Nguyễn Việt Hoàng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Việt Hoàng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu1

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng hiện hữu và tác động sâu sắc đến mọi mặt đời sống, như đã được đề cập trong phần đọc hiểu về hiện tượng “tiếc thương sinh thái”, việc bảo vệ môi trường trở nên vô cùng quan trọng, mang ý nghĩa sống còn đối với nhân loại. Môi trường không chỉ là không gian sống, cung cấp tài nguyên thiên nhiên thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của con người, mà còn là nền tảng văn hóa, tinh thần, gắn liền với bản sắc và ký ức của nhiều cộng đồng. Sự suy thoái môi trường, biểu hiện qua ô nhiễm, cạn kiệt tài nguyên, mất đa dạng sinh học và các hiện tượng thời tiết cực đoan, đang trực tiếp đe dọa sức khỏe thể chất và tinh thần của con người, gây ra những nỗi đau khổ, lo lắng như “tiếc thương sinh thái”. Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là nhiệm vụ chung của toàn xã hội. Mỗi hành động nhỏ bé, từ việc tiết kiệm năng lượng, hạn chế sử dụng đồ nhựa, đến việc tham gia các hoạt động trồng cây, dọn dẹp vệ sinh môi trường đều góp phần tạo nên sự thay đổi lớn lao. Bên cạnh đó, cần có những chính sách, pháp luật mạnh mẽ để quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, khuyến khích các hoạt động sản xuất và tiêu dùng bền vững. Việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của môi trường cũng đóng vai trò then chốt, giúp mọi người hiểu rõ mối liên hệ mật thiết giữa môi trường và cuộc sống, từ đó thay đổi hành vi theo hướng tích cực hơn. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ tương lai của chính chúng ta và các thế hệ mai sau, đảm bảo một cuộc sống an lành, khỏe mạnh và bền vững trên hành tinh này.

