

NGUYỄN GIA BẢO
Giới thiệu về bản thân



































C% = (91,8 / (91,8 + 100)) × 100% ≈ 47,9%
→ Nồng độ phần trăm dung dịch FeCl₃ bão hòa ở 20°C là 47,9%.
Mg → (1) MgCl₂ → (2) Mg(OH)₂ → (3) MgO → (4) MgSO₄
Hoàn thành các bước:
- Mg + 2HCl → MgCl₂ + H₂
- MgCl₂ + 2NaOH → Mg(OH)₂↓ + 2NaCl
- Mg(OH)₂ → MgO + H₂O (nhiệt phân)
- MgO + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂O
Trong công nghiệp, kim loại được điều chế bằng ba phương pháp chính: nhiệt luyện, thủy luyện và điện phân. Dưới đây là trình bày chi tiết từng phương pháp kèm ví dụ minh họa:
1. Nhiệt luyện
Khái niệm:
Là phương pháp dùng nhiệt để khử các hợp chất của kim loại (thường là oxit) bằng chất khử như cacbon (than cốc), CO, hoặc hydro.
Áp dụng cho:
Kim loại có tính khử trung bình hoặc yếu, như: Fe, Zn, Pb, Sn,...
Ví dụ:
- Điều chế sắt:
(Thực hiện trong lò cao) - Điều chế kẽm:
- 2. Thủy luyện
Khái niệm:
Là phương pháp dùng dung dịch để hòa tan kim loại từ quặng, sau đó kim loại được thu lại bằng cách kết tủa hoặc điện phân dung dịch.
Áp dụng cho:
Kim loại hoạt động yếu hoặc các kim loại quý như Cu, Ag, Au, Zn,…
Ví dụ:
- Tách đồng khỏi dung dịch CuSO₄ bằng kim loại Fe:
- 3. Điện phân
Khái niệm:
Dùng dòng điện để khử ion kim loại trong hợp chất, thường là trong trạng thái nóng chảy hoặc dung dịch.
Áp dụng cho:
Kim loại hoạt động mạnh như: Na, K, Ca, Al, Mg,...
Ví dụ:
- Điều chế nhôm bằng điện phân Al₂O₃ nóng chảy trong cryolit:
- Điều chế Na bằng điện phân NaCl nóng chảy: