Chìu Phu Dũng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Chìu Phu Dũng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 : Bài thơ "Khán Thiên gia thi hữu cảm" của Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) là một tác phẩm thể hiện sâu sắc quan điểm của Bác về vai trò và chức năng của thơ ca trong xã hội. Bài thơ được viết trong hoàn cảnh Bác bị giam trong nhà tù của Tưởng Giới Thạch, nơi Bác có dịp đọc cuốn "Thiên gia thi" – một tuyển tập thơ cổ Trung Quốc. Qua bài thơ, Bác không chỉ bày tỏ cảm xúc với những bài thơ cổ điển, mà còn nêu lên quan điểm về thơ ca hiện đại. Trong khi thơ cổ thường miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên, thì thơ hiện đại phải có "thép", tức là phải mạnh mẽ, quyết liệt và phản ánh được tinh thần đấu tranh. Những câu thơ đối nhau chặt chẽ, thể hiện sự so sánh rõ ràng giữa thơ cổ và thơ hiện đại. Bài thơ cho thấy, trong bối cảnh đất nước đang chiến đấu giành độc lập, thơ ca không chỉ là công cụ phản ánh vẻ đẹp mà còn là vũ khí tinh thần, thúc đẩy con người hành động, cống hiến cho sự nghiệp chung. Quan điểm của Bác về thơ ca vừa có tính chất lý luận, vừa rất thực tiễn, mang đậm dấu ấn của thời đại cách mạng.

Câu 2 : 

    Trong cuộc sống hiện đại, khi nền văn hóa thế giới đang hòa nhập và giao thoa mạnh mẽ, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc trở thành một vấn đề quan trọng, đặc biệt là với giới trẻ. Những giá trị văn hóa truyền thống là phần hồn của mỗi dân tộc, là cội nguồn tạo nên bản sắc dân tộc và là nền tảng để xây dựng tương lai. Do đó, ý thức giữ gìn và phát huy những giá trị này trong giới trẻ ngày nay không chỉ có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển cá nhân mà còn đối với sự phát triển bền vững của toàn xã hội.

Văn hóa truyền thống là những giá trị tinh thần, nghệ thuật, tín ngưỡng, phong tục tập quán và các di sản văn hóa đã được hình thành qua hàng nghìn năm lịch sử của dân tộc. Nó bao gồm những phong tục, lễ hội, lời ca tiếng hát, những câu chuyện, những món ăn đặc trưng, cùng với những đạo lý sống được đúc kết từ ngàn đời. Việc bảo tồn và phát huy những giá trị này là trách nhiệm không chỉ của các thế hệ đi trước mà còn của thế hệ trẻ, những người sẽ tiếp nối và phát triển di sản đó.

 

Giới trẻ ngày nay, sống trong một thế giới công nghệ phát triển nhanh chóng, bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các xu hướng toàn cầu hóa, có thể dễ dàng tiếp nhận và hòa nhập vào các nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, chính sự phát triển của công nghệ cũng tạo ra một nguy cơ làm mờ nhạt đi những giá trị văn hóa truyền thống. Giới trẻ có thể bị cuốn theo những trào lưu mới mà bỏ qua những giá trị cốt lõi của dân tộc. Vì vậy, việc nâng cao ý thức về giá trị văn hóa truyền thống trong giới trẻ là điều vô cùng cần thiết.

Các giá trị văn hóa truyền thống không chỉ giúp giới trẻ hiểu rõ hơn về nguồn cội, về lịch sử dân tộc mà còn là nền tảng để hình thành nhân cách, đạo đức của mỗi con người. Những giá trị như lòng yêu nước, tình yêu gia đình, sự tôn trọng các bậc trưởng thượng và nhân nghĩa là những bài học quý giá mà thế hệ trẻ cần gìn giữ.

