Bùi Ngọc Thiên Hương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bùi Ngọc Thiên Hương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 Văn bản trên có sự kết hợp giữa phương thức biểu cảm và những phương thức bổ trợ: Tự sự, miêu tả.

Câu 2 Chủ đề của văn bản: Tình yêu, niềm tự hào dành cho phở – một món ăn quen thuộc, bình dị.

Câu 3

Học sinh xác định 01 phép liên kết trong mỗi đoạn văn:

a.

– Phép lặp: “thịt chín”, “thịt tái”.

– Phép nối: “Thêm nữa”.

b.

– Phép thế: “việc ấy” thế cho “thái sẵn thịt chín, thái cứ vụn ra không thành hình thù gì cả, ai đến gọi là rắc vào bát”.

Câu 4 Nhận xét về cái tôi của tác giả được thể hiện trong đoạn văn: Tự hào, sâu lắng, tinh tế, giàu cảm xúc.

Câu 5 Tìm và phân tích một số câu văn bộc lộ cảm xúc của tác giả trong đoạn (4):

 Tại sao, bây giờ Hà nội vẫn có phở, mà tiếng rao lại vắng hẳn đi?

– Có những lúc, tôi muốn thu thanh vào đĩa, tất cả những cái tiếng rao hàng quà rong của tất cả những thứ quà rong, của tất cả những thứ quà miếng chín trên toàn cõi quê hương chúng ta.

– Những tiếng rao ấy, một phần nào vang hưởng lên cái nhạc điệu sinh hoạt chung của chúng ta đấy.

--> Cảm xúc yêu mến, nhớ thương da diết dành cho phở, cho tiếng rao phở thân thuộc ngày xưa nay chỉ còn trong kí ức, khao khát được nghe lại những âm thanh rất quen từ những gánh hàng rong. Qua đây, có thể thấy tác giả là người trân trọng những giá trị truyền thống văn hóa cũ đã góp phần làm nên một vẻ đẹp của quê hương, một phần trong đời sống tinh thần của con người.

Câu 6:

Tuổi thơ của em gắn liền với những buổi trưa hè được bà quạt mát và kể chuyện cổ tích. Mùi thơm của trầu cau, tiếng quạt nan và giọng bà trầm ấm là những ký ức không thể nào quên. Có khi chỉ là chiếc kẹo gừng bà giấu dành riêng cũng khiến em hạnh phúc cả ngày. Giờ đây, dù bà đã khuất, nhưng hình bóng và những câu chuyện của bà vẫn sống mãi trong lòng em. Đó là điều đẹp đẽ và thiêng liêng nhất của tuổi thơ em.


Truyền thống “Lá lành đùm lá rách” là một trong những giá trị đạo đức quý báu và sâu sắc của dân tộc Việt Nam. Câu tục ngữ ấy không chỉ là lời khuyên đơn giản mà còn là biểu tượng cho tinh thần tương thân tương ái, sự sẻ chia và giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống. Giữ gìn và phát huy truyền thống này có ý nghĩa hết sức quan trọng trong việc xây dựng một xã hội nhân văn, đoàn kết và phát triển bền vững. Trước hết, “Lá lành đùm lá rách” thể hiện tinh thần đoàn kết, tương trợ trong cộng đồng. Người Việt xưa vốn sống trong điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt, cuộc sống khó khăn, nên họ thấm nhuần bài học phải sống gắn bó, dựa vào nhau mới có thể vượt qua nghịch cảnh. Một chiếc lá lành bao bọc, che chở chiếc lá rách là hình ảnh tượng trưng cho sự bao dung, độ lượng và lòng thương người. Người có điều kiện hơn sẽ dang rộng vòng tay giúp đỡ người kém may mắn, đó chính là biểu hiện của tình người cao đẹp, làm cho xã hội thêm ấm áp, nhân văn.

