Nguyễn Đình Nhân

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Đình Nhân
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Tính nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl₃ bão hòa ở 20°C:


  • Độ tan FeCl₃.6H₂O: 91,8 g / 100 g nước
  • Tổng khối lượng dung dịch = khối lượng muối + khối lượng nước = 91,8 + 100 = 191,8 \, g
  • Nồng độ %:
    \text{C\%} = \frac{91,8}{191,8} \times 100 \approx 47,88\%



Kết quả:

\boxed{47,9\%}


Hoàn thành sơ đồ phản ứng:




  1. → (1): Tác dụng với HCl
    Mg + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + H_2 \uparrow


  2. → (2): Tác dụng với NaOH hoặc dung dịch kiềm
    MgCl_2 + 2NaOH \rightarrow Mg(OH)_2 \downarrow + 2NaCl


  3. → (3): Nhiệt phân
    \[
    Mg(OH)_2 \xrightarrow{t^\circ} MgO + H_2O
    \]


  4. → (4): Tác dụng với H₂SO₄
    MgO + H_2SO_4 \rightarrow MgSO_4 + H_2O







Trình bày các phương pháp điều chế kim loại trong công nghiệp và lấy ví dụ:


  • Phương pháp nhiệt luyện:
    Dùng chất khử (như C, CO, H₂) để khử oxit kim loại.
    → Ví dụ:
    \text{Fe}_2\text{O}_3 + 3\text{CO} \rightarrow 2\text{Fe} + 3\text{CO}_2
  • Phương pháp điện phân:
    Dùng dòng điện để điện phân nóng chảy hoặc dung dịch muối kim loại.
    → Ví dụ:
    \text{Điện phân} \, \text{NaCl nóng chảy} \rightarrow \text{Na} + \text{Cl}_2
  • Phương pháp thủy luyện:
    Dùng dung dịch để tách kim loại ra khỏi quặng.
    → Ví dụ:
    \text{Fe} + \text{CuSO}_4 \rightarrow \text{FeSO}_4 + \text{Cu}



-Năm 1911, từ Sài Gòn (Việt Nam), Nguyễn Tất Thành làm phụ bếp trên con tàu La-tu-sơ Tơ-rê-vin, bắt đầu hành trình tìm đường cứu nước.

- Trên hành trình đó, Nguyễn Tất Thành đi qua các châu lục, nhiều quốc gia; vừa lao động, vừa tìm hiểu, học hỏi.

- Cuối năm 1917, Nguyễn Tất Thành từ nước Anh trở lại Pháp, tham gia Hội những người Việt Nam yêu nước tại Pháp.

b - Nguyên nhân Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản:

+ Trong những năm 1911 - 1920, Nguyễn Tất Thành đã đi qua nhiều nơi khác nhau trên thế giới. Bằng chính quá trình thâm nhập thực tiễn: lao động kiếm sống và hoạt động cách mạng, bằng chính quá trình tự vô sản hóa chính mình, thế giới quan của người thanh niên yêu nước Nguyễn Tất Thành dần đựợc mở rộng. Người đã nhận thấy nguồn gốc trực tiếp nỗi khổ đau chung của các dân tộc thuộc địa đó là chủ nghĩa đế quốc và đồng thời nhận ra rằng: con đường cách mạng tư sản không phù hợp với dân tộc Việt Nam, bởi “Cách mạng tư sản Pháp, cách mạng tư sản Mĩ… là những cuộc cách mạng không đến nơi”, không triệt để…

+ Tháng 7/1920, Nguyễn Ái Quốc đọc được bản Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của V.I.Lênin đăng trên báo Nhân đạo (Pháp), Nguyễn Ái Quốc lập tức bị cuốn hút vì tính chất cách mạng triệt để của con đường cách mạng vô sản. Từ đó, Người đi đến khẳng định: “Muốn cứu nước, giải phóng dân tộc, không có con đường nào khác con đường cách mạng vô sản”.

- Nội dung cơ bản: con đường giành độc lập và tự do cho dân tộc Việt Nam là đi theo con đường cách mạng vô sản, gắn giải phóng dân tộc với giải phóng giai cấp, độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội.

