LÊ PHƯƠNG NGA

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của LÊ PHƯƠNG NGA
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Mark Twain đã đưa ra một lời nhắc nhở sâu sắc về cách sống khi nói rằng: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm.” Câu nói này khuyên chúng ta không nên sợ hãi hay ngại ngần trước những cơ hội, thử thách trong cuộc sống mà cần mạnh dạn bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân. Cuộc đời chỉ thật sự ý nghĩa khi ta biết dám làm, dám trải nghiệm, dù có thể gặp thất bại hay vấp ngã. Nếu mãi giữ mình trong sự an toàn, ta sẽ đánh mất nhiều cơ hội quý giá để học hỏi, trưởng thành và khám phá bản thân. Hối tiếc vì những điều chưa làm thường đến từ sự trì hoãn, do dự, khiến ta bỏ lỡ những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống. Vì vậy, hãy như lời Mark Twain, tháo dây, nhổ neo và tiến về phía trước với tâm thế can đảm và nhiệt huyết. Khi đó, dù kết quả ra sao, ít nhất ta cũng không phải ân hận vì đã không dám sống hết mình. Đó mới chính là cách sống trọn vẹn và đáng quý nhất.

Câu 2:

Đoạn trích “Trở về” trong tuyển tập của Thạch Lam đã khắc họa hình ảnh người mẹ một cách chân thực và cảm động, thể hiện sâu sắc tình mẫu tử và số phận con người trong xã hội. Người mẹ hiện lên là hình ảnh tượng trưng cho sự tần tảo, hy sinh và lòng yêu thương vô bờ dành cho con. Bà sống trong ngôi nhà cũ kỹ, mái gianh xơ xác, đôi chân chậm chạp bước đi, cho thấy tuổi tác và những vất vả của một đời người lam lũ. Dù vậy, bà vẫn kiên nhẫn, chờ đợi đứa con xa quê với tất cả yêu thương và trông mong.

Qua lời nói và hành động, người mẹ thể hiện sự ân cần, lo lắng chân thành. Bà quan tâm từng li từng tí đến sức khỏe, cuộc sống của con nơi thành phố, đến những người thân quen ở quê nhà, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với nguồn cội. Những giọt nước mắt của bà khi gặp lại con như chứa đựng bao nỗi niềm day dứt, nhớ thương và niềm hy vọng thầm kín về sự trở về và sự quan tâm từ đứa con.

Tuy nhiên, hình ảnh người con lại cho thấy khoảng cách cảm xúc và sự vô tâm, chỉ gửi tiền rồi vội vàng ra đi. Sự lạnh lùng, hời hợt của Tâm càng làm nổi bật sự cô đơn, nhọc nhằn và chờ đợi vô vọng của người mẹ. Điều này tạo nên một bi kịch nhân vật đầy day dứt, phản ánh hiện thực phũ phàng giữa tình cảm gia đình và sự đổi thay của xã hội.

Nghệ thuật kể chuyện giản dị, mộc mạc, những chi tiết như tiếng guốc, mái nhà xơ xác, giọt nước mắt cùng đối thoại tự nhiên khiến cảm xúc được truyền tải một cách chân thành và sâu lắng. Từ hình ảnh người mẹ, tác phẩm gửi gắm thông điệp về giá trị tình thân, sự biết ơn và trân trọng những hy sinh thầm lặng của cha mẹ, đồng thời nhắc nhở mỗi người con đừng để vô tâm làm nhạt phai tình cảm gia đình.


Câu 1:

Mark Twain đã đưa ra một lời nhắc nhở sâu sắc về cách sống khi nói rằng: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm.” Câu nói này khuyên chúng ta không nên sợ hãi hay ngại ngần trước những cơ hội, thử thách trong cuộc sống mà cần mạnh dạn bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân. Cuộc đời chỉ thật sự ý nghĩa khi ta biết dám làm, dám trải nghiệm, dù có thể gặp thất bại hay vấp ngã. Nếu mãi giữ mình trong sự an toàn, ta sẽ đánh mất nhiều cơ hội quý giá để học hỏi, trưởng thành và khám phá bản thân. Hối tiếc vì những điều chưa làm thường đến từ sự trì hoãn, do dự, khiến ta bỏ lỡ những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống. Vì vậy, hãy như lời Mark Twain, tháo dây, nhổ neo và tiến về phía trước với tâm thế can đảm và nhiệt huyết. Khi đó, dù kết quả ra sao, ít nhất ta cũng không phải ân hận vì đã không dám sống hết mình. Đó mới chính là cách sống trọn vẹn và đáng quý nhất.