Đã có nhiều hành động cụ thể để giới trẻ giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống. Ví dụ, trong các dịp Tết Nguyên Đán, nhiều bạn trẻ đã tổ chức các hoạt động như chúc Tết ông bà, học hỏi và thực hành các phong tục truyền thống như làm bánh chưng, dọn dẹp nhà cửa, thăm bà con, bạn bè. Những hoạt động này không chỉ giúp giữ gìn các phong tục tập quán mà còn tăng cường mối quan hệ tình cảm gia đình và cộng đồng.

Việc giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của dân tộc. Khi giới trẻ hiểu và trân trọng văn hóa của dân tộc, họ sẽ có ý thức bảo vệ và phát triển những giá trị này trong tương lai. Điều này giúp duy trì bản sắc dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, đồng thời tạo ra một thế hệ trẻ giàu lòng yêu nước, tự hào về truyền thống và có khả năng giao lưu, học hỏi từ các nền văn hóa khác mà vẫn giữ vững được bản sắc riêng.

 

Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, giới trẻ cũng cần phải có sự lựa chọn và sáng tạo trong việc tiếp thu và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống. Không nên cứng nhắc trong việc bảo tồn, mà phải biết kết hợp giữa cái mới và cái cũ, phát huy những giá trị tốt đẹp của văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện đại. Cần có sự đổi mới trong cách truyền đạt và học hỏi những giá trị này, không để chúng trở nên lạc hậu, mà phải làm sao để chúng phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh sống của giới trẻ ngày nay.

Chúng ta cần nhận thức rõ rằng, việc giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống không phải là một công việc của riêng ai, mà là trách nhiệm của mỗi cá nhân, đặc biệt là của giới trẻ. Mỗi người trẻ cần có ý thức tự học, tự rèn luyện và tham gia vào các hoạt động văn hóa, xã hội để bảo tồn và phát huy những giá trị đó. Đồng thời, chúng ta cũng phải có trách nhiệm bảo vệ và duy trì các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của dân tộc, góp phần xây dựng một xã hội phát triển bền vững, giàu bản sắc văn hóa.

Trong quá trình hội nhập và phát triển, giới trẻ hãy nhớ rằng văn hóa truyền thống là cội nguồn sức mạnh, là niềm tự hào, là nền tảng vững chắc để chúng ta vươn ra thế giới. Chính vì vậy, bảo vệ và phát huy những giá trị văn hóa này là một trong những nhiệm vụ quan trọng để xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.

Việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc là nhiệm vụ quan trọng không chỉ của thế hệ đi trước mà còn của giới trẻ hôm nay. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, giới trẻ cần nhận thức sâu sắc về vai trò của mình trong việc duy trì bản sắc dân tộc, đồng thời sáng tạo ra những cách thức mới để truyền tải và phát huy những giá trị đó trong xã hội hiện đại. Chỉ khi chúng ta biết trân trọng và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống, dân tộc mới có thể phát triển bền vững, hội nhập mạnh mẽ nhưng vẫn giữ vững được bản sắc riêng, góp phần xây dựng một đất nước giàu mạnh và văn minh.

Câu 1 : Đoạn trính trên được viết theo thể thơ : Tự do

Câu 2: Biện pháp tu từ được sử dụng : So sánh

Câu3 : 

- Hình tượng biển ( thiên nhiên ) dù bão giông,khắc nghiệt thì những con người lao động không vì thế mà sợ hãi - đó là cách con người làm chủ được thiên nhiên,coi đó chỉ như một thử thách,một lẽ thường tình của mẹ thiên nhiên,họ vẫn bình thản,bản lĩnh,kiên cường trước những đau thương mà thiiên nhiên gây ra.

