Bàn Thị Ánh Nguyệt

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bàn Thị Ánh Nguyệt
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

(a) Cân bằng phương trình hóa học của phản ứng trên:

 

CaC2O4 + 2KMnO4 + 2H2SO4 → CaSO4 + K2SO4 + 2MnSO4 + 2CO2↑ + 2H2O

 

(b) Để xác định nồng độ ion calcium trong máu người đó, ta thực hiện các bước sau:

 

Số mol KMnO4 phản ứng = 2,05 mL x 4,88.10-4 M = 1,00.10-4 mol

 

Theo phương trình cân bằng, số mol CaC2O4 phản ứng bằng một nửa số mol KMnO4 phản ứng:

 

Số mol CaC2O4 phản ứng = 1,00.10-4 mol / 2 = 0,50.10-4 mol

 

Khối lượng CaC2O4 phản ứng = số mol CaC2O4 phản ứng x khối lượng mol CaC2O4

= 0,50.10-4 mol x 128 g/mol = 6,40.10-3 g

 

Khối lượng Ca2+ tương ứng = khối lượng CaC2O4 phản ứng x (40/128)

= 6,40.10-3 g x (40/128) = 2,00.10-3 g

 

Nồng độ ion calcium trong máu người đó = (khối lượng Ca2+ / thể tích máu) x 100

= (2,00.10-3 g / 1 mL) x 100 = 10 mg Ca2+/100 mL máu.

ΔrH = ΔfH(Ca2+) + 2ΔfH(Cl-) - ΔfH(CaCl2)

= -542,83 - 2(167,16) + 795,0

= -82,15 kJ/mol

 

Vậy biến thiên enthalpy của quá trình hòa tan calcium chloride trong nước là -82,15 kJ/mol.

 Phản ứng a

Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O

 

- Chất oxi hóa: HNO3

- Chất khử: Fe

- Quá trình oxi hóa: Fe → Fe3+

- Quá trình khử: NO3- → NO

 

Cân bằng phản ứng: Fe + 3HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O

 

# Phản ứng b

KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

 

- Chất oxi hóa: KMnO4

- Chất khử: FeSO4

- Quá trình oxi hóa: Fe2+ → Fe3+

- Quá trình khử: MnO4- → Mn2+

 

Cân bằng phản ứng: 5FeSO4 + KMnO4 + 3H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + 8H2O