

Hoàng Long Vũ
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Truyện ngắn "Con Chim Vàng" của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm giàu tính nhân văn, khắc họa chân thực nỗi đau và sự bất lực của những người nông dân nghèo trong xã hội cũ. Qua hình tượng con chim vàng bị nhốt trong lồng, tác giả đã ẩn dụ cho ước mơ tự do, khát vọng được sống một cuộc đời bình yên, hạnh phúc của con người.
Cái lồng chật hẹp, ngột ngạt là biểu trưng cho chế độ áp bức, bất công, hạn chế sự phát triển của cá nhân. Chim vàng, dù đẹp đẽ, tài năng nhưng bị giam cầm, không được bay nhảy tự do. Sự câm lặng của chim thể hiện sự cam chịu, tuyệt vọng trước số phận nghiệt ngã. Hình ảnh người nông dân nghèo trong truyện cũng mang đầy những nỗi đau, bất hạnh tương tự. Họ bị bóc lột, áp bức, sống trong cảnh nghèo đói, thiếu thốn.
Qua câu chuyện về con chim vàng, Nguyễn Quang Sáng đã lên án chế độ phong kiến tàn bạo, đồng thời khẳng định khát vọng sống một cuộc đời tự do, hạnh phúc là nhu cầu chính đáng của mọi con người. Tác phẩm để lại cho người đọc nhiều suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống và vai trò của cá nhân trong xã hội.
Câu 2
Tình yêu thương, một khái niệm trừu tượng nhưng lại có sức mạnh to lớn, len lỏi vào mọi ngóc ngách của cuộc sống. Nó là nguồn cảm hứng bất tận, là động lực để con người vươn lên, vượt qua khó khăn và tìm kiếm hạnh phúc.
Từ thuở sơ sinh, chúng ta đã được bao bọc trong tình yêu thương của cha mẹ. Đó là tình yêu vô điều kiện, bao dung và hy sinh. Nó là điểm tựa vững chắc giúp ta trưởng thành, tự tin bước vào đời. Tình yêu gia đình, tình anh em ruột thịt là những mối quan hệ thiêng liêng, bất diệt, mang đến cho ta cảm giác an toàn, được che chở và sẻ chia.
Khi lớn lên, phạm vi tình yêu thương của chúng ta mở rộng ra xã hội. Chúng ta học cách yêu thương bạn bè, đồng nghiệp, thầy cô. Những người bạn chân thành luôn bên cạnh chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, động viên ta khi gặp khó khăn. Thầy cô là những người dìu dắt, truyền thụ kiến thức, chắp cánh ước mơ cho ta bay cao.
Tình yêu thương còn được thể hiện qua những hành động nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày. Một nụ cười thân thiện, lời an ủi kịp thời, sự giúp đỡ chân thành đều là những biểu hiện của tình yêu thương. Nó lan tỏa khắp nơi, sưởi ấm trái tim con người, xóa nhòa ranh giới giữa cá nhân và cộng đồng.
Trong xã hội hiện đại, với nhịp sống hối hả, bộn bề, con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy vật chất, quên đi giá trị thiêng liêng của tình yêu thương. Sự ích kỉ, ganh ghét, lòng tham lam đang len lỏi, đe dọa sự đoàn kết và hạnh phúc của cộng đồng.
Vì vậy, việc vun đắp, gìn giữ tình yêu thương là điều vô cùng quan trọng. Mỗi cá nhân cần phải ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một xã hội đầy yêu thương, nhân ái. Hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ bé, lan tỏa tình yêu thương đến mọi người xung quanh.
Hãy cởi mở trái tim, chia sẻ với những người khó khăn, đồng cảm với nỗi đau của người khác. Đừng ngại thể hiện tình cảm, lời yêu thương chân thành. Hãy sống chan hòa, bao dung, tha thứ cho lỗi lầm của người khác.
Tình yêu thương là món quà vô giá mà tạo hóa ban tặng cho con người. Nó là chìa khóa mở ra cánh cửa hạnh phúc, giúp chúng ta sống có ý nghĩa, góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
Câu 1: miêu tả kết hợp biểu cảm
Câu 2: Tác giả đã miêu tả từng chi tiết hình ảnh, màu sắc và hành động của con chim vàng một cách tinh tế và sinh động. Từ đó, người đọc có thể hình dung rõ nét về vẻ đẹp rực rỡ, sự tự do bay lượn của nó trong không gian mênh mông.
Câu 3: Ngôi thứ nhất
Tác dụng của ngôi kể thứ nhất trong bài thơ là tăng cường tính cá nhân hóa, bộc lộ rõ nét tâm tư, tình cảm của tác giả. Người đọc có thể dễ dàng đồng cảm với nỗi niềm khát khao tự do, mong muốn được bay cao, bay xa của người cha.
Câu 4:
Chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai” trong truyện ngắn *Con Chim Vàng* của Nguyễn Khải mang ý nghĩa vô cùng sâu sắc, thể hiện rõ nét bi kịch của nhân vật Bào và sự bất lực trước xã hội đầy bất công.
Đầu tiên, chi tiết cho thấy sự khát khao mãnh liệt của Bào đối với tình yêu thương, sự quan tâm từ người khác. Anh ta bị tách khỏi gia đình, sống cô độc, lạc lõng trong một thế giới lạnh lẽo và vô cảm. Hình ảnh "bàn tay mẹ thằng Quyên" tượng trưng cho tình yêu thương, sự ấm áp mà Bào ao ước nhưng không thể với tới.
Thứ hai, chi tiết "Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai" khắc họa rõ nét sự bất lực, cô độc của Bào. Anh ta cố gắng hết sức để vươn tới tình yêu thương, nhưng lại bị chặn đứng bởi những rào cản vô hình của xã hội. Cái "chẳng với được ai" thể hiện nỗi đau đớn, tuyệt vọng của một con người bị ruồng bỏ, lạc lõng trong cuộc đời.
Cuối cùng, chi tiết này còn mang ý nghĩa tố cáo xã hội thiếu tình người, tàn nhẫn, vô cảm. Bào là nạn nhân của chiến tranh, của sự bất công xã hội. Anh ta đại diện cho những số phận khốn khổ, bị bỏ rơi, không tìm thấy được niềm vui, hạnh phúc trong cuộc sống.
Tóm lại, chi tiết "Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai" là một điểm sáng trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Khải. Nó không chỉ thể hiện rõ nét bi kịch của nhân vật Bào mà còn tố cáo xã hội thiếu tình người, đồng thời khơi gợi lên niềm xót thương cho những số phận bất hạnh trong cuộc đời.
Câu 5:
Cậu bé Bào trong đoạn trích "Con Chim Vàng" của Nguyễn Quang Sáng là một nhân vật nhạy cảm, giàu tình yêu thương và khao khát được sẻ chia.
Bào là đứa trẻ nghèo khó, sống cô đơn trong căn nhà trống trải. Cậu thèm khát tình yêu thương và sự quan tâm từ người khác. Bào yêu chim vàng như yêu chính bản thân mình. Nó coi chim là bạn tri kỷ, là người duy nhất chia sẻ niềm vui nỗi buồn với cậu.
Sự việc con chim bị nhốt trong lồng sắt đã cho thấy sự bất lực và đau khổ của Bào. Cậu bé cảm thấy xót xa, tội nghiệp cho con chim và cũng chính là nỗi đau của bản thân mình. Bào cố gắng tìm mọi cách để giải thoát cho chim vàng, nhưng tất cả đều vô vọng.
Qua nhân vật Bào, tác giả Nguyễn Quang Sáng muốn gửi gắm thông điệp về tình yêu thương con người, sự đồng cảm với những số phận bất hạnh. Tác giả cũng lên án sự ích kỷ, lòng tham của những kẻ đã nhốt chim vào lồng sắt, tước đoạt đi tự do của nó.
Cậu bé Bào là hình ảnh tiêu biểu cho những đứa trẻ nghèo khổ trong xã hội. Tác giả muốn đánh thức lương tâm con người, kêu gọi mọi người hãy quan tâm, chia sẻ với những hoàn cảnh khó khăn, để thế giới này trở nên tốt đẹp hơn.