Thứ hai, việc gìn giữ truyền thống này giúp duy trì và phát triển đạo lý làm người trong xã hội hiện đại. Dù xã hội ngày nay phát triển với nhiều thành tựu về khoa học kỹ thuật, vật chất phong phú hơn nhưng sự chia sẻ, lòng nhân ái vẫn luôn là những giá trị cốt lõi không thể thiếu. Giữa guồng quay bận rộn và những áp lực của cuộc sống, nhiều người có thể trở nên thờ ơ, vô cảm với nỗi đau của người khác. Vì vậy, nhắc nhở và duy trì truyền thống “Lá lành đùm lá rách” chính là cách để nuôi dưỡng tình cảm, giữ vững phẩm chất đạo đức của con người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Ngoài ra, truyền thống này còn góp phần xây dựng một xã hội công bằng, hòa bình và bền vững. Trong thực tế, không phải ai cũng may mắn có cuộc sống đầy đủ, nhiều người còn gặp khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, hay hoàn cảnh gia đình éo le. Khi những người có điều kiện giúp đỡ người gặp khó khăn, họ không chỉ san sẻ vật chất mà còn truyền thêm niềm tin, sức mạnh tinh thần. Điều này giúp thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, tạo nên sự hòa hợp và ổn định xã hội, từ đó góp phần phát triển đất nước vững mạnh.

Tuy nhiên, trong đời sống hiện đại, truyền thống tốt đẹp này đang đứng trước những thách thức không nhỏ. Sự phát triển nhanh chóng của kinh tế thị trường cùng lối sống cá nhân, ích kỷ có thể làm mai một những giá trị cộng đồng, sự gắn kết trong xã hội. Nhiều người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà quên đi trách nhiệm với cộng đồng. Chính vì vậy, mỗi người cần ý thức hơn trong việc gìn giữ và phát huy truyền thống này qua hành động cụ thể: giúp đỡ người nghèo khó, chia sẻ với những mảnh đời bất hạnh, đồng thời giáo dục thế hệ trẻ về lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội.

Tóm lại, truyền thống “Lá lành đùm lá rách” không chỉ là bản sắc văn hóa, đạo đức của dân tộc Việt Nam mà còn là kim chỉ nam để xây dựng một xã hội tốt đẹp, đoàn kết và nhân văn. Gìn giữ và phát huy truyền thống ấy chính là giữ gìn hồn cốt của dân tộc, góp phần tạo nên cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho mọi người. Mỗi chúng ta, từ những hành động nhỏ bé nhất, hãy cùng nhau vun đắp truyền thống quý báu này để nó mãi trường tồn cùng dân tộc Việt Nam.

Trong xã hội hiện đại, tri thức không ngừng thay đổi và phát triển. Con người muốn thích nghi và tiến xa hơn phải luôn cập nhật kiến thức, kỹ năng mới. Đối với học sinh – những chủ nhân tương lai của đất nước – việc học không chỉ dừng lại ở lớp học, mà cần được mở rộng qua nhiều hình thức khác nhau. Trong đó, tự học là một phương pháp quan trọng, và việc có ý thức tự học là điều vô cùng cần thiết.


Trước hết, ý thức tự học giúp học sinh làm chủ kiến thức. Những gì giáo viên giảng dạy trên lớp chỉ là phần cơ bản. Nếu chỉ học để đối phó với bài kiểm tra, học sinh sẽ khó có thể hiểu sâu và ghi nhớ lâu. Khi có ý thức tự học, các em sẽ chủ động đọc thêm sách, tài liệu, tìm kiếm thông tin trên mạng, đặt câu hỏi và tự tìm lời giải. Quá trình này giúp học sinh hiểu bài kỹ hơn, tiếp cận nhiều góc nhìn khác nhau, từ đó củng cố và mở rộng kiến thức. Đồng thời, tự học còn rèn luyện cho học sinh khả năng tư duy độc lập, phản biện và sáng tạo.


Thứ hai, tự học giúp rèn luyện tinh thần tự lập và trách nhiệm. Trong quá trình học tập, không phải lúc nào cũng có thầy cô hay cha mẹ bên cạnh để hướng dẫn. Khi học sinh hình thành ý thức tự học, các em sẽ biết tự sắp xếp thời gian, xác định mục tiêu học tập, lên kế hoạch cụ thể để thực hiện. Việc này không chỉ giúp học tốt hơn mà còn rèn luyện tính kỷ luật và sự chủ động – những phẩm chất rất quan trọng trong cuộc sống sau này.