Câu 2:

Đoạn trích “Trở về” trong tuyển tập của Thạch Lam đã khắc họa hình ảnh người mẹ một cách chân thực và cảm động, thể hiện sâu sắc tình mẫu tử và số phận con người trong xã hội. Người mẹ hiện lên là hình ảnh tượng trưng cho sự tần tảo, hy sinh và lòng yêu thương vô bờ dành cho con. Bà sống trong ngôi nhà cũ kỹ, mái gianh xơ xác, đôi chân chậm chạp bước đi, cho thấy tuổi tác và những vất vả của một đời người lam lũ. Dù vậy, bà vẫn kiên nhẫn, chờ đợi đứa con xa quê với tất cả yêu thương và trông mong.

Qua lời nói và hành động, người mẹ thể hiện sự ân cần, lo lắng chân thành. Bà quan tâm từng li từng tí đến sức khỏe, cuộc sống của con nơi thành phố, đến những người thân quen ở quê nhà, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với nguồn cội. Những giọt nước mắt của bà khi gặp lại con như chứa đựng bao nỗi niềm day dứt, nhớ thương và niềm hy vọng thầm kín về sự trở về và sự quan tâm từ đứa con.

Tuy nhiên, hình ảnh người con lại cho thấy khoảng cách cảm xúc và sự vô tâm, chỉ gửi tiền rồi vội vàng ra đi. Sự lạnh lùng, hời hợt của Tâm càng làm nổi bật sự cô đơn, nhọc nhằn và chờ đợi vô vọng của người mẹ. Điều này tạo nên một bi kịch nhân vật đầy day dứt, phản ánh hiện thực phũ phàng giữa tình cảm gia đình và sự đổi thay của xã hội.

Nghệ thuật kể chuyện giản dị, mộc mạc, những chi tiết như tiếng guốc, mái nhà xơ xác, giọt nước mắt cùng đối thoại tự nhiên khiến cảm xúc được truyền tải một cách chân thành và sâu lắng. Từ hình ảnh người mẹ, tác phẩm gửi gắm thông điệp về giá trị tình thân, sự biết ơn và trân trọng những hy sinh thầm lặng của cha mẹ, đồng thời nhắc nhở mỗi người con đừng để vô tâm làm nhạt phai tình cảm gia đình.


Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản:
Biểu cảm

Câu 2. Hai lối sống mà con người từng đôi lần trải qua được tác giả nêu:

  • Lối sống khước từ sự vận động, thu mình, tìm sự an toàn trong bất động.
  • Lối sống hướng ra biển rộng, sống tích cực, dám trải nghiệm và vươn tới.

Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong đoạn:

“Sông như đời người. Và sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng.”

Biện pháp tu từ được sử dụng là so sánh.
Tác dụng: So sánh dòng sông với đời người và tuổi trẻ giúp hình ảnh trở nên sinh động, dễ hiểu. Từ đó, nhấn mạnh thông điệp: con người, nhất là tuổi trẻ, cần vận động, trải nghiệm, sống có lý tưởng và khát vọng vươn xa.

Câu 4. “Tiếng gọi chảy đi sông ơi” nghĩa là
Là lời thức tỉnh nội tâm, khát vọng được sống có ý nghĩa, được trải nghiệm, vượt thoát khỏi sự trì trệ, hướng đến tương lai và hành trình sống đích thực của bản thân.

Câu 5. Bài học rút ra từ văn bản và lý do:
Tuổi trẻ cần sống tích cực, dám vận động, trải nghiệm và vươn lên.
Vì nếu sống an phận, buông xuôi, khước từ thử thách, con người sẽ trở nên tù đọng, vô nghĩa, giống như dòng sông không bao giờ ra được biển lớn.

