

Lục Quốc Việt
Giới thiệu về bản thân



































Cảm nhận về hình tượng “li khách” trong bài thơ Tống Biệt Hành
Trong bài thơ Tống Biệt Hành của Thâm Tâm, hình tượng “li khách” hiện lên đầy bi tráng, thể hiện khát vọng và sự cô đơn của người ra đi. “Li khách” là một con người mang trong mình chí lớn, hoài bão, nhưng khi rời xa gia đình, quê hương, họ lại đối diện với sự mất mát và chia ly. Lời khẳng định dứt khoát:
> “Chí nhớn chưa về bàn tay không,
Thì không bao giờ nói trở lại!”
cho thấy sự kiên định, quyết tâm theo đuổi lý tưởng, dù biết rằng con đường phía trước đầy khó khăn, thử thách.
Tuy nhiên, đằng sau vẻ cứng rắn ấy, hình ảnh “li khách” cũng mang nỗi buồn thầm lặng. Họ ra đi nhưng vẫn day dứt vì gia đình, bởi mẹ già, chị, em nhỏ đều ngậm ngùi tiễn biệt. Không ai khóc, nhưng sự đau xót hiện lên qua từng câu thơ. Đây không chỉ là nỗi buồn của riêng “li khách” mà còn là tâm trạng chung của những người có chí hướng lớn trong xã hội xưa – những con người dấn thân vào hành trình đầy cô độc, không biết ngày trở lại.
Hình tượng “li khách” vì thế vừa mang màu sắc lãng mạn, vừa chất chứa tâm trạng bi kịch, góp phần làm nên sự ám ảnh, day dứt c
ủa bài thơ.
Ý Nghĩa của Sự Tự Lập Đối Với Tuổi Trẻ
Cuộc đời mỗi con người là một hành trình dài với nhiều ngã rẽ. Đến một thời điểm nào đó, ta sẽ không thể mãi dựa dẫm vào cha mẹ, thầy cô hay bất kỳ ai khác mà buộc phải tự lập, tự mình bước đi. Đặc biệt, đối với tuổi trẻ, sự tự lập không chỉ là một phẩm chất cần thiết mà còn là chìa khóa để mở cánh cửa thành công, giúp con người trưởng thành và làm chủ cuộc sống của mình.
1. Tự lập – yếu tố quyết định sự trưởng thành
Tự lập không chỉ đơn thuần là việc tự lo cho bản thân về mặt vật chất mà còn là khả năng tự chủ, tự quyết định và chịu trách nhiệm với cuộc sống của mình. Một người tự lập biết cách giải quyết khó khăn, đối mặt với thử thách mà không cần quá phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác. Khi rời xa vòng tay bao bọc của gia đình, mỗi người trẻ phải tự học cách sống, làm việc, quản lý tài chính, kiểm soát cảm xúc và xây dựng các mối quan hệ. Chính những điều đó tạo nên bản lĩnh và sự trưởng thành thực sự.
2. Sự tự lập giúp con người vững vàng trước khó khăn
Cuộc sống không phải lúc nào cũng bằng phẳng. Nếu một người chỉ quen dựa dẫm vào cha mẹ, thầy cô hay bạn bè, họ sẽ dễ dàng gục ngã trước khó khăn. Ngược lại, người có tính tự lập sẽ chủ động tìm cách giải quyết vấn đề, không sợ thất bại mà luôn sẵn sàng đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã. Họ hiểu rằng cuộc đời không trao cho ta mọi thứ dễ dàng, nhưng chỉ cần có ý chí và sự kiên trì, ta có thể tự mình vượt qua thử thách.
3. Tự lập là con đường dẫn đến thành công
Hầu hết những người thành công trên thế giới đều có chung một điểm: họ là những người tự lập, dám nghĩ, dám làm. Bill Gates, Steve Jobs, Elon Musk – những doanh nhân vĩ đại – đều bắt đầu từ hai bàn tay trắng, tự mình tạo dựng sự nghiệp mà không dựa dẫm vào ai. Họ không chờ đợi cơ hội đến mà chủ động tạo ra cơ hội cho chính mình. Điều đó chứng minh rằng, nếu muốn đạt được ước mơ, mỗi người trẻ cần rèn luyện tính tự lập, dám đương đầu với thử thách và kiên trì theo đuổi mục tiêu.
