ĐÀO VIỆT DUY

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐÀO VIỆT DUY
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Thể thơ của văn bản trên là thất ngôn bát cú Đường luật. Câu 2: Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả bao gồm: Một mai, một cuốc, một cần câu: Gợi hình ảnh người nông dân với những công cụ lao động giản dị. Thu ăn măng trúc, đông ăn giá: Bữa ăn đạm bạc với những sản vật tự nhiên theo mùa. Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao: Cuộc sống hòa mình vào thiên nhiên, tận hưởng những thú vui tao nhã. Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống: Thú vui uống rượu một mình dưới gốc cây, thể hiện sự tự tại, không cầu kỳ. Câu 3: Biện pháp tu từ liệt kê được thể hiện rõ trong câu thơ: Một mai, một cuốc, một cần câu Tác dụng: Việc liệt kê các vật dụng "mai", "cuốc", "cần câu" một cách cụ thể, chi tiết không chỉ cho thấy sự giản dị trong cuộc sống vật chất của nhà thơ mà còn khắc họa hình ảnh một con người tự lực cánh sinh, gần gũi với công việc nhà nông và thú vui điền dã. Biện pháp liệt kê này nhấn mạnh sự thanh bần, tự tại và ung dung của tác giả, không màng đến danh lợi. Câu 4: Quan niệm dại – khôn của tác giả trong hai câu thơ sau có sự đặc biệt, thể hiện một cách nhìn nhận khác biệt so với lẽ thường: Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ Người khôn, người đến chốn lao xao Thông thường, "khôn" được hiểu là sự thông minh, nhanh nhạy để đạt được danh lợi, địa vị trong cuộc sống "lao xao" (nơi ồn ào, náo nhiệt, đầy cạnh tranh). Ngược lại, "dại" thường chỉ sự ngốc nghếch, không biết nắm bắt cơ hội. Tuy nhiên, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã đảo ngược quan niệm này. Ông tự nhận mình là "dại" vì tìm đến "nơi vắng vẻ" để sống một cuộc đời thanh tĩnh,远离 những bon chen, danh lợi. Ngược lại, ông cho rằng những người tìm đến "chốn lao xao" để tranh giành quyền lực, phú quý là "khôn" theo cách của họ. Sự đặc biệt trong quan niệm này nằm ở chỗ tác giả đã đưa ra một hệ giá trị khác biệt, đề cao lối sống ẩn dật, hòa mình vào thiên nhiên, coi thường danh lợi phù phi. Đây là một sự phản ánh sâu sắc về nhân cách cao khiết và sự thức tỉnh của nhà thơ trước những cám dỗ của cuộc đời. Câu 5: Đoạn trích cho thấy Nguyễn Bỉnh Khiêm là một người có vẻ đẹp nhân cách thanh cao, giản dị và ung dung tự tại. Ông chọn lối sống hòa mình vào thiên nhiên, những ồn ào, náo nhiệt của cuộc đời để tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. Quan niệm về "dại" và "khôn" của ông thể hiện một trí tuệ sâu sắc, không màng danh lợi, phú quý, mà chỉ tìm kiếm sự an nhiên, tự do trong cuộc sống đạm bạc. Đây là một nhân cách đáng ngưỡng mộ, thể hiện sự khác biệt và bản lĩnh của một nhà hiền triết.

