Mai Thành Công

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Mai Thành Công
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Trong bài thơ “Thôi đừng trách mùa thu…” của Trần Nhuận Minh, nghệ thuật sáng tạo hình ảnh được thể hiện tinh tế, giàu sức gợi và đậm chất trữ tình. Nhà thơ không miêu tả hiện thực một cách trực tiếp mà gợi lên hình ảnh bằng cảm xúc, qua lăng kính của nỗi nhớ và sự hoài niệm. Những hình ảnh quen thuộc như “sân trường”, “cây phượng”, “tiếng ve”, “tà áo mỏng”, “tấm bảng xanh” được đặt trong không gian mùa thu – mùa chia tay, khiến chúng trở nên man mác buồn và đầy xúc động. Đặc biệt, hình ảnh “mái trường như bóng mẹ”, “mái tóc chớm màu mưa” hay “người lính bình yên nằm dưới cánh rừng già” không chỉ đẹp về mặt ngôn ngữ mà còn giàu tính biểu tượng, gợi lên sự gắn bó, hy sinh, yêu thương và trưởng thành. Cách kết hợp giữa hình ảnh cụ thể và cảm xúc trữ tình tạo nên một thế giới nghệ thuật vừa gần gũi, vừa sâu lắng. Nhờ nghệ thuật sáng tạo hình ảnh ấy, bài thơ đã khơi dậy trong người đọc nỗi xúc động chân thành về mái trường, thầy cô và một thời tuổi trẻ không thể nào quên.

Câu 2:

Trong thời đại toàn cầu hóa, khi thế giới ngày càng trở nên phẳng hơn bởi sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, giao lưu văn hóa và kinh tế, mỗi cá nhân không còn tồn tại như một thực thể tách biệt mà trở thành một mắt xích trong hệ thống kết nối toàn cầu. Trong bối cảnh ấy, tác giả Osamu Tanaka từng viết: “Thay vì cố gắng thay đổi người khác, hãy thay đổi chính mình. Nếu vậy, bạn có thể sống được ở bất kỳ đâu.” Đây là một lời nhắn nhủ đầy tỉnh táo và sâu sắc, đặc biệt đối với thế hệ trẻ - những người đang đứng trước ngưỡng cửa của thế giới rộng lớn. Bởi lẽ, thay đổi bản thân không chỉ là cách để thích nghi mà còn là con đường phát triển bền vững trong thời kỳ hội nhập.

Thay đổi bản thân là quá trình tự nhận thức để điều chỉnh suy nghĩ, cảm xúc, hành vi và kỹ năng của chính mình, hướng đến sự hoàn thiện. Đó là khi ta không đổ lỗi cho hoàn cảnh hay người khác, mà chủ động thích nghi và phát triển từ chính bên trong. Hội nhập là sự mở rộng quan hệ quốc tế về nhiều mặt như kinh tế, văn hóa, giáo dục…, đòi hỏi mỗi cá nhân phải có khả năng thích nghi với các nền văn hóa, tư duy và phong cách làm việc khác nhau. Đặt trong mối quan hệ đó, tuổi trẻ – với tinh thần năng động, sáng tạo – cần lấy việc thay đổi bản thân làm kim chỉ nam để không bị tụt lại phía sau.

Thực tế cho thấy, trong thời kỳ hội nhập, những người biết thay đổi là những người biết nắm bắt cơ hội và vượt qua giới hạn của chính mình. Họ không ngại học thêm một ngôn ngữ mới, tham gia khóa học kỹ năng, dấn thân vào môi trường đa văn hóa. Tuy nhiên, vẫn còn không ít người trẻ sống khép kín, lệ thuộc vào những gì cũ kỹ, thiếu kỹ năng mềm, lười cập nhật tri thức, ngại thay đổi và dễ thất bại trước áp lực của thời đại. Chính sự bảo thủ, trì trệ ấy khiến họ đánh mất cơ hội, bị tụt hậu, thậm chí bị đào thải trong một thế giới đang chuyển mình từng ngày.

Trong khi đó, những bạn trẻ dám thay đổi lại trở thành hình mẫu truyền cảm hứng cho cả cộng đồng. Nguyễn Hà Đông – lập trình viên trẻ từng tạo ra trò chơi Flappy Bird nổi tiếng toàn cầu – không thành công nhờ may mắn mà nhờ nỗ lực học tập, kiên trì tự mày mò công nghệ từ khi còn nhỏ. Hay như các sinh viên Việt Nam giành học bổng quốc tế, chủ động tham gia các tổ chức thanh niên toàn cầu như AIESEC, ASEAN Youth Organization… đều là những người không ngừng đổi mới mình để phù hợp với môi trường toàn cầu. Những câu chuyện ấy chứng minh rằng: thay đổi bản thân là điều kiện tiên quyết để hội nhập thành công.