4. Làm thế nào để rèn luyện tính tự lập?
Tự lập không phải là phẩm chất bẩm sinh mà cần được học hỏi và rèn luyện. Trước hết, mỗi người trẻ cần học cách tự chịu trách nhiệm với cuộc sống của mình – từ những việc nhỏ như quản lý thời gian, tài chính cá nhân đến những quyết định quan trọng trong học tập, sự nghiệp. Thay vì dựa vào người khác, hãy tập thói quen tự giải quyết vấn đề, dù là nhỏ nhất. Ngoài ra, việc chủ động học hỏi, mở rộng kiến thức và không ngừng phát triển bản thân cũng là cách để tăng cường sự tự lập.
5. Kết luận
Tự lập không chỉ là một kỹ năng mà còn là một thái độ sống. Đối với tuổi trẻ, sự tự lập giúp ta trưởng thành, vững vàng trước thử thách và chinh phục những đỉnh cao trong cuộc đời. Cuộc sống là của chính ta, và chỉ khi tự lập, ta mới thực sự làm chủ số phận của mình. Vì vậy, hãy dũng cảm bước đi trên đôi chân của chính mình, bởi mọi thành công đều
bắt đầu từ sự tự lập.
Biện pháp nghệ thuật lặp cấu trúc trong câu văn trên (lặp cụm từ "cũng...") tạo nên nhiều tác dụng nghệ thuật nổi bật:
1. Nhấn mạnh tính chất của nhân vật:
Việc lặp cấu trúc “cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn” liên tục tô đậm những đặc điểm tiêu cực của nhân vật “thằng mõ”. Điều này giúp người đọc dễ dàng hình dung và khắc sâu trong trí nhớ về hình ảnh của một người vừa “đê tiện”, vừa “lầy là” lại “tham ăn” – những đặc điểm được xem là đáng khinh trong xã hội.
2. Tạo nhịp điệu và sự dồn dập:
Nhịp điệu lặp đi lặp lại với từ “cũng” khiến câu văn trở nên sinh động, như một lời châm biếm mạnh mẽ. Sự dồn dập trong cách liệt kê tạo cảm giác bức bối và ám chỉ một xã hội đầy rẫy những kẻ hèn kém như nhân vật "mõ".
3. Tăng cường tính châm biếm:
Cách sử dụng biện pháp lặp trong câu không chỉ mô tả mà còn thể hiện giọng điệu mỉa mai, hài hước của tác giả. Khi nói “một thằng mõ đủ tư cách mõ, chẳng chịu kém những anh mõ chính tông một tí gì”, tác giả ngầm chê bai cả một tầng lớp “mõ chính tông”, không chỉ riêng nhân vật này.
4. Thể hiện quan điểm phê phán xã hội:
Qua việc mô tả nhân vật mõ – một hình tượng thấp hèn trong xã hội phong kiến, tác giả Nguyễn Công Hoan phê phán những thói xấu của con người thời bấy giờ: thói đê tiện, ích kỷ, tham lam. Điều này không chỉ nhằm vạch trần sự thật trần trụi mà còn phản ánh hiện thực xã hội với những bất công, tha hóa.
Như vậy, biện pháp nghệ thuật lặp cấu trúc trong câu đã góp phần làm nổi bật đặc điểm nhân vật, nhịp điệu châm biếm, và tư tưởng phê phán của tác giả đối với hiện thực
xã hội phong kiến.
Đoạn trích và tác phẩm “Tư cách mõ” của Nam Cao là một ví dụ điển hình về nghệ thuật viết truyện ngắn với phong cách trào phúng sắc sảo và sâu sắc trong việc khắc họa số phận người nghèo, đặc biệt là tầng lớp dưới đáy xã hội trong xã hội phong kiến. Dưới đây là phân tích ý nghĩa và nghệ thuật của đoạn trích:
1. Phân tích nghệ thuật và tác dụng của đoạn trích:
a. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ châm biếm:
Câu văn "Bây giờ thì hắn mõ hơn cả những thằng mõ chính tông" vừa mang tính so sánh mỉa mai, vừa khái quát lên sự tha hóa của nhân vật. Từ “mõ hơn cả mõ” ám chỉ không chỉ công việc thấp kém mà còn lối sống, nhân cách của nhân vật đã vượt qua cả những gì xã hội vốn khinh rẻ nhất.
