

ĐỖ HOÀNG THÁI PHONG
Giới thiệu về bản thân



































Lượng NaCl trong 1 lít nước muối bão hòa : 300 * 1 = 300 g
Lượng NaCl còn lại trong "nước muối nghèo" : 220 * 1 = 220g
Lượng NaCl đã phản ứng : 300 - 220 = 80 g
Phản ứng điện phân NaCl sản xuất NaOH:
2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2
Từ 58,5 g NaCl sản xuất được 40 g NaOH
Lượng NaOH sản xuất được theo lý thuyết = (Lượng NaCl đã phản ứng / 58,5) * 40 = (80 / 58,5) * 40 ≈ 54,7 g
Lượng NaOH sản xuất được thực tế = Lượng NaOH sản xuất được theo lý thuyết * Hiệu suất = 54,7 g * 0,8 ≈ 43,76 g
Để bảo vệ vỏ tàu biển khỏi bị ăn mòn, có thể đề xuất các cách sau:
# Cách 1: Sơn chống ăn mòn
- Sử dụng loại sơn chống ăn mòn chuyên dụng cho tàu biển.
- Sơn phủ đều lên bề mặt vỏ tàu, đảm bảo che phủ toàn bộ.
- Sơn chống ăn mòn sẽ tạo một lớp bảo vệ ngăn chặn nước biển và oxy tiếp xúc với vỏ tàu.
# Cách 2: Mạ kẽm
- Sử dụng phương pháp mạ kẽm để tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt vỏ tàu.
- Lớp kẽm sẽ bị ăn mòn trước, bảo vệ vỏ tàu bên dưới.
- Mạ kẽm là một phương pháp hiệu quả và phổ biến để bảo vệ vỏ tàu.
# Cách 3: Sử dụng vật liệu chống ăn mòn
- Sử dụng vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ, nhôm, hoặc titan để chế tạo vỏ tàu.
- Những vật liệu này có khả năng chống ăn mòn cao, giảm thiểu sự cần thiết của các biện pháp bảo vệ bổ sung.
# Cách 4: Hệ thống bảo vệ cathodic
- Sử dụng hệ thống bảo vệ cathodic để tạo một dòng điện ngược chiều, ngăn chặn quá trình ăn mòn.
- Hệ thống này bao gồm các điện cực và nguồn điện, tạo ra một trường điện từ bảo vệ vỏ tàu.
Phản ứng với AlCl3
Không xảy ra phản ứng hóa học.
# Phản ứng với CuSO4
Phản ứng xảy ra:
Fe (s) + CuSO4 (dd) → FeSO4 (dd) + Cu (s)
# Phản ứng với Fe2(SO4)3
Không xảy ra phản ứng hóa học.
# Phản ứng với AgNO3
Phản ứng xảy ra:
2Fe (s) + 2AgNO3 (dd) → 2Ag (s) + 2Fe(NO3)2 (dd)
# Phản ứng với KCl
Không xảy ra phản ứng hóa học.
# Phản ứng với Pb(NO3)2
Phản ứng xảy ra:
Fe (s) + Pb(NO3)2 (dd) → Pb (s) + Fe(NO3)2 (dd)
Gang và thép Ä‘á»u là hợp kim cá»§a sắt (Fe) và cacbon (C), nhưng khác nhau vá» hà m lượng cacbon và các nguyên tố phụ, dẫn đến sá»± khác biệt vá» tÃnh chất và ứng dụng.
Thà nh phần của gang:
• Cacbon: 2% đến 4%
• Silic (Si): 1% đến 3%
• Mangan (Mn): 0,1% đến 1%
• Phốt pho (P): 0,1% đến 0,9%
• Lưu huỳnh (S): 0,02% đến 0,25%
Thà nh phần của thép:
• Cacbon: 0,02% đến 2%
• Silic (Si): dưới 0,5%
• Mangan (Mn): 0,3% đến 1%
• Phốt pho (P): dưới 0,04%
• Lưu huỳnh (S): dưới 0,05%
• Các nguyên tố hợp kim khác như crôm (Cr), niken (Ni), molypden (Mo) có thể được thêm và o để cải thiện tÃnh chất cá»§a thép.
Sá»± khác biệt chÃnh giữa gang và thép nằm ở hà m lượng cacbon và các nguyên tố phụ, ảnh hưởng đến tÃnh chất cÆ¡ há»c và ứng dụng cá»§a chúng. Gang có hà m lượng cacbon cao hÆ¡n, dẫn đến độ cứng và giòn cao hÆ¡n, trong khi thép có hà m lượng cacbon thấp hÆ¡n, mang lại độ dẻo và bá»n tốt hÆ¡n.