Câu 1
"Chiếu cầu Hiền Tài" của Nguyễn Trãi là một ví dụ tuyệt vời về lối viết thuyết phục, sử dụng nhiều kỹ thuật hùng biện để thu hút người đọc một cách hiệu quả. Chiếu chỉ mở đầu bằng lời thừa nhận buồn bã về hoàn cảnh khốn cùng của đất nước, nêu bật nỗi thống khổ của người dân và nhu cầu cần có những cá nhân có năng lực để dẫn dắt họ thoát khỏi bóng tối. Điều này tạo nên cảm giác cấp bách và trách nhiệm chung, ngay lập tức thu hút sự đồng cảm của người đọc. Sau đó, Nguyễn Trãi sử dụng khéo léo các ẩn dụ lịch sử và các nguyên tắc của Nho giáo để hợp thức hóa lời kêu gọi nhân tài của mình. Ông đưa ra sự tương đồng giữa tình hình hiện tại và các triều đại trước, nhắc nhở người đọc về tầm quan trọng của những nhà lãnh đạo đức hạnh và hậu quả của việc bỏ bê họ. Lời kêu gọi truyền thống này làm tăng thêm sức nặng cho lập luận của ông và khơi dậy lòng tự hào và nghĩa vụ dân tộc. Hơn nữa, Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ bao hàm một cách khéo léo, không chỉ nói với các học giả và quan chức mà còn với cả thường dân, nhấn mạnh rằng nhân tài tồn tại trong mọi tầng lớp xã hội. Điều này mở rộng sức hấp dẫn của sắc lệnh của ông và khuyến khích sự tham gia của mọi tầng lớp trong xã hội. Lời kêu gọi hành động kết thúc vừa nồng nhiệt vừa truyền cảm hứng, thúc giục mọi người vươn lên và đóng góp kỹ năng của mình để cải thiện đất nước. Thông qua sự kết hợp giữa lời kêu gọi đầy cảm xúc, nền tảng lịch sử và ngôn ngữ bao hàm, Nguyễn Trãi đã tạo ra một lập luận mạnh mẽ và thuyết phục, gây được tiếng vang với độc giả ngay cả ngày nay. "Chiêu Cầu Hiến Tài" là minh chứng cho tài hùng biện và niềm tin không lay chuyển của ông vào sức mạnh của tiềm năng con người.
Câu 2
Hiện tượng "chảy máu chất xám" đang trở thành một vấn đề bức xúc đối với xã hội Việt Nam, đòi hỏi sự quan tâm và hành động quyết liệt từ các cấp chính quyền cũng như toàn thể cộng đồng.
Thuật ngữ "chảy máu chất xám" chỉ hiện tượng những người tài năng, có trình độ học vấn cao, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học công nghệ, sau khi được đào tạo và bồi dưỡng bởi đất nước lại lựa chọn đi làm việc và định cư ở nước ngoài. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là đa dạng và phức tạp.
Thứ nhất, mức lương và chế độ đãi ngộ cho các chuyên gia, nhà khoa học tại Việt Nam hiện nay còn chưa tương xứng với trình độ và đóng góp của họ. Điều kiện làm việc thiếu thốn về cơ sở vật chất, trang thiết bị cũng là một trở ngại lớn khiến nhiều người tài năng cảm thấy chán nản và mất động lực.
Thứ hai, môi trường nghiên cứu khoa học tại Việt Nam chưa được tạo điều kiện phát triển đầy đủ. Cơ chế đánh giá, công nhận kết quả nghiên cứu chưa minh bạch, thiếu công bằng, hạn chế sự sáng tạo và phát triển của các nhà khoa học.
Thứ ba, cơ hội thăng tiến nghề nghiệp cho những người tài năng còn hạn chế. Chế độ quản lý hành chính, thủ tục rườm rà, thiếu minh bạch cũng là một trở ngại lớn khiến nhiều chuyên gia trẻ cảm thấy khó khăn trong việc thực hiện các dự án nghiên cứu và phát triển của mình.
Hậu quả của "chảy máu chất xám" là vô cùng nghiêm trọng. Không những gây tổn thất về mặt nhân lực, tri thức mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Khi mất đi những người tài năng, Việt Nam sẽ khó có thể cạnh tranh trên trường quốc tế, đồng thời cũng sẽ bỏ lỡ nhiều cơ hội để đổi mới và phát triển.
Để ngăn chặn tình trạng "chảy máu chất xám", cần có những giải pháp toàn diện và hiệu quả.
Thứ nhất, nhà nước cần tăng cường đầu tư cho giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học công nghệ. Nâng cao chất lượng đào tạo, đổi mới phương pháp giảng dạy, trang bị cơ sở vật chất hiện đại, thu hút các chuyên gia quốc tế về làm việc tại Việt Nam là những biện pháp cần thiết.
Thứ hai, cần tạo môi trường làm việc lý tưởng cho các nhà khoa học, với mức lương và chế độ đãi ngộ hấp dẫn, cơ chế đánh giá công bằng, minh bạch, và cơ hội thăng tiến nghề nghiệp rõ ràng.
Thứ ba, cần đẩy mạnh công tác truyền thông, nâng cao nhận thức của toàn xã hội về vai trò quan trọng của khoa học công nghệ đối với sự phát triển của đất nước.
"Chảy máu chất xám" là một vấn đề nan giải nhưng không phải là bất khả thi. Với sự quyết tâm của cả hệ thống chính trị và sự chung tay của toàn xã hội, chúng ta tin rằng Việt Nam sẽ có thể ngăn chặn và đảo ngược tình trạng này, xây dựng một đất nước giàu mạnh, văn minh và hiện đại.
Câu 1: Tự sự
Câu 2: Vua Lê Thái Tổ
Câu 3: Mục đích muốn được nhiều người tài đức về giúp việc triều chính nên bài chiếu hướng tới đối tượng rộng rãi, bao gồm cả các quan trong triều và toàn thể nhân dân.
Câu 4: "Tuy nhiên, người tài ở đời vốn không ít, mà cầu tài không phải chỉ một đường, hoặc người nào có tài kinh luân mà bị khuất ở hàng quan nhỏ, không ai tiến cử, cùng người hào kiệt náu ở đồng nội, lẩn ở hàng binh lính, nếu không tự mình đề đạt thì trẫm bởi đâu mà biết được! Từ nay về sau, các bực quân tử, ai muốn đi chơi ta đều cho tự tiến."
Câu 5
Qua văn bản thể hiện sự khôn ngoan và tầm nhìn chiến lược của vua Lê Thái Tổ trong việc xây dựng một chính quyền vững mạnh, mà còn phản ánh sự tin tưởng của ông vào trí tuệ và khả năng của Nguyễn Trãi. Bài chiếu không chỉ là một bản mệnh lệnh hành chính mà còn là một tác phẩm văn học có giá trị, thể hiện quan điểm và chính sách của triều đại mới. Nguyễn Trãi, với khả năng hùng biện và kiến thức sâu rộng, đã khéo léo truyền tải thông điệp của vua Lê Thái Tổ một cách rõ ràng và thuyết phục, qua đó tạo điều kiện cho sự ổn định và phát triển của triều đại.
