

Chiếng Ngọc Diệp
Giới thiệu về bản thân



































To: The Wildlife Magazine
From: [Your Name]
Subject: Protecting Tigers from Extinction
Date: [Today’s Date]
Introduction
This report describes the threats facing tigers and suggests some solutions to help protect them from extinction. Tigers are one of the most endangered species in the world, and urgent action is needed to ensure their survival.
Threats
Research has shown that habitat loss is a major threat to tigers. Due to deforestation and human expansion, tigers are losing their natural homes, forcing them into smaller areas with fewer resources.
Another serious threat is poaching. Tigers are illegally hunted for their skin, bones, and other body parts, which are sold on the black market for traditional medicine and luxury items. This illegal trade has significantly reduced the tiger population.
Solutions
One solution is to strengthen laws and enforcement against poaching. Harsher penalties and better monitoring of wildlife trade can help reduce illegal hunting.
Second, it is important to expand and protect tiger habitats. Governments and conservation organizations should work to restore forests and establish more protected areas for tigers to thrive.
In addition, we should raise awareness about tiger conservation. Educating communities and promoting eco-tourism can encourage local people to support tiger protection efforts.
Conclusion
In conclusion, there are several urgent threats facing tigers, but with strong conservation measures, we can prevent their extinction. Therefore, we recommend stricter law enforcement, habitat protection, and education campaigns to ensure the survival of these magnificent animals.
Trả lời
Câu 1.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt (mỗi câu 7 chữ, gồm 4 câu).
Câu 2.
Bài thơ tuân theo luật bằng trắc của thơ Đường luật. Cụ thể:
• Nhịp thơ: 4/3 hoặc 2/2/3, phù hợp với phong cách thơ Đường.
• Vần: gieo vần ở chữ cuối các câu 1, 2, 4 (mỹ – nguyệt – thiết).
Câu 3.
Một biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ là đối:
• Hai câu đầu đối nhau: “Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ” (Thơ xưa thiên về cảnh đẹp thiên nhiên) đối với “Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong” (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió).
• Hai câu sau đối nhau: “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết” (Thơ hiện đại phải có thép) đối với “Thi gia dã yếu hội xung phong” (Nhà thơ cũng phải biết xung phong).
→ Tác dụng: Biện pháp đối giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa thơ xưa và thơ nay, nhấn mạnh quan điểm của tác giả về vai trò của thơ hiện đại: không chỉ dừng lại ở miêu tả thiên nhiên mà còn phải mang tinh thần đấu tranh, thể hiện ý chí cách mạng.
Câu 4.
Tác giả cho rằng thơ hiện đại cần có thép và nhà thơ phải biết xung phong vì:
• Thời đại đã thay đổi, đất nước Việt Nam đang chịu cảnh áp bức, cần có tinh thần đấu tranh.
• Thơ ca không chỉ là nghệ thuật thưởng thức mà còn là vũ khí chiến đấu, cổ vũ cách mạng, thức tỉnh tinh thần yêu nước của nhân dân.
• Nhà thơ không thể chỉ là người thưởng ngoạn mà cần nhập cuộc, đi đầu trong công cuộc giải phóng dân tộc.
Câu 5.
Bài thơ có cấu tứ chặt chẽ, rõ ràng:
• Hai câu đầu: Nhận xét về thơ xưa – thiên về thiên nhiên, cảm xúc lãng mạn.
• Hai câu sau: Đưa ra quan điểm về thơ hiện đại – cần có tinh thần chiến đấu, thể hiện trách nhiệm với thời đại.
→ Cấu tứ đối lập giữa thơ xưa và thơ nay làm nổi bật tư tưởng cách mạng của tác giả, đồng thời thể hiện sự phát triển của thơ ca theo thời đại.
Câu 1: Viết đoạn văn phân tích bài thơ (khoảng 200 chữ)
Bài thơ Khán "Thiên gia thi" hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm về thơ ca và vai trò của nhà thơ trong thời đại mới. Hai câu đầu nhận xét về thơ xưa, cho rằng nó thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên như núi, sông, hoa, tuyết, trăng, gió. Đây là những hình ảnh quen thuộc trong thơ ca truyền thống, thể hiện tâm hồn lãng mạn và tinh thần thưởng ngoạn của người xưa. Tuy nhiên, đến hai câu sau, tác giả khẳng định thơ hiện đại không chỉ có cái đẹp mà cần có
"thép" - nghĩa là mang tinh thần chin c v cách mạng. Hơn thế, nhà thơ không chỉ là người sáng tác mà còn phải biết "xung phong", trực tiếp tham gia vào cuộc đấu tranh của dân tộc. Bài thơ có cấu trúc đối lập giữa thơ xưa và thơ nay, sử dụng biện pháp tu từ đối, từ ngữ hàm súc, thể hiện rõ tư tưởng cách mạng của tác giả. Qua đó, Nguyễn Ái Quốc đề cao vai trò của thơ ca trong thời đại mới - không chỉ phản ánh hiện thực mà còn là vũ khí chiến đấu, phục vụ cách mạng và dân tộc.
