Lương Thị Bảo Ngọc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lương Thị Bảo Ngọc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

 Phân tích hai nhân vật Héc-to và Ăng-drô-mác lúc chia tay:

 1. Nhân vật Héc-to:
- Vị thế trong cuộc chiến:
  - Là hoàng tử thành Tơ-roa, đồng thời là chủ soái quân đội Tơ-roa. Héc-to được khắc họa như một người anh hùng kiên cường, chiến đấu vì sự tồn vong của quê hương.
  - Trong khoảnh khắc chia tay, Héc-to tỏ ra dứt khoát, mạnh mẽ nhưng cũng chất chứa sâu sắc tình cảm với gia đình.

- Tâm tư và trách nhiệm:
  - Là trụ cột của gia đình, Héc-to dành tình yêu thương to lớn cho vợ và con trai nhỏ. Anh ý thức được những hiểm nguy rình rập nhưng buộc phải tiếp tục ra đi, vì nghĩa vụ với tổ quốc đè nặng trên vai.
  - Dù biết rằng có thể không trở lại, Héc-to vẫn cương quyết ra chiến trường, hành động như một người lính tận tụy, khẳng định phẩm chất anh hùng mẫu mực của thời đại.

- Tính cách:
  - Héc-to vừa là một chiến binh dứt khoát, lại vừa là một người đàn ông giàu tình cảm, nhân văn. Sự đấu tranh nội tâm giữa tình yêu gia đình và trách nhiệm bảo vệ tổ quốc là điểm nhấn chính trong hình tượng nhân vật.

 2. Nhân vật Ăng-drô-mác:
- Vai trò trong gia đình:
  - Ăng-drô-mác là vợ của Héc-to và là một người mẹ tận tụy, yêu thương chồng con sâu sắc. Cô được miêu tả như biểu tượng của lòng chung thủy và yêu thương gia đình.

- Tâm trạng lúc chia tay:
  - Trước sự ra đi của Héc-to, Ăng-drô-mác không kìm nén được đau khổ. Cô ý thức rất rõ rằng đây có thể là lần cuối cùng được gặp chồng. Sự ám ảnh về cái chết của Héc-to khiến cô càng đau buồn và lo lắng cho tương lai.
  - Là một người vợ, cô đã cố gắng thuyết phục chồng ở lại, tránh xa chiến trường nguy hiểm. Tuy vậy, sau cùng Ăng-drô-mác chấp nhận sự thật đắng cay và dành những lời tâm tình xúc động nhất tiễn đưa chồng.

- Tính cách:
  - Là người sống thiên về cảm xúc, Ăng-drô-mác hiện lên như một hình mẫu người phụ nữ Hy Lạp truyền thống với trái tim nhân hậu, luôn đặt gia đình lên trên hết.

 3. Ý nghĩa của cảnh chia tay:
- Cảnh chia tay giữa Héc-to và Ăng-drô-mác không chỉ khắc họa khía cạnh tính cách và số phận của hai nhân vật mà còn tượng trưng cho bi kịch muôn thuở trong chiến tranh: Sự mất mát, đau thương, chia lìa gia đình.
- Qua đoạn miêu tả, tác giả sử thi Hy Lạp ca ngợi tinh thần trách nhiệm của Héc-to, đồng thời bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau của những người ở lại. 
- Đây là một hình ảnh tiêu biểu phản ánh không chỉ cuộc sống cá nhân mà còn văn hoá và tinh thần thời đại sử thi Hy Lạp, nơi chiến tranh luôn đồng hành với sự chia ly và hy sinh.

Tổng kết: 
- Héc-to và Ăng-drô-mác là hai nhân vật đại diện cho những khía cạnh đối lập: Một bên là người chiến binh anh hùng đầy trách nhiệm, một bên là biểu tượng của sự yêu thương gia đình và những nỗi đau trong chiến tranh. Cuộc chia tay thất vọng và bi ai của họ đã khắc sâu trong lòng người đọc tinh thần bi tráng của thời đại sử thi Hy Lạp.