Câu 1
Ở đời ai hay được chữ ngờ. Chúng ta không thể biết được ngày mai, ngày kia hay tương lai xa sẽ xảy ra chuyện gì. Vì vậy, mỗi người cần sống ở thế chủ động để giải quyết những tình huống xấu có thể xảy ra trong cuộc sống. Chủ động là có thể tự mình xoay sở, có biện pháp đối phó và khắc phục, không bị bất ngờ dẫn đến bất động không thể phản ứng được. Còn sống ở thế chủ động là việc luôn biết làm chủ cuộc sống của mình, đề ra mục tiêu và thực hiện chúng một cách hoàn thiện, không để người khác phải nhắc nhở những công việc liên quan đến bản thân mình. Cuộc sống luôn mang đến những điều bất ngờ và khó lý giải. Bởi vậy, chúng ta phải luôn trong tâm thế chủ động và sẵn sàng đón nhận, giải quyết. Chúng ta càng giải quyết vấn đề nhiều thì càng trở nên nhạy bén và nhanh nhẹn với các tình huống trong cuộc sống. Không một ai có thể dự đoán trước được điều gì sẽ xảy đến với mình trong tương lai, vậy nên, tất cả đều phải chủ động chuẩn bị với những tình huống xấu. Khi đã có chuẩn bị, chúng ta sẽ chủ động hơn trong việc giải quyết vấn đề, không bối rối lúng túng và có cách giải quyết thích hợp. Khi có sự chuẩn bị trước, chúng ta có thể phát huy hết khả năng của bản thân, từ đó giảm thiểu thiệt hại cũng như có cơ hội xoay chuyển tình thế gặt hái được thành công trong công việc của mình. Và ngược lại, nếu như không có chuẩn bị, chúng ta sẽ hoàn toàn bất lực trước những gì xảy ra, để rồi khi mọi việc trôi qua lại tiếc nuối để rồi nói giá như. Cuộc sống là của bạn, lựa chọn sống như thế nào cũng là quyền của bạn nhưng nên nhớ rằng chuẩn bị trước không có gì là thừa, những cố gắng, công sức của bạn sau này ắt sẽ có câu trả lời xứng đáng.
Câu 2
Nguyễn Trãi (1380- 1442) là đại thi hào dân tộc, người anh hùng cứu quốc thuở “bình Ngô", danh nhân văn hóa Đại Việt. Thơ chữ Hán cũng như thơ chữ Nôm của Nguyễn Trãi đẹp đẽ, sâu sắc, biểu tượng cao quý của nền văn hiến Việt Nam.
“Quốc âm thi tập” của Nguyễn Trãi hiện còn 254 bài thơ, được chia nhiều loại, nhiều thể tài khác nhau: Ngôn chí (21 bài), Thuật hứng (25 bài), Bảo kính cảnh giới (61 bài)… Phần lớn các bài thơ trong "Quốc âm thi tập ” không có nhan đề. Đây là bài thơ 43 trong “Bảo kính cảnh giới”. Các bài thơ trong "Bảo kính cảnh giới ” hàm chứa nội dung giáo huấn trực tiếp, những bài thơ này rất đậm đà chất trữ tình, cho ta nhiều thú vị.
Đề tài mùa hè, cảnh hè được nói nhiều trong thơ văn cổ dân tộc. "Quốc âm thi tập”, “Hồng Đức quốc âm thi tập”, Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến… đều có một số bài thơ viết về mùa hè rất hay. Bài thơ này là một thi phẩm khá tiêu biểu cho ngôn ngữ thi ca Ức Trai, đậm đà dấu ấn thời đại, thời Lê, thế kỷ XV nói lên cảnh sắc mùa hè làng quê và nỗi ước mong của nhà thơ.
Câu 1 (lục ngôn) nói lên một cách sống của thi nhân. Câu thơ bình dị như một lời nói vui vẻ, thoải mái, hồn nhiên:
"Rồi bóng mát thuở ngày trường”
Đằng sau vần thơ là hình ảnh một cụ già, tay cầm quạt giấy “Hài cỏ đẹp chân đi đủng đỉnh – Áo bô đen cật vận xềnh xoàng" đang đi dạo mát. Lúc bấy giờ, Ức Trai không bị ràng buộc bởi “áng mận đào ”, vòng "danh lợi ” nữa, mà đã được vui thú nơi vườn ruộng, làm bạn với cây cỏ, hoa lá nơi quê nhà. “Ngày trường" là ngày dài. "Rồi" là tiếng cổ, nghĩa là rỗi rãi, nhàn hạ, cả trong công việc lẫn tâm hồn. Câu thơ phản ánh một nếp sống sinh hoạt nhàn nhã: trong buổi ngày rỗi rãi, lấy việc hóng mát làm niềm vui di dưỡng tinh thần. Ta có thể phán đoán Ức Trai viết về bài thơ này khi ông đã lui về Côn Sơn ở ẩn.
Năm câu thơ tiếp theo tả cảnh làng quê Việt Nam xa xưa. Các câu 2, 3, 4 nói về cảnh sắc, hai câu 5, 6 tả âm thanh chiều hè.
