

Thân Thanh An
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là: biểu cảm. Câu 2. Hình ảnh đời mẹ được so sánh với các sự vật, hình tượng sau: “Bến vắng bên sông” – gợi sự cô đơn, lặng lẽ của người mẹ. “Cây tự quên mình trong quả” – thể hiện sự hi sinh âm thầm, lặng lẽ. “Trời xanh nhẫn nại sau mây” – gợi sự bao dung, kiên nhẫn và bền bỉ của mẹ. Câu 3. Biện pháp tu từ trong câu thơ “Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây” là: ẩn dụ. Tác dụng: Câu thơ thể hiện sự quên ơn, vô tình của con người khi đã trưởng thành, có được thành quả nhưng lại không nhớ tới công lao, sự hy sinh của người mẹ – người đã nuôi dưỡng, chở che. Câu 4. Hai dòng thơ: “Con muốn có lời gì đằm thắm Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay.” Nội dung: Thể hiện ước mong, khát khao của người con muốn gửi tới mẹ những lời yêu thương chân thành, dịu dàng để an ủi, vỗ về tuổi già của mẹ – như một cách báo đáp công ơn sinh thành và nuôi dưỡng. Câu 5. Bài học rút ra từ đoạn trích: Biết trân trọng, yêu thương và ghi nhớ công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ. Cần sống hiếu thảo, quan tâm và báo đáp cha mẹ khi còn có thể. Luôn giữ gìn và nuôi dưỡng tình cảm gia đình – một giá trị thiêng liêng, không gì thay thế được.
Câu 1 : Cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam hiện lên là một người phụ nữ tảo tần, giàu tình yêu thương và đầy nghị lực. Giữa cuộc sống nghèo khó, cô vẫn không ngại vất vả buôn bán từng đồng để nuôi các em ăn học, đỡ đần cha mẹ già yếu. Hình ảnh cô gói kẹo cẩn thận cho các em, bước đi trong giá rét nhưng lòng lại tràn đầy niềm vui và hy vọng khi sắp được về nhà, cho thấy một tâm hồn ấm áp, hiền hậu và luôn nghĩ cho người khác. Tình cảm gia đình là động lực để cô vượt qua những nhọc nhằn của cuộc sống. Cô không chỉ là trụ cột của gia đình mà còn là biểu tượng của sự hy sinh lặng lẽ, cao đẹp. Qua nhân vật cô Tâm, Thạch Lam đã thể hiện một cách tinh tế vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam – dù nghèo khó nhưng luôn kiên cường, nhân hậu và đầy lòng vị tha. Câu 2 : Trong thời đại phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, giới trẻ đứng trước vô vàn cơ hội nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Trong bối cảnh ấy, niềm tin vào bản thân trở thành một trong những yếu tố quan trọng quyết định thành công của mỗi người trẻ. Đó không chỉ là sự tự tin, mà còn là sự kiên định, vững vàng và lòng dũng cảm vượt qua giới hạn của chính mình. Niềm tin vào bản thân là điểm tựa tinh thần giúp giới trẻ dám nghĩ, dám làm và dám chịu trách nhiệm. Khi tin vào khả năng của mình, các bạn trẻ sẽ không dễ dàng gục ngã trước thất bại hay bỏ cuộc trước khó khăn. Một học sinh tin vào bản thân sẽ không ngại thử sức với những cuộc thi lớn, một sinh viên tin vào năng lực của mình sẽ mạnh dạn khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, và một người trẻ đầy niềm tin sẽ biết cách đứng dậy từ những vấp ngã đầu đời. Chính từ niềm tin ấy, nhiều tấm gương trẻ đã vươn lên và khẳng định bản thân trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, thể thao... Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, không ít bạn trẻ lại dễ dàng mất phương hướng, tự ti khi gặp khó khăn, hoặc bị chi phối bởi những áp lực thành công nhanh, nổi tiếng sớm. Việc thiếu niềm tin vào bản thân khiến họ dễ sa vào sự so sánh tiêu cực, chán nản, thậm chí từ bỏ ước mơ của mình. Điều đó cho thấy, xây dựng và gìn giữ niềm tin vào bản thân không phải là điều dễ dàng, mà cần có sự rèn luyện, trải nghiệm và hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội. Muốn có niềm tin vững chắc, giới trẻ cần bắt đầu từ việc hiểu rõ giá trị và điểm mạnh của chính mình, học cách đặt mục tiêu phù hợp, biết chấp nhận thất bại như một phần tất yếu để trưởng thành. Đồng thời, hãy không ngừng học hỏi, làm mới bản thân và nuôi dưỡng tinh thần tích cực trong mọi hoàn cảnh. Mỗi người trẻ hãy nhớ rằng, không ai có thể sống thay cuộc đời của mình, và chỉ khi tin vào bản thân, ta mới đủ sức đi đến cùng con đường đã chọn. Tóm lại, niềm tin vào bản thân là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công và hạnh phúc cho giới trẻ. Đó là hành trang cần thiết giúp các bạn vượt qua mọi giới hạn để khẳng định chính mình giữa một thế giới đầy biến động. Hãy vững tin, vì tương lai
Biến thiên enthalpy của quá trình = -542,83 + 2.(-167,16) -
(-795,00) = -82,15 kJ
a) Fe + HNO3 --> Fe(NO3)3 +NO + H2O
Chất khử: Fe
Chất oxi hóa : N
0 +3
Qúa trình oxi hóa: Fe ---> Fe +3e x1
+5 +2
Qúa trình khử N +3e ---> N x1
Cân bằng Fe + 4HNO3 --> Fe(NO3)3 + NO +2H2O
b ) Bước 1. Xác định sự thay đổi số oxi hóa của các chất
Fe+2SO4 + KMn+7O4 + H2SO4 → Fe+32(SO4)3 + Mn+2SO4 + K2SO4 + H2O
FeSO4 đóng vai trò là chất khử
KMnO4 là chất oxi hóa
Bước 2: Biểu diễn quá trình oxi hóa, quá trình khử
Quá trình oxi hóa: 2Fe+2 → 2Fe+3 + 2e
Quá trình khử : Mn+7 + 5e → Mn+2
Bước 3: Tìm hệ số thích hợp cho chất khử và chất oxi hóa
5x
2x
2Fe+2 → 2Fe+3 + 2e
Mn+7 + 5e → Mn+2
Bước 4: Đặt các hệ số tìm được vào phản ứng và tính các hệ số còn lại:
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O
1. Bài thơ haiku “Mưa mùa xuân reo một em gái nhỏ dạy con mèo múa theo” của Kobayashi Issa mô tả một hình ảnh đẹp và đáng nhớ về một cô bé nhỏ đang dạy mèo của mình cách nhảy múa theo nhịp mưa mùa xuân. Bài thơ này không chỉ mô tả một hình ảnh về một cô bé và mèo, mà còn chứa đựng nhiu ý nghĩa sâu xa hơn về tình yêu thiên nhiên, sự hòa mình vào thiên nhiên và sự hồn nhiên, trong sáng của trẻ nhỏ.
1. Văn bản “Đồng vọng ngược chiều” thuộc thể loại văn học.
2. Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba. Câu văn thể hiện ngôi kể này có thể là: “Anh ấy đang đứng ở đó, nhìn về phía trước.”
3. Biện pháp tu từ trong câu văn là so sánh ( một tia nắng xiên thẳng xuống đất - đóng đinh. Tác dụng của biện pháp tu từ này là làm cho hình ảnh trở nên sinh động và phong phú, tạo nên sự hấp dẫn cho người đọc.
4. Nhan đề “Đồng vọng ngược chiều” có ý nghĩa là sự đồng lòng, đồng cảm giữa các nhân vật trong văn bản, họ cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung.
5. Qua văn bản, tác giả thể hiện tư tưởng, thông điệp về sự đối lập, sự khác biệt giữa hai hướng, hai quan điểm.