

Điệp Quốc Trương
Giới thiệu về bản thân



































Dữ kiện:
- Độ tan của FeCl₃·6H₂O ở 20°C là 91,8 g/100 g nước
Cách tính:
Khối lượng dung dịch = khối lượng chất tan + khối lượng nước
→ m_{dd} = 91,8 + 100 = 191,8 \, (g)
Nồng độ phần trăm (% khối lượng) là:
C\% = \frac{m_{ct}}{m_{dd}} \times 100\% = \frac{91,8}{191,8} \times 100\% \approx 47,86\%
Kết luận:
- Bài 2: Đã hoàn thành 4 phản ứng hóa học.
- Bài 3: Nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl₃ bão hòa ở 20°C là khoảng 47,86%
Phản ứng theo sơ đồ:
Phản ứng:
Mg + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + H_2
Phản ứng:
MgCl_2 + 2NaOH \rightarrow Mg(OH)_2 \downarrow + 2NaCl
Phản ứng:
\( Mg(OH)_2 \xrightarrow{t^0} MgO + H_2O \)
Phản ứng:
MgO + H_2SO_4 \rightarrow MgSO_4 + H_2O
1.
Phương pháp nhiệt luyện (Nung nóng)
- Ví dụ:
Điều chế sắt:
\[
Fe_2O_3 + 3C \xrightarrow{\Delta} 2Fe + 3CO_2
\]
Sắt được điều chế từ quặng hematit (Fe₂O₃) bằng cách nung với than cốc (C) trong lò cao.
2.
Phương pháp điện phân
- Ví dụ:
- Điều chế nhôm:
Nhôm được điều chế từ quặng bauxite (Al₂O₃) bằng phương pháp điện phân trong môi trường nóng chảy của criolit (Na₃AlF₆):
- Điều chế nhôm:
\[
2Al_2O_3 \xrightarrow{\text{điện phân}} 4Al + 3O_2
3.
Phương pháp thủy luyện
- Điều chế bạc:
Bạc có thể được thu được từ dung dịch muối bạc (AgNO₃) bằng cách sử dụng dung dịch muối đồng (CuSO₄) hoặc kẽm (Zn) để khử ion bạc:
2Ag^+ + Zn \rightarrow 2Ag + Zn^{2+}
- Điều chế bạc:
Hiện tượng:
Khi cho một mẩu natri (sodium) vào dung dịch đồng(II) sunfat (CuSO₄), natri phản ứng mạnh, giải phóng khí và có kết tủa màu đỏ của kim loại đồng bám trên bề mặt. Dung dịch có thể chuyển sang màu không màu hoặc nhạt dần vì ion Cu²⁺ bị khử.
Phương trình hóa học:
2Na + CuSO₄ → Na₂SO₄ + Cu
Giải thích:
Natri là kim loại hoạt động mạnh hơn đồng nên đẩy đồng ra khỏi dung dịch muối, đồng thời natri phản ứng với nước trong dung dịch tạo ra khí hidro và kiềm (NaOH), nhưng phản ứng chính ở đây là phản ứng thế giữa Na và CuSO₄.
• Tinh thể kim loại là mạng tinh thể trong đó các nguyên tử kim loại được sắp xếp đều đặn và khít nhau theo một trật tự xác định trong không gian (thường là lập phương tâm khối, lập phương tâm mặt hoặc lục phương). Các nguyên tử trong tinh thể kim loại có thể trượt lên nhau nên kim loại thường dẻo và dễ dát mỏng.
• Liên kết kim loại là lực hút tĩnh điện giữa các ion dương kim loại nằm ở các nút mạng tinh thể với các electron tự do chuyển động trong mạng lưới. Các electron này được gọi là “electron tự do” vì chúng không thuộc riêng nguyên tử nào mà “tự do” di chuyển trong toàn mạng tinh thể. Chính liên kết này tạo nên các tính chất đặc trưng của kim loại như: dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, có ánh kim, dễ uốn và dát mỏng.
Ta có:
• Đá vôi chủ yếu là CaCO₃, phản ứng nhiệt phân:
CaCO₃ → CaO + CO₂
• Khối lượng đá vôi ban đầu: 1,5 tấn
• Hàm lượng CaCO₃: 96,5%
⇒ Khối lượng CaCO₃ = 1,5 × 96,5% = 1,4475 tấn
• Theo PTHH:
100 g CaCO₃ → 56 g CaO
⇒ Hiệu suất H = 85%
Tính khối lượng CaO lý thuyết:
1,4475 tấn CaCO₃ → (1,4475 × 56 / 100) = 0,8106 tấn CaO
Tính khối lượng CaO thực tế thu được:
0,8106 × 85% = 0,68901 tấn CaO
Đáp số: Khoảng 0,689 tấn vôi sống (CaO)