

Phạm Trang Ngân
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
-Thể thơ: Tự do
-Dấu hiệu: Số từ trên mỗi câu k giống nhau
Câu 2:
Một số từ ngữ, hình ảnh gợi nhớ kí ức tuổi học trò:
- "Sân trường", "cây phượng", "chùm hoa", "tiếng ve kêu"
- "tà áo mỏng bay qua cổng trường"
- "sách giáo khoa xưa", "thầy cô", "nụ cười hiền", "mái tóc"
- "mái trường như bóng mẹ", "tấm bảng xanh bát ngát", "tuổi đôi mươi"
→ Những hình ảnh này gợi lên không gian thân thương, quen thuộc của tuổi học trò và những kỷ niệm sâu sắc trong tâm hồn mỗi người.
Câu 3:
Dòng thơ in đậm:
1.Thôi đừng trách mùa thu nhiều mây trắng
- Biện pháp nghệ thuật:
- Nhân hóa: “trách mùa thu” – mùa thu được gán với cảm xúc như con người.
- Hình ảnh tượng trưng: “mây trắng” gợi sự bâng khuâng, mơ hồ, hoài niệm.
- Hiệu quả:
- Thể hiện tâm trạng luyến tiếc và xao xuyến nhẹ nhàng trước những đổi thay của thời gian.
- Câu thơ như một lời tự nhủ, khuyên mình đừng oán trách sự thay đổi của tự nhiên, bởi mùa thu cũng gắn với những kỷ niệm thân thương.
2.Thôi đừng nghe tiếng ve kêu cháy ruột
- Biện pháp nghệ thuật:
- Ẩn dụ mạnh: “tiếng ve kêu cháy ruột” – biểu đạt nỗi nhớ da diết, day dứt.
- Điệp ngữ “thôi đừng” – nhấn mạnh sự cố gắng kiềm nén cảm xúc.
- Hiệu quả:
- Gợi nhớ những mùa hè rực lửa gắn với học trò, chiến tranh và chia ly.
- Câu thơ bộc lộ một nỗi đau âm thầm, khắc khoải, như thể tiếng ve đánh thức những ký ức không nguôi.
3.Thôi đừng nhớ gió heo may xao xác
- Biện pháp nghệ thuật:
- Nhân hóa và ẩn dụ: “gió heo may xao xác” – gợi cảm giác lạnh lẽo, cô đơn, gắn liền với nỗi nhớ mùa thu cũ.
- Điệp ngữ “thôi đừng” tiếp tục được sử dụng để tạo âm hưởng trầm buồn, kìm nén.
- Hiệu quả:
- Gợi lên một nỗi buồn man mác, một nỗi nhớ không gọi thành tên.
- Câu thơ diễn tả nỗi lòng nhạy cảm, tinh tế của người từng trải qua mùa thu của tuổi học trò.
4.Thôi đừng xa mái trường như bóng mẹ
- Biện pháp nghệ thuật:
- So sánh: “mái trường như bóng mẹ” – mái trường được ví như người mẹ che chở, nuôi dưỡng tâm hồn.
- Điệp từ “thôi đừng” – lại tiếp tục như một lời khẩn cầu trìu mến.
- Hiệu quả:
- Thể hiện tình cảm sâu nặng với mái trường, nơi gắn bó thiêng liêng như tình mẫu tử.
- Gợi sự thiêng liêng, thân thuộc của môi trường học tập và trưởng thành.
Câu 4:
-Nhân vật trữ tình thể hiện:
- Tình yêu tha thiết, sâu nặng với tuổi học trò, mái trường, thầy cô.
- Niềm hoài niệm, tiếc nuối về quá khứ đẹp đẽ đã qua.
- Lòng biết ơn với mái trường – nơi nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ.
- Sự trân trọng những giá trị tinh thần, những người đã đi qua đời mình.
→ Tình cảm được thể hiện nhẹ nhàng, sâu lắng nhưng rất chân thành và cảm động.
Câu 5:
Bài học rút ra:
- Cần biết trân trọng và gìn giữ những kỉ niệm đẹp của quá khứ, nhất là quãng đời học sinh.
- Luôn biết ơn và kính trọng thầy cô, những người đã góp phần nuôi dưỡng và dạy dỗ ta nên người.
- Học cách sống chậm lại, cảm nhận và nâng niu những giá trị tinh thần, đừng vì dòng đời vội vã mà lãng quên điều quý giá.
- Biết kết nối hiện tại với quá khứ để sống tốt hơn, có trách nhiệm hơn với bản thân và cộng đồng.
Câu 1:
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt đường luật.
Câu 2:
Bài thơ tuân theo luật bằng – trắc của thể thơ thất ngôn tứ tuyệt đường luật, có bố cục gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ.
Câu 3:
Một biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ là liệt kê:
“Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong” (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió).
->Tác dụng làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên trong thơ ca cổ, đồng thời nhấn mạnh đặc điểm của thơ là miêu tả cảnh vật, tăng sức gợi hình gợi cảm cho câu thơ
Câu 4:
Tác giả cho rằng thơ hiện đại cần có “thép” và nhà thơ phải biết “xung phong” vì:
- Trong bối cảnh đất nước bị áp bức, thơ không chỉ là công cụ thưởng thức nghệ thuật mà còn phải là vũ khí chiến đấu, phản ánh hiện thực và cổ vũ tinh thần cách mạng.
- “Thép” tượng trưng cho sự mạnh mẽ, ý chí đấu tranh, tư tưởng cách mạng. Nhà thơ không chỉ là người sáng tác mà còn phải tham gia trực tiếp vào cuộc đấu tranh vì độc lập, tự do.
->Quan điểm này thể hiện tư tưởng của Hồ Chí Minh về thơ ca: thơ phải phục vụ cách mạng, phục vụ nhân dân.
Câu 5:
Bài thơ có cấu tứ so sánh đối lập giữa thơ ca xưa và nay:
- Hai câu đầu miêu tả đặc điểm của thơ cổ – thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
-• Hai câu sau khẳng định chức năng của thơ hiện đại – phải có tinh thần chiến đấu, thể hiện trách nhiệm của nhà thơ với thời cuộc.
-> Làm nổi bật tư tưởng chủ đạo của bài thơ: thơ ca không chỉ để ngợi ca cái đẹp mà còn là một vũ khí trong công cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.