 

 1. Phân tích cuộc đối thoại

a. Khi mới gặp:
- Héc-to trở về sau những trận chiến khốc liệt bên ngoài thành, thể hiện sự gắn bó với gia đình cũng như nỗi lo lắng đầy trách nhiệm đối với quê hương.
- Ăng-drô-mác xuất hiện trong tâm thế của một người vợ đầy tình yêu thương, lo lắng cho sự an nguy của chồng. Nàng trách móc, đau buồn vì Héc-to luôn lao vào hiểm nguy mà không màng tới gia đình.
- Cuộc đối thoại cho thấy hai chiều cảm xúc: 
  - Ăng-drô-mác: đau khổ, oán trách nhưng cũng đầy sự cam chịu, vì nàng hiểu rằng đó là trách nhiệm thiêng liêng của Héc-to đối với Tổ quốc.
  - Héc-to: vừa cảm thông cho nỗi đau của vợ, vừa kiên định với lý tưởng bảo vệ quê hương. 

b. Khi chia tay:
- Lời tạm biệt giữa Héc-to và Ăng-drô-mác chứa đựng sự đau thương và đầy dự cảm không lành.
- Ăng-drô-mác đầy sự tuyệt vọng, dặn dò chồng phải cẩn thận. Nàng lo sợ ngày mất đi người đã chở che cuộc đời nàng.
- Héc-to từ biệt vợ con với tình cảm yêu thương nhưng không quên nhắc lại ý chí sắt đá của một người anh hùng, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ thành Troy.
- Qua đoạn này, sự tương phản giữa hai nhân vật hiện rõ: Một người sẵn sàng hy sinh tất cả vì lý tưởng, một người níu kéo nhưng cuối cùng phải bất lực trước đội ngũ của chiến tranh.

 2. Nhận xét về tính cách hai nhân vật

a. Héc-to:
- Là hiện thân của một người anh hùng lý tưởng thời cổ đại:
  - Yêu nước, xem việc bảo vệ quê hương là trách nhiệm cao cả nhất.
  - Dũng cảm, kiên định, sẵn sàng hy sinh bản thân vì lợi ích chung.
  - Tuy nhiên, Héc-to cũng thể hiện tình yêu gia đình sâu sắc, thể hiện rõ trong cách chàng yêu thương và trăn trở cho vợ con. Điều đó làm nổi bật phẩm chất nhân văn ở một bậc anh hùng.

b. Ăng-drô-mác:
- Là hình ảnh của một người vợ chung thủy, yêu thương và lo lắng cho chồng con:
  - Tình yêu của nàng dành cho Héc-to được miêu tả chân thực và tràn đầy cảm xúc.
  - Nàng mang nét điển hình của người phụ nữ thời cổ đại: cam chịu trước hiện thực nghiệt ngã, nhưng luôn đặt hạnh phúc gia đình lên trên hết.
  - Sự hy sinh của nàng được thể hiện ở việc dù đau đớn, nàng vẫn luôn ủng hộ lý trí và lý tưởng của chồng.

 3. Kết luận
Qua cuộc đối thoại giữa Héc-to và Ăng-drô-mác, chúng ta thấy rõ sự đối lập nhưng bổ sung hài hòa giữa hai tính cách. Một bên là người anh hùng quả cảm, kiên định. Một bên là sự dịu dàng, tận tụy của người phụ nữ. Sự kết hợp này không chỉ bộc lộ giá trị của hai nhân vật mà còn phản ánh chân thực nền tảng văn hóa và tinh thần thời kỳ sử thi Hy Lạp.

 

 

Nhân vật sử thi được khắc họa với những đặc điểm cố định (tính ngữ cố định) bởi các lý do sau:  

1. Tăng tính biểu tượng và tầm vóc của nhân vật:
   - Những tính ngữ cố định giúp nhân vật gắn liền với một phẩm chất, đặc trưng nhất định (ví dụ: Hector là "hoàng tử thành Troy"). Điều này không chỉ khắc họa rõ nét hơn bản chất, sức mạnh hay tính cách của nhân vật mà còn tạo sự liên tưởng mạnh mẽ, làm nhân vật trở thành biểu tượng văn hóa.

2. Làm dễ ghi nhớ:
   - Vì sử thi thuộc thời đại truyền miệng nên các tính ngữ cố định giúp việc ghi nhớ và kể lại câu chuyện dễ dàng hơn. Người nghe và người kể có thể dễ dàng nhận ra nhân vật thông qua tính ngữ mà không cần miêu tả dài dòng.