Câu2

Nhàn dật giữa thế sự và ẩn dật trong tao nhã: So sánh hình tượng người ẩn sĩ qua "Nhàn" của Nguyễn Trãi và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến Hình tượng người ẩn sĩ, lánh xa vòng danh lợi để tìm về với thiên nhiên và thú vui thanh cao, là một đề tài quen thuộc trong văn học trung đại Việt Nam. Hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Trãi và một bài thơ thu tiêu biểu của Nguyễn Khuyến (ví dụ: "Thu vịnh") đã khắc họa nên những chân dung ẩn sĩ mang đậm dấu ấn cá nhân của mỗi tác giả, đồng thời phản ánh những quan niệm sống khác nhau trước thời cuộc. So sánh và đánh giá hình tượng này qua hai thi phẩm sẽ giúp ta hiểu sâu sắc hơn về tâm hồn và tư tưởng của hai nhà thơ lớn. Trong "Nhàn", Nguyễn Trãi hiện lên là một ẩn sĩ mang cốt cách ung dung, tự tại, tìm thấy niềm vui trong cuộc sống lao động bình dị và hòa mình vào thiên nhiên. Hình ảnh "Một mai, một cuốc, một cần câu" mở đầu bài thơ đã phác họa một cuộc sống vật chất tối giản, tự cung tự cấp. Cái "nhàn" của Nguyễn Trãi không phải là sự lười biếng, trốn tránh trách nhiệm mà là sự chủ động lựa chọn một lối sống thanh bạch, thoát khỏi những ràng buộc của danh lợi. Ông tự nhận mình "dại" khi tìm đến "nơi vắng vẻ", đối lập với sự "khôn" của những người tìm đến "chốn lao xao". Sự đối lập này thể hiện thái độ dứt khoát của Nguyễn Trãi đối với vòng danh lợi, đồng thời khẳng định niềm tin vào giá trị của cuộc sống ẩn dật. Cuộc sống "nhàn" của Nguyễn Trãi còn được tô điểm bằng những thú vui tao nhã, hòa hợp với nhịp điệu của thiên nhiên: "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá, xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao". Những hoạt động này không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn mang đến sự thư thái, an nhiên trong tâm hồn. Đặc biệt, câu thơ "Rượu đến bóng cây ta hãy uống, nhìn xem phú quý tựa chiêm bao" thể hiện một thái độ dửng dưng, coi thường danh vọng, tiền tài. Nguyễn Trãi đã đạt đến một境界 cao trong triết lý sống, xem phú quý như một giấc mộng phù du, không đáng để con người phải tranh giành, bon chen. Hình tượng người ẩn sĩ của Nguyễn Trãi là hình tượng của một con người mạnh mẽ, chủ động lựa chọn cuộc sống theo lý tưởng của mình, tìm thấy niềm vui trong những điều giản dị và giữ vững khí tiết thanh cao. Trái lại, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến lại mang một sắc thái khác, đậm chất suy tư, hoài niệm và có phần bất đắc dĩ. Bức tranh thiên nhiên thu trong thơ Nguyễn Khuyến thường mang vẻ đẹp tĩnh lặng, vắng vẻ: "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao, cần trúc lơ phơ gió hắt hiu". Hình ảnh "cần trúc lơ phơ" gợi lên sự cô tịch, nhẹ nhàng, nhưng cũng ẩn chứa một nỗi buồn man mác. "Nước biếc trông như tầng khói phủ" và "song thưa để mặc bóng trăng vào" tạo nên một không gian thanh vắng, tĩnh mịch, nơi con người dễ dàng chìm đắm trong những suy tư. Người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến không trực tiếp tham gia vào các hoạt động lao động như Nguyễn Trãi mà chủ yếu đắm mình trong vẻ đẹp của thiên nhiên. Tuy nhiên, niềm vui trong sự hòa mình này dường như không trọn vẹn. Câu thơ "Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái, một tiếng trên không ngỗng nước nào?" gợi lên sự so sánh giữa hiện tại và quá khứ, giữa sự tĩnh lặng của cảnh vật và âm thanh thoáng qua, có thể khơi gợi những nỗi nhớ, những hoài niệm về một thời đã qua. Đặc biệt, hai câu cuối "Nhân hứng cũng vừa toan cất bút, nghĩ ra lại thẹn với ông Đào" đã hé lộ một tâm trạng phức tạp. "Ông Đào" ở đây là Đào Tiềm, một nhà thơ ẩn dật nổi tiếng của Trung Quốc. Sự "thẹn" này có thể xuất phát từ ý thức về sự khác biệt giữa cái "nhàn" của mình và cái "nhàn" lý tưởng của người xưa. Có lẽ, Nguyễn Khuyến cảm thấy sự ẩn dật của mình mang nhiều yếu tố bất lực trước thời cuộc, không được trọn vẹn và tự nguyện như Đào Tiềm. Hình tượng người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến là hình tượng của một trí thức tài năng nhưng bất lực trước xã hội, tìm đến thiên nhiên để trốn tránh, nhưng trong lòng vẫn còn nhiều trăn trở, suy tư. Như vậy, dù cùng khắc họa hình tượng người ẩn sĩ, Nguyễn Trãi và Nguyễn Khuyến đã mang đến những sắc thái khác biệt. Nguyễn Trãi thể hiện một sự lựa chọn chủ động, một niềm vui thanh cao trong cuộc sống giản dị và sự coi thường danh lợi. Hình tượng ẩn sĩ của ông mang tính khẳng định, thể hiện một nhân cách mạnh mẽ và một triết lý sống tích cực. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại khắc họa một hình tượng ẩn sĩ mang nhiều nét suy tư, hoài niệm và có phần bất đắc dĩ. Sự ẩn dật của ông dường như là một sự lựa chọn trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động, và trong tâm hồn vẫn còn vương vấn những nỗi niềm khó nói. Sự khác biệt trong hình tượng người ẩn sĩ của hai nhà thơ không chỉ phản ánh cá tính sáng tạo của mỗi người mà còn cho thấy những bối cảnh lịch sử và xã hội khác nhau mà họ trải qua. Nguyễn Trãi sống trong giai đoạn đất nước có nhiều biến động, sau khi giành được độc lập, ông lui về ở ẩn nhưng vẫn đau đáu với vận mệnh quốc gia. Sự "nhàn" của ông là sự chuẩn bị cho những cống hiến lớn lao hơn. Nguyễn Khuyến sống trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược, chứng kiến sự suy yếu của triều đình và những đổi thay của xã hội. Sự ẩn dật của ông mang nhiều yếu tố bất lực và là một cách để giữ gìn khí tiết của một nhà nho chân chính. Tóm lại, hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa qua "Nhàn" của Nguyễn Trãi và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến là hai biểu tượng đẹp về khát vọng sống thanh cao, hòa mình vào thiên nhiên của trí thức Việt Nam. Dù có những khác biệt trong cách thể hiện, cả hai hình tượng đều góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn học trung đại, đồng thời thể hiện những trăn trở sâu sắc của các nhà thơ trước vận mệnh đất nước và cuộc đời. Việc so sánh và đánh giá hai hình tượng này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tâm hồn, tư tưởng và tài năng nghệ thuật của Nguyễn Trãi và Nguyễn Khuyến, những đỉnh cao của văn học Việt Nam.