Tuy nhiên, thay đổi không có nghĩa là đánh mất bản sắc cá nhân hay chạy theo trào lưu một cách mù quáng. Thay đổi đúng là biết giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp, đồng thời làm mới tư duy, làm giàu tâm hồn, làm sắc bén kỹ năng sống. Đó là sự thay đổi có định hướng, có lý tưởng, có bản lĩnh. Muốn vậy thì đầu tiên , phải không ngừng học tập để làm giàu vốn tri thức, đặc biệt là ngoại ngữ và công nghệ. Thứ hai, cần rèn luyện kỹ năng mềm: tư duy phản biện, làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả. Thứ ba, phải có tinh thần cầu tiến, dũng cảm đối mặt với thất bại và luôn sẵn sàng học hỏi từ người khác. Thứ tư, cần xây dựng một lối sống lành mạnh, có trách nhiệm với cộng đồng và giữ vững giá trị đạo đức cốt lõi.

Từ những nhận thức đó, em hiểu rằng là một học sinh đang sống trong thời đại hội nhập, em không thể chỉ học để lấy điểm, mà cần học để sống, học để thay đổi chính mình. Em cần chủ động tiếp thu cái mới, nâng cao kỹ năng, dám thử thách bản thân trong những môi trường mới. Dù thay đổi có khó khăn, em tin rằng chỉ cần kiên định với mục tiêu, em sẽ trở thành một công dân toàn cầu bản lĩnh và có trách nhiệm.

Trong hành trình vươn ra thế giới, tuổi trẻ chính là khởi điểm quan trọng nhất. Mỗi sự thay đổi tích cực hôm nay sẽ tạo ra một phiên bản tốt đẹp hơn cho ngày mai. Bởi vậy, đừng ngồi chờ thế giới thay đổi – hãy bắt đầu từ chính mình. Khi thay đổi là một lựa chọn chủ động và bền bỉ, bạn sẽ có thể đứng vững ở bất cứ nơi đâu, như một cái cây biết vươn lên dưới mọi điều kiện của đất trời.

Câu 1:

-thể thơ tự do, không gò bó về số chữ, số câu hay vần điệu.

Câu 2:

- “Sân trường hẹp lại”, “cây phượng”, “tiếng ve”, “gió heo may xao xác”, “Tà áo mỏng bay qua cổng trường”, “thầy cô”, “mái tóc chớm màu mưa”, “Mái trường như bóng mẹ”, “tấm bảng xanh bát ngát”.

Câu 3:

- Biện pháp nghệ thuật: điệp ngữ đầu dòng “Thôi đừng...”

-Hiệu quả:

+ Tạo nhịp điệu đều đặn, đầy cảm xúc.

+ Thể hiện sự dặn lòng, cố gắng kìm nén nỗi xúc động khi chia tay.

+ Gợi nỗi buồn, sự nuối tiếc và tình cảm sâu sắc với mái trường, tuổi học trò.

+ Mỗi lần điệp lại khơi gợi một kỷ niệm khác nhau, cho thấy ký ức phong phú và giàu cảm xúc.

Câu 4:

Tình cảm của nhân vật trữ tình trong bài thơ là sự luyến tiếc và nhớ thương sâu sắc đối với mái trường, thầy cô và tuổi học trò đã qua. Dù mở đầu các khổ thơ bằng cụm từ “thôi đừng...” như muốn tự nhủ quên đi, nhưng ẩn chứa trong đó lại là nỗi nhớ không nguôi, là khát khao được giữ lại những khoảnh khắc đẹp đẽ của một thời thanh xuân. Nhân vật trữ tình không chỉ hoài niệm mà còn thể hiện lòng biết ơn, sự trân trọng đối với những giá trị tinh thần cao quý từng gắn bó – từ tiếng ve, cây phượng, tà áo mỏng, cho đến mái tóc điểm màu mưa của thầy cô và bóng dáng yêu thương của mái trường. Tình cảm ấy vừa dịu dàng, vừa chân thành, khiến bài thơ trở nên sâu lắng và đầy xúc động.

Câu 5:

Từ nội dung bài thơ “Thôi đừng trách mùa thu...”, em rút ra bài học rằng mỗi chúng ta cần học cách trân trọng quá khứ và giữ gìn những giá trị tinh thần cao đẹp từng đi qua trong đời. Những hình ảnh quen thuộc như “sân trường”, “cây phượng”, “tà áo mỏng”, “tấm bảng xanh bát ngát” không chỉ gợi nhớ tuổi học trò mà còn nhắc nhở em về những điều giản dị nhưng vô cùng thiêng liêng. Thời gian có thể khiến tất cả đổi thay, thầy cô có thể già đi, mái trường có thể khác xưa, nhưng tình cảm và ký ức vẫn luôn còn mãi. Em hiểu rằng, sống biết ơn và gìn giữ những kỷ niệm đẹp là cách để em không đánh mất chính mình. Dù cuộc sống sau này có bận rộn đến đâu, em vẫn muốn dành một góc nhỏ trong lòng để lưu giữ tiếng ve mùa hạ, sắc đỏ phượng vĩ và những ngày tháng hồn nhiên dưới mái trường xưa. Nhờ đó, em sẽ biết sống chậm lại, sâu sắc hơn và không bao giờ quên đi những điều đã vun đắp nên con người mình.