3. Tạo nhịp điệu hài hòa:
   - Tính ngữ cố định phù hợp với văn phong sử thi, giúp bài thơ có tính nhịp điệu, dễ đọc, dễ truyền tải và mang lại cảm giác trang trọng, hùng vĩ cho câu chuyện.

Câu hỏi 2: Việc khắc họa nhân vật có tác dụng gì?

Việc khắc họa nhân vật trong sử thi có các tác dụng sau:  

1. Làm nổi bật các phẩm chất anh hùng:
   - Các nhân vật sử thi như Hector hay Achilles thường được xây dựng với những phẩm chất phi thường, cao cả về thể chất, tinh thần hoặc đạo đức. Điều này vừa khẳng định lý tưởng của thời đại vừa tạo ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người đọc/nghe.

2. Tô đậm nội dung và thông điệp:
   - Các chi tiết khắc họa nhân vật thường góp phần nhấn mạnh nội dung và thông điệp chính của sử thi, chẳng hạn như lòng yêu nước, sự hy sinh, hoặc tinh thần chống ngoại xâm.

3. Thể hiện những mâu thuẫn và xung đột:
   - Việc khắc họa nhân vật với tính cách rõ ràng giúp làm nổi bật các xung đột và cao trào trong cốt truyện (ví dụ: Hector là hình ảnh của lòng trung thành với quê hương, đối lập với Achilles có phần bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân).

4. Ghi dấu ấn văn hóa và lịch sử:
   - Nhân vật sử thi thường là hiện thân của tinh thần, giá trị và văn hóa của một dân tộc hoặc thời đại, từ đó lưu giữ và truyền tải bản sắc cộng đồng qua thời gian.

 Liên hệ với bài đọc:
- Nhân vật Hector trong phần trích "Hector từ biệt Andromache" là một điển hình của cách sử thi khắc họa nhân vật với các đặc điểm cố định:
  - Tính ngữ cố định “hoàng tử thành Troy” thể hiện vị trí xã hội cao quý và lòng trung thành với quê hương.
  - Tính cách được khắc họa qua hành động "thúc giục binh sĩ, khấn cầu thần A-tena" và cử chỉ "ghé về nhà thăm vợ con" để làm rõ trách nhiệm của chàng trong cả lĩnh vực công (chiến đấu) và tư (gia đình).

 

 Phân tích:

 1. Các chi tiết biểu hiện không gian:
   - Không gian chiến trận: 
     - Cảnh chiến tranh tại thành Troy (Tơ-roa) được miêu tả với vòng vây của quân Hy Lạp (Achilles, Agamemnon) trong suốt 10 năm nhưng chưa phân định được thắng bại. 
     - Các vị thần can thiệp trực tiếp vào trận chiến, chia phe ủng hộ các bên, tạo nên một không gian căng thẳng, nghiêm trọng.
   - Không gian gia đình:
     - Hoàng tử Héc-to quay về nhà, khung cảnh gia đình được nhấn mạnh qua việc Héc-to gặp vợ (Ăng-drô-mác) và con trai. Không gian này đối lập với chiến trường, thể hiện sự dịu êm, tình cảm.
   - Không gian thành phố Troy:
     - Cảnh tượng Héc-to khích lệ binh sĩ cũng nằm trong thành Troy, nơi diễn ra các hoạt động chuẩn bị chiến đấu.

 2. Nhận xét về đặc trưng không gian sử thi:  
   - Không gian rộng lớn, hào hùng: Được xây dựng từ chiến trường Troy và sự tham gia của các vị thần. Điều này thể hiện tính chất kỳ vĩ và siêu nhiên của không gian sử thi.
   - Không gian đối lập: Có sự đối lập giữa không gian chiến trường đầy căng thẳng và không gian gia đình ấm áp, tràn đầy tình thương. Điều này khắc họa rõ nét tâm trạng của nhân vật, cũng như làm nổi bật bi kịch cá nhân trong bối cảnh sử thi.
   - Không gian gắn với cộng đồng: Không gian sử thi thường kết nối với vận mệnh của cả một tập thể (thành Troy và quân đội), vượt qua câu chuyện của cá nhân Héc-to.