Câu1

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng hiện hữu và tác động sâu sắc đến mọi mặt đời sống, như đã được đề cập trong phần đọc hiểu về hiện tượng “tiếc thương sinh thái”, việc bảo vệ môi trường trở nên vô cùng quan trọng, mang ý nghĩa sống còn đối với nhân loại. Môi trường không chỉ là không gian sống, cung cấp tài nguyên thiên nhiên thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của con người, mà còn là nền tảng văn hóa, tinh thần, gắn liền với bản sắc và ký ức của nhiều cộng đồng. Sự suy thoái môi trường, biểu hiện qua ô nhiễm, cạn kiệt tài nguyên, mất đa dạng sinh học và các hiện tượng thời tiết cực đoan, đang trực tiếp đe dọa sức khỏe thể chất và tinh thần của con người, gây ra những nỗi đau khổ, lo lắng như “tiếc thương sinh thái”. Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là nhiệm vụ chung của toàn xã hội. Mỗi hành động nhỏ bé, từ việc tiết kiệm năng lượng, hạn chế sử dụng đồ nhựa, đến việc tham gia các hoạt động trồng cây, dọn dẹp vệ sinh môi trường đều góp phần tạo nên sự thay đổi lớn lao. Bên cạnh đó, cần có những chính sách, pháp luật mạnh mẽ để quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, khuyến khích các hoạt động sản xuất và tiêu dùng bền vững. Việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của môi trường cũng đóng vai trò then chốt, giúp mọi người hiểu rõ mối liên hệ mật thiết giữa môi trường và cuộc sống, từ đó thay đổi hành vi theo hướng tích cực hơn. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ tương lai của chính chúng ta và các thế hệ mai sau, đảm bảo một cuộc sống an lành, khỏe mạnh và bền vững trên hành tinh này.