Lời lẽ của nhân vật khi chửi "Mẹ! Xử bẩn cả với thằng mõ..." là ngôn ngữ dân dã nhưng sắc nét, thể hiện tính cách chua ngoa, không biết liêm sỉ. Tác giả dùng ngôn ngữ mộc mạc để làm bật lên sự trơ trẽn và đê tiện của hắn, đồng thời phản ánh sâu sắc bi kịch nhân cách của một con người bị tha hóa vì đói nghèo và hoàn cảnh.
b. Khắc họa tính cách nhân vật qua hành động:
Hành động “hắn nghĩ ra đủ cách xoay người ta” và "vào một nhà nào, nếu không vừa lòng, là ra đến ngõ, hắn chửi ngay" cho thấy sự biến chất của nhân vật. Từ một người vốn chịu cảnh thấp hèn, giờ đây hắn lại lấn lướt người khác bằng những thủ đoạn ti tiện, bất chấp liêm sỉ.
Hành vi của nhân vật không chỉ phản ánh tính cách cá nhân mà còn là sản phẩm của hoàn cảnh xã hội bất công, nơi con người bị đẩy đến mức bần cùng và phải sử dụng những phương cách tệ hại để sinh tồn.
c. Tính biểu tượng của nhân vật mõ:
Nhân vật mõ trong câu chuyện không chỉ đại diện cho tầng lớp người cùng khổ bị coi thường, mà còn là biểu tượng của sự tha hóa con người trong xã hội bất công. Tác giả không đơn thuần miêu tả một cá nhân, mà qua đó phê phán xã hội phong kiến, nơi cái nghèo đẩy con người xuống tận đáy của sự tha hóa nhân phẩm.
2. Giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm:
a. Giá trị nội dung:
Qua hình tượng nhân vật mõ, Nam Cao đã tố cáo sự bất công và phi lý của xã hội phong kiến, nơi những người nghèo khổ bị bóc lột, miệt thị, và không có lối thoát. Sự bần cùng khiến họ trở nên tha hóa, tự đánh mất nhân phẩm và lòng tự trọng.
Tác phẩm còn phản ánh sâu sắc bi kịch của những con người ở tầng lớp thấp nhất, bị xã hội vùi dập, nhưng lại tự biến mình thành công cụ đàn áp lẫn nhau.
b. Giá trị nghệ thuật:
Ngòi bút trào phúng của Nam Cao vừa sắc sảo, vừa thấm đượm tính nhân văn. Ông không chỉ cười nhạo nhân vật mõ mà còn thương xót cho số phận con người trong xã hội bất công.
Nghệ thuật khắc họa tâm lý nhân vật tài tình: Từng hành động, lời nói của nhân vật mõ đều thể hiện rõ sự biến chất của hắn trong hoàn cảnh nghèo khổ.
Lối kể chuyện linh hoạt, sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu tính biểu tượng, tạo nên tính chân thực và chiều sâu cho tác phẩm.
3. Ý nghĩa tư tưởng:
Tác phẩm không chỉ phê phán xã hội phong kiến tàn bạo mà còn thể hiện cái nhìn cảm thông của Nam Cao đối với những người nghèo khổ, bị tha hóa vì hoàn cảnh. Đây chính là tư tưởng nhân đạo sâu sắc, thường xuyên xuất hiện trong các sáng tác của ông trước Cách mạng.
Kết luận:
Đoạn trích trong “Tư cách mõ” không chỉ là một bức tranh châm biếm đầy sắc thái về sự tha hóa của con người trong xã hội phong kiến, mà còn là tiếng nói đồng cảm, xót xa của Nam Cao dành cho những kiếp người cùng khổ. Qua đó, ông kêu gọi một sự thay đổi xã hội để con ngư
ời không phải đánh mất nhân phẩm vì nghèo đói.
Bài làm:
Nhà văn Nam Cao đã từng viết trong truyện ngắn Tư cách mõ:
> "Lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng đến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện."