Câu 1:

Đoạn trích trong tiểu thuyết "Dấu chân người lính" của Nguyễn Minh Châu đã khắc họa một cách chân thực và cảm động vẻ đẹp tâm hồn của những con người trên tuyến đường Trường Sơn trong những năm tháng kháng chiến chống Mỹ. Đó là vẻ đẹp của lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm, của tình cảm gia đình sâu nặng và nghị lực sống mãnh liệt. Nhân vật Nết – một cô gái trẻ từ đồng bằng lên Trường Sơn làm nhiệm vụ thanh niên xung phong và y tá – là hiện thân tiêu biểu cho lớp người như thế. Trên tuyến đường đầy khói lửa, Nết vẫn luôn mang theo trong tim mình hình ảnh về mái nhà nghèo, mẹ già lam lũ, các em thơ hồn nhiên, cùng bao kỷ niệm thân thương đời thường. Những hồi ức ấy không làm cô yếu đuối, mà trở thành động lực giúp cô vững vàng hơn trong chiến đấu. Vẻ đẹp tâm hồn của Nết còn thể hiện ở tinh thần kỷ luật và sự hy sinh thầm lặng. Cô kìm nén nỗi đau mất người thân, không cho phép bản thân khóc bởi hiểu rằng phía trước còn biết bao công việc phải gánh vác, đồng đội đang cần cô. Lời khẳng định: “Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ…” là biểu hiện rõ nét của bản lĩnh, của sức mạnh tinh thần và tình yêu lớn lao với Tổ quốc. Không chỉ Nết, mà biết bao con người trên tuyến đường Trường Sơn cũng sống và chiến đấu như thế: âm thầm, bền bỉ, can trường. Qua đoạn trích, Nguyễn Minh Châu không chỉ tái hiện một thời kỳ lịch sử hào hùng mà còn ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn của con người Việt Nam – những con người bình dị mà cao cả, giàu tình yêu và lý tưởng sống.

Câu 2:

Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động, con người không chỉ đối mặt với những áp lực từ bên ngoài mà còn phải học cách đối thoại với thế giới bên trong mình. Bộ phim hoạt hình "Inside out" Tiếng Việt là "Những mảnh ghép cảm xúc" đã đưa ra một thông điệp sâu sắc: lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình. Đây không chỉ là câu chuyện của cô bé Riley mà còn là hành trình trưởng thành của bất kỳ ai đang đi tìm sự cân bằng nội tâm giữa những vui, buồn, giận, sợ, lo, ghét trong cuộc sống.

Lắng nghe cảm xúc không đơn giản là nhận biết mình đang vui hay buồn, mà là một quá trình nhìn sâu vào nội tâm để thấu hiểu điều gì đang diễn ra trong mình, vì sao mình cảm thấy như vậy, và mình cần gì để chữa lành hoặc phát triển. Con người không phải cỗ máy, chúng ta là những thực thể sống động với những cảm xúc đa chiều. Cảm xúc, dù là tích cực hay tiêu cực, đều có giá trị riêng và góp phần làm nên bản thể mỗi người. Việc phớt lờ, kìm nén hay phủ nhận cảm xúc có thể khiến chúng ta bị tổn thương lâu dài, mất kết nối với chính mình và dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, mất phương hướng.

Trong phim "Inside out", khi Riley cố gắng gạt bỏ nỗi buồn để chỉ giữ lại niềm vui, cô trở nên rối loạn, bất ổn và xa cách với chính mình cũng như với những người xung quanh. Chỉ khi học cách chấp nhận Nỗi Buồn như một phần tự nhiên trong tâm hồn, Riley mới tìm lại được sự cân bằng. Điều này cũng đúng với đời sống thực tế: nếu ta không lắng nghe sự mệt mỏi, lo âu hay giận dữ bên trong mình, chúng sẽ tích tụ thành áp lực và bùng nổ vào lúc ta không ngờ nhất. Trái lại, khi ta chấp nhận và thấu hiểu cảm xúc của bản thân, ta sẽ học cách tự chữa lành, trưởng thành và sống hạnh phúc hơn.

Lắng nghe cảm xúc còn là biểu hiện của trí tuệ cảm xúc – một trong những yếu tố quan trọng làm nên sự thành công và hạnh phúc. Người biết lắng nghe mình thường là người biết điều chỉnh hành vi, biết kiên nhẫn với bản thân, và có khả năng đồng cảm với người khác. Khi bạn hiểu chính mình, bạn cũng sẽ hiểu được người khác, bởi cảm xúc là điểm kết nối sâu sắc nhất giữa con người với con người.

Tuy nhiên, lắng nghe cảm xúc cũng cần một thái độ tỉnh táo. Ta không nên để cảm xúc chi phối hoàn toàn lý trí, mà cần nhìn nhận cảm xúc như một phần dữ liệu để giúp ta hiểu rõ vấn đề và tìm hướng giải quyết phù hợp. Học cách gọi tên cảm xúc, chấp nhận nó và tìm nguyên nhân sâu xa là một kỹ năng cần rèn luyện liên tục, đặc biệt trong thời đại mà cảm xúc con người dễ bị lấn át bởi sự hối hả, cạnh tranh và áp lực mạng xã hội.

