

Đào Quỳnh Anh
Giới thiệu về bản thân



































Độ tan của FeCl3.6H2O là 91,8 g/100 g nước.
Khối lượng mol của FeCl3.6H2O là 270,3 g/mol.
Khối lượng mol của FeCl3 là 162,2 g/mol.
Tỷ lệ khối lượng FeCl3 trong FeCl3.6H2O là (162,2 / 270,3).
Khối lượng FeCl3 trong 91,8 g FeCl3.6H2O là 91,8 * (162,2 / 270,3) = 55,07 g.
Tổng khối lượng dung dịch bão hòa là 91,8 g (FeCl3.6H2O) + 100 g (nước) = 191,8 g.
Nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa là (55,07 / 191,8) * 100% ≈ 28,72%.
Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa ở 20oC là khoảng 28,72%.
Độ tan của FeCl3.6H2O là 91,8 g/100 g nước.
Khối lượng mol của FeCl3.6H2O là 270,3 g/mol.
Khối lượng mol của FeCl3 là 162,2 g/mol.
Tỷ lệ khối lượng FeCl3 trong FeCl3.6H2O là (162,2 / 270,3).
Khối lượng FeCl3 trong 91,8 g FeCl3.6H2O là 91,8 * (162,2 / 270,3) = 55,07 g.
Tổng khối lượng dung dịch bão hòa là 91,8 g (FeCl3.6H2O) + 100 g (nước) = 191,8 g.
Nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa là (55,07 / 191,8) * 100% ≈ 28,72%.
Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa ở 20oC là khoảng 28,72%.
Độ tan của FeCl3.6H2O là 91,8 g/100 g nước.
Khối lượng mol của FeCl3.6H2O là 270,3 g/mol.
Khối lượng mol của FeCl3 là 162,2 g/mol.
Tỷ lệ khối lượng FeCl3 trong FeCl3.6H2O là (162,2 / 270,3).
Khối lượng FeCl3 trong 91,8 g FeCl3.6H2O là 91,8 * (162,2 / 270,3) = 55,07 g.
Tổng khối lượng dung dịch bão hòa là 91,8 g (FeCl3.6H2O) + 100 g (nước) = 191,8 g.
Nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa là (55,07 / 191,8) * 100% ≈ 28,72%.
Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa ở 20oC là khoảng 28,72%.
a. Việt Nam có 12 đối tác chiến lược toàn diện bao gồm:
+ Trung Quốc ( thiết lập năm 2008 )
+ Nga ( thiết lập năm 2012 )
+ Ấn Độ ( thiết lập năm 2016 )
+ Hàn Quốc ( thiết lập năm 2022 )
+ Hoa Kỳ ( thiết lập năm 2023 )
+ Nhật Bản ( thiết lập năm 2023 )
+ Úc ( thiết lập năm 2024 )
+ Pháp ( thiết lập năm 2024 )
+ New Zealand ( thiết lập năm 2025 )
+ Indonesia ( thiết lập năm 2025 )
+ Singapore ( thiết lập năm 2025 ).
b. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây đã thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới là:
• HỘI NHẬP KHU VỰC
- Tham gia ASEAN: Việt Nam là thành viên tích cực của ASEAN, tham gia vào các hoạt động hợp tác khu vực như xây dựng Cộng đồng ASEAN, thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa và an ninh.
- Tham gia các cơ chế hợp tác khu vực khác: Việt Nam cũng tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực khác như APEC, ASEM, và các diễn đàn khu vực khác để tăng cường quan hệ và hợp tác với các nước trong khu vực.
- Tham gia các tổ chức quốc tế: Việt Nam đã tham gia vào nhiều tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, WTO, và các tổ chức kinh tế quốc tế khác để tăng cường quan hệ và hợp tác với các nước trên thế giới.
- Ký kết các hiệp định thương mại tự do: Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương gia tự do với các nước và khối nước trên thế giới, như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), và các hiệp định khác.
- Tăng cường quan hệ với các nước: Việt Nam đã tăng cường quan hệ với các nước trên thế giới thông qua các chuyến thăm cấp cao, ký kết các thỏa thuận hợp tác, và tăng cường giao thương kinh tế.
• HỘI NHẬP QUỐC TẾ
- Tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình: Việt Nam đã tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc, thể hiện vai trò tích cực của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình và ổn định thế giới.
- Đóng góp vào các vấn đề toàn cầu: Việt Nam đã đóng góp vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, phát triển bền vững, và an ninh lương thực, thể hiện vai trò trách nhiệm của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.
=> Tóm lại, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới, góp phần tăng cường quan hệ và hợp tác với các nước, và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
a. Việt Nam có 12 đối tác chiến lược toàn diện bao gồm:
+ Trung Quốc ( thiết lập năm 2008 )
+ Nga ( thiết lập năm 2012 )
+ Ấn Độ ( thiết lập năm 2016 )
+ Hàn Quốc ( thiết lập năm 2022 )
+ Hoa Kỳ ( thiết lập năm 2023 )
+ Nhật Bản ( thiết lập năm 2023 )
+ Úc ( thiết lập năm 2024 )
+ Pháp ( thiết lập năm 2024 )
+ New Zealand ( thiết lập năm 2025 )
+ Indonesia ( thiết lập năm 2025 )
+ Singapore ( thiết lập năm 2025 ).
b. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây đã thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới là:
• HỘI NHẬP KHU VỰC
- Tham gia ASEAN: Việt Nam là thành viên tích cực của ASEAN, tham gia vào các hoạt động hợp tác khu vực như xây dựng Cộng đồng ASEAN, thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa và an ninh.
- Tham gia các cơ chế hợp tác khu vực khác: Việt Nam cũng tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực khác như APEC, ASEM, và các diễn đàn khu vực khác để tăng cường quan hệ và hợp tác với các nước trong khu vực.
- Tham gia các tổ chức quốc tế: Việt Nam đã tham gia vào nhiều tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, WTO, và các tổ chức kinh tế quốc tế khác để tăng cường quan hệ và hợp tác với các nước trên thế giới.
- Ký kết các hiệp định thương mại tự do: Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương gia tự do với các nước và khối nước trên thế giới, như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), và các hiệp định khác.
- Tăng cường quan hệ với các nước: Việt Nam đã tăng cường quan hệ với các nước trên thế giới thông qua các chuyến thăm cấp cao, ký kết các thỏa thuận hợp tác, và tăng cường giao thương kinh tế.
• HỘI NHẬP QUỐC TẾ
- Tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình: Việt Nam đã tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc, thể hiện vai trò tích cực của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình và ổn định thế giới.
- Đóng góp vào các vấn đề toàn cầu: Việt Nam đã đóng góp vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, phát triển bền vững, và an ninh lương thực, thể hiện vai trò trách nhiệm của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.
=> Tóm lại, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới, góp phần tăng cường quan hệ và hợp tác với các nước, và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.