 

Câu hỏi yêu cầu phân tích sức sống của sử thi Đăm Săn và đoạn trích "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" dựa trên các yếu tố cấu thành. Dưới đây là câu trả lời chi tiết:

1. Tính chất sử thi anh hùng:
   - Nhân vật chính trong sử thi - tù trưởng Đăm Săn - được xây dựng với hình tượng lý tưởng: mạnh mẽ, quả cảm, và khát khao chinh phục. 
   - Hành trình "đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" thể hiện lý tưởng lớn lao, vượt qua mọi hiểm nguy để đạt được mục tiêu cao cả, khẳng định sức mạnh cũng như khát vọng của người anh hùng.

2. Tư tưởng và khát vọng chinh phục:
   - Đăm Săn không chỉ là một tù trưởng dũng mãnh, mà còn đại diện cho tinh thần chinh phục tự nhiên, khát khao khám phá những điều mới mẻ của con người.
   - Việc đi bắt Nữ Thần Mặt Trời hàm ý tượng trưng cho ước mơ vượt mọi ranh giới để đạt đến ánh sáng, sự sống và những gì cao quý hơn.

3. Tính chất thần thoại:
   - Yếu tố thần thoại góp phần tạo dáng vẻ kỳ vĩ cho câu chuyện. Nữ Thần Mặt Trời là biểu trưng của vạn vật và sức sống, thể hiện mối quan hệ hài hòa giữa con người và tự nhiên.
   - Cuộc đối đầu giữa anh hùng và lực lượng siêu nhiên như Nữ Thần làm nổi bật tinh thần quả cảm, không chịu khuất phục.

4. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu tính biểu cảm:
   - Ngôn ngữ sử thi tái hiện câu chuyện bằng hình ảnh hoành tráng, những lời ca hào hùng gắn với văn hóa của dân tộc Ê-đê.
   - Tính tráng lệ và âm hưởng phóng khoáng của đoạn trích góp phần làm nổi bật sức hấp dẫn của sử thi.

5. Phản ánh đời sống và tâm hồn cộng đồng Tây Nguyên:
   - Qua sử thi, chúng ta thấy được thế giới quan và nhân sinh quan của người Ê-đê: đề cao tinh thần cộng đồng, sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên.
   - Hình tượng Đăm Săn là biểu hiện của khát vọng tự do, hạnh phúc và văn hóa đấu tranh mạnh mẽ cho cuộc sống tốt đẹp hơn.

Tóm lại, sức sống mạnh mẽ của sử thi Đăm Săn và đoạn trích "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" là nhờ tính chất anh hùng, kỳ vĩ, tư tưởng lớn lao, ngôn ngữ đặc sắc và sự giao thoa giữa con người với tự nhiên. Đây chính là giá trị bền bỉ, vượt thời gian của văn học dân gian Tây Nguyên.

 Phân tích đặc điểm của hai mảng không gian: nhà/rừng (trục ngang) và không gian của người/không gian của trời (trục dọc)

Trong văn bản, không gian nghệ thuật được tổ chức thành hai mảng lớn: nhà/rừng (trục ngang) và không gian của người/không gian của trời (trục dọc). Hai mảng không gian này phản ánh hình thái văn hóa và tư duy nghệ thuật của con người trong bối cảnh tự nhiên, xã hội cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết:

 

1. Không gian nhà/rừng (trục ngang):
- Đặc điểm:
  - Đây là không gian đời thường, gắn liền với cuộc sống con người, nơi diễn ra các hoạt động lao động, sinh hoạt, giao lưu xã hội.
  - Không gian "nhà" đại diện cho sự ổn định, an lành và trật tự trong văn hóa cư dân.
  - Trái lại, không gian "rừng" lại biểu trưng cho sự bí ẩn, hoang dã, tự nhiên và thách thức. Rừng thường là nơi chứa đựng sự nguy hiểm, nhưng đồng thời lại có sức hút mạnh mẽ bởi các giá trị huyền bí và sự tự do.

- Ý nghĩa:
  - Trục ngang là biểu hiện của sự kết nối trong đời sống xã hội: từ gia đình đến cộng đồng. Nó tượng trưng cho quá trình chinh phục, kiểm soát và hòa hợp với tự nhiên.
  - Không gian này làm nổi bật mối quan hệ giữa con người với môi trường sống xung quanh.