Tóm lại, thông điệp "Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình" không chỉ là lời nhắn gửi nhẹ nhàng từ một bộ phim hoạt hình mà còn là một bài học quý báu cho mỗi chúng ta trong hành trình trưởng thành. Biết lắng nghe cảm xúc chính là bước đầu tiên để sống chân thật, biết yêu thương bản thân và hướng đến một cuộc sống hài hòa, bình an từ bên trong.


Câu 1:
Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích là việc người kể sử dụng đại từ như “cô”, “Nết”, không xưng “tôi”, thể hiện đây là ngôi kể thứ ba. Người kể chuyện đứng bên ngoài câu chuyện để thuật lại diễn biến và miêu tả nhân vật.

Câu 2:
Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa trong đoạn trích là:

-“Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần”.

-“Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng”.

Câu 3:
Cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức giúp khắc họa rõ nét hơn chiều sâu tâm hồn của nhân vật Nết. Những kỷ niệm về gia đình, mẹ và các em hiện lên đầy xúc động, làm nổi bật nỗi nhớ nhà và tình cảm thân thuộc. Đồng thời, cách kể này cũng góp phần làm tăng tính chân thực, tạo chiều sâu cảm xúc cho tác phẩm và thể hiện rõ sự giằng xé trong nội tâm của người lính giữa nhiệm vụ cách mạng và tình cảm cá nhân.

Câu 4:
Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các câu văn đã góp phần tạo nên không khí gần gũi, đời thường và ấm áp của một gia đình nông dân nghèo. Những từ ngữ như “Hiên ra đây chị gội đầu nào?”, “khóc thét om cả nhà”, hay lời mắng yêu của người mẹ “Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!” đều mang đậm sắc thái khẩu ngữ, dân dã và giàu tính biểu cảm. Những lời nói ấy không chỉ cho thấy sự gắn bó, yêu thương giữa các thành viên trong gia đình mà còn phản ánh tính cách của nhân vật Nết: hồn nhiên, vui tươi, giàu tình cảm và yêu thương em. Cách sử dụng ngôn ngữ thân mật cũng cho thấy nhà văn Nguyễn Minh Châu rất tinh tế trong việc tái hiện đời sống và tâm lý nhân vật. Những đoạn hồi ức ấy không chỉ là kỷ niệm cá nhân, mà còn là hình ảnh thu nhỏ của một lớp người con gái thời chiến – dù sống trong khốc liệt chiến tranh vẫn luôn đau đáu nỗi nhớ gia đình, nhớ quê hương. Nhờ ngôn ngữ giản dị, gần gũi, những dòng hồi tưởng của Nết trở nên chân thực và xúc động hơn, làm cho người đọc cảm thấy đồng cảm và yêu mến nhân vật. Qua đó, tác giả đã khéo léo khắc họa được vẻ đẹp bình dị, sâu lắng của tình cảm gia đình giữa bom đạn chiến tranh.

Câu 5:
Câu nói của Nết: “Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc” đã để lại nhiều suy nghĩ sâu sắc về cách con người đối diện với nghịch cảnh trong cuộc sống. Nết là một cô gái giàu tình cảm, mang trong mình nỗi đau mất người thân vì bom đạn chiến tranh. Nhưng thay vì buông xuôi hay để cảm xúc lấn át lý trí, cô đã lựa chọn cách kìm nén nỗi đau riêng để tập trung làm tròn nhiệm vụ cứu chữa thương binh, chăm lo cho đồng đội. Cô hiểu rằng trong hoàn cảnh ác liệt của chiến trường, nước mắt không thể cứu sống ai, chỉ có nghị lực và hành động mới có thể tiếp tục gìn giữ sự sống, tiếp nối lý tưởng của những người đã ngã xuống. Qua đó, ta nhận ra rằng trong cuộc sống, mỗi người sẽ có những cách khác nhau để đối diện với nghịch cảnh. Có người chọn khóc lặng lẽ, có người tìm cách vượt qua bằng hành động mạnh mẽ, và cũng có người như Nết – chấp nhận chịu đựng nỗi đau một mình để không làm chùn bước người khác. Chính sự kìm nén ấy không làm cho nhân vật trở nên yếu đuối, mà ngược lại, càng cho thấy tinh thần kiên cường, ý chí mạnh mẽ và sự hy sinh cao cả. Câu nói của Nết nhắc nhở chúng ta rằng: trong những lúc khó khăn nhất, điều quan trọng không phải là than vãn, mà là giữ vững tinh thần, vượt qua đau thương để sống có trách nhiệm và ý nghĩa hơn.

cuaâu 1:

-Thể thơ tự do

-Dấu hiệu: số câu, chữ, không theo quy định nào.

Câu 2: Hai hình ảnh trong đoạn trích cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung là: + “Trên nắng và dưới cát” + “Chỉ gió bão là tốt tươi như cỏ” => Đây là những hình ảnh gợi tả khí hậu khô nóng, nhiều cát và thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão lũ ở miền Trung.