- Người lao động Việt Nam mạnh mẽ,cần cù,luôn lạc quan,kiên cường vượt qua khó khăn vững bước trên mặt biển

Câu 4 : 

 Qua đoạn trích,có thể thấy được rõ nét nhất 2 thứ : Tình cảm sâu nặng mà tác giả dành cho  biển cả quê hương và sư trân trọng công lao của ông cha ta trong quá khứ.Tình cảm của tác giả dành cho biển cả quê hương rất sâu sắc,dẫu có khắc nghiệt, khó khăn nhưng biển vẫn là nơi nuôi sống những con người Việt Nam,là nhà,là nơi ta tìm về.Đặc biệt,tình yêu không chỉ thể hiện qua sự trân trọng quá khứ, biết ơn công lao cha ông ta,phát huy lại truyền thống dân tộc,tao nên sức mạnh đoàn kết giữa người với người

Câu 5 : Nhận xét về cấu tứ của bài thơ :
Cấu tứ của bài thơ rất chặt chẽ và rõ ràng. Bài thơ được chia thành hai phần: phần đầu nói về thơ ca cổ điển với vẻ đẹp thiên nhiên, phần sau chuyển sang thơ ca hiện đại với những yêu cầu khác biệt. Sự phân chia này thể hiện rõ quan điểm của tác giả về sự khác biệt giữa thơ cổ và thơ hiện đại. Cấu tứ cũng cho thấy sự kết hợp giữa lý tưởng và thực tế, giữa cái đẹp và cái thiết thực trong thơ ca, tạo nên một thông điệp mạnh mẽ và sâu sắc.

Câu 1 Thể thơ 6 8 (lục bát)

Câu 2 Cụm từ "chín nhớ mười mong" diễn tả một nỗi nhớ sâu sắc, da diết và mãnh liệt. Con số "chín" và "mười" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của sự nhớ nhung, ám chỉ rằng nỗi nhớ của người yêu không có giới hạn, lúc nào cũng dâng trào và không ngừng nghỉ.

Câu 3 Biện pháp tu từ là nhân hóa. Tác giả đã gắn cho "thôn Đoài" một hành động và cảm xúc của con người, đó là "ngồi nhớ", để thể hiện sự lưu luyến, mong mỏi của người ở thôn Đoài đối với thôn Đông. Điều này không chỉ làm tăng sức gợi hình, mà còn tạo nên một không khí buồn bã, nhớ nhung và xa vắng.

Câu 4 Hai câu thơ này gợi lên nỗi chờ đợi và hy vọng về một cuộc gặp gỡ, tình yêu xa cách. Câu hỏi "Bao giờ bến mới gặp đò?" tượng trưng cho sự mong mỏi ngày gặp lại, nơi tình cảm sẽ được kết nối, giống như bến đò gặp nhau. "Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?" là hình ảnh ẩn dụ cho những đôi lứa yêu nhau, nhưng lại xa cách như những con bướm tự do, không thể gặp nhau ngay lập tức. Cảm nhận từ hai câu thơ này là nỗi chờ đợi không thể nói thành lời, đầy khắc khoải và ước ao
Câu 5 Bài thơ "Tương tư" thể hiện nỗi nhớ nhung, mong mỏi của người con gái đối với người yêu, dù hai người ở gần nhưng vẫn không thể gặp nhau. Bài thơ là sự bày tỏ nỗi lòng của người trong cuộc khi phải chịu đựng tình yêu xa cách, trong khi giữa họ không có bất kỳ rào cản vật lý nào ngoài những nghịch lý tình cảm, khiến cho nỗi nhớ trở nên càng mãnh liệt và đau đớn hơn.

 

Câu 1

     Trong khổ thơ cuối của bài "Tương tư", hình ảnh "giầu" và "cau" mang nhiều ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự so sánh tinh tế giữa tình cảm của người con gái và người con trai. "Giầu" và "cau" là những loại cây quen thuộc ở các vùng quê Việt Nam, gắn liền với hình ảnh làng quê thanh bình và giản dị. Tuy nhiên, trong bài thơ, chúng không chỉ đơn thuần là cây cối mà còn là biểu tượng cho sự nhớ nhung, tình yêu thủy chung. "Giầu" trong nhà người con gái và "cau" trong nhà người con trai gợi lên mối quan hệ gần gũi, nhưng lại có sự xa cách, như hai cây đứng đối diện nhau, không thể vươn đến nhau dù chỉ cách một bước. Câu hỏi "Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?" thể hiện sự day dứt, giằng xé trong tình yêu xa cách. Hình ảnh "cau" và "giầu" không chỉ là sự gắn kết giữa hai người yêu, mà còn là nỗi khắc khoải khi tình yêu không được thổ lộ và gặp gỡ. Chúng khắc họa sự đối lập giữa gần mà xa, yêu mà không thể đến gần nhau, từ đó làm nổi bật cảm giác tương tư đầy buồn bã trong bài thơ.

