

Trần Thị Lan Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong văn bản Chiếu cầu hiền tài thể hiện sự tinh tế và sâu sắc. Nguyễn Trãi đã sử dụng phương thức lập luận dựa trên các ví dụ lịch sử để minh chứng cho luận điểm của mình. Ông đã nêu lên các ví dụ về các quan lại dưới thời Hán và Đường đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức.
Sự lập luận của Nguyễn Trãi còn thể hiện sự logic và chặt chẽ. Ông đã bắt đầu bằng việc nêu lên tầm quan trọng của việc tìm kiếm và phát triển nhân tài, sau đó ông đã nêu lên các ví dụ lịch sử để minh chứng cho luận điểm của mình. Cuối cùng, ông đã kết luận rằng việc tiến cử người hiền tài là một việc quan trọng và cần thiết để xây dựng và phát triển đất nước.
Tổng thể, nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong văn bản Chiếu cầu hiền tài thể hiện sự tinh tế, sâu sắc và logic. Ông đã sử dụng các ví dụ lịch sử để minh chứng cho luận điểm của mình và đã lập luận một cách chặt chẽ và thuyết phục.
Câu 2:
Hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam hiện nay là một vấn đề nghiêm trọng và cần được quan tâm. "Chảy máu chất xám" là thuật ngữ dùng để chỉ sự di chuyển của các nhân tài và chuyên gia từ một quốc gia này sang một quốc gia khác để tìm kiếm cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp.
Tại Việt Nam, hiện tượng "chảy máu chất xám" đang diễn ra một cách nghiêm trọng. Nhiều nhân tài và chuyên gia Việt Nam đang di chuyển sang các quốc gia khác như Mỹ, Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc... để tìm kiếm cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp.
Nguyên nhân của hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam là nhiều và phức tạp. Một trong những nguyên nhân chính là sự thiếu hụt cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp tại Việt Nam. Nhiều nhân tài và chuyên gia Việt Nam cảm thấy rằng họ không có cơ hội để phát triển sự nghiệp và đóng góp cho đất nước tại Việt Nam.
Một nguyên nhân khác là sự chênh lệch về mức lương và điều kiện làm việc giữa Việt Nam và các quốc gia khác. Nhiều nhân tài và chuyên gia Việt Nam cảm thấy rằng họ không được trả lương xứng đáng và không có điều kiện làm việc tốt tại Việt Nam.
Để giải quyết hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam, cần có sự quan tâm và đầu tư của chính phủ và các tổ chức xã hội. Cần tạo ra cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp cho các nhân tài và chuyên gia Việt Nam, đồng thời cần cải thiện mức lương và điều kiện làm việc để giữ chân họ tại Việt Nam.
Tổng thể, hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam hiện nay là một vấn đề nghiêm trọng và cần được quan tâm. Cần có sự quan tâm và đầu tư của chính phủ và các tổ chức xã hội để giải quyết vấn đề này và giữ chân các nhân tài và chuyên gia Việt Nam tại Việt Nam.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.
Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.
Câu 5:
Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.
Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.
Câu 5:
Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.
Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.
Câu 5:
Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.
Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.
Câu 5:
Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.
Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.
Câu 5:
Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.
Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.
Câu 5:
Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.
Câu 1:
Lối sống chủ động là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Sống chủ động giúp chúng ta có khả năng tự quyết định và tự chịu trách nhiệm về cuộc sống của mình. Chúng ta sẽ không còn cảm thấy bị động, bị chi phối bởi hoàn cảnh và những người xung quanh.
Sống chủ động giúp chúng ta phát triển khả năng tư duy, sáng tạo và giải quyết vấn đề. Chúng ta sẽ có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, tìm ra nguyên nhân và giải pháp để giải quyết vấn đề. Điều này giúp chúng ta trở nên tự tin và độc lập hơn.
Tuy nhiên, sống chủ động không phải là một điều dễ dàng. Nó đòi hỏi chúng ta phải có sự quyết tâm, kiên trì và nỗ lực không ngừng. Chúng ta phải sẵn sàng đối mặt với những khó khăn và thách thức, và không ngừng học hỏi và cải thiện bản thân.
Tóm lại, lối sống chủ động là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Sống chủ động giúp chúng ta phát triển khả năng tư duy, sáng tạo và giải quyết vấn đề, quản lý thời gian và công việc một cách hiệu quả, và trở nên tự tin và độc lập hơn.
Câu 2:
Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm thơ ca đặc sắc, thể hiện sâu sắc chủ đề về tình yêu thiên nhiên, tình yêu cuộc sống và giá trị của sự tĩnh lặng. Qua bài thơ, Nguyễn Trãi đã thể hiện tài năng nghệ thuật của mình thông qua việc sử dụng ngôn từ, hình ảnh và biện pháp nghệ thuật một cách tài tình.
Hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ được miêu tả một cách sống động và chi tiết. Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh như "hóng mát thuở ngày trường", "hoè lục đùn đùn tán rợp trương", "thạch lựu hiên còn phun thức đỏ", "hồng liên trì đã tịn mùi hương" để tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ và yên bình.
Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong bài thơ cũng rất phong phú và đa dạng. Nguyễn Trãi đã sử dụng những biện pháp như ẩn dụ, hoán dụ, đối lập để tạo nên những hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ và sống động.
Tác dụng của bài thơ là tạo nên một không gian tĩnh lặng và yên bình, giúp người đọc cảm nhận được giá trị của sự tĩnh lặng và yên bình trong cuộc sống. Bài thơ cũng giúp người đọc cảm nhận được tình yêu thiên nhiên và tình yêu cuộc sống của Nguyễn Trãi.
Tóm lại, bài thơ "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm thơ ca đặc sắc, thể hiện sâu sắc chủ đề về tình yêu thiên nhiên, tình yêu cuộc sống và giá trị của sự tĩnh lặng. Qua bài thơ, Nguyễn Trãi đã thể hiện tài năng nghệ thuật của mình thông qua việc sử dụng ngôn từ, hình ảnh và biện pháp nghệ thuật một cách tài tình.
Câu 1:
Thể thơ của văn bản trên là thể thơ bát cú Đường luật.
Câu 2:
Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả:
- Một mai, một cuốc, một cần câu
- Thu ăn măng trúc, đông ăn giá
- Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao
Câu 3:
Biện pháp tu từ liệt kê có trong hai câu thơ trên:
- Một mai, một cuốc, một cần câu
- Thơ thẩn dầu ai vui thú nào
Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê:
- Tạo ra hình ảnh sinh hoạt đạm bạc, thanh cao của tác giả.
- Tạo ra cảm giác bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn tác giả.
Câu 4:
Quan niệm dại – khôn của tác giả:
- Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
- Người khôn, người đến chốn lao xao
Đặc biệt:
- Quan niệm về sự "dại" và "khôn" của tác giả không giống với quan niệm thông thường.
- "Dại" ở đây là sự lựa chọn chủ động, là sự tìm kiếm sự tĩnh lặng và bình yên.
- "Khôn" ở đây là sự lựa chọn theo đám đông, là sự chạy theo danh lợi và địa vị.
Câu 5:
Vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm:
- Tác giả là một người có tâm hồn thanh cao, yêu thích sự tĩnh lặng và bình yên.
- Tác giả là một người có quan niệm sống độc lập, không chạy theo đám đông.
- Tác giả là một người có lòng khát khao tìm kiếm sự thật và sự hoàn thiện.
# Câu 1 (Đoạn văn nghị luận 200 chữ)
Hình tượng đất nước trong văn bản "Đất nước" của Bằng Việt là biểu tượng của sự đoàn kết, kiên cường và hy vọng. Đất nước không chỉ là một không gian địa lý mà còn là nơi chứa đựng lịch sử, văn hóa và tình yêu của con người.Hình tượng này thể hiện sự tự hào và biết ơn của nhân vật trữ tình đối với những thế hệ đã chiến đấu và xây dựng đất nước. Qua hình tượng đất nước, tác giả muốn truyền tải thông điệp về tầm quan trọng của lòng yêu nước, sự đoàn kết và kiên cường trong cuộc chiến đấu vì độc lập và tự do.Hình tượng đất nước còn là biểu tượng của sự phát triển và tiến bộ. Tác giả mô tả đất nước đang thay đổi, phát triển sau chiến tranh, thể hiện sự hy vọng và tương lai tươi sáng.Vì vậy, hình tượng đất nước trong văn bản có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tình yêu quê hương, sự tự hào về lịch sử và hy vọng về tương lai.
# Câu 2 (Bài văn nghị luận 600 chữ)
Chúng ta không xúc động trước những bài giảng lịch sử. Chúng ta xúc động trước những người làm nên lịch sử.
Lịch sử là nguồn cảm hứng và bài học quý giá cho mỗi thế hệ. Tuy nhiên, không phải là những bài giảng lịch sử khô khan mà là những con người làm nên lịch sử, những anh hùng dân tộc, những người đã hy sinh vì độc lập và tự do.
Những người làm nên lịch sử là biểu tượng của sự kiên cường, hy sinh và tình yêu nước. Họ là nguồn cảm hứng cho chúng ta học tập, lao động và cống hiến cho đất nước. Sự hy sinh và đấu tranh của họ đã tạo nên lịch sử, tạo nên đất nước chúng ta ngày hôm nay.
Chúng ta cần học hỏi từ những kinh nghiệm và bài học của lịch sử để xây dựng và phát triển đất nước. Chúng ta cần nhớ đến và tôn vinh những người đã làm nên lịch sử, để tiếp tục truyền tải tinh thần yêu nước và đoàn kết cho các thế hệ mai sau.
Vì vậy, chúng ta cần thay đổi cách tiếp cận lịch sử, từ việc học thuộc lòng những sự kiện, ngày tháng đến việc hiểu sâu sắc về những con người làm nên lịch sử. Chúng ta cần cảm nhận được tình yêu nước, sự hy sinh và kiên cường của những người đã chiến đấu vì độc lập và tự do.
Khi chúng ta hiểu và cảm nhận được điều đó, chúng ta sẽ thực sự xúc động trước những người làm nên lịch sử, và từ đó sẽ có động lực để tiếp tục xây dựng và bảo vệ đất nước trong hiện tại và tương lai.