Trần Văn Coóng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Văn Coóng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

### Câu 1:

**a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay:**

1. **Tinh thần đoàn kết dân tộc**: Các cuộc kháng chiến, từ kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ cho đến bảo vệ biên giới, đều có sự tham gia của toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt dân tộc, tôn giáo, giai cấp. Đây là yếu tố quan trọng giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, chiến thắng kẻ thù mạnh hơn.
   
2. **Tính kiên cường và sáng tạo trong chiến đấu**: Dù đối mặt với nhiều khó khăn, thiếu thốn, quân và dân Việt Nam luôn giữ vững tinh thần chiến đấu, sử dụng chiến thuật linh hoạt, sáng tạo, từ chiến tranh du kích, đánh tiêu hao đối phương cho đến sử dụng các chiến thuật tổng hợp trong những trận quyết định.
   
3. **Định hướng đúng đắn về đường lối và sự lãnh đạo sáng suốt**: Những cuộc kháng chiến đều có sự lãnh đạo tài tình của Đảng Cộng sản Việt Nam, từ việc đề ra chiến lược, tổ chức lực lượng cho đến việc phát huy sức mạnh toàn dân. Điều này giúp chúng ta chiến thắng trong những cuộc chiến tranh kéo dài, dù phải đối mặt với sự chênh lệch về sức mạnh quân sự.
   
4. **Sự giúp đỡ quốc tế**: Trong các cuộc kháng chiến, Việt Nam không chỉ nhận được sự hỗ trợ của đồng bào trong nước mà còn có sự giúp đỡ từ bạn bè quốc tế, đặc biệt là các nước xã hội chủ nghĩa và các phong trào chống chủ nghĩa đế quốc, vì hòa bình và độc lập dân tộc.

5. **Sự hy sinh và niềm tin vào Tổ quốc**: Những cuộc kháng chiến đã chứng minh sự hy sinh vô bờ bến của các thế hệ đi trước để bảo vệ Tổ quốc, từ đó khơi dậy niềm tự hào dân tộc, sự yêu nước và trách nhiệm với đất nước.

**b) Là một học sinh, em cần làm gì để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc hiện nay?**

1. **Tìm hiểu về chủ quyền biển đảo**: Em cần nắm vững lịch sử và pháp lý về chủ quyền của Việt Nam đối với các đảo, vùng biển, đặc biệt là Hoàng Sa, Trường Sa. Việc hiểu rõ về vấn đề này giúp em có thể giải thích và tuyên truyền đúng đắn về chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.

2. **Tuyên truyền, giáo dục bạn bè, gia đình**: Là học sinh, em có thể thông qua các buổi sinh hoạt, các bài viết, hoặc các hoạt động ngoại khóa để tuyên truyền về chủ quyền biển đảo của Việt Nam cho bạn bè và gia đình. Điều này giúp lan tỏa thông tin đúng đắn và nâng cao nhận thức về bảo vệ chủ quyền quốc gia.

3. **Tham gia các hoạt động yêu nước**: Em có thể tham gia các hoạt động xã hội, các cuộc thi, hoặc các chiến dịch bảo vệ môi trường biển, nhằm nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ biển đảo và tài nguyên biển.

4. **Đóng góp ý tưởng, sáng kiến**: Tham gia các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo, bảo vệ môi trường biển và các sáng kiến khác có liên quan sẽ giúp em đóng góp sức mình vào sự nghiệp bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.

5. **Rèn luyện phẩm chất và năng lực cá nhân**: Em cần học tập tốt, rèn luyện đạo đức, phẩm chất và năng lực để sau này có thể đóng góp vào công cuộc bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ chủ quyền biển đảo khi trưởng thành.

---

### Câu 2:

**Thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay:**

1. **Tăng trưởng kinh tế ổn định**: Từ năm 1986, Việt Nam đã thực hiện công cuộc Đổi mới với việc chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này đã giúp nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng GDP trung bình đạt khoảng 6-7% mỗi năm.

2. **Cải cách nông nghiệp và nâng cao năng suất**: Chính sách đổi mới đã tập trung vào việc cải cách ngành nông nghiệp, đặc biệt là việc giao đất cho nông dân sản xuất, làm tăng năng suất cây trồng và chăn nuôi. Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản lớn, đặc biệt là gạo, cà phê, hạt điều, và thủy sản.

3. **Phát triển công nghiệp và dịch vụ**: Sau Đổi mới, Việt Nam cũng chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ. Đặc biệt, công nghiệp chế biến, chế tạo và xuất khẩu đã đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế. Các ngành như điện tử, dệt may, xây dựng và du lịch cũng phát triển mạnh mẽ.

4. **Thu hút đầu tư nước ngoài**: Chính sách mở cửa đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư nước ngoài. Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như sản xuất, công nghiệp chế biến và công nghệ.

5. **Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tích cực**: Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ, từ nền nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm dần, trong khi công nghiệp và dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế.

6. **Giảm nghèo và nâng cao đời sống nhân dân**: Đổi mới đã giúp giảm tỷ lệ nghèo đói, nâng cao mức sống của người dân, cải thiện hạ tầng cơ sở, đặc biệt là giao thông, y tế, giáo dục và nhà ở. Điều này thể hiện rõ qua việc tỷ lệ nghèo đói giảm mạnh trong suốt 30 năm qua.

7. **Hội nhập kinh tế quốc tế**: Việt Nam đã gia nhập các tổ chức quốc tế quan trọng như WTO, ASEAN, và các hiệp định thương mại tự do (FTA), tạo cơ hội giao lưu và hợp tác kinh tế toàn cầu, nâng cao vị thế và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam.

Tóm lại, công cuộc Đổi mới đã giúp nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, chuyển đổi theo hướng hiện đại và hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, cải thiện đời sống người dân và tạo dựng được nền tảng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.