Cảnh sắc hè trước hết là bóng hoè, màu hoè. Lá hoè xanh thẫm, xanh lục. Cành hoè sum sê, um tùm, lá "đùn đùn " lên thành chùm, thành đám xanh tươi, tràn đầy sức sống:
"Hoè lục đùn đùn tán rợp trương”
Tán hoè toả bóng mát, che rợp sân, ngõ, vườn nhà, “trương” lên như chiếc ô, chiếc lọng căng tròn. Mỗi từ ngữ là một nét vẽ màu sắc tạo hình, gợi tả sức sống của cảnh vật đồng quê trong những ngày hè: lục, đùn đùn, tán, rợp trương. Ngôn ngữ thơ bình dị, hàm súc và ấn tượng.
Cây hoè vốn được trồng nhiều ở làng quê; vừa làm cảnh, vừa cho bóng mát. Hoè nở hoa vào mùa hè, màu vàng, làm dược liệu, làm chè giải nhiệt. Trong văn học, cây hoè thường gắn liền với điển tích “giấc hòe” (giấc mộng đẹp), “sân hoè” (chỉ nơi cha mẹ ở). Truyện Kiều có câu: “Sân hòe đôi chút thơ ngây – Trân cam ai kẻ đỡ thay việc mình Trong thơ Ức Trai, Lê Thánh Tông… hình ảnh cây hoè xuất hiện nhiều lần được miêu tả bằng một thứ ngôn ngữ trau chuốt, đậm đà:
“Lại có hoa hoè chen bóng lục”
("Cảnh hè" – Ức Trai)
“Có thuở ngày hè trương tán lục,
Đùn đùn bóng rợp cửa tam công”
("Hoè" – Ức Trai)
"Đằng đẵng ngày chầy rương rán nắng,
Đùn đùn bóng rợp phủ màn hoè ”
("Vịnh cảnh mùa hè" – "Hồng Đức quốc âm thi tập").
“Rợp rợp màn hoè bóng mới xây,
Choi chói hoa vàng đưa gió
Đùn đùn tán lục gương mây’’.
("Màn hoè" – Lê Thánh Tông)
Câu 3 nói về khóm thạch lựu ở hiên nhà trổ hoa rực rỡ: “Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ”. “Thức” là tiếng cổ chỉ màu vẻ, dáng vẻ. Trong cành lá xanh biếc, những đoá hoa lựu như chiếc đèn lồng bé tí phóng ra, chiếu ra, "phun ” ra những tia lửa đỏ chói, đỏ rực. Chữ “phim ” được dùng rất hình tượng và thần tình. Lê Thánh Tông viết về hoa lựu:
“Ngoài hiên lửa lựu luống thè be ”
("Mùa hè")
“Truyện Kiều ” cũng có câu: “Đầu tường lửa lựu lập lòe đơm bông” – Từ hoa lựu “phun thức đỏ”, "lửa lựu luống thè be" đến hình ảnh “đầu tường lửa lựu lập lòe đơm bông ” là cả một quá trình sáng tạo ngôn ngữ thi ca của các thế hệ thi sĩ dân tộc qua 5 thế kỷ từ "Quốc âm thi tập ” đến “Truyện Kiều vẻ đẹp ngôn ngữ thi ca được trau chuốt như ngọc quý sẽ ánh lên màu sắc huyền diệu là như thế đó!.
Câu 4 nói về sen: "Hồng liên trì đã rịn mùi hương". “Tin ” là hết (tiếng cổ). Sen hồng vẫn nở thắm ao làng, nhưng hương đã nhạt, đã dần phai. Sen là biểu tượng cho cảnh sắc mùa hè làng quê ta. Khi sen trong ao làng đã “tịch mùi hương” tức là đã cuối hè.