 

2. Không gian của người/không gian của trời (trục dọc):
- Đặc điểm:
  - Không gian của con người gắn liền với các trải nghiệm hiện thực, mang tính nhân sinh. Đây là nơi diễn ra các hoạt động lao động, chiến đấu, và xây dựng giá trị cho đời sống.
  - Không gian của trời mang yếu tố linh thiêng, biểu trưng cho thần thánh, các lực lượng siêu nhiên và quyền năng vũ trụ.

- Ý nghĩa:
  - Trục dọc thể hiện khát vọng chinh phục và kết nối với thế giới siêu nhiên. Đây còn là biểu hiện cho sự gắn kết giữa con người với các yếu tố tâm linh.
  - Khi vượt qua giới hạn của mình, con người luôn hướng tới việc hòa nhập, giao tiếp hoặc đối đầu với bầu trời (thần linh hoặc thế giới tâm linh).

 

Tương quan giữa hai không gian:
- Hai mảng không gian này có sự đan xen và bổ trợ lẫn nhau.
  - Trục ngang thể hiện thế giới thực tại, là nền tảng cho sự tồn tại của con người.
  - Trục dọc lại là sự vươn cao của tâm hồn, thể hiện ước mơ con người vượt thoát khỏi hiện thực để chạm đến cái cao cả và linh thiêng.
- Sự phối hợp này tạo nên cái nhìn toàn diện, sâu sắc về cuộc sống, thể hiện rõ tư duy nghệ thuật của tác giả.

 

 Tổng kết:
Hai mảng không gian nhà/rừng (trục ngang) và không gian của người/không gian của trời (trục dọc) không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng mà còn truyền tải triết lý sống của con người. Chúng gợi lên ý thức về sự gắn bó giữa con người và tự nhiên, đồng thời thể hiện khát vọng vượt qua giới hạn để đạt đến sự hòa hợp với những điều cao cả hơn. 

 Phân tích ý nghĩa hành động Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời

Hành động "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" trong sử thi Tây Nguyên chứa đựng nhiều ý nghĩa lớn lao và sâu sắc, phản ánh đặc điểm của nhân vật anh hùng cũng như tinh thần của cộng đồng dân tộc.

1. Khẳng định sức mạnh và lòng dũng cảm của người anh hùng:
   - Đăm Săn là một dũng sĩ với ý chí và sức mạnh phi thường. Hành động bắt Nữ Thần Mặt Trời tượng trưng cho khát vọng vượt qua sức mạnh tự nhiên và thách thức các thế lực siêu nhiên, điều chỉ có thể thực hiện bởi những anh hùng có năng lực phi thường.
   - Việc "bắt" Mặt Trời không chỉ là hành động táo bạo mà còn thể hiện lòng quả cảm, không ngại đối mặt với những thế lực to lớn vượt ngoài tầm với của con người.

2. Khát khao chinh phục và cải tạo thế giới:
   - Ánh sáng Mặt Trời trong sử thi thường là nguồn sống và là biểu tượng của sự phát triển. Bắt Mặt Trời có thể hiểu như một cách để Đăm Săn mang lại sự phồn thịnh, ánh sáng và sức sống cho cộng đồng.
   - Hành động cải tạo và "chiếm lĩnh" yếu tố tự nhiên này phản ánh khát vọng chinh phục thiên nhiên, tương đồng với sự phát triển của nhân loại qua việc khai phá, làm chủ thiên nhiên để phục vụ đời sống.

3. Tôn vinh ý chí và hoài bão lớn lao của tập thể:
   - Sức mạnh và hành động của Đăm Săn không chỉ là biểu hiện tinh thần cá nhân mà còn đại diện cho khát vọng của cả cộng đồng. Đây là hành động tiêu biểu của người anh hùng tập thể, làm tất cả vì lợi ích của dân làng.
   - Đăm Săn mang trách nhiệm cao cả trong việc làm nên thành tựu vĩ đại, để bảo vệ và phát triển đời sống của buôn làng.

4. Ý nghĩa biểu tượng:
   - Hành động bắt Mặt Trời có thể mang tính biểu tượng, thể hiện sự vượt qua số phận, nỗi sợ hãi và tự giới hạn của con người. Mặt Trời là biểu trưng của quyền năng và sự sống, và việc "bắt" hoặc "đấu tranh" với Mặt Trời phản ánh tinh thần đấu tranh không ngừng nghỉ của con người để đạt được ước mơ, lý tưởng.