Câu 3:

Đoạn thơ "Eo đất này thắt đáy lưng ong" "Cho tình người đọng mật" giúp ta hiểu sâu sắc về con người và mảnh đất miền Trung. Hình ảnh "eo đất thắt đáy lưng ong" vừa miêu tả đặc trưng địa lý của miền Trung với dải đất hẹp và dài, vừa thể hiện sự khắc nghiệt của thiên nhiên nơi đây. Tuy nhiên, dù đối mặt với bao khó khăn, con người miền Trung vẫn luôn giữ được một tình cảm nồng ấm và chân thành, như được biểu đạt qua câu thơ "Cho tình người đọng mật". Tình người ở miền Trung không chỉ là sự gắn kết, sẻ chia mà còn là sức mạnh tinh thần giúp họ vượt qua mọi thử thách. Như vậy, đoạn thơ vừa nói lên sự vất vả của mảnh đất miền Trung, vừa ca ngợi vẻ đẹp tình người nơi đây, ngọt ngào và bền bỉ.

Câu 4:

Tác dụng của việc vận dụng thành ngữ trong dòng thơ "Mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt":

+ Nhấn mạnh sự nghèo khó của mảnh đất miền Trung: Thành ngữ "mồng tơi không kịp rớt" giúp gợi lên một hình ảnh rất sinh động về sự thiếu thốn, nghèo nàn của đất đai nơi đây, đến mức những thứ như mồng tơi cũng không thể rụng xuống được.

+ Tạo ấn tượng về sự khắc nghiệt của thiên nhiên: Thành ngữ này không chỉ phản ánh sự nghèo khó mà còn gợi lên một thiên nhiên khắc nghiệt, không đủ màu mỡ cho cây cối phát triển, làm cho cuộc sống con người càng thêm vất vả.

+ Thể hiện sự đồng cảm và thương xót: Việc sử dụng thành ngữ này cũng thể hiện sự đồng cảm, thương xót của tác giả đối với những khó khăn mà người dân miền Trung phải đối mặt, qua đó, làm tăng chiều sâu cảm của bài thơ. Câu 5:

Trong đoạn trích "Miền Trung", tình cảm của tác giả đối với miền Trung được thể hiện rất sâu sắc và chân thành. Hoàng Trần Cương đã vẽ lên một bức tranh sống động về mảnh đất nghèo khó nhưng giàu tình người, qua đó bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với con người nơi đây. Mặc dù miền Trung phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt, "nắng và cát" hay "gió bão", tác giả không chỉ nhìn nhận sự vất vả mà còn ca ngợi vẻ đẹp tiềm ẩn trong chính con người miền Trung. Tình cảm của tác giả thể hiện qua những hình ảnh giàu tính biểu tượng, như "tình người đọng mật", cho thấy dù trong điều kiện khó khăn, tình người nơi đây vẫn luôn ngọt ngào và bền bỉ. Sự thương xót và lòng yêu mến của tác giả còn được thể hiện qua những lời nhắn nhủ nhẹ nhàng, như "Em gắng về" và "Đừng để mẹ già mong", vừa bày tỏ tình cảm riêng tư, vừa là lời kêu gọi tình quê hương tha thiết. Tất cả những điều này cho thấy tình yêu và sự trân trọng mà tác giả dành cho miền Trung, dù là một vùng đất nghèo nhưng đầy ắp tình người và sức sống.

Câu 1: thể thơ tự do

-Dấu hiệu: số chữ, số câu trong bài thơ không theo quy tắc nào.

Câu 2:    Nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn với : + Những cánh sẻ nâu, biểu tượng của thiên nhiên tuổi thơ và khát vọng bay cao. + Người mẹ, người sinh thành, dưỡng dục, gắn bó thiêng liêng với con từ khi còn trong bụng. + Tuổi thơ và trò chơi dân gian, cụ thể là trò chuyền, gắn liền với ngôn ngữ và tình yêu tiếng Việt. + Những dấu chân trần trên con đường đến trường, biểu tượng cho bao thế hệ học trò, cho hành trình sống và trưởng thành.

Câu 3:

- công dụng:

+ Gợi không khí sinh động, trong trẻo của tuổi thơ.

+ Làm nổi bật yếu tố văn hoá dân gian và thể hiện sự gắn bó của nhân vật trữ tình với ngôn ngữ và truyền thống dân tộc.

+ dấu ngoặc kép góp phần thể hiện tình yêu, sự trân trọng và lòng biết ơn của tác giả đối với những giá trị tuổi thơ đã góp phần hình thành nên tâm hồn và tiếng nói dân tộc.

Câu 4:

phép lặp cú pháp: “Biết ơn...” được lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ

-Tác dụng:

+ Khẳng định lòng biết ơn sâu sắc và chân thành của nhân vật trữ tình đối với những con người, sự vật, ký ức trong quá khứ.

+ Tăng sức gợi hình gợi cảm, tạo nhịp điệu cho bài thơ nhờ lặp lại đều đặn.

