Thân Thùy Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Thân Thùy Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1.    Những đoạn, câu nói về trẻ em và tuổi thơ trong văn bản:

    •    “Về mặt này chúng ta không thể không ca tụng các em bé. Bởi trẻ em phần lớn rất giàu lòng đồng cảm. Hơn nữa, chúng không chỉ đồng cảm với con người mà bằng một cách hết sức tự nhiên, còn đồng cảm với hết thảy sự vật như chó mèo, hoa cỏ, chim cá, bướm sâu,… Chúng hồn nhiên trò chuyện với chó mèo, hồn nhiên hôn lên hoa cỏ, hồn nhiên chơi với búp bê, tấm lòng chúng chân thành mà tự nhiên hơn nghệ sĩ nhiều!”
    •    “Chúng thường để ý đến những việc mà người lớn không chú tâm đến, phát hiện ra những điểm mà người lớn không phát hiện được. Bởi vậy bản chất của trẻ thơ là nghệ thuật.”
    •    “Tuổi thơ quả là thời hoàng kim trong đời người!”

Lý do tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ:
Tác giả nhấn mạnh trẻ em và tuổi thơ bởi trẻ em có lòng đồng cảm tự nhiên, hồn nhiên và chân thành – những phẩm chất cần thiết để cảm nhận và tạo ra nghệ thuật. Trẻ em cũng nhìn thế giới bằng đôi mắt trong trẻo, không bị ràng buộc bởi những mục đích thực dụng, giống như cách người nghệ sĩ cảm nhận cái đẹp. Bằng cách nhắc đến trẻ em, tác giả khẳng định rằng nghệ thuật là sự trở về với bản chất thuần khiết, đồng cảm của con người.
    2.    Những điểm tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ:

    •    Cả trẻ em và nghệ sĩ đều có lòng đồng cảm sâu sắc không chỉ với con người mà còn với vạn vật, từ động vật đến những vật vô tri.
    •    Họ nhìn thế giới bằng tâm hồn hồn nhiên, tập trung vào vẻ đẹp hiện tại thay vì giá trị thực tiễn.
    •    Trẻ em và nghệ sĩ đều chú ý đến những chi tiết nhỏ nhặt mà người lớn hoặc người thường không để ý.
    •    Họ đặt mình vào sự vật để cảm nhận cảm xúc, tư thái, và vẻ đẹp của chúng.

Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở:
    •    Trẻ em có lòng đồng cảm tự nhiên, không bị bó buộc bởi những tính toán hay lợi ích.
    •    Sự hồn nhiên, chân thành và khả năng phát hiện cái đẹp trong những điều nhỏ bé của trẻ em khiến chúng giống như những nghệ sĩ bẩm sinh.
    •    Tác giả nhận ra rằng người lớn khi trưởng thành thường bị áp lực xã hội làm hao mòn tấm lòng đồng cảm này, vì thế trẻ em là hiện thân của “nghệ thuật thuần khiết”.

1.    Theo tác giả, góc nhìn riêng về sự vật được thể hiện thế nào ở những người có nghề nghiệp khác nhau?
Tác giả cho rằng mỗi người với nghề nghiệp khác nhau nhìn nhận sự vật từ các góc độ riêng biệt, tùy theo mục đích và chuyên môn của họ. Ví dụ:

    •    Nhà khoa học quan tâm đến tính chất và trạng thái của sự vật.
    •    Bác làm vườn nhìn thấy sức sống của sự vật.
    •    Chú thợ mộc chú ý đến chất liệu của sự vật.
    •    Anh họa sĩ chỉ đơn thuần thưởng thức dáng vẻ của sự vật mà không quan tâm đến mục đích hay giá trị thực tiễn của nó.

    2.    Cái nhìn của người họa sĩ với mọi sự vật trong thế giới như thế nào?
Người họa sĩ nhìn thế giới từ góc độ hình thức và thẩm mỹ, không bị ràng buộc bởi mục đích thực tiễn hay quan hệ nhân quả. Họ chỉ quan tâm đến dáng vẻ, màu sắc, hình dạng của sự vật, xem đó là biểu hiện của cái đẹp. Thế giới trong mắt họa sĩ là một “thế giới của Mĩ” – một thế giới bình đẳng, nơi mọi sự vật dù vô dụng về mặt thực tiễn (như cây khô, tảng đá, bông hoa dại) đều có giá trị nghệ thuật và là nguồn cảm hứng sáng tạo. Tấm lòng của họ đối với sự vật luôn đồng cảm và nhiệt thành.

1.    Tóm tắt câu chuyện và nhận thức của tác giả:
Tác giả kể về một đứa trẻ vào phòng giúp mình sắp xếp đồ đạc. Đứa trẻ quan tâm đến từng vị trí của các vật dụng và thay đổi chúng theo cách khiến nó cảm thấy thoải mái hơn. Nó xem các đồ vật như có cảm xúc: đồng hồ “bực bội”, giày “không thể nói chuyện với nhau”, tranh “trông như con ma”… Sự đồng cảm của đứa trẻ khiến tác giả thán phục và giúp ông nhận ra tầm quan trọng của việc thấu hiểu, chăm chút cho mọi thứ xung quanh. Điều này không chỉ tạo sự thư thái cho con người mà còn phản ánh tâm cảnh trước cái đẹp, nền tảng của nghệ thuật.
    2.    Sự đồng cảm của người nghệ sĩ khác với người thường:
Theo tác giả, người thường chỉ có thể đồng cảm với con người hoặc động vật, còn người nghệ sĩ lại có lòng đồng cảm rộng lớn hơn, bao trùm cả vạn vật, từ những thứ có tình cảm đến cả những thứ vô tri vô giác. Chính sự đồng cảm này giúp người nghệ sĩ sáng tạo và thổi hồn vào tác phẩm của mình.
    3.    Tác dụng của việc kể chuyện trong văn bản nghị luận:
Việc đặt vấn đề bằng cách kể một câu chuyện giúp văn bản trở nên hấp dẫn và gần gũi hơn với người đọc. Câu chuyện cụ thể, sinh động làm rõ ý tưởng, tạo sự đồng cảm, dẫn dắt người đọc vào vấn đề một cách tự nhiên và dễ hiểu. Qua đó, lập luận của tác giả trở nên thuyết phục và sâu sắc hơn.