Câu 1: Thể thơ của văn bản trên là thất ngôn bát cú Đường luật. Câu 2: Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả bao gồm: Một mai, một cuốc, một cần câu: Gợi hình ảnh người nông dân với những công cụ lao động giản dị. Thu ăn măng trúc, đông ăn giá: Bữa ăn đạm bạc với những sản vật tự nhiên theo mùa. Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao: Cuộc sống hòa mình vào thiên nhiên, tận hưởng những thú vui tao nhã. Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống: Thú vui uống rượu một mình dưới gốc cây, thể hiện sự tự tại, không cầu kỳ. Câu 3: Biện pháp tu từ liệt kê được thể hiện rõ trong câu thơ: Một mai, một cuốc, một cần câu Tác dụng: Việc liệt kê các vật dụng "mai", "cuốc", "cần câu" một cách cụ thể, chi tiết không chỉ cho thấy sự giản dị trong cuộc sống vật chất của nhà thơ mà còn khắc họa hình ảnh một con người tự lực cánh sinh, gần gũi với công việc nhà nông và thú vui điền dã. Biện pháp liệt kê này nhấn mạnh sự thanh bần, tự tại và ung dung của tác giả, không màng đến danh lợi. Câu 4: Quan niệm dại – khôn của tác giả trong hai câu thơ sau có sự đặc biệt, thể hiện một cách nhìn nhận khác biệt so với lẽ thường: Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ Người khôn, người đến chốn lao xao Thông thường, "khôn" được hiểu là sự thông minh, nhanh nhạy để đạt được danh lợi, địa vị trong cuộc sống "lao xao" (nơi ồn ào, náo nhiệt, đầy cạnh tranh). Ngược lại, "dại" thường chỉ sự ngốc nghếch, không biết nắm bắt cơ hội. Tuy nhiên, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã đảo ngược quan niệm này. Ông tự nhận mình là "dại" vì tìm đến "nơi vắng vẻ" để sống một cuộc đời thanh tĩnh,远离 những bon chen, danh lợi. Ngược lại, ông cho rằng những người tìm đến "chốn lao xao" để tranh giành quyền lực, phú quý là "khôn" theo cách của họ. Sự đặc biệt trong quan niệm này nằm ở chỗ tác giả đã đưa ra một hệ giá trị khác biệt, đề cao lối sống ẩn dật, hòa mình vào thiên nhiên, coi thường danh lợi phù phi. Đây là một sự phản ánh sâu sắc về nhân cách cao khiết và sự thức tỉnh của nhà thơ trước những cám dỗ của cuộc đời. Câu 5: Đoạn trích cho thấy Nguyễn Bỉnh Khiêm là một người có vẻ đẹp nhân cách thanh cao, giản dị và ung dung tự tại. Ông chọn lối sống hòa mình vào thiên nhiên, những ồn ào, náo nhiệt của cuộc đời để tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. Quan niệm về "dại" và "khôn" của ông thể hiện một trí tuệ sâu sắc, không màng danh lợi, phú quý, mà chỉ tìm kiếm sự an nhiên, tự do trong cuộc sống đạm bạc. Đây là một nhân cách đáng ngưỡng mộ, thể hiện sự khác biệt và bản lĩnh của một nhà hiền triết.

Câu 1: Thể thơ của văn bản trên là thất ngôn bát cú Đường luật. Câu 2: Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả bao gồm: Một mai, một cuốc, một cần câu: Gợi hình ảnh người nông dân với những công cụ lao động giản dị. Thu ăn măng trúc, đông ăn giá: Bữa ăn đạm bạc với những sản vật tự nhiên theo mùa. Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao: Cuộc sống hòa mình vào thiên nhiên, tận hưởng những thú vui tao nhã. Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống: Thú vui uống rượu một mình dưới gốc cây, thể hiện sự tự tại, không cầu kỳ. Câu 3: Biện pháp tu từ liệt kê được thể hiện rõ trong câu thơ: Một mai, một cuốc, một cần câu Tác dụng: Việc liệt kê các vật dụng "mai", "cuốc", "cần câu" một cách cụ thể, chi tiết không chỉ cho thấy sự giản dị trong cuộc sống vật chất của nhà thơ mà còn khắc họa hình ảnh một con người tự lực cánh sinh, gần gũi với công việc nhà nông và thú vui điền dã. Biện pháp liệt kê này nhấn mạnh sự thanh bần, tự tại và ung dung của tác giả, không màng đến danh lợi. Câu 4: Quan niệm dại – khôn của tác giả trong hai câu thơ sau có sự đặc biệt, thể hiện một cách nhìn nhận khác biệt so với lẽ thường: Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ Người khôn, người đến chốn lao xao Thông thường, "khôn" được hiểu là sự thông minh, nhanh nhạy để đạt được danh lợi, địa vị trong cuộc sống "lao xao" (nơi ồn ào, náo nhiệt, đầy cạnh tranh). Ngược lại, "dại" thường chỉ sự ngốc nghếch, không biết nắm bắt cơ hội. Tuy nhiên, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã đảo ngược quan niệm này. Ông tự nhận mình là "dại" vì tìm đến "nơi vắng vẻ" để sống một cuộc đời thanh tĩnh,những bon chen, danh lợi. Ngược lại, ông cho rằng những người tìm đến "chốn lao xao" để tranh giành quyền lực, phú quý là "khôn" theo cách của họ. Sự đặc biệt trong quan niệm này nằm ở chỗ tác giả đã đưa ra một hệ giá trị khác biệt, đề cao lối sống ẩn dật, hòa mình vào thiên nhiên, coi thường danh lợi phù phi. Đây là một sự phản ánh sâu sắc về nhân cách cao khiết và sự thức tỉnh của nhà thơ trước những cám dỗ của cuộc đời. Câu 5: Đoạn trích cho thấy Nguyễn Bỉnh Khiêm là một người có vẻ đẹp nhân cách thanh cao, giản dị và ung dung tự tại. Ông chọn lối sống hòa mình vào thiên nhiên,những ồn ào, náo nhiệt của cuộc đời để tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. Quan niệm về "dại" và "khôn" của ông thể hiện một trí tuệ sâu sắc, không màng danh lợi, phú quý, mà chỉ tìm kiếm sự an nhiên, tự do trong cuộc sống đạm bạc. Đây là một nhân cách đáng ngưỡng mộ, thể hiện sự khác biệt và bản lĩnh của một nhà hiền triết.