+ Liên kết nội dung giữa các khổ thơ bằng cách mở đầu mỗi khổ thơ bằng “Biết ơn...” như những lớp sóng cảm xúc kế tiếp, gợi nên một mạch cảm xúc xuyên suốt, từ thiên nhiên, mẹ, tuổi thơ đến cuộc sống đời thường.

Câu 5

Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với em trong đoạn trích là hãy biết ơn những điều giản dị và gần gũi trong cuộc sống, từ thiên nhiên, tuổi thơ đến tình mẫu tử và tiếng nói dân tộc. Đoạn thơ đã khơi gợi trong em sự xúc động sâu sắc khi nhắc đến những hình ảnh quen thuộc như cánh sẻ nâu, trò chơi chuyền, dấu chân trần trên đường đến trường hay vòng tay mẹ. Những điều ấy tưởng chừng nhỏ bé, giản đơn nhưng lại là những viên gạch âm thầm bồi đắp nên tâm hồn, nhân cách và tình yêu quê hương đất nước trong mỗi con người. Giữa cuộc sống hiện đại hối hả, thông điệp ấy như một lời nhắc nhở em phải sống chậm lại, biết tri ân quá khứ và trân trọng từng khoảnh khắc bình thường trong đời.





Câu 1: thể thơ tự do

-Dấu hiệu: số chữ, số câu trong bài thơ không theo quy tắc nào.

Câu 2:    Nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn với : + Những cánh sẻ nâu, biểu tượng của thiên nhiên tuổi thơ và khát vọng bay cao. + Người mẹ, người sinh thành, dưỡng dục, gắn bó thiêng liêng với con từ khi còn trong bụng. + Tuổi thơ và trò chơi dân gian, cụ thể là trò chuyền, gắn liền với ngôn ngữ và tình yêu tiếng Việt. + Những dấu chân trần trên con đường đến trường, biểu tượng cho bao thế hệ học trò, cho hành trình sống và trưởng thành.

Câu 3:

- công dụng:

+ Gợi không khí sinh động, trong trẻo của tuổi thơ.

+ Làm nổi bật yếu tố văn hoá dân gian và thể hiện sự gắn bó của nhân vật trữ tình với ngôn ngữ và truyền thống dân tộc.

+ dấu ngoặc kép góp phần thể hiện tình yêu, sự trân trọng và lòng biết ơn của tác giả đối với những giá trị tuổi thơ đã góp phần hình thành nên tâm hồn và tiếng nói dân tộc.

Câu 4:

phép lặp cú pháp: “Biết ơn...” được lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ

-Tác dụng:

+ Khẳng định lòng biết ơn sâu sắc và chân thành của nhân vật trữ tình đối với những con người, sự vật, ký ức trong quá khứ.

+ Tăng sức gợi hình gợi cảm, tạo nhịp điệu cho bài thơ nhờ lặp lại đều đặn.

+ Liên kết nội dung giữa các khổ thơ bằng cách mở đầu mỗi khổ thơ bằng “Biết ơn...” như những lớp sóng cảm xúc kế tiếp, gợi nên một mạch cảm xúc xuyên suốt, từ thiên nhiên, mẹ, tuổi thơ đến cuộc sống đời thường.

Câu 5

Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với em trong đoạn trích là hãy biết ơn những điều giản dị và gần gũi trong cuộc sống, từ thiên nhiên, tuổi thơ đến tình mẫu tử và tiếng nói dân tộc. Đoạn thơ đã khơi gợi trong em sự xúc động sâu sắc khi nhắc đến những hình ảnh quen thuộc như cánh sẻ nâu, trò chơi chuyền, dấu chân trần trên đường đến trường hay vòng tay mẹ. Những điều ấy tưởng chừng nhỏ bé, giản đơn nhưng lại là những viên gạch âm thầm bồi đắp nên tâm hồn, nhân cách và tình yêu quê hương đất nước trong mỗi con người. Giữa cuộc sống hiện đại hối hả, thông điệp ấy như một lời nhắc nhở em phải sống chậm lại, biết tri ân quá khứ và trân trọng từng khoảnh khắc bình thường trong đời.





Câu 1: 

Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) là một tác phẩm ngắn gọn nhưng chứa đựng tư tưởng sâu sắc về sứ mệnh của thơ ca trong thời đại cách mạng. Hai câu đầu, tác giả nhắc đến đặc điểm của thơ ca truyền thống, tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên với các hình ảnh như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió. Đây là những đề tài quen thuộc trong thơ ca cổ điển, thể hiện sự hài hòa, tinh tế và tình yêu thiên nhiên. Tuy nhiên, sang hai câu sau, tác giả chuyển sang nói về thơ ca hiện đại, nhấn mạnh rằng thơ ca thời nay cần có "thép" – tức là sự cứng rắn, ý chí đấu tranh, và nhà thơ phải "biết xung phong" – tinh thần tiên phong, dẫn đầu trong cuộc đấu tranh cách mạng. Sự đối lập này không chỉ làm nổi bật sự khác biệt giữa thơ ca truyền thống và hiện đại mà còn thể hiện tư tưởng tiến bộ của tác giả: thơ ca không chỉ là nghệ thuật mà còn phải gắn liền với thực tiễn, phục vụ nhân dân và cách mạng. Qua bài thơ, Hồ Chí Minh đã khẳng định vai trò, trách nhiệm của người nghệ sĩ trong thời đại mới, đồng thời truyền tải thông điệp về sức mạnh của thơ ca trong việc cổ vũ tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh của toàn dân tộc.