- Ý nghĩa: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc tìm ra con đường cứu nước có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của cách mạng Việt Nam. Sự kiện này bước đầu giải quyết được cuộc khủng hoảng về đường lối của phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam; mở ra giai đoạn phát triển mới cho phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam-giai đoạn gắn phong trào cách mạng Việt Nam với cách mạng thế giới.


a. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay



Tính đến tháng 3 năm 2025, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện với 12 quốc gia, bao gồm:


  1. Trung Quốc (2008)
  2. Liên bang Nga (2012)
  3. Ấn Độ (2016)
  4. Hàn Quốc (2022)
  5. Hoa Kỳ (2023)
  6. Nhật Bản (2023)
  7. Úc (2024)
  8. Pháp (2024)
  9. Malaysia (2024)
  10. New Zealand (2025)
  11. Indonesia (2025)
  12. Singapore (2025)



Đây là cấp độ quan hệ cao nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, thể hiện sự hợp tác sâu rộng trên nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, quốc phòng, an ninh, giáo dục và văn hóa.





b. Những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam



Hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay thể hiện sự tích cực, chủ động và hội nhập sâu rộng vào khu vực và thế giới. Những nét chính bao gồm:


  1. Độc lập, tự chủ và đa phương hóa quan hệ quốc tế: Việt Nam duy trì chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  2. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế: Việt Nam là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO, và đã hai lần được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  3. Đẩy mạnh đối ngoại quốc phòng: Việt Nam chủ động tham gia các cơ chế đa phương về quốc phòng, an ninh, đồng thời phát triển quan hệ đối ngoại quốc phòng song phương với nhiều quốc gia, góp phần bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa.
  4. Hợp tác kinh tế và đầu tư quốc tế: Việt Nam tích cực tham gia vào các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, RCEP, thu hút đầu tư từ nhiều quốc gia và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  5. Đối ngoại nhân dân và giao lưu văn hóa: Việt Nam chú trọng phát triển đối ngoại nhân dân, tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và nhân đạo, xây dựng hình ảnh đất nước hòa bình, thân thiện và hội nhập.



Những hoạt động này không chỉ giúp Việt Nam duy trì môi trường hòa bình, ổn định, mà còn nâng cao uy tín và vị thế quốc gia trên trường quốc tế.


câu 1 Trong truyện ngắn Nhà nghèo của Tô Hoài, nhân vật bé Gái là một đứa trẻ lớn lên trong cảnh nghèo khó và cuộc sống đầy khắc nghiệt của một gia đình nông dân bần hàn. Cái Gái hiện lên với vẻ ngoài gầy gò, khắc khổ, “trong người có bao nhiêu xương sườn giơ hết cả ra,” là hình ảnh điển hình của một đứa trẻ chịu nhiều thiếu thốn, cơ cực. Tuy còn nhỏ, nhưng em đã phải gánh chịu những áp lực và căng thẳng khi cha mẹ thường xuyên cãi vã, dẫn đến cảnh “con khóc thút thít” vì sợ hãi. Thế nhưng, cái Gái cũng là một đứa trẻ hồn nhiên, vui tươi. Em hồ hởi khi khoe giỏ nhái với mẹ, nhe răng cười vô tư, tìm niềm vui nhỏ bé trong những lần đi bắt nhái để có thêm thức ăn cho gia đình. Tuy nhiên, hoàn cảnh nghèo khó cùng sự bất cẩn trong môi trường sinh hoạt đã dẫn đến cái chết đau lòng của cái Gái, khi em bị rắn cắn trong lúc bắt nhái. Qua hình ảnh cái Gái, Tô Hoài đã gửi gắm sự xót xa và niềm thương cảm sâu sắc dành cho những đứa trẻ nghèo phải lớn lên trong gian khổ. Đồng thời, nhân vật cái Gái cũng gợi lên nỗi chua xót về cuộc sống lam lũ, đầy bất hạnh của những gia đình nông dân trong xã hội xưa.

câu 2

Bạo lực gia đình là một vấn đề nhức nhối đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sự phát triển toàn diện của trẻ em. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi nhận thức về quyền trẻ em và bảo vệ trẻ em được đề cao, những tổn thương từ bạo lực gia đình vẫn là vết thương sâu đậm trong tâm hồn, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển thể chất, tinh thần, và khả năng hoà nhập của trẻ. Những ảnh hưởng này không chỉ dừng lại ở giai đoạn tuổi thơ mà còn kéo dài đến tận sau này khi trẻ trưởng thành, hình thành những rào cản khó vượt qua trong cuộc sống.