Câu2

Nhàn dật giữa thế sự và ẩn dật trong tao nhã: So sánh hình tượng người ẩn sĩ qua "Nhàn" của Nguyễn Trãi và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến Hình tượng người ẩn sĩ, lánh xa vòng danh lợi để tìm về với thiên nhiên và thú vui thanh cao, là một đề tài quen thuộc trong văn học trung đại Việt Nam. Hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Trãi và một bài thơ thu tiêu biểu của Nguyễn Khuyến (ví dụ: "Thu vịnh") đã khắc họa nên những chân dung ẩn sĩ mang đậm dấu ấn cá nhân của mỗi tác giả, đồng thời phản ánh những quan niệm sống khác nhau trước thời cuộc. So sánh và đánh giá hình tượng này qua hai thi phẩm sẽ giúp ta hiểu sâu sắc hơn về tâm hồn và tư tưởng của hai nhà thơ lớn. Trong "Nhàn", Nguyễn Trãi hiện lên là một ẩn sĩ mang cốt cách ung dung, tự tại, tìm thấy niềm vui trong cuộc sống lao động bình dị và hòa mình vào thiên nhiên. Hình ảnh "Một mai, một cuốc, một cần câu" mở đầu bài thơ đã phác họa một cuộc sống vật chất tối giản, tự cung tự cấp. Cái "nhàn" của Nguyễn Trãi không phải là sự lười biếng, trốn tránh trách nhiệm mà là sự chủ động lựa chọn một lối sống thanh bạch, thoát khỏi những ràng buộc của danh lợi. Ông tự nhận mình "dại" khi tìm đến "nơi vắng vẻ", đối lập với sự "khôn" của những người tìm đến "chốn lao xao". Sự đối lập này thể hiện thái độ dứt khoát của Nguyễn Trãi đối với vòng danh lợi, đồng thời khẳng định niềm tin vào giá trị của cuộc sống ẩn dật. Cuộc sống "nhàn" của Nguyễn Trãi còn được tô điểm bằng những thú vui tao nhã, hòa hợp với nhịp điệu của thiên nhiên: "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá, xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao". Những hoạt động này không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn mang đến sự thư thái, an nhiên trong tâm hồn. Đặc biệt, câu thơ "Rượu đến bóng cây ta hãy uống, nhìn xem phú quý tựa chiêm bao" thể hiện một thái độ dửng dưng, coi thường danh vọng, tiền tài. Nguyễn Trãi đã đạt đến một境界 cao trong triết lý sống, xem phú quý như một giấc mộng phù du, không đáng để con người phải tranh giành, bon chen. Hình tượng người ẩn sĩ của Nguyễn Trãi là hình tượng của một con người mạnh mẽ, chủ động lựa chọn cuộc sống theo lý tưởng của mình, tìm thấy niềm vui trong những điều giản dị và giữ vững khí tiết thanh cao. Trái lại, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến lại mang một sắc thái khác, đậm chất suy tư, hoài niệm và có phần bất đắc dĩ. Bức tranh thiên nhiên thu trong thơ Nguyễn Khuyến thường mang vẻ đẹp tĩnh lặng, vắng vẻ: "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao, cần trúc lơ phơ gió hắt hiu". Hình ảnh "cần trúc lơ phơ" gợi lên sự cô tịch, nhẹ nhàng, nhưng cũng ẩn chứa một nỗi buồn man mác. "Nước biếc trông như tầng khói phủ" và "song thưa để mặc bóng trăng vào" tạo nên một không gian thanh vắng, tĩnh mịch, nơi con người dễ dàng chìm đắm trong những suy tư. Người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến không trực tiếp tham gia vào các hoạt động lao động như Nguyễn Trãi mà chủ yếu đắm mình trong vẻ đẹp của thiên nhiên. Tuy nhiên, niềm vui trong sự hòa mình này dường như không trọn vẹn. Câu thơ "Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái, một tiếng trên không ngỗng nước nào?" gợi lên sự so sánh giữa hiện tại và quá khứ, giữa sự tĩnh lặng của cảnh vật và âm thanh thoáng qua, có thể khơi gợi những nỗi nhớ, những hoài niệm về một thời đã qua. Đặc biệt, hai câu cuối "Nhân hứng cũng vừa toan cất bút, nghĩ ra lại thẹn với ông Đào" đã hé lộ một tâm trạng phức tạp. "Ông Đào" ở đây là Đào Tiềm, một nhà thơ ẩn dật nổi tiếng của Trung Quốc. Sự "thẹn" này có thể xuất phát từ ý thức về sự khác biệt giữa cái "nhàn" của mình và cái "nhàn" lý tưởng của người xưa. Có lẽ, Nguyễn Khuyến cảm thấy sự ẩn dật của mình mang nhiều yếu tố bất lực trước thời cuộc, không được trọn vẹn và tự nguyện như Đào Tiềm. Hình tượng người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến là hình tượng của một trí thức tài năng nhưng bất lực trước xã hội, tìm đến thiên nhiên để trốn tránh, nhưng trong lòng vẫn còn nhiều trăn trở, suy tư. Như vậy, dù cùng khắc họa hình tượng người ẩn sĩ, Nguyễn Trãi và Nguyễn Khuyến đã mang đến những sắc thái khác biệt. Nguyễn Trãi thể hiện một sự lựa chọn chủ động, một niềm vui thanh cao trong cuộc sống giản dị và sự coi thường danh lợi. Hình tượng ẩn sĩ của ông mang tính khẳng định, thể hiện một nhân cách mạnh mẽ và một triết lý sống tích cực. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại khắc họa một hình tượng ẩn sĩ mang nhiều nét suy tư, hoài niệm và có phần bất đắc dĩ. Sự ẩn dật của ông dường như là một sự lựa chọn trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động, và trong tâm hồn vẫn còn vương vấn những nỗi niềm khó nói. Sự khác biệt trong hình tượng người ẩn sĩ của hai nhà thơ không chỉ phản ánh cá tính sáng tạo của mỗi người mà còn cho thấy những bối cảnh lịch sử và xã hội khác nhau mà họ trải qua. Nguyễn Trãi sống trong giai đoạn đất nước có nhiều biến động, sau khi giành được độc lập, ông lui về ở ẩn nhưng vẫn đau đáu với vận mệnh quốc gia. Sự "nhàn" của ông là sự chuẩn bị cho những cống hiến lớn lao hơn. Nguyễn Khuyến sống trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược, chứng kiến sự suy yếu của triều đình và những đổi thay của xã hội. Sự ẩn dật của ông mang nhiều yếu tố bất lực và là một cách để giữ gìn khí tiết của một nhà nho chân chính. Tóm lại, hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa qua "Nhàn" của Nguyễn Trãi và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến là hai biểu tượng đẹp về khát vọng sống thanh cao, hòa mình vào thiên nhiên của trí thức Việt Nam. Dù có những khác biệt trong cách thể hiện, cả hai hình tượng đều góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn học trung đại, đồng thời thể hiện những trăn trở sâu sắc của các nhà thơ trước vận mệnh đất nước và cuộc đời. Việc so sánh và đánh giá hai hình tượng này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tâm hồn, tư tưởng và tài năng nghệ thuật của Nguyễn Trãi và Nguyễn Khuyến, những đỉnh cao của văn học Việt Nam.

