

Thân Tiến Đạt
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận. Tác giả đưa ra những nhận xét, đánh giá và bàn luận về thói quen phán xét người khác của con người.
Câu 2. Hai cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1):
- tằn tiện - phung phí
- hào phóng - keo kiệt
- thích ở nhà - ưa bay nhảy
- bỏ bê gia đình - không biết hưởng thụ cuộc sống
Câu 3. Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì:
- Sự khác biệt trong quan điểm và lối sống là điều thường thấy: Mỗi người có một cách sống, một hệ giá trị riêng. Việc dùng tiêu chuẩn của bản thân để đánh giá người khác là phiến diện và không công bằng.
- Việc phán xét gây ra sự mệt mỏi và nhận ra sự vô nghĩa của nó: Chúng ta nghe những lời phán xét mỗi ngày và dần nhận ra rằng việc đó không mang lại lợi ích gì, thậm chí còn gây khó chịu.
- Cần rút ra kinh nghiệm: Thay vì phán xét, chúng ta nên học cách tôn trọng sự khác biệt của người khác.
Câu 4. Tôi hiểu quan điểm của tác giả "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó" như sau:
- Định kiến của người khác trói buộc sự tự do: Khi chúng ta quá quan tâm và bị chi phối bởi những đánh giá, định kiến của người khác về mình, chúng ta sẽ mất đi sự tự do thể hiện bản thân và sống theo cách mình muốn.
- Mất đi bản sắc cá nhân: Việc cố gắng sống theo những khuôn mẫu, định kiến của xã hội hay một nhóm người nào đó sẽ khiến chúng ta đánh mất đi những giá trị, sở thích và con người thật của mình.
- Gây ra sự sợ hãi và thiếu tự tin: Luôn lo sợ bị người khác đánh giá sẽ khiến chúng ta trở nên rụt rè, thiếu tự tin và không dám đưa ra những quyết định theo tiếng nói bên trong.
- Sống một cuộc đời không thuộc về mình: Thay vì sống theo những gì mình tin tưởng và mong muốn, chúng ta lại sống theo những gì người khác áp đặt, dẫn đến sự bất hạnh và hối tiếc.
Câu 5. Thông điệp tôi rút ra cho bản thân từ văn bản trên là:
- Hãy tôn trọng sự khác biệt: Mỗi người là một cá thể độc đáo với những quan điểm, lối sống riêng. Chúng ta nên học cách chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt đó thay vì cố gắng áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác.
- Đừng dễ dàng phán xét: Trước khi đưa ra bất kỳ đánh giá nào về người khác, hãy đặt mình vào vị trí của họ để hiểu rõ hơn về hoàn cảnh và lý do hành động của họ.
- Hãy lắng nghe tiếng nói bên trong: Đừng để những định kiến của người khác chi phối cuộc sống của bạn. Hãy tin tưởng vào bản thân và sống theo những gì trái tim mách bảo.
- Tập trung vào giá trị của bản thân: Thay vì lo lắng về những gì người khác nghĩ, hãy tập trung vào việc phát triển những giá trị tốt đẹp của bản thân và sống một cuộc đời ý nghĩa.
Câu 1. Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là thuyết minh kết hợp với miêu tả. Văn bản cung cấp thông tin về chợ nổi miền Tây, đồng thời miêu tả những nét đặc sắc trong hoạt động mua bán và cách thức rao hàng.
Câu 2. Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
- Phương tiện di chuyển và mua bán đa dạng: Xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản, tắc ráng, ghe máy len lỏi giữa hàng trăm ghe thuyền.
- Sự phong phú của hàng hóa: Đủ loại trái cây, rau củ, bông kiểng, hàng thủ công gia dụng, hàng thực phẩm, động vật, thậm chí cả những vật dụng nhỏ bé.
- Cách rao hàng độc đáo bằng "cây bẹo": Treo các loại hàng hóa trên sào tre cao để khách dễ nhận biết từ xa. Hình ảnh những "cột ăng-ten" di động với đủ loại nông sản.
- Sử dụng âm thanh để thu hút khách: Tiếng kèn bấm tay, kèn đạp chân (kèn cóc).
- Lời rao mời mọc chân chất, lảnh lót: "Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?", "Ai ăn bánh bò hôn...?"
Câu 3. Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên:
- Cụ thể hóa thông tin: Giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về sự phân bố và đặc trưng của các chợ nổi tiêu biểu ở miền Tây (Cái Bè - Tiền Giang, Cái Răng, Phong Điền - Cần Thơ, Ngã Bảy - Hậu Giang, Ngã Năm - Sóc Trăng, Sông Trẹm, Vĩnh Thuận - Cà Mau).