Câu 1:

Việc thấu hiểu chính mình là một quá trình quan trọng và cần thiết trong cuộc sống của mỗi con người. Khi hiểu rõ bản thân, ta sẽ biết mình là ai, có điểm mạnh, điểm yếu gì, từ đó có thể lựa chọn con đường phù hợp và phát triển một cách bền vững. Thấu hiểu bản thân không chỉ giúp ta sống chân thật mà còn tạo nên sự tự tin, vững vàng trước những biến động của cuộc đời. Ngược lại, nếu không hiểu chính mình, con người dễ rơi vào trạng thái mơ hồ, lạc lõng, dễ bị cuốn theo đánh giá của người khác và đánh mất phương hướng. Việc nhìn nhận bản thân không chỉ là soi vào mặt tích cực mà còn phải can đảm đối diện với những khuyết điểm để sửa chữa, hoàn thiện mình mỗi ngày. Đó là một hành trình lâu dài, đòi hỏi sự trung thực, kiên trì và bao dung với chính mình. Có thể nói, biết người là khôn, nhưng biết mình mới là trí tuệ. Và chỉ khi hiểu mình, ta mới thật sự làm chủ được cuộc sống, lựa chọn đúng đắn và sống ý nghĩa hơn mỗi ngày.

Câu 2:

Chiến tranh đã lùi xa, nhưng những mất mát và hy sinh mà nó để lại vẫn còn in sâu trong tâm khảm người dân Việt Nam, đặc biệt là những người mẹ đã tiễn chồng, tiễn con ra mặt trận và không bao giờ thấy họ trở về. Bài thơ "Chuyện của mẹ" của Nguyễn Ba là một minh chứng xúc động cho những nỗi đau ấy. Qua câu chuyện của một người mẹ có tới năm lần chia ly vì chiến tranh, bài thơ thể hiện sâu sắc tình mẫu tử, tinh thần yêu nước và đức hi sinh cao cả của người phụ nữ Việt Nam.

Nguyễn Ba là một nhà thơ hiện đại, có nhiều sáng tác giàu cảm xúc, gần gũi với đời sống và mang đậm chất nhân văn. Bài thơ "Chuyện của mẹ" được viết dưới hình thức tự sự kết hợp trữ tình, mang âm hưởng như lời kể mộc mạc nhưng đầy xúc động về những nỗi đau mà một người mẹ phải gánh chịu khi chiến tranh cướp đi gần như tất cả.

Nội dung bài thơ xoay quanh năm lần chia ly: chồng, ba người con và một người con gái ra đi vì đất nước, chỉ có người con út trở về trong tình trạng mất đôi chân. Dù mất mát quá lớn, người mẹ ấy vẫn âm thầm chịu đựng, lo lắng cho con, thương con khuyết tật, không có gia đình riêng. Cao cả hơn, người mẹ ấy đã hóa thân thành hình tượng thiêng liêng: “mẹ của non sông đất nước”. Đó không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn là biểu tượng cho hàng triệu bà mẹ Việt Nam anh hùng trong chiến tranh.

Về nghệ thuật, bài thơ không dùng nhiều biện pháp tu từ phức tạp nhưng lại chạm đến trái tim người đọc bởi ngôn ngữ giản dị, gần gũi, chân thật đến từng chi tiết. Những hình ảnh như “chết gần sát Sài Gòn”, “đi về bằng đôi mông đít”, hay “mẹ lo mẹ chết đi / ai người nước nôi cơm cháo” khiến người đọc xúc động bởi sự thật trần trụi nhưng chan chứa yêu thương. Cảm xúc trong thơ dồn nén, sâu lắng, nhưng vẫn có niềm tin vào tình người, vào sự sống sau chiến tranh.

Qua bài thơ, ta càng thêm trân trọng sự hy sinh thầm lặng của những người mẹ Việt Nam, đồng thời nhận ra rằng: hòa bình hôm nay được đánh đổi bằng máu và nước mắt. Bài học lớn nhất chính là lòng biết ơn, sự đồng cảm và khát vọng sống có trách nhiệm hơn với đất nước.

"Chuyện của mẹ" là lời tri ân sâu sắc, cũng là tiếng lòng của bao thế hệ – một bản hùng ca dịu dàng mà bi tráng, lay động tâm hồn mỗi chúng ta.


Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận.