 

Trước tiên, bạo lực gia đình gây tổn thương trực tiếp đến thể chất của trẻ em. Những hình phạt như đánh đập, ngược đãi, hay thậm chí bỏ đói để trừng phạt, đều khiến trẻ chịu nhiều đau đớn và mất đi cảm giác an toàn trong gia đình. Việc sống trong nỗi sợ hãi hàng ngày có thể khiến trẻ phát triển không đầy đủ về thể chất, thường xuyên mắc các bệnh liên quan đến căng thẳng, lo âu và thiếu dinh dưỡng. Một đứa trẻ lớn lên trong sự bạo hành sẽ có nguy cơ cao mắc các vấn đề về sức khỏe lâu dài, ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của cơ thể.

 

Thứ hai, bạo lực gia đình ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần và tâm lý của trẻ. Khi bị cha mẹ, những người mà trẻ luôn coi là điểm tựa, hành hạ hoặc chứng kiến các cuộc xung đột bạo lực, trẻ sẽ cảm thấy tổn thương, lo sợ và dần mất đi lòng tin vào người lớn. Những trải nghiệm tiêu cực này có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu, rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) và nhiều vấn đề tâm lý khác. Đặc biệt, khi trẻ không được cảm nhận tình yêu thương, sự chăm sóc từ gia đình, chúng dễ cảm thấy cô đơn, tự ti, thậm chí sinh ra những hành vi tiêu cực như phản kháng hoặc rút lui, né tránh xã hội.

 

Ngoài ra, bạo lực gia đình còn ảnh hưởng đến việc hình thành nhân cách và khả năng hoà nhập của trẻ em. Một đứa trẻ lớn lên trong gia đình bạo lực thường dễ bị ảnh hưởng bởi những hành vi bạo lực, hình thành suy nghĩ rằng bạo lực là một cách giải quyết vấn đề. Khi trưởng thành, những đứa trẻ này có nguy cơ cao trở thành người có hành vi bạo lực, tái hiện lại vòng tròn bạo lực với chính gia đình của mình. Ngược lại, nhiều trẻ lại trở nên khép kín, sợ hãi giao tiếp và khó hòa nhập với xã hội vì luôn sống trong ám ảnh và mặc cảm. Bạo lực gia đình như một bức tường vô hình ngăn trẻ khỏi thế giới bên ngoài, khiến chúng khó phát triển nhân cách một cách lành mạnh và hòa nhập tự tin.

 

Vì vậy, để bảo vệ trẻ em khỏi những hậu quả tiêu cực của bạo lực gia đình, cần có sự chung tay từ gia đình, nhà trường và xã hội. Trước hết, các bậc phụ huynh cần nâng cao nhận thức về ảnh hưởng của bạo lực đối với sự phát triển của trẻ, từ đó thay đổi hành vi ứng xử, tạo môi trường gia đình an toàn, yêu thương. Nhà trường và xã hội cần triển khai các chương trình giáo dục về bạo lực gia đình, giúp trẻ hiểu quyền của mình và khuyến khích chúng chia sẻ nếu gặp phải những vấn đề này. Các chính sách bảo vệ trẻ em cần được thực hiện chặt chẽ hơn, để đảm bảo rằng mọi trẻ em đều có quyền lớn lên trong một môi trường lành mạnh, không bị bạo hành.

 

Tóm lại, bạo lực gia đình là mối đe dọa lớn đối với sự phát triển toàn diện của trẻ em hiện nay. Những tác động tiêu cực của bạo lực gia đình không chỉ làm tổn thương thể chất và tinh thần của trẻ mà còn ảnh hưởng lâu dài đến sự hình thành nhân cách và khả năng hòa nhập xã hội. Một môi trường gia đình lành mạnh, an toàn sẽ là nền tảng vững chắc để trẻ em phát triển, trở thành những con người tự tin, biết yêu thương và biết sống hòa hợp trong cộng đồng.