Câu 2:

Văn hóa truyền thống là cội nguồn, là linh hồn của một dân tộc. Nó không chỉ phản ánh lịch sử, tâm hồn và bản sắc của một quốc gia mà còn là nền tảng để xây dựng và phát triển xã hội. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc trở thành một nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ – những chủ nhân tương lai của đất nước.

Trước hết, giới trẻ cần nhận thức rõ vai trò và ý nghĩa của việc bảo tồn văn hóa truyền thống. Văn hóa truyền thống bao gồm những phong tục, tập quán, lễ hội, nghệ thuật dân gian, ngôn ngữ, ẩm thực, và nhiều giá trị tinh thần khác. Đây là những di sản quý báu được cha ông ta gìn giữ và trao truyền qua nhiều thế hệ. Nếu không được bảo tồn, những giá trị này có nguy cơ bị mai một, thậm chí biến mất trước sự xâm lấn của văn hóa ngoại lai. Giới trẻ cần hiểu rằng, bảo tồn văn hóa truyền thống không phải là bảo thủ, lạc hậu, mà là cách để chúng ta giữ gìn bản sắc dân tộc, tạo nên sự khác biệt và độc đáo trong thế giới phẳng hiện nay. Tuy nhiên, bảo tồn không có nghĩa là giữ nguyên mọi thứ một cách cứng nhắc. Giới trẻ cần biết cách phát huy và làm mới những giá trị văn hóa truyền thống để chúng phù hợp với cuộc sống hiện đại. Chẳng hạn, việc kết hợp âm nhạc dân tộc với nhạc pop, rock, hay ứng dụng công nghệ vào việc quảng bá các lễ hội truyền thống, là những cách làm sáng tạo và hiệu quả. Điều này không chỉ giúp văn hóa truyền thống trở nên gần gũi hơn với giới trẻ mà còn thu hút sự quan tâm của bạn bè quốc tế. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn văn hóa truyền thống hiện nay là sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, đặc biệt là văn hóa phương Tây và Hàn Quốc. Nhiều bạn trẻ có xu hướng đua đòi, chạy theo những trào lưu mới mà quên đi những giá trị truyền thống của dân tộc. Để khắc phục điều này, cần có sự giáo dục và định hướng từ gia đình, nhà trường và xã hội. Các chương trình giáo dục cần đưa văn hóa truyền thống vào chương trình giảng dạy, tổ chức các hoạt động ngoại khóa như tham quan di tích lịch sử, học hát dân ca, tham gia lễ hội truyền thống… Điều này sẽ giúp giới trẻ hiểu và yêu quý hơn những giá trị văn hóa của dân tộc.Bên cạnh đó, giới trẻ cũng cần chủ động tìm hiểu và học hỏi về văn hóa truyền thống. Trong thời đại công nghệ số, việc tiếp cận thông tin trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các bạn trẻ có thể tham khảo sách báo, xem phim tài liệu, hoặc tham gia các cộng đồng yêu thích văn hóa truyền thống trên mạng xã hội. Đặc biệt, việc học hỏi từ các nghệ nhân, những người am hiểu và gìn giữ văn hóa truyền thống, sẽ giúp giới trẻ có cái nhìn sâu sắc và trân quý hơn đối với di sản của dân tộc.

 

Cuối cùng, việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là của toàn xã hội. Giới trẻ cần ý thức được rằng, mỗi hành động nhỏ của mình, từ việc mặc áo dài trong ngày Tết, tham gia lễ hội truyền thống, đến việc quảng bá văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế, đều góp phần vào việc gìn giữ và lan tỏa những giá trị văn hóa của dân tộc.

 

Câu 1:

- Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt.

-Dâu hiệu: Bài thơ gồm bốn câu và mỗi câu bảy chữ.

 

Câu 2: 

- Bài thơ tuân theo luật bằng

- Dấu hiệu: chữ thứ hai của câu đầu tiên "thi" mang thanh bằng.

+ Các câu tiếp theo tuân thủ quy tắc đối thanh.

 

Câu 3: 

- Biện pháp tu từ liệt kê trong hình câu thơ "Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong".

Tác dụng: 

Tạo hình ảnh sinh động, giàu sức gợi bằng cách  liệt kê các yếu tố thiên nhiên như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió, giúp vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp và đầy chất thơ.

+ Thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc của tác giả bằng cách liệt kê các yếu tố thiên nhiên, cho thấy sự am hiểu, gắn bó, sự trân trọng của tác giả đối với vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.

+ Biện pháp liệt kê giúp câu thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, tạo cảm giác dồn dập, như một dòng chảy liên tục của các hình ảnh, tạo sự cân đối, hài hòa trong cấu trúc.