Câu 2 :
Văn hóa truyền thống chính là hồn cốt, là bản sắc riêng của mỗi dân tộc, thể hiện lịch sử, phong tục, tập quán và tư tưởng của người Việt qua bao thế hệ. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, khi mà các giá trị phương Tây tràn ngập, việc gìn giữ, bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc trở thành nhiệm vụ cấp bách, đặc biệt là ở giới trẻ – những người chịu trách nhiệm nối tiếp truyền thống và định hình tương lai của đất nước.
Trước hết, văn hóa truyền thống của dân tộc ta bao gồm nhiều mặt: từ nghệ thuật dân gian, âm nhạc, múa rối, tranh dân gian, đến trang phục truyền thống như áo dài, áo tứ thân, cùng các lễ hội lớn như Tết Nguyên Đán, Trung Thu, Lễ hội Đền Hùng,… Những giá trị này không chỉ là di sản của cha ông mà còn là nguồn cảm hứng bất tận giúp con người hiện đại tìm lại cội nguồn, tự hào về truyền thống và nâng cao lòng tự tôn dân tộc. Việc bảo tồn văn hóa truyền thống đồng nghĩa với việc giữ gìn những giá trị tinh thần, những bài học quý báu mà lịch sử đã trao tặng cho dân tộc.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, trong thời đại công nghệ số phát triển, giới trẻ hiện nay đôi khi dễ bị cuốn theo những trào lưu mới mẻ, hiện đại và phóng túng trong việc tiêu thụ thông tin. Nhiều bạn trẻ chỉ chú trọng đến các hoạt động giải trí trên mạng xã hội, game online mà quên mất việc tìm hiểu, học hỏi về lịch sử và văn hóa dân tộc. Điều này dẫn đến hiện tượng “sính ngoại” – khi mà văn hóa phương Tây được xem là tiêu chuẩn hiện đại, trong khi văn hóa truyền thống lại bị đánh giá là lỗi thời, kém hấp dẫn. Một số bạn trẻ thậm chí cho rằng việc mặc áo dài, hay tham gia các lễ hội truyền thống chỉ là “di sản” của quá khứ, không có ý nghĩa thiết thực với cuộc sống hiện đại. Thực trạng đó đòi hỏi mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần tỉnh táo nhận thức và hành động để không đánh mất những giá trị văn hóa quý báu của dân tộc.
Để khắc phục hiện trạng trên, trước hết, hệ thống giáo dục cần được cải tiến để truyền tải một cách sinh động và hấp dẫn những giá trị văn hóa truyền thống. Các trường học nên tổ chức các hoạt động ngoại khóa như tham quan di tích, trò chuyện với các nghệ nhân, tổ chức ngày hội văn hóa… nhằm mang lại trải nghiệm thực tiễn cho học sinh, sinh viên. Bên cạnh đó, cần tích cực ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào việc quảng bá văn hóa. Các nền tảng trực tuyến như YouTube, TikTok hay Facebook có thể là “cửa sổ” giới thiệu vẻ đẹp của văn hóa dân tộc đến với bạn trẻ theo những hình thức sáng tạo, hiện đại mà không làm mất đi giá trị cốt lõi.
Ngoài ra, các cơ quan, tổ chức văn hóa và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ trong việc tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội truyền thống có quy mô và chất lượng cao, qua đó kích thích niềm tự hào dân tộc và giúp giới trẻ thấy rõ giá trị của truyền thống. Đồng thời, mỗi cá nhân cần chủ động tự tìm hiểu, học hỏi và lan tỏa những giá trị tốt đẹp ấy. Việc này không chỉ giúp bảo tồn di sản văn hóa mà còn góp phần định hình nhân cách, nâng cao ý thức cộng đồng và lòng yêu nước.