Câu 1

Bài thơ Ca sợi chỉ của Hồ Chí Minh là một tác phẩm mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tư tưởng đoàn kết và tinh thần lao động bền bỉ. Bài thơ kể về hành trình của sợi chỉ từ khi còn là sợi bông cho đến lúc trở thành một phần của tấm vải bền chắc. Thông qua hình ảnh sợi chỉ, tác giả đã khéo léo truyền tải một bài học lớn về sức mạnh của sự đoàn kết. Một sợi chỉ đơn lẻ thì yếu ớt, nhưng khi nhiều sợi kết hợp lại, chúng có thể tạo nên một tấm vải vững chắc, không ai có thể xé rời. Đây chính là hình ảnh ẩn dụ cho tinh thần đoàn kết trong xã hội: mỗi cá nhân dù nhỏ bé nhưng khi chung sức đồng lòng sẽ tạo nên sức mạnh to lớn. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi, biện pháp tu từ so sánh và nhân hóa làm cho lời thơ thêm sinh động, dễ hiểu. Qua đó, Hồ Chí Minh muốn gửi gắm thông điệp rằng chỉ khi mọi người đoàn kết, gắn bó với nhau thì mới có thể tạo nên những thành tựu bền vững, xây dựng một tập thể vững mạnh, cũng như đất nước phát triển vững bền.