Nguyễn Trãi đã chọn hoè, thạch lựu, sen hồng (hồng liên) để tả và đưa vào thơ. Cảnh sắc ấy vô cùng xinh đẹp và bình dị. Nhà thơ đã gắn tâm hồn mình với cảnh vật mùa hè bằng một tình quê đẹp. Thiên nhiên trong thơ Ức Trai rất hữu tình và thân thuộc, cỏ cây gần gũi, mến yêu:
“Tá lòng thanh vị núc nác,
Vun đất ải lãnh mồng tơi”
(Ngôn chí – số 9)
“Ao cạn vớt bèo cấy muống,
Đìa thanh phát cỏ ương sen”
("Thuật hứng" – số 24)
Hè rất đẹp, rộn ràng trong khúc nhạc làng quê. Ngoài tiếng cuốc, tiếng chim tu hú, tiếng sáo diều còn có tiếng ve, tiếng cười nói "lao xao " của đời thường:
“Lao xao chợ cá làng ngư phù,
Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương".
Sau khi tả hoè màu "lục”, lựu "phun thức đỏ”, sen hồng đã “tịch mùi hương”, nhà thơ nói đến âm thanh mùa hè, khúc nhạc đồng quê. Tiếng “lao xao” từ một chợ cá làng chài xa vọng đến, đó là tín hiệu cuộc đời dân dã đầy muối mặn và mồ hôi. Nhà thơ lắng nghe nhịp sống đời thường ấy với bao niềm vui. “Lao xao” là từ láy tượng thanh gợi tả sự ồn ào, nhộn nhịp. Hòa nhịp với tiếng lao xao chợ cá là tiếng ve-vang lên rộn rã, nhịp nhàng. "Cầm ve”, hình ảnh ẩn dụ, tả âm thanh tiếng ve kêu như tiếng đàn cầm. "Dắng Dỏi ” nghĩa là inh ỏi, âm sắc tiếng ve trầm bổng, ngân dài vang xa. Ngôi lầu buổi xế chiều trở nên náo động, rộn ràng. Nhà thơ lấy tiếng ve để đặc tả khung cảnh một chiều hè làng quê lúc hoàng hôn buông dần xuống mái lầu (lầu tịch dương) là một nét vẽ tinh tế đầy chất thơ làm nổi bật cái không khí êm ả một chiều hè nơi thôn dã:
“Dắng dỏi cầm ve //lầu tịch dương”
Và đây, là tiếng chim cuốc, tiếng ve ngày hè nơi đồng quê được nói đến trong thơ “Hội Tao Đàn” dưới triều vua Lê Thánh Tông:
“Tường nọ nhặt khoan vang tiếng cuốc,
Cành kia dắng dỏi gảy cầm ve
(Vịnh cảnh mùa hè).
Trở về “Côn Sơn quê cũ”, Ức Trai đã từng bồi hồi “trong tiếng cuốc kêu xuân đã muộn ”, giờ đây ông lại thả hồn mình trong khúc ca dân dã “cầm ve ” buổi chiều tà cuối hè. Tiếng ve lúc hoàng hôn thường gợi nhiều bâng khuâng, vì ngày tàn, màn đêm đang dần dần buông xuống. Nhưng với Ức Trai, nó đã trở thành "cầm ve” nhặt khoan trầm bổng, dắng dỏi vang xa, làm cho khung cảnh làng quê một buổi chiều tà bỗng rộn lên bao niềm vui cuộc đời.
Hai câu kết diễn tả ước mong nhà thơ:
"Dễ có Nạn cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương’’.
"Dễ có ” nghĩa là hãy để (cho ta) có; học giả Đào Duy Anh ghi chú là “Lẽ có” và giải thích “Đáng lẽ có… Ngu cầm là cây đàn thần của vua Thuấn (Nghiêu Thuấn là hai ông vua thời cổ đại Trung Quốc – triều đại lí tưởng: nhân dân được sống trong hạnh phúc, thanh bình). Câu kết, cảm xúc trữ tình được diễn tả bằng một điển tích phản ánh khát vọng cao đẹp của nhà thơ. Ức Trai chân thành bày tỏ: Hãy để cho ta cây đàn thần của vua Thuấn, ta sẽ gảy lên khúc '‘Nam phong”, cầu mong cho mọi nhà, mọi chốn, khắp các phương trời (đòi phương) được ấm no, giàu có.
