Dịp Chính Vũ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dịp Chính Vũ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

(a) Cân bằng phương trình phản ứng

 

Bước 1: Xác định số oxi hóa của các nguyên tố

 

Mn trong (+7) → Mn trong (+2) (giảm số oxi hóa → quá trình khử)

 

C trong (+3) → C trong (+4) (tăng số oxi hóa → quá trình oxi hóa)

 

 

Bước 2: Viết quá trình oxi hóa và khử

 

Quá trình oxi hóa (C tăng từ +3 lên +4):

 

 

C_2O_4^{2-} \rightarrow 2CO_2 + 2e^-

 

MnO_4^- + 5e^- + 8H^+ \rightarrow Mn^{2+} + 4H_2O

 

Bước 3: Cân bằng số electron trao đổi

 

Nhân quá trình oxi hóa với 5:

 

 

5C_2O_4^{2-} \rightarrow 10CO_2 + 10e^-

 

2MnO_4^- + 10e^- + 16H^+ \rightarrow 2Mn^{2+} + 8H_2O

 

Bước 4: Cân bằng phương trình

 

5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 \rightarrow 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O

 

 

---

 

(b) Tính nồng độ ion trong máu

 

Bước 1: Số mol của 

 

n_{KMnO_4} = C \times V = (4,88 \times 10^{-4} \text{ M}) \times (2,05 \times 10^{-3} \text{ L})

 

= 9,994 \times 10^{-7} \text{ mol} ]

 

Bước 2: Số mol của 

 

Từ phương trình phản ứng:

 

2 \text{ mol } KMnO_4 \text{ phản ứng với } 5 \text{ mol } CaC_2O_4

 

\Rightarrow n_{CaC_2O_4} = \frac{5}{2} \times n_{KMnO_4} = \frac{5}{2} \times 9,994 \times 10^{-7} ]

 

= 2,4985 \times 10^{-6} \text{ mol}

 

Bước 3: Tính khối lượng trong 1 mL máu

 

Mỗi mol chứa 1 mol , nên:

 

 

n_{Ca^{2+}} = n_{CaC_2O_4} = 2,4985 \times 10^{-6} \text{ mol}

 

m_{Ca^{2+}} = n_{Ca^{2+}} \times M_{Ca^{2+}} = (2,4985 \times 10^{-6}) \times 40,08

 

= 0,1001 \text{ mg} ]

 

Bước 4: Tính nồng độ trong 100 mL máu

 

\text{Nồng độ } Ca^{2+} = \frac{0,1001 \text{ mg}}{1 \text{ mL}} \times 100

 

= 10,01 \text{ mg/100 mL} ]

 

 

---

 

Kết quả

 

(a) Phương trình phản ứng cân bằng:

 

5CaC_2O_4 + 2KMnO_4

+ 8H_2SO_4 \rightarrow 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O

 

Calcium chloride () là một muối ion, khi hòa tan trong nước, nó phân li thành ion:

 

 

 

CaCl_2 \rightarrow Ca^{2+} + 2Cl^-

 

 

 

Dung dịch th

 

u được là dung dịch điện li mạnh, có thể dẫn điện tốt do sự hiện diện của các ion và .

 

 

Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

 

Phản ứng a: Fe + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O

 

Bước 1: Xác định số oxi hóa (SOX) của các nguyên tố

 

Fe (0) → Fe³⁺ (+3) (tăng số oxi hóa → quá trình oxi hóa)

 

N trong HNO₃ (+5) → N trong NO (+2) (giảm số oxi hóa → quá trình khử)

 

 

Bước 2: Viết quá trình oxi hóa và khử

 

Quá trình oxi hóa:

 

 

Fe^0 \rightarrow Fe^{3+} + 3e^-

 

N^{+5} + 3e^- \rightarrow N^{+2}

 

Bước 3: Cân bằng số electron trao đổi

Số electron trao đổi là 3, nên tỉ lệ giữa Fe và N (trong HNO₃) là 1:1.

 

Bước 4: Cân bằng phương trình

 

Fe + 4HNO_3 \rightarrow Fe(NO_3)_3 + NO + 2H_2O

 

Chất oxi hóa: HNO₃ (chứa N⁵⁺, bị khử xuống N²⁺)

 

Chất khử: Fe (bị oxi hóa từ Fe⁰ lên Fe³⁺)

 

Quá trình oxi hóa: 

 

Quá trình khử: 

 

 

 

---

 

Phản ứng b: KMnO₄ + FeSO₄ + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O

 

Bước 1: Xác định số oxi hóa của các nguyên tố

 

Mn trong KMnO₄ (+7) → Mn trong MnSO₄ (+2) (giảm số oxi hóa → quá trình khử)

 

Fe trong FeSO₄ (+2) → Fe trong Fe₂(SO₄)₃ (+3) (tăng số oxi hóa → quá trình oxi hóa)

 

 

Bước 2: Viết quá trình oxi hóa và khử

 

Quá trình oxi hóa:

 

 

2Fe^{2+} \rightarrow 2Fe^{3+} + 2e^-

 

Mn^{7+} + 5e^- \rightarrow Mn^{2+}

 

Bước 3: Cân bằng số electron trao đổi

 

Ta quy đổi hệ số sao cho số electron trao đổi là bằng nhau:

 

Nhân quá trình oxi hóa với 5:

 

 

 

10Fe^{2+} \rightarrow 10Fe^{3+} + 10e^-

 

2Mn^{7+} + 10e^- \rightarrow 2Mn^{2+}

 

Bước 4: Cân bằng phương trình

 

2KMnO_4 + 10FeSO_4 + 8H_2SO_4 \rightarrow 5Fe_2(SO_4)_3 + 2MnSO_4 + K_2SO_4 + 8H_2O

 

Chất oxi hóa: (Mn⁷⁺ bị khử xuống Mn²⁺)

 

Chất khử: (Fe²⁺ bị oxi hóa lên Fe³⁺)

 

Quá trình oxi hóa: 

 

Quá trình khử: 

 

 

 

---

 

Bài 2: Quá trình hòa tan calcium chloride (CaCl₂) trong nước

 

Calcium chloride () là một muối ion, khi hòa tan trong nước, nó phân li thành ion:

 

CaCl_2 \rightarrow Ca^{2+} + 2Cl^-

 

Dung dịch th

u được là dung dịch điện li mạnh, có thể dẫn điện tốt do sự hiện diện của các ion và .