Câu2

Tinh thần đoàn kết là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một xã hội vững mạnh và tốt đẹp. Nó đóng vai trò rất quan trọng đối với mỗi người và cả xã hội. Tinh thần đoàn kết là khi con người trong một tổ chức hay một tập thể hướng đến cùng một mục tiêu, một lí tưởng và cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu đó. Ngoài ra, tinh thần đoàn kết còn bao gồm tình yêu thương giữa con người với con người, sẵn sàng đồng cảm, chia sẻ, thấu hiểu và giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn. Trong mọi hoàn cảnh, tinh thần đoàn kết đều đóng vai trò to lớn và ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người. Ví dụ, trong lớp học, nếu không có tinh thần đoàn kết, thì tinh thần học tập và thi đua sẽ không được nêu cao. Trong tập thể, nếu con người không tương trợ nhau, thì hiệu quả công việc sẽ không cao. Nếu mỗi công dân của nước nhà không đồng lòng để chiến đấu chung, thì sẽ không có được nền độc lập và tự do.Tinh thần đoàn kết là yếu tố cốt lõi để đưa con người và tập thể trở nên vững mạnh. Là người học sinh, chúng ta cần sống với tình yêu thương đối với mọi người, đoàn kết với nhau, bỏ qua cái tôi cá nhân để hướng đến cái ta chung lớn lao hơn. Chúng ta cần sống và hành động đúng đắn, sẵn sàng vì một tập thể. Chỉ có như vậy, bản thân chúng ta mới có thể trưởng thành và nước nhà mới phát triển theo hướng tích cực và văn minh. Mỗi người chỉ sống một lần, hãy học tập và noi gương thế hệ cha anh dũng cảm với tinh thần đoàn kết hừng hực để có thể tạo nên những giá trị to lớn và ý nghĩa cho cuộc đời. 

 

Câu 1 (0.5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ là tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm.

Câu 2 (0.5 điểm):

Nhân vật “tôi” trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ sợi bông.

Câu 3 (1.0 điểm):

 

Biện pháp tu từ: So sánh (Ví dụ: "Đã bền hơn lụa, lại điều hơn da.").

 

Phân tích:

Tác giả sử dụng phép so sánh để nhấn mạnh giá trị của sợi chỉ khi kết hợp với nhau. Sợi chỉ không chỉ bền mà còn đẹp, vượt trội hơn cả lụa và da. Qua đó, bài thơ ca ngợi sức mạnh của sự đoàn kết: nhiều sợi chỉ đan xen sẽ tạo thành một tấm vải vững chắc, không thể bị bứt xé, thể hiện tinh thần đoàn kết bền chặt trong cuộc sống.

Câu 4 (1.0 điểm):

 

Đặc tính của sợi chỉ:

 

Mảnh nhưng dẻo dai.

 

Có thể kết hợp với nhiều sợi khác để tạo thành tấm vải chắc chắn.

 

Khi đoàn kết lại, sợi chỉ trở nên bền hơn, khó bị đứt hay xé rời.

 

 

Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở đâu?

 

Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở sự đoàn kết. Một sợi chỉ đơn lẻ có thể yếu ớt, nhưng khi nhiều sợi chỉ đan vào nhau, chúng tạo nên một tấm vải bền chắc.

 

Điều này tượng trưng cho tinh thần đoàn kết của con người trong xã hội: khi đồng lòng, hợp tác, con người có thể tạo nên sức mạnh to lớn và đạt được những thành tựu bền vững.