câu 1: thể loại truyện ngắn

câu 2 : phương thức biểu đạt chính tự sự

câu3     •    Biện pháp tu từ: So sánh (“đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều”).
    •    Tác dụng: Biện pháp so sánh này gợi tả rõ ràng hoàn cảnh của hai nhân vật chính. Hình ảnh “cảnh xế muộn chợ chiều” so sánh với cuộc sống của anh Duyện và chị Duyện cho thấy cả hai đều đã qua thời thanh xuân, sống giản dị và không nhiều kỳ vọng. Từ đó, việc họ đến với nhau, dù muộn màng và không quá ồn ào, vẫn thể hiện một sự cam chịu và hòa hợp tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ. Biện pháp này cũng làm nổi bật sự éo le, thiếu may mắn trong cuộc sống của họ.

câu 4     •    Nội dung: Văn bản kể về cuộc sống khó khăn, thiếu thốn và đầy éo le của gia đình anh Duyện và chị Duyện. Qua câu chuyện này, tác giả Tô Hoài khắc họa hình ảnh của những người nông dân nghèo khổ, sống trong bần hàn, chịu đựng nhiều đau khổ trong cuộc sống, nhưng vẫn phải chấp nhận và sống tiếp. Tác phẩm cũng cho thấy sự khắc nghiệt của số phận, đặc biệt qua chi tiết cái chết thương tâm của đứa con gái nhỏ.

câu 5     •    Chi tiết ấn tượng nhất: Chi tiết anh Duyện tìm thấy cái Gái nằm gục bên bờ ao, hai tay ôm chặt cái giỏ nhái và trong trạng thái giẫy chết.
    •    Lý do: Chi tiết này gây ấn tượng mạnh vì nó diễn tả nỗi đau đớn tột cùng của một người cha trước cái chết thương tâm của con gái nhỏ. Qua hình ảnh cái Gái, người đọc cảm nhận được cuộc sống nghèo khó, khắc nghiệt đã bào mòn sức khỏe và niềm vui của trẻ thơ. Cái chết của cái Gái không chỉ là nỗi đau riêng của gia đình mà còn là nỗi niềm xót xa chung cho cuộc đời những đứa trẻ nông thôn nghèo khổ trong xã hội cũ.

 

câu 1: thể loại truyện ngắn

câu 2 : phương thức biểu đạt chính tự sự

câu3     •    Biện pháp tu từ: So sánh (“đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều”).
    •    Tác dụng: Biện pháp so sánh này gợi tả rõ ràng hoàn cảnh của hai nhân vật chính. Hình ảnh “cảnh xế muộn chợ chiều” so sánh với cuộc sống của anh Duyện và chị Duyện cho thấy cả hai đều đã qua thời thanh xuân, sống giản dị và không nhiều kỳ vọng. Từ đó, việc họ đến với nhau, dù muộn màng và không quá ồn ào, vẫn thể hiện một sự cam chịu và hòa hợp tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ. Biện pháp này cũng làm nổi bật sự éo le, thiếu may mắn trong cuộc sống của họ.

câu 4     •    Nội dung: Văn bản kể về cuộc sống khó khăn, thiếu thốn và đầy éo le của gia đình anh Duyện và chị Duyện. Qua câu chuyện này, tác giả Tô Hoài khắc họa hình ảnh của những người nông dân nghèo khổ, sống trong bần hàn, chịu đựng nhiều đau khổ trong cuộc sống, nhưng vẫn phải chấp nhận và sống tiếp. Tác phẩm cũng cho thấy sự khắc nghiệt của số phận, đặc biệt qua chi tiết cái chết thương tâm của đứa con gái nhỏ.

câu 5     •    Chi tiết ấn tượng nhất: Chi tiết anh Duyện tìm thấy cái Gái nằm gục bên bờ ao, hai tay ôm chặt cái giỏ nhái và trong trạng thái giẫy chết.
    •    Lý do: Chi tiết này gây ấn tượng mạnh vì nó diễn tả nỗi đau đớn tột cùng của một người cha trước cái chết thương tâm của con gái nhỏ. Qua hình ảnh cái Gái, người đọc cảm nhận được cuộc sống nghèo khó, khắc nghiệt đã bào mòn sức khỏe và niềm vui của trẻ thơ. Cái chết của cái Gái không chỉ là nỗi đau riêng của gia đình mà còn là nỗi niềm xót xa chung cho cuộc đời những đứa trẻ nông thôn nghèo khổ trong xã hội cũ.