Hai câu kết toát lên một tình yêu lớn. Con người Ức Trai lúc nào cũng hướng về nhân dân, mong ước cho nhân dân được ấm no và nguyện hi sinh phấn đấu cho hòa bình, hạnh phúc của dân tộc.
Trong thơ Ức Trai, hai câu kết luôn luôn là sự hội tụ bừng sáng của những tư tưởng tình cảm cao cả, đẹp đẽ. Vì thế mà câu kết đã để lại trong tâm hồn người đọc những ấn tượng vô cùng mạnh mẽ:
"Cảnh thanh dường ấy chẳng về nghỉ,
Lẩn thẩn làm chi áng mận đào "
(Mạn thuật – số 13)
"Bui một tấc lòng ưu ái cũ,
Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông”.
("Thuật hứng" – số 5)
Bài thơ Nôm ra đời gần 600 năm về trước miêu tả cảnh tình mùa hè nơi đồng quê, đã đem đến cho chúng ta nhiều thú vị văn chương. Một giọng thơ thâm trầm, hồn hậu đáng yêu. Nhiều tiếng cổ, cấu trúc câu thơ thất ngôn xen lục ngôn. Phép đối ở phần thực và phần luận khá chặt chẽ về ngôn từ, thanh điệu, hình ảnh và ý tưởng. Cảnh sắc và âm thanh mùa hè quê ta xa xưa như sống dậy qua những vần thơ nhuần nhị đầy cá tính sáng tạo. Ức Trai đã gửi gắm một tình yêu thiên nhiên nồng hậu, một tấm lòng thiết tha với cuộc sống, một niềm ước mong tốt đẹp cho hạnh phúc của nhân dân. Vĩ đại thay Ức Trai. Bài học thương yêu nhân dân mà ông nói đến lúc nào cũng mới mẻ và đậm đà.
Câu 1: Thất ngôn bát cú đường luật
Câu 2: "một mai, một cuốc, một cần câu" (hình ảnh của người nông dân, người đi câu cá); "thu ăn măng trúc", "đông ăn giá", "xuân tắm hồ sen", "hạ tắm cao" (hình ảnh mùa màng và thiên nhiên theo mùa); và hình ảnh "rượu đến gốc cây" (tận hưởng niềm vui bên rượu và cây cối).
Câu 3:
Cách dùng số đếm “Một... một... một...”, cùng cách ngắt nhịp chậm 2/2/3 diễn tả |
trạng thái ung dung, thanh nhàn của kẻ sĩ khi trở về thôn quê. Đi kèm với số từ là danh từ: mai, cuốc, cần câu là dụng cụ lao động của nhà nông, câu thơ đưa người đọc trở về với cuộc sống chất phác, nguyên sơ, dùng mai để đào đất, cuốc để xới đất trồng rau. Tuy nhiên, câu thơ không diễn tả sự vất vả, khổ cực mà là một thái độ ung dung,là niềm vui, niềm hạnh phúc trong cuộc sống lao động hàng ngày. |
Câu 4:
Nguyễn Bỉnh Khiêm là người tỉnh táo, dứt khoát bỏ nơi quyền quý hỗn tạp để làm bạn với thiên nhiên, đây cũng là phản ứng của tác giả đối với thực tại, xã hội rối ren và cũng là để thể hiện một trí tuệ uyên thâm, thấu hiểu quy luật cuộc đời.
Câu 5
Qua bài thơ Nhàn, vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm hiện lên rõ nét với sự thanh thoát, giản dị và trí tuệ sâu sắc. Tác giả khéo léo thể hiện quan niệm sống "nhàn", tức là sống yên bình, không bon chen, không chạy theo danh lợi, mà tìm thấy sự thanh thản trong cuộc sống tự do, gần gũi với thiên nhiên. Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ coi trọng sự giản dị, mà còn thể hiện một nhân cách trí thức sâu sắc, biết vượt qua ham muốn vật chất để sống hòa hợp với thiên nhiên và giữ vững phẩm hạnh. Qua bài thơ, ông nhắn nhủ con người về giá trị của cuộc sống thanh thản, không bị cuốn theo vòng xoáy danh vọng. Vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm chính là sự kết hợp giữa trí tuệ, đạo đức và sự tự tại trong cuộc sống.