Nhìn chung, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức mà còn là nhiệm vụ của mỗi cá nhân, nhất là thế hệ trẻ – những người kế thừa và phát huy truyền thống. Chỉ khi mỗi người ý thức được tầm quan trọng của việc gìn giữ di sản quý báu này, dân tộc ta mới có thể đứng vững trong dòng chảy lịch sử, giữ vững bản sắc văn hóa và phát triển bền vững trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu. Chính vì vậy, hãy để mỗi bạn trẻ trở thành những “người giữ lửa” cho văn hóa dân tộc, để những giá trị tốt đẹp ấy luôn tỏa sáng qua thời gian.
Câu 1: Xác định thể thơ của văn bản
Bài thơ “Tương Tư” được viết theo thể thơ 6-8 (thể lục bát)
Câu 2: Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả nỗi nhớ như thế nào?
Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả một nỗi nhớ da diết, sâu sắc và mãnh liệt, thể hiện sự khao khát và tình cảm mãnh liệt của người con trai đối với người mình yêu.
Câu 3: Xác định và phân tích biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông.
• Biện pháp tu từ được sử dụng: Nhân hóa.
• Phân tích:
Trong câu thơ, “Thôn Đoài” và “Thôn Đông” được nhân hóa như hai con người, có cảm xúc và tâm trạng nhớ nhung. Biện pháp tu từ này làm tăng tính biểu cảm, thể hiện nỗi nhớ của nhân vật trữ tình không chỉ thuộc về con người mà còn bao trùm không gian, gắn bó với quê hương làng mạc.
Câu 4: Cảm nhận về những dòng thơ:
“Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?”
Những dòng thơ này gợi lên cảm giác chờ đợi và hy vọng, nhưng cũng đầy day dứt và băn khoăn. Câu hỏi tu từ ở đây làm tăng thêm nỗi khắc khoải của nhân vật trữ tình. “Bến” và “đò” là hình ảnh biểu trưng cho sự kết nối, gặp gỡ, còn “hoa khuê các” và “bướm giang hồ” gợi lên sự khác biệt, xa cách. Hai dòng thơ khắc họa tâm trạng của người đang yêu, vừa mong ngóng vừa day dứt trước khoảng cách về tình cảm.
Câu 5: Nội dung của bài thơ là gì?
Bài thơ “Tương Tư” diễn tả nỗi nhớ nhung, tình cảm chân thành, mãnh liệt của chàng trai đối với cô gái mà mình yêu thương. Tình yêu ấy vừa tha thiết, đắm say, vừa đầy trăn trở trước sự xa cách và những rào cản vô hình trong tình cảm đôi lứa. Qua đó, bài thơ còn phảng phất nét mộc mạc, giản dị của tình yêu nơi làng quê Việt Nam.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
• Bài thơ được viết theo thể thơ tám chữ.
Câu 2. Xác định chủ đề của bài thơ.
• Chủ đề của bài thơ: Bài thơ nói về những đau khổ, dại khờ trong tình yêu và trong cách sống khi con người không kiếm soát được cảm xúc hoặc không suy nghĩ thấu đáo.
Câu 3. Cấu trúc nào được tác giả lặp lại nhiều lần trong bài thơ? Hãy phân tích tác dụng của việc lặp lại đó.
- Cấu trúc được lặp lại: "Người ta khố vì...".
- Tác dụng của việc lặp lại:
- Nhấn mạnh nguyên nhân gây ra đau khổ trong tình yêu và cuộc sống, xuất phát từ những sai lầm của chính con người.
- Tạo nhịp điệu đều đặn, giúp làm nối bật tư tưởng chủ đạo và sự cảm thán của tác giả.
- Gợi cảm giác day dứt, trăn trở, góp phần thể hiện cảm xúc mãnh liệt của Xuân Diệu về tình yêu và sự dại khờ.
Câu 4. Phát biểu nội dung của bài thơ.
• Bài thơ thể hiện những trăn trở của tác giả về sự dại khờ và đau khố của con người trong tình yêu, khi thương yêu sai cách, lựa chọn sai người, và thiếu sự tỉnh táo trong hành động. Từ đó, tác giả nhắc nhỏ con người hãy cẩn trọng hơn trong tình cảm và cuộc sống.
Câu 5. Nhận xét cảm nhận của tác giả về tình yêu trong bài thơ.
• Tình yêu trong cảm nhận của Xuân Diệu được thể hiện là một trạng thái mãnh liệt nhưng đầy phức tạp, dễ gây đau khổ nếu không biết kiểm soát cảm xúc và suy nghĩ.
Tình yêu được nhìn nhận vừa như một điều thiêng liêng, vừa là nguyên nhân của những sai lầm nếu con người không tỉnh táo. Quan điểm này vừa thể hiện sự đam mê cháy bỏng của Xuân Diệu, vừa phản ánh sự chiêm nghiệm sâu sắc về những bài học trong tình cảm.