 

câu 1: thể loại truyện ngắn

câu 2 : phương thức biểu đạt chính tự sự

câu3     •    Biện pháp tu từ: So sánh (“đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều”).
    •    Tác dụng: Biện pháp so sánh này gợi tả rõ ràng hoàn cảnh của hai nhân vật chính. Hình ảnh “cảnh xế muộn chợ chiều” so sánh với cuộc sống của anh Duyện và chị Duyện cho thấy cả hai đều đã qua thời thanh xuân, sống giản dị và không nhiều kỳ vọng. Từ đó, việc họ đến với nhau, dù muộn màng và không quá ồn ào, vẫn thể hiện một sự cam chịu và hòa hợp tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ. Biện pháp này cũng làm nổi bật sự éo le, thiếu may mắn trong cuộc sống của họ.

câu 4     •    Nội dung: Văn bản kể về cuộc sống khó khăn, thiếu thốn và đầy éo le của gia đình anh Duyện và chị Duyện. Qua câu chuyện này, tác giả Tô Hoài khắc họa hình ảnh của những người nông dân nghèo khổ, sống trong bần hàn, chịu đựng nhiều đau khổ trong cuộc sống, nhưng vẫn phải chấp nhận và sống tiếp. Tác phẩm cũng cho thấy sự khắc nghiệt của số phận, đặc biệt qua chi tiết cái chết thương tâm của đứa con gái nhỏ.

câu 5     •    Chi tiết ấn tượng nhất: Chi tiết anh Duyện tìm thấy cái Gái nằm gục bên bờ ao, hai tay ôm chặt cái giỏ nhái và trong trạng thái giẫy chết.
    •    Lý do: Chi tiết này gây ấn tượng mạnh vì nó diễn tả nỗi đau đớn tột cùng của một người cha trước cái chết thương tâm của con gái nhỏ. Qua hình ảnh cái Gái, người đọc cảm nhận được cuộc sống nghèo khó, khắc nghiệt đã bào mòn sức khỏe và niềm vui của trẻ thơ. Cái chết của cái Gái không chỉ là nỗi đau riêng của gia đình mà còn là nỗi niềm xót xa chung cho cuộc đời những đứa trẻ nông thôn nghèo khổ trong xã hội cũ.

 

câu 1: thể loại truyện ngắn

câu 2 : phương thức biểu đạt chính tự sự

câu3     •    Biện pháp tu từ: So sánh (“đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều”).
    •    Tác dụng: Biện pháp so sánh này gợi tả rõ ràng hoàn cảnh của hai nhân vật chính. Hình ảnh “cảnh xế muộn chợ chiều” so sánh với cuộc sống của anh Duyện và chị Duyện cho thấy cả hai đều đã qua thời thanh xuân, sống giản dị và không nhiều kỳ vọng. Từ đó, việc họ đến với nhau, dù muộn màng và không quá ồn ào, vẫn thể hiện một sự cam chịu và hòa hợp tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ. Biện pháp này cũng làm nổi bật sự éo le, thiếu may mắn trong cuộc sống của họ.

câu 4     •    Nội dung: Văn bản kể về cuộc sống khó khăn, thiếu thốn và đầy éo le của gia đình anh Duyện và chị Duyện. Qua câu chuyện này, tác giả Tô Hoài khắc họa hình ảnh của những người nông dân nghèo khổ, sống trong bần hàn, chịu đựng nhiều đau khổ trong cuộc sống, nhưng vẫn phải chấp nhận và sống tiếp. Tác phẩm cũng cho thấy sự khắc nghiệt của số phận, đặc biệt qua chi tiết cái chết thương tâm của đứa con gái nhỏ.

câu 5     •    Chi tiết ấn tượng nhất: Chi tiết anh Duyện tìm thấy cái Gái nằm gục bên bờ ao, hai tay ôm chặt cái giỏ nhái và trong trạng thái giẫy chết.
    •    Lý do: Chi tiết này gây ấn tượng mạnh vì nó diễn tả nỗi đau đớn tột cùng của một người cha trước cái chết thương tâm của con gái nhỏ. Qua hình ảnh cái Gái, người đọc cảm nhận được cuộc sống nghèo khó, khắc nghiệt đã bào mòn sức khỏe và niềm vui của trẻ thơ. Cái chết của cái Gái không chỉ là nỗi đau riêng của gia đình mà còn là nỗi niềm xót xa chung cho cuộc đời những đứa trẻ nông thôn nghèo khổ trong xã hội cũ.