Vũ Mạnh Hùng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Mạnh Hùng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành (1911–1917):

  • Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành ra đi từ bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) trên tàu Đô đốc Latouche-Tréville, bắt đầu hành trình tìm đường cứu nước.
  • Từ 1911 đến 1917, Người đi qua nhiều nước ở châu Á, châu Phi, châu Âu và châu Mỹ như: Singapore, Colombo (Srilanka), Marseille (Pháp), Anh (Luân Đôn), Hoa Kỳ, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Algeria...
  • Người vừa làm nhiều nghề để kiếm sống, vừa tìm hiểu thực tiễn xã hội các nước tư bản và thuộc địa.
  • Đến năm 1917, Nguyễn Ái Quốc trở lại Pháp, tham gia hoạt động trong phong trào công nhân và phong trào yêu nước của người Việt tại Pháp.


b. Vì sao Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản? Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định:

- Vì sao lựa chọn con đường cách mạng vô sản:

  • Nguyễn Ái Quốc nhận thấy rằng:
    • Các con đường cứu nước theo lối cũ (như khởi nghĩa vũ trang phong kiến, cải cách) đều thất bại.
    • Chỉ có cách mạng vô sản, như cách mạng Tháng Mười Nga (1917) thành công, mới có thể giải phóng dân tộc bị áp bức.
    • Chủ nghĩa Mác - Lênin chỉ ra con đường đúng đắn để giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp công nhân và toàn nhân loại khỏi ách áp bức, bóc lột.

- Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định:

  • Giải phóng dân tộc phải gắn liền với giải phóng giai cấp công nhân và người lao động.
  • Phải tiến hành cách mạng vô sản, lật đổ ách thống trị của thực dân, phong kiến.
  • Phải đi theo con đường cách mạng xã hội chủ nghĩa, xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
  • Xác định vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân và Đảng Cộng sản trong sự nghiệp cách mạng.


a. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay

Tính đến tháng 4 năm 2025, Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với 12 quốc gia, bao gồm:​

  1. Trung Quốc (năm 2008)
  2. Nga (năm 2012)
  3. Ấn Độ (năm 2016)
  4. Nhật Bản (năm 2023)
  5. Hàn Quốc (năm 2022)
  6. Hoa Kỳ (năm 2023)
  7. Úc (năm 2024)
  8. Pháp (năm 2024)
  9. Malaysia (năm 2024)
  10. New Zealand (năm 2025)
  11. Indonesia (năm 2025)
  12. Singapore (năm 2025)​

Đây là những quốc gia có quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với Việt Nam, thể hiện sự tin cậy và hợp tác sâu rộng trên nhiều lĩnh vực. ​

b. Nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới

Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây đã thể hiện rõ sự tích cực và chủ động trong việc hội nhập khu vực và thế giới. Dưới đây là một số nét chính:​

  1. Nâng cao vị thế quốc tế: Việt Nam đã chủ động tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO và các diễn đàn đa phương khác, đóng góp tích cực vào việc duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững trong khu vực và thế giới.​
  2. Đẩy mạnh quan hệ đối tác chiến lược toàn diện: Việc thiết lập và nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia lớn như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Pháp, Malaysia, New Zealand, Indonesia và Singapore cho thấy Việt Nam đang mở rộng và làm sâu sắc thêm quan hệ đối ngoại trên nhiều lĩnh vực, từ chính trị, kinh tế đến văn hóa và an ninh.
  3. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) quan trọng như CPTPP, EVFTA, RCEP, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.​
  4. Ứng phó linh hoạt với các thách thức toàn cầu: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động, Việt Nam đã thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong việc ứng phó với các thách thức như biến đổi khí hậu, an ninh mạng, dịch bệnh và khủng hoảng kinh tế, đồng thời duy trì chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ và hòa bình.​
  5. Thúc đẩy giao lưu nhân dân và văn hóa: Việt Nam đã tích cực tổ chức và tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa, giáo dục, thể thao và du lịch với các quốc gia đối tác, góp phần tăng cường hiểu biết và tình hữu nghị giữa nhân dân các nước.​