Câu 5 (1.0 điểm):

 

Bài học ý nghĩa nhất rút ra từ bài thơ là sức mạnh của sự đoàn kết.

 

Giống như sợi chỉ khi đứng một mình thì yếu ớt, nhưng khi liên kết với nhiều sợi khác, chúng tạo thành tấm vải bền chắc, con người cũng vậy. Khi biết đoàn kết, giúp đỡ nhau, chúng ta có thể vượt qua khó khăn, tạo nên sức mạnh tập thể vững bền. Bài thơ gửi gắm thông điệp: "Đoàn kết là sức mạnh, khi cùng nhau, chúng ta có thể làm nên những điều vĩ đại."

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Câu1

Nhân vật Chi-hon trong đoạn trích "Hãy chăm sóc mẹ" trải qua sự chuyển biến tâm lý sâu sắc. Ban đầu, cô bực tức và day dứt khi biết mẹ bị lạc, thể hiện sự bất mãn và lo lắng. Tuy nhiên, khi nhớ lại những kỷ niệm với mẹ, Chi-hon dần cảm nhận được tình yêu thương và sự hy sinh của mẹ.

 

Qua hồi ức, Chi-hon nhận ra sự thiếu hiểu biết và thiếu quan tâm của mình với mẹ. Cô hối tiếc vì đã không mặc thử chiếc váy mẹ chọn. Điều này cho thấy sự chuyển biến từ cảm giác tội lỗi đến sự trân trọng và hiểu biết.

 

Sự chuyển biến tâm lý của Chi-hon phản ánh sự trưởng thành và nhận thức về giá trị gia đình. Cô học hỏi được bài học quý giá về tình yêu thương, sự quan tâm và trân trọng thời gian. Điều này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình và sự cần thiết của sự hiểu biết, trân trọng và giữ gìn. Cuối cùng, Chi-hon nhận ra mẹ là người đáng trân trọng và yêu thương.

Câu 2

Quê hương và thời thơ ấu luôn là những kỉ niệm đẹp đẽ nhất đối với mỗi con người. Chúng ta ai cũng có những kí ức về một thời tuổi thơ đáng nhớ. Kí ức tuổi thơ chính là những kỉ niệm thời thơ ấu khi chúng ta còn bé, vô lo vô nghĩ, hồn nhiên vui chơi tinh nghịch. Mỗi người ai cũng có cho mình những kí ức tuổi thơ, dù vui dù buồn nhưng nó là một phần đáng nhớ theo ta đến suốt cuộc đời và hình thành nên con người của ta. Ai cũng có những kỉ niệm riêng, mang lại cho chúng ta những bài học đầu đời, những dấu ấn khó phai, nó đi theo ta cả đoạn đường đời, dạy cho chúng ta nhiều bài học quý giá. Kí ức tuổi thơ của chúng ta gắn với mái nhà, với gia đình, với bạn bè, với đường làng ngõ xóm, nơi chúng ta sinh ra, góp phần nuôi nấng tâm hồn ta ngay từ thuở ban đầu. Kí ức là những gì đã qua không thể lấy lại được, nhất là tuổi thơ - cái tuổi hồn nhiên vô lo vô nghĩ nhất của mỗi người. Chúng ta hãy sống và trân trọng những kí ức đó dù vui hay buồn bằng tình cảm chân thành nhất. Chính những kí ức tuổi thơ khiến con người trưởng thành hơn, chín chắn hơn, mang đến cho ta những bài học quý giá không gì sánh được. Tuy nhiên trong cuộc sống cũng có những kí ức đau buồn của thời trẻ mà con người ta muốn quên đi, nó là vết thương lớn theo ta đến suốt đời.Lại có những người thu mình trong một góc từ nhỏ, ít giao lưu, những người này sẽ có ít kí ức để nhớ về. Chúng ta khi còn trẻ, còn chung sống, được cha mẹ nuôi nấng, bao bọc hãy cố gắng học tập, rèn luyện bản thân cũng như giữ những kí ức tốt đẹp nhất cho mình. Lớn hơn một chút, chúng ta hãy trân trọng những kỉ niệm đó cũng như cố gắng học tập để xây dựng quê hương đất nước giàu đẹp hơn để con cháu đời sau khắc ghi. Đời người ngắn lắm, quỹ thời gian tưởng chừng như vô hạn nhưng thật ra lại rất hữu hạn, hãy trân trọng những kí ức tươi đẹp mà bạn đã có, quên đi những kí ức buồn đau, sống và hướng đến những điều tốt đẹp nhất để có một cuộc đời trọn vẹn, an yên.