Thứ ba, ý thức tự học giúp học sinh thích nghi tốt hơn với sự thay đổi của xã hội. Trong thời đại công nghệ số, tri thức không ngừng biến đổi. Những kiến thức hôm nay có thể trở nên lỗi thời trong tương lai gần. Nếu không có khả năng tự học, học sinh sẽ nhanh chóng bị tụt lại phía sau. Ngược lại, người có khả năng tự học sẽ luôn biết cách thích nghi, cập nhật, làm mới bản thân để đáp ứng yêu cầu của xã hội hiện đại.


Hơn nữa, tự học còn giúp học sinh phát triển toàn diện. Qua quá trình tự học, học sinh không chỉ nâng cao kiến thức văn hóa mà còn có thể khám phá thêm về khoa học, nghệ thuật, kỹ năng sống và nhiều lĩnh vực khác. Điều này giúp các em phát triển tư duy đa chiều, mở rộng tầm nhìn, hình thành nhân cách độc lập và có chiều sâu.


Tóm lại, việc có ý thức tự học là yếu tố quyết định sự thành công trong học tập và trong cuộc sống sau này của học sinh. Tự học giúp các em làm chủ kiến thức, rèn luyện kỹ năng, phát triển bản thân và chuẩn bị tốt cho tương lai. Vì thế, mỗi học sinh cần nhận thức rõ vai trò của tự học, xây dựng cho mình phương pháp học tập hiệu quả và giữ vững tinh thần cầu tiến. Chỉ khi học sinh có ý thức tự học, việc học mới trở nên thực sự ý nghĩa và bền vững.

Câu 1 Văn bản được diễn đạt bởi sự kết hợp của những yếu tố: Tự sự, miêu tả, biểu cảm.

Câu 2 Sự trân trọng, yêu thích món ăn thân thuộc của làng quê – xôi khúc.

Câu 3

a. Tính mạch lạc về nội dung trong văn bản: Các đoạn trong văn bản đều thống nhất để làm rõ chủ đề, giúp người đọc hiểu về niềm tự hào, yêu thương của tác giả dành cho món xôi khúc của quê nhà.

b. Xác định 01 phép liên kết trong đoạn văn:

– Phép nối: “Sau đó”.

– Phép lặp: “lá”.

Câu 4

– Một số từ ngữ, hình ảnh thể hiện tình cảm, cảm xúc của tác giả trong đoạn (2):

+ Công đoạn nấu xôi khúc là cả một nghệ thuật tinh tế.

+ Những hạt gạo màu trắng đục, mẩy đều, thơm tho mùi đồng bãi, mùi lúa vào đòng.

+ Nhìn rá gạo đến thích mắt.

+ Sục bàn tay vào mát rười rượi.

+ Vốc nắm gạo lên, từng hạt gạo trơn bóng đùa nhau chảy qua kẽ tay.

+ Chao ôi, một mùi thơm ngậy nồng nàn tỏa lan nức mũi ai bất chợt qua ngõ.

+ Nhìn đã thèm.

+ ...

– Cái “tôi” của tác giả: Tinh tế, sâu sắc, chân thành, trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp.

Câu 5 Chất trữ tình thể hiện qua sự tự hào, trân trọng, yêu thích món xôi khúc – một món ăn dân dã của quê hương. Đồng thời, mang lại những rung động thẩm mĩ đối với bạn đọc: đó là tình yêu, sự trân quý dành cho những món ăn đậm chất quê hương, thấm đẫm tình người; khơi gợi trong lòng người đọc ý thức giữ gìn những truyền thống của dân tộc.

Câu 6: Đoạn văn trên cho thấy món xôi khúc không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng văn hóa của quê hương. Dù mâm lễ có sang trọng đến đâu, nếu thiếu đĩa xôi này thì cũng không trọn vẹn. Xôi khúc là “hồn cốt”, là phong tục thiêng liêng của làng quê. Nó thể hiện tấm lòng thành kính của người dân với thần linh. Qua đó, tác giả muốn nhấn mạnh vai trò của truyền thống trong đời sống tinh thần. Đó cũng là lời nhắc nhở mỗi người cần biết trân trọng và giữ gìn bản sắc quê hương.