 

Câu 5:

-Cấu tứ của bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm được xây dựng một cách chặt chẽ, logic, và mang tính đối lập rõ rệt giữa thơ ca truyền thống và thơ ca hiện đại. Cấu tứ này không chỉ thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về thơ ca mà còn phản ánh tư tưởng tiến bộ, cách mạng của Nguyễn Ái Quốc:

-Cấu trúc đối lập giữa hai phần:

+ Hai câu đầu: Tác giả nhắc đến đặc điểm của thơ ca truyền thống, tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên với các hình ảnh như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió. Đây là những đề tài quen thuộc trong thơ ca cổ điển, thể hiện sự hài hòa, tinh tế và tình yêu thiên nhiên.

+ Hai câu sau: Tác giả chuyển sang nói về thơ ca hiện đại, nhấn mạnh rằng thơ ca thời nay cần có "thép" – tức là sự cứng rắn, ý chí đấu tranh, và nhà thơ phải "biết xung phong" – tinh thần tiên phong, dẫn đầu trong cuộc đấu tranh cách mạng.

Sự đối lập này tạo nên một cấu tứ rõ ràng, giúp người đọc nhận ra sự khác biệt giữa thơ ca truyền thống và thơ ca hiện đại, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu mới của thời đại cách mạng. 

 

-Tính logic và mạch lạc:

+ Bài thơ có cấu trúc logic, mạch lạc, đi từ việc nhắc đến đặc điểm của thơ ca truyền thống (hai câu đầu) đến việc nêu lên yêu cầu mới của thơ ca hiện đại (hai câu sau).

+ Sự chuyển tiếp giữa hai phần rất tự nhiên, không gượng ép, thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về thơ ca và tình hình thực tế của đất nước.

- Tính hàm súc và sâu sắc: 

+ Mặc dù bài thơ chỉ có bốn câu, nhưng nó chứa đựng một tư tưởng lớn: sự chuyển mình của thơ ca từ truyền thống sang hiện đại, từ nghệ thuật thuần túy sang nghệ thuật phục vụ cách mạng.

+ Tác giả sử dụng ngôn ngữ cô đọng, hình ảnh giàu sức gợi, và biện pháp đối lập để truyền tải thông điệp một cách sâu sắc và hiệu quả.

=> Cấu tứ của bài thơ Khán "Thiên gia thi" hữu cảm được xây dựng một cách chặt chẽ, logic, và mang tính đối lập rõ rệt giữa thơ ca truyền thống và thơ ca hiện đại. Qua đó, tác giả không chỉ thể hiện sự am hiểu sâu sắc về thơ ca mà còn khẳng định vai trò, trách nhiệm của thơ ca và người nghệ sĩ trong thời đại cách mạng. Bài thơ là một tuyên ngôn nghệ thuật tiến bộ, phản ánh tư tưởng cách mạng và tinh thần yêu nước của Hồ Chí Minh.

 

Câu 4: 

-Tác giả Nguyễn Ái Quốc khẳng định rằng "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong"  xuất phát từ ba lý do chính:

 

 

=> Qua hai câu thơ, tác giả đã khẳng định rõ ràng rằng thơ ca hiện đại cần có "thép" :– tinh thần cứng rắn, ý chí đấu tranh, và nhà thơ phả "biết xung phong" – đi đầu trong cuộc đấu tranh cách mạng. Đây là tư tưởng tiến bộ, thể hiện tầm nhìn sâu rộng và trách nhiệm cao cả của người nghệ sĩ trong thời đại cách mạng. Câu thơ không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn là lời hiệu triệu, cổ vũ tinh thần yêu nước và ý chí quyết tâm của toàn dân tộc.

 

  • Yêu cầu của thời đại cách mạng:
    Trong bối cảnh đất nước đang đấu tranh giành độc lập, thơ ca không thể chỉ dừng lại ở việc ca ngợi thiên nhiên hay thể hiện tình cảm cá nhân. Thơ ca hiện đại cần trở thành vũ khí tinh thần, cổ vũ tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh của nhân dân. "Thép" tượng trưng cho sự cứng rắn, kiên cường và tinh thần bất khuất, phù hợp với yêu cầu của thời đại.

  • Vai trò và trách nhiệm của nhà thơ:
    Nhà thơ không chỉ là người sáng tạo nghệ thuật mà còn phải là chiến sĩ trên mặt trận tư tưởng. "Biết xung phong" nghĩa là nhà thơ phải đi đầu, dẫn dắt tinh thần đấu tranh của quần chúng, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc. Đây là quan điểm tiến bộ, phù hợp với tư tưởng cách mạng của Hồ Chí Minh.

  • Sự kế thừa và phát triển tư tưởng:
    Tác giả không phủ nhận giá trị của thơ ca truyền thống (như trong Thiên gia thi), nhưng ông nhấn mạnh rằng thơ ca hiện đại cần có sự đổi mới, kết hợp giữa nghệ thuật và cách mạng. "Thép" và "xung phong" là hai yếu tố không thể thiếu trong thơ ca hiện đại, thể hiện sự chuyển mình từ thơ ca truyền thống sang thơ ca phục vụ nhân dân và cách mạng.