Trần Văn Phúc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Văn Phúc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1. Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thuyết minh. Lý do: Văn bản giới thiệu, cung cấp thông tin cụ thể, rõ ràng về chợ nổi – một nét văn hóa đặc sắc của miền Tây Nam Bộ. Câu 2. Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi: Người buôn bán và mua hàng đều đi bằng xuồng, ghe. Các loại xuồng: xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản, tắc ráng, ghe máy. Hàng hóa được treo lên cây sào (gọi là “cây bẹo”) để rao bán từ xa. Có cây bẹo treo trái cây, củ quả, có cây bẹo treo lá lợp nhà để rao bán ghe. Rao hàng bằng âm thanh: tiếng kèn tay, kèn chân, lời rao của người bán. Câu 3. Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản: Tăng tính chân thực, cụ thể cho văn bản. Giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về quy mô và sự phổ biến của chợ nổi ở nhiều tỉnh miền Tây. Gợi sự độc đáo, phong phú trong văn hóa sông nước của từng địa phương. Câu 4. Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản: Giúp việc buôn bán trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn, nhất là trong môi trường sông nước. Tạo ra nét độc đáo, hấp dẫn của chợ nổi, thu hút cả người mua lẫn khách du lịch. Góp phần thể hiện sự sáng tạo, linh hoạt và gần gũi với thiên nhiên của người dân miền Tây. --- Câu 5. Suy nghĩ về vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây: Chợ nổi không chỉ là nơi buôn bán, trao đổi hàng hóa, mà còn là một phần hồn cốt của văn hóa miền Tây, phản ánh lối sống sông nước gắn bó với thiên nhiên. Chợ nổi góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời là điểm đến hấp dẫn khách du lịch, giúp phát triển kinh tế địa phương. Nó còn thể hiện sự gắn kết cộng đồng và truyền thống sống chan hòa, nghĩa tình của người dân vùng sông nước

Trả lời câu hỏi phần đọc hiểu:

 

Câu 1

Văn bản trên được viết theo thể thơ tự do.

 

Câu 2

Hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, dịu dàng, vô tư.

 

Câu 3

> Hạnh phúc

đôi khi như quả

thơm trong im lặng, dịu dàng

 

Đoạn thơ này thể hiện quan niệm rằng hạnh phúc đôi khi rất bình dị, không phô trương, mà nhẹ nhàng, sâu lắng. Giống như một trái cây thơm ngọt, hạnh phúc có thể đến từ những khoảnh khắc bình yên, lặng lẽ nhưng lại rất đáng trân trọng trong cuộc sống.

 

Câu 4

> Hạnh phúc

đôi khi như sông

vô tư trôi về biển cả

Chẳng cần biết mình

đầy vơi

Biện pháp tu từ so sánh giúp hình ảnh hóa khái niệm trừu tượng "hạnh phúc", khiến nó trở nên gần gũi và dễ cảm nhận hơn. Ở đây, hạnh phúc được ví như dòng sông trôi đi một cách tự nhiên, vô tư, không bận tâm về sự đầy vơi. Điều này nhấn mạnh rằng hạnh phúc không nhất thiết phải đo lường bằng vật chất hay thành tựu, mà có thể đến từ sự an nhiên, nhẹ nhàng trong cuộc sống

Câu 5 

Quan niệm về hạnh phúc của tác giả mang tính đơn giản, nhẹ nhàng, sâu sắc. Hạnh phúc không phải lúc nào cũng là điều gì đó lớn lao, rực rỡ mà có thể đến từ những điều bình dị trong cuộc sống: màu xanh của lá, hương thơm của quả, hay sự vô tư của dòng sông. Hạnh phúc có thể hiện diện trong im lặng, trong sự dịu dàng, trong cách con người đón nhận cuộc sống một cách nhẹ nhàng, không so đo, không cầu toàn. Đây là một góc nhìn tích cực, giúp con người trân trọng những khoảnh khắc bình yên của cuộc sống.