 Câu 1

Ngôi kể của văn bản là ngôi thứ nhất. Nhân vật "tôi" (Chi-hon) trực tiếp kể về câu chuyện

Câu 2: Xác định điểm nhìn trong đoạn trích.

 

Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật Chi-hon, con gái thứ ba của bà Park So Nyo. Chi-hon kể lại câu chuyện qua góc nhìn chủ quan của mình, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và quan sát của cô về sự kiện mẹ bị lạc.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật trong đoạn văn.

 

Biện pháp nghệ thuật được sử dụng là đối lập (ngược chiều không gian và thời gian) và hồi tưởng.

 

Tác dụng:

 

- Tạo cảm giác bất ngờ.

- Nhấn mạnh sự khác biệt giữa cuộc sống hiện tại và quá khứ.

- Tạo không khí tâm lý sâu sắc.

- Khuyến khích người đọc suy nghĩ về mối quan hệ gia đình.

Câu 4: Những phẩm chất của người mẹ đã được thể hiện qua lời kể của Chi-hon:

 

# Phẩm chất nổi bật

1. Tình yêu thương và sự hy sinh: "Mẹ nắm chặt tay cô, bước đi giữa biển người..."

2. Sự trẻ trung và mong muốn được đẹp: "Mẹ lúc đó còn trẻ, mở to mắt ngạc nhiên không hiểu."

3. Sự khiêm nhường và tự ti: "Mẹ nói, 'Không, mẹ thích kiểu này, chỉ có điều mẹ thì không mặc được.'"

4. Sự quan tâm và chăm sóc: Mẹ chọn váy cho con.

5. Sự kiên nhẫn và chịu đựng: Mẹ đối mặt với khó khăn khi bị lạc.

 

# Câu văn thể hiện phẩm chất của người mẹ

- "Mẹ nắm chặt tay cô..."

- "Mẹ lúc đó còn trẻ..."

- "Mẹ nói, 'Không, mẹ thích kiểu này...'"

- "Mẹ chọn váy cho con."

 

Những phẩm chất này thể hiện tình yêu thương, sự hy sinh và sự quan tâm của mẹ dành cho gia đình.

Câu 5: Chi-hon đã hối tiếc điều gì khi nhớ về mẹ?

 

Chi-hon hối tiếc vì:

 

# Cá nhân

1. Đã không mặc thử chiếc váy mẹ chọn.

2. Không hiểu và trân trọng mẹ khi còn nhỏ.

3. Không dành thời gian chất lượng cho mẹ.

 

# Tâm lý

1. Cảm giác tội lỗi vì không ở bên mẹ khi cần.

2. Ân hận vì không thể ngăn chặn sự việc mẹ bị lạc.

 

# Điểm nhấn

Chi-hon nhận ra giá trị của tình yêu thương gia đình và tầm quan trọng của những khoảnh khắc cùng mẹ.

 

Đoạn văn 4-5 câu:

 

"Những hành động vô tâm có thể khiến người thân yêu tổn thương. Hãy trân trọng và thể hiện tình yêu thương với gia đình, tránh những hối tiếc không đáng có. Thời gian không chờ đợi ai. Mỗi khoảnh khắc đều quý giá."