 Kết luận:
Hành động Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời vừa mang ý nghĩa anh hùng, huyền thoại, vừa phản ánh khát vọng của con người trong việc làm chủ tự nhiên, cải biến cuộc sống và hướng tới sự phồn thịnh. Đây là một trong những chi tiết nổi bật, thể hiện tinh thần sử thi hào hùng, giàu sức sống của văn hóa tây nguyên

Mặt trời là một biểu tượng quan trọng trong nhiều nền văn hóa, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc khác nhau. Trong nền văn hóa Ai Cập cổ đại, mặt trời được coi là vị cha chung của vũ trụ, người ban sự sống, ánh sáng và kiến thức cho nhân loại . Các tín ngưỡng Ai Cập thể hiện sự tôn sùng mặt trời, với hình ảnh thần Ra, biểu tượng của ánh sáng và sức mạnh.

Ở nhiều nơi khác, mặt trời cũng được xem là biểu tượng của sự sống, ánh sáng và may mắn. Nó không chỉ mang lại nguồn năng lượng cho đất đai mà còn tượng trưng cho quyền lực và sự mạnh mẽ . Trong văn hóa Ê-đê, mặt trời còn được coi là thần linh, là nguồn sống thiết yếu, mang lại sự ấm áp và tăng trưởng cho cộng đồng .

Trong tôn giáo Ki-tô giáo, mặt trời biểu trưng cho sự sống và tái sinh, thể hiện sức mạnh và nguồn năng lượng của Thiên Chúa. Do đó, mặt trời thường được liên kết với các khía cạnh tích cực như hy vọng và sự tươi sáng trong cuộc sống . Mỗi nền văn hóa có cách nhìn nhận riêng về mặt trời, nhưng đều đồng thuận rằng đây là một biểu tượng mạnh mẽ của sự sống và sự thịnh vượng.

 

a. Dấu hiệu nổi bật giúp ta nhận ra lỗi về mạch lạc trong đoạn văn là 
Một dấu hiệu điển hình là khi các câu hoặc ý tưởng không liên kết chặt chẽ, gây khó khăn cho người đọc trong việc theo dõi nội dung. Nếu có câu cảm xúc không rõ ràng hoặc không liên quan đến chủ đề chính, đó có thể là dấu hiệu cho thấy đoạn văn thiếu tính mạch lạc.

b. Chỉ ra các dấu hiệu của lỗi liên kết trong đoạn văn.  
Các dấu hiệu có thể bao gồm:  
- Thiếu từ nối hoặc liên từ giữa các câu.  
- Một số ý tưởng không được phát triển hay giải thích rõ ràng.  
- Nghĩa của một số câu không rõ ràng hoặc mâu thuẫn với các câu khác.

c. Đề xuất cách sửa để đảm bảo đoạn văn có mạch lạc và liên kết.  
Để cải thiện, bạn có thể:  
- Sử dụng các từ nối rõ ràng như “hơn nữa”, “tuy nhiên”, “vì vậy” để liên kết các ý tưởng.  
- Đảm bảo mỗi câu đều có liên quan và hỗ trợ vấn đề chính.  
- Tổ chức lại thứ tự ý tưởng để tạo ra một dòng chảy logic hơn trong đoạn văn.

 

a. Vì sao phép lặp từ đã được sử dụng ở các câu kề nhau mà đoạn văn vẫn rời rạc?  
Phép lặp từ có thể được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh hoặc khẳng định một ý nhất định, nhưng nếu không được sử dụng một cách hợp lý, nó có thể làm cho đoạn văn trở nên kém mạch lạc và khó hiểu. Trong trường hợp này, nếu các câu lặp lại không liên kết chặt chẽ về ý nghĩa hoặc diễn đạt, đoạn văn sẽ thiếu sự liên tục và logic.

b. Đoạn văn đã mắc lỗi mạch lạc như thế nào?  
Đoạn văn có thể mắc lỗi mạch lạc do việc sử dụng các câu không rõ ràng và thiếu liên kết giữa các ý tưởng. Nếu các câu không có sự liên kết trực tiếp hoặc không bổ sung cho nhau, chúng có thể tạo cảm giác rời rạc và không thống nhất, làm cho người đọc khó theo dõi được ý chính mà tác giả muốn truyền đạt