Câu nói này mang tính triết lý sâu sắc, không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn chạm đến vấn đề đạo đức và nhân cách của con người. Tôi hoàn toàn đồng tình với ý kiến này bởi nó khái quát một thực tế rằng cách con người đối xử với nhau có thể tác động trực tiếp đến nhân phẩm, lòng tự trọng và hành vi của đối phương.
1. Tác động của lòng khinh, trọng đến nhân cách của con người
Sự tôn trọng là nền tảng của nhân cách con người:
Con người sống trong cộng đồng luôn cần được tôn trọng và công nhận giá trị bản thân. Khi một người được trân trọng, họ có động lực để sống tốt hơn, hành xử đúng đắn và thể hiện nhân cách cao đẹp. Ngược lại, nếu một người liên tục bị coi thường, khinh rẻ, họ sẽ cảm thấy mất giá trị, mất niềm tin vào bản thân, từ đó dễ sa ngã vào những hành động tiêu cực.
Ví dụ trong thực tế:
Những đứa trẻ lớn lên trong môi trường bị xem thường, chê bai thường dễ trở nên tự ti, bất cần hoặc nổi loạn. Tương tự, người lớn khi bị xã hội coi khinh, bị xem là vô dụng, cũng dễ đánh mất lòng tự trọng và rơi vào vòng xoáy của sự tha hóa.
2. Làm nhục người khác dẫn đến sự đê tiện
Hành vi xúc phạm làm tổn thương lòng tự trọng:
Lòng tự trọng là phần cốt lõi của nhân cách. Khi bị sỉ nhục, con người thường cảm thấy đau đớn, mất giá trị và dễ sinh ra tâm lý phản kháng tiêu cực. Những lời nói hoặc hành động miệt thị không chỉ làm tổn thương mà còn gián tiếp đẩy con người vào con đường sống buông thả, bất cần.
Biểu hiện trong xã hội phong kiến và hiện đại:
Trong xã hội phong kiến mà Nam Cao phản ánh, tầng lớp mõ bị xem thường và coi là tầng lớp thấp hèn. Họ bị miệt thị đến mức mất đi cả lòng tự trọng, trở nên đê tiện như một cách để sinh tồn. Điều này không chỉ phản ánh sự tha hóa của cá nhân mà còn là hệ quả từ sự bất công và kỳ thị của xã hội.
Ở thời hiện đại, việc bắt nạt, làm nhục người khác, nhất là trên mạng xã hội, cũng khiến không ít người rơi vào trạng thái tiêu cực, thậm chí là trầm cảm hoặc có hành vi tiêu cực với chính bản thân và xã hội.
3. Bài học rút ra từ quan điểm của Nam Cao
Hãy tôn trọng người khác:
Sự tôn trọng không chỉ là một đức tính tốt mà còn là cách để duy trì mối quan hệ lành mạnh trong cộng đồng. Khi chúng ta đối xử tử tế, tôn trọng giá trị của người khác, chúng ta giúp họ có động lực sống tốt hơn và xây dựng nhân cách cao đẹp.
Phê phán hành vi làm nhục, coi thường người khác:
Xúc phạm, miệt thị không bao giờ là cách để cải thiện con người. Ngược lại, nó chỉ đẩy họ vào con đường lầm lạc. Vì vậy, mỗi người cần nhận thức rõ hậu quả từ hành động của mình để không vô tình gây tổn thương đến lòng tự trọng của người khác.
Giá trị của sự yêu thương và cảm thông:
Những con người khốn khổ như nhân vật mõ trong truyện của Nam Cao thực chất là nạn nhân của một xã hội bất công. Họ cần được yêu thương và cảm thông để tìm lại giá trị bản thân, chứ kh
ông phải là sự chà đạp.