Câu 1 

     Nhân vật Dần trong đoạn trích "Một đám cưới" của Nam Cao là hình ảnh một cô gái nghèo, sống trong hoàn cảnh khó khăn, phải rời xa gia đình từ khi còn rất nhỏ để đi làm thuê. Dần đi ở từ khi chỉ mới 12 tuổi, lưng còn đeo "hai cái trái đào", một tuổi thơ thiếu thốn và vất vả. Dù vậy, Dần vẫn luôn cố gắng chịu đựng mọi khổ cực khi sống với bà chánh Liễu, mặc dù cuộc sống ở nhà bà không hẳn là tốt đẹp. Dần chịu đựng đói khổ và cực nhọc, thậm chí còn gầy gò, ốm yếu, nhưng cô không thể đương đầu với sự lạnh lùng và khắc nghiệt trong công việc. Mặc dù mẹ Dần tin rằng đi ở sẽ giúp cô bé học được những kỹ năng sống, giúp đỡ gia đình và đổi đời, nhưng Dần lại cảm nhận sự bất công, sự cô đơn và khổ sở trong chính ngôi nhà mà mình phải phục vụ. Cuối cùng, cô chỉ mong muốn được trở về với mẹ và các em, dù cuộc sống ở đó có nghèo đói. Nhân vật Dần thể hiện sự bất lực của trẻ em trong hoàn cảnh nghèo khổ và sự hy sinh của người mẹ, cũng như phản ánh xã hội lúc bấy giờ, nơi con cái phải chịu đựng sự áp lực nặng nề từ cuộc sống.

Câu 1 Thể thơ: 8 chữ

Câu 2 Chủ đề của bài thơ: Bài thơ phản ánh nỗi khổ đau của con người trong tình yêu và cuộc sống, từ đó khơi gợi sự tình thức và nhận thức đúng đắn về giác trị bản thân 

Câu 3 -Cấu trúc được lặp lại: "Người ta khổ vì..."
Tác dụng:
-Nhấn mạnh những nguyên nhân gây khổ đau của con người trong cuộc sống và tình yêu.
-Tạo nhịp điệu, sự đồng cảm và gợi lên suy ngẫm về những sai lầm phổ biến của con người.

Câu 4 Bài thơ "Dại Khờ" của Xuân Diệu thể hiện nỗi khổ đau của con người trong tình yêu mù quáng, khi yêu không đúng người, yêu sai cách hoặc yêu quá mạnh mẽ mà không nhận thức được hậu quả. Tác giả chỉ ra rằng tình yêu có thể dẫn đến những sai lầm không thể sửa chữa, khiến con người phải chịu đựng những đau đớn khó tránh khỏi. Bài thơ khắc họa vẻ đẹp của tình yêu, nhưng đồng thời cũng phê phán những sai lầm khi con người không biết kiểm soát, không nhận thức rõ ràng về tình yêu.

Câu 5 Xuân Diệu có cái nhìn bi quan và phê phán về tình yêu trong bài thơ. Ông nhận ra rằng tình yêu không phải lúc nào cũng đẹp đẽ mà đôi khi nó là một nguồn cơn của sự khổ đau, sai lầm và dại khờ. Tình yêu mà tác giả đề cập đến không chỉ là tình yêu mù quáng mà còn là sự thiếu suy nghĩ, thiếu lý trí trong việc lựa chọn và trao gửi tình cảm. Cảm nhận của tác giả là sự khắc nghiệt và nỗi đau mà con người phải đối mặt khi họ không biết kiểm soát tình yêu của mình. Tình yêu trong mắt tác giả không phải là sự nhẹ nhàng, đẹp đẽ mà là một hành trình đầy chông gai, thử thách.