. Câu hỏi "Bao giờ bến mới gặp đò?" tượng trưng cho sự mong mỏi ngày gặp lại, nơi tình cảm sẽ được kết nối, giống như bến đò gặp nhau. "Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?" là hình ảnh ẩn dụ cho những đôi lứa yêu nhau, nhưng lại xa cách như những con bướm tự do, không thể gặp nhau ngay lập tức. Cảm nhận từ hai câu thơ này là nỗi chờ đợi không thể nói thành lời, đầy khắc khoải và ước ao
Câu 5 Bài thơ "Tương tư" thể hiện nỗi nhớ nhung, mong mỏi của người con gái đối với người yêu, dù hai người ở gần nhưng vẫn không thể gặp nhau. Bài thơ là sự bày tỏ nỗi lòng của người trong cuộc khi phải chịu đựng tình yêu xa cách, trong khi giữa họ không có bất kỳ rào cản vật lý nào ngoài những nghịch lý tình cảm, khiến cho nỗi nhớ trở nên càng mãnh liệt và đau đớn hơn.

 

Câu 1

     Trong khổ thơ cuối của bài "Tương tư", hình ảnh "giầu" và "cau" mang nhiều ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự so sánh tinh tế giữa tình cảm của người con gái và người con trai. "Giầu" và "cau" là những loại cây quen thuộc ở các vùng quê Việt Nam, gắn liền với hình ảnh làng quê thanh bình và giản dị. Tuy nhiên, trong bài thơ, chúng không chỉ đơn thuần là cây cối mà còn là biểu tượng cho sự nhớ nhung, tình yêu thủy chung. "Giầu" trong nhà người con gái và "cau" trong nhà người con trai gợi lên mối quan hệ gần gũi, nhưng lại có sự xa cách, như hai cây đứng đối diện nhau, không thể vươn đến nhau dù chỉ cách một bước. Câu hỏi "Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?" thể hiện sự day dứt, giằng xé trong tình yêu xa cách. Hình ảnh "cau" và "giầu" không chỉ là sự gắn kết giữa hai người yêu, mà còn là nỗi khắc khoải khi tình yêu không được thổ lộ và gặp gỡ. Chúng khắc họa sự đối lập giữa gần mà xa, yêu mà không thể đến gần nhau, từ đó làm nổi bật cảm giác tương tư đầy buồn bã trong bài thơ.

Câu 1 

     Nhân vật Dần trong đoạn trích "Một đám cưới" của Nam Cao là hình ảnh một cô gái nghèo, sống trong hoàn cảnh khó khăn, phải rời xa gia đình từ khi còn rất nhỏ để đi làm thuê. Dần đi ở từ khi chỉ mới 12 tuổi, lưng còn đeo "hai cái trái đào", một tuổi thơ thiếu thốn và vất vả. Dù vậy, Dần vẫn luôn cố gắng chịu đựng mọi khổ cực khi sống với bà chánh Liễu, mặc dù cuộc sống ở nhà bà không hẳn là tốt đẹp. Dần chịu đựng đói khổ và cực nhọc, thậm chí còn gầy gò, ốm yếu, nhưng cô không thể đương đầu với sự lạnh lùng và khắc nghiệt trong công việc. Mặc dù mẹ Dần tin rằng đi ở sẽ giúp cô bé học được những kỹ năng sống, giúp đỡ gia đình và đổi đời, nhưng Dần lại cảm nhận sự bất công, sự cô đơn và khổ sở trong chính ngôi nhà mà mình phải phục vụ. Cuối cùng, cô chỉ mong muốn được trở về với mẹ và các em, dù cuộc sống ở đó có nghèo đói. Nhân vật Dần thể hiện sự bất lực của trẻ em trong hoàn cảnh nghèo khổ và sự hy sinh của người mẹ, cũng như phản ánh xã hội lúc bấy giờ, nơi con cái phải chịu đựng sự áp lực nặng nề từ cuộc sống.

Câu 1 Thể thơ: 8 chữ

Câu 2 Chủ đề của bài thơ: Bài thơ phản ánh nỗi khổ đau của con người trong tình yêu và cuộc sống, từ đó khơi gợi sự tình thức và nhận thức đúng đắn về giác trị bản thân 

Câu 3 -Cấu trúc được lặp lại: "Người ta khổ vì..."
Tác dụng:
-Nhấn mạnh những nguyên nhân gây khổ đau của con người trong cuộc sống và tình yêu.
-Tạo nhịp điệu, sự đồng cảm và gợi lên suy ngẫm về những sai lầm phổ biến của con người.

Câu 4 Bài thơ "Dại Khờ" của Xuân Diệu thể hiện nỗi khổ đau của con người trong tình yêu mù quáng, khi yêu không đúng người, yêu sai cách hoặc yêu quá mạnh mẽ mà không nhận thức được hậu quả. Tác giả chỉ ra rằng tình yêu có thể dẫn đến những sai lầm không thể sửa chữa, khiến con người phải chịu đựng những đau đớn khó tránh khỏi. Bài thơ khắc họa vẻ đẹp của tình yêu, nhưng đồng thời cũng phê phán những sai lầm khi con người không biết kiểm soát, không nhận thức rõ ràng về tình yêu.

Câu 5 Xuân Diệu có cái nhìn bi quan và phê phán về tình yêu trong bài thơ. Ông nhận ra rằng tình yêu không phải lúc nào cũng đẹp đẽ mà đôi khi nó là một nguồn cơn của sự khổ đau, sai lầm và dại khờ. Tình yêu mà tác giả đề cập đến không chỉ là tình yêu mù quáng mà còn là sự thiếu suy nghĩ, thiếu lý trí trong việc lựa chọn và trao gửi tình cảm. Cảm nhận của tác giả là sự khắc nghiệt và nỗi đau mà con người phải đối mặt khi họ không biết kiểm soát tình yêu của mình. Tình yêu trong mắt tác giả không phải là sự nhẹ nhàng, đẹp đẽ mà là một hành trình đầy chông gai, thử thách.