Kết luận
C
Câu 1: thuộc thể loại văn bản truyện ngắn Câu 2:
Nhan đề Sao sáng lấp lánh gợi lên hình ảnh đẹp, lung linh và lấp lánh như những ngôi sao trên bầu trời. Nó tượng trưng cho tình bạn, tình đồng đội trong sáng, chân thành giữa những người lính, đồng thời phản chiếu ánh sáng từ vẻ đẹp tâm hồn và sự hy sinh cao cả của họ. Nhan đề cũng gợi nhớ đến ánh mắt của nhân vật Minh khi kể về tình yêu tưởng tượng của mình, một hình ảnh đầy xúc động và ý nghĩa. Câu 3:
Tình huống truyện trong văn bản vừa lãng mạn vừa bi thương: Minh, một người lính trẻ, tưởng tượng ra câu chuyện tình yêu để xoa dịu sự cô đơn và thiếu thốn tình cảm trong cuộc đời. Đỉnh điểm là khi Minh hy sinh nơi chiến trường, để lại một lá thư ngắn ngủi nhưng đầy khát khao được yêu thương. Tình huống này tạo nên sự đối lập giữa vẻ đẹp mộng mơ và hiện thực chiến tranh tàn khốc, làm nổi bật giá trị nhân văn của câu chuyện. Câu 4:Thể hiện khoảng lặng đầy cảm xúc của những người lính.
Gợi lên nỗi nhớ, sự trăn trở và sự xúc động trước câu chuyện của Minh.
Làm tăng tính mơ hồ, gợi mở, khơi dậy những suy tư của người đọc về chiến tranh, tình người và sự hy sinh cao cả. Câu 5: Tình đồng đội sâu sắc: Họ sống gắn bó, sẻ chia như anh em ruột thịt, luôn quan tâm và sẵn sàng hy sinh vì nhau.
Tâm hồn mơ mộng, lãng mạn: Dù sống trong chiến tranh khốc liệt, Minh vẫn tưởng tượng về một câu chuyện tình yêu đẹp để làm điểm tựa tinh thần.
Sự hy sinh cao cả: Minh ngã xuống trong tư thế bình thản, để lại lòng ngưỡng mộ và xót thương cho đồng đội.
Nỗi cô đơn: Bên trong vẻ ngoài mạnh mẽ, những người lính vẫn mang nỗi cô đơn, khao khát được yêu thương và thấu hiểu
Câu 1.
Thể loại của văn bản: Truyện ngắn.
Câu 2.
Nhan đề Sao sáng lấp lánh gợi lên hình ảnh đẹp, lung linh và lấp lánh như những ngôi sao trên bầu trời. Nó tượng trưng cho tình bạn, tình đồng đội trong sáng, chân thành giữa những người lính, đồng thời phản chiếu ánh sáng từ vẻ đẹp tâm hồn và sự hy sinh cao cả của họ. Nhan đề cũn
Câu 3.
Tình huống truyện trong văn bản vừa lãng mạn vừa bi thương: Minh, một người lính trẻ, tưởng tượng ra câu chuyện tình yêu để xoa dịu sự cô đơn và thiếu thốn tình cảm trong cuộc đời. Đỉnh điểm là khi Minh hy sinh nơi chiến trường, để lại một lá thư ngắn ngủi nhưng đầy khát khao được yêu thương. Tình huống này tạo nên sự đối lập giữa vẻ đẹp mộng mơ và hiện thực chiến tranh tàn khốc, làm nổi bật giá trị nhân văn của câu chuyện.
Câu 4.
Dấu ba chấm trong câu: "Đêm đó, khi cơn mưa rừng tạnh, những người lính chúng tôi cứ nhìn những vì sao lấp lánh trên bầu trời... mà không sao ngủ được" có tác dụng:
Thể hiện khoảng lặng đầy cảm xúc của những người lính.
Gợi lên nỗi nhớ, sự trăn trở và sự xúc động trước câu chuyện của Minh.
Làm tăng tính mơ hồ, gợi mở, khơi dậy những suy tư của người đọc về chiến tranh, tình người và sự hy sinh cao cả.
Câu 5.
Qua văn bản, hình tượng người lính hiện lên với những phẩm chất cao đẹp:
Tình đồng đội sâu sắc: Họ sống gắn bó, sẻ chia như anh em ruột thịt, luôn quan tâm và sẵn sàng hy sinh vì nhau.
Tâm hồn mơ mộng, lãng mạn: Dù sống trong chiến tranh khốc liệt, Minh vẫn tưởng tượng về một câu chuyện tình yêu đẹp để làm điểm tựa tinh thần.
Sự hy sinh cao cả: Minh ngã xuống trong tư thế bình thản, để lại lòng ngưỡng mộ và xót thương cho đồng đội.
Nỗi cô đơn: Bên trong vẻ ngoài mạnh mẽ, những người lính vẫn mang nỗi cô đơn, khao khát đượ
c yêu thương và thấu hiểu.