- Tăng tính xác thực: Việc liệt kê các địa danh cụ thể làm tăng độ tin cậy cho thông tin được cung cấp.
- Gợi mở về sự đa dạng văn hóa: Mỗi khu chợ nổi có thể mang những nét văn hóa địa phương riêng biệt, việc nhắc đến tên giúp người đọc hình dung về sự phong phú này.
Câu 4. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh chợ nổi Ngã Bảy - Hậu Giang. Tác dụng của hình ảnh này là:
- Minh họa trực quan: Giúp người đọc có cái nhìn cụ thể, sinh động về không gian và hoạt động của một khu chợ nổi.
- Tăng tính hấp dẫn: Làm cho bài viết trở nên trực quan và thu hút hơn.
- Cung cấp thông tin bổ sung: Hình ảnh có thể cho thấy quy mô của chợ, các loại thuyền bè, hàng hóa và không khí mua bán nhộn nhịp.
Câu 5. Về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây, tôi có những suy nghĩ sau:
- Trung tâm kinh tế, giao thương quan trọng: Chợ nổi là nơi người dân trao đổi, mua bán nông sản, hàng hóa, tạo ra thu nhập và thúc đẩy kinh tế địa phương.
- Nét văn hóa độc đáo, đặc sắc: Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa sông nước của người dân miền Tây. Nó thể hiện sự thích ứng, sáng tạo của con người với môi trường sống đặc thù.
- Địa điểm du lịch hấp dẫn: Với những hoạt động mua bán sôi động, những chiếc thuyền chở đầy hàng hóa và phong cách rao hàng độc đáo, chợ nổi trở thành điểm đến thu hút du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển du lịch.
- Nơi lưu giữ những giá trị truyền thống: Chợ nổi là nơi bảo tồn và phát huy những phương thức giao thương, sinh hoạt truyền thống của vùng sông nước.
- Gắn kết cộng đồng: Chợ nổi là nơi gặp gỡ, giao lưu, trao đổi thông tin và tình cảm của người dân địa phương, góp phần tạo nên sự gắn kết cộng đồng.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin/báo chí.
Câu 2. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh (cung cấp thông tin, giải thích về phát hiện thiên văn học).
Câu 3. Cách đặt nhan đề của tác giả khá trực tiếp và thu hút sự chú ý. Nhan đề "Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất" ngay lập tức thông báo về một khám phá khoa học quan trọng và gợi sự tò mò về "hệ sao láng giềng".
Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó. Tác dụng của hình ảnh này là:
- Minh họa trực quan: Giúp người đọc dễ hình dung hơn về hệ sao Barnard và các hành tinh mới được phát hiện.
- Tăng tính hấp dẫn: Làm cho bài viết trở nên sinh động và thu hút người đọc hơn so với chỉ có chữ viết.
- Cung cấp thêm thông tin: Mặc dù là mô phỏng, hình ảnh có thể gợi ý về kích thước tương đối, vị trí của các hành tinh so với ngôi sao trung tâm.
Câu 5. Văn bản thể hiện tính chính xác và khách quan thông qua các yếu tố sau:
- Nguồn thông tin đáng tin cậy: Đề cập đến các đài thiên văn uy lực (Đài Thiên văn Gemini, Kính Viễn vọng Cực lớn - VLT) và trích dẫn báo cáo trên chuyên san khoa học "The Astrophysical Journal Letters".
- Thời gian cụ thể: Đề cập đến thời điểm công bố báo cáo (tháng 4/2024) và thời điểm trích dẫn thông tin (19/3/2025).
- Thông tin chi tiết: Cung cấp các thông số về số lượng hành tinh (4), vị trí hệ sao (cách Trái đất chưa đầy 6 năm ánh sáng, hệ sao đơn gần thứ hai), đặc điểm của các hành tinh (khối lượng, nhiệt độ bề mặt, khả năng là hành tinh đá).
- Trích dẫn ý kiến chuyên gia: Dẫn lời nghiên cứu sinh Ritvik Basant của Đại học Chicago, người trực tiếp tham gia vào nghiên cứu.
- Sử dụng ngôn ngữ khoa học: Mặc dù được trình bày dưới dạng báo chí, văn bản vẫn sử dụng các thuật ngữ thiên văn học một cách chính xác.