Câu 2:
Con người không ai hoàn hảo, cần biết nhìn nhận người khác một cách công bằng, bao dung và quan trọng hơn là biết tự đánh giá, tự sửa mình để hoàn thiện.

Câu 3: Các bằng chứng và dẫn chứng được sử dụng trong văn bản gồm:

  • Câu ca dao:
  • “Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng
    Đèn ra trước gió được chăng hỡi đèn?
    Trăng khoe trăng tỏ hơn đèn
    Sao trăng lại phải chịu luồn đám mây?”
  • Tục ngữ: “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn.”
  • Dẫn thơ Kiều (Nguyễn Du): “Tuần trăng khuyết, đĩa dầu hao.”
  • Bình luận và suy ngẫm về các hình ảnh biểu tượng: đèn – trăng – gió – mây, liên hệ đến con người và cuộc sống thực tế.

Câu 4:

Mục đích: Khuyên con người cần biết nhìn nhận người khác một cách khách quan, bao dung, đồng thời biết tự đánh giá và sửa mình để hoàn thiện nhân cách và phát triển bền vững.

Nội dung chính:

  • Qua câu ca dao, tác giả nêu bật triết lý: ai cũng có ưu điểm và hạn chế.
  • Từ đó khuyên con người nên khiêm tốn, tự nhìn lại chính mình, tránh khoe khoang và phán xét phiến diện.
  • Việc biết mình – sửa mình là con đường đúng đắn để phát triển cá nhân và cộng đồng.

Câu 5:

Cách lập luận của tác giả có những điểm nổi bật sau:

  • Lập luận chặt chẽ, hợp lý, đi từ việc phân tích câu ca dao → mở rộng sang triết lý sống → rút ra bài học thực tiễn.
  • Kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và dẫn chứng, đặc biệt là sử dụng hình ảnh văn học dân gian (ca dao, tục ngữ, thơ Kiều) để làm sinh động và thuyết phục hơn.
  • Văn phong mang tính đối thoại nhẹ nhàng, sâu sắc, tạo cảm giác gần gũi, dễ tiếp nhận.
  • Cách đặt câu hỏi ngỏ (tu từ) gợi mở suy ngẫm, giúp người đọc tự rút ra bài học cho bản thân.


Câu 1:

Trong "Nhà giả kim", Paulo Coelho từng viết: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” Câu nói tưởng chừng đơn giản, nhưng lại chất chứa một triết lý sâu sắc về lòng kiên cường và ý chí vươn lên không ngừng nghỉ của con người. Trong hành trình sống, không ai tránh khỏi những lần vấp ngã – có thể là thất bại trong học tập, công việc, hay những tổn thương trong tình cảm. Những lúc ấy, ta dễ rơi vào trạng thái chán nản, muốn buông xuôi. Nhưng chính khả năng đứng dậy sau mỗi lần gục ngã mới làm nên giá trị đích thực của con người. Đó là biểu hiện của lòng dũng cảm, của sự trưởng thành và quyết tâm không đầu hàng số phận. Mỗi lần đứng dậy là một lần ta hiểu rõ hơn về bản thân, về giới hạn và sức mạnh nội tại. Câu nói của Coelho là lời nhắc nhở chúng ta rằng: thất bại chỉ là tạm thời, còn bản lĩnh vượt qua mới là vĩnh cửu. Người thành công không phải là người chưa từng thất bại, mà là người không để những lần thất bại ấy làm mình dừng lại. Chỉ cần còn niềm tin, mọi khó khăn đều có thể vượt qua.

Câu 2:

Nguyễn Trãi là một trong những danh nhân văn hóa kiệt xuất của dân tộc Việt Nam và thế giới. Không chỉ nổi bật với vai trò nhà chính trị, quân sự lỗi lạc, ông còn là một nhà văn, nhà thơ lớn, để lại nhiều tác phẩm giá trị về tư tưởng và nghệ thuật. Trong số đó, Quốc âm thi tập, đặc biệt là chùm thơ Bảo kính cảnh giới, thể hiện rõ tâm hồn thanh cao, lối sống đạo đức và lý tưởng nhân nghĩa của ông. Bài thơ số 33 là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sâu sắc quan niệm sống thanh đạm, an nhiên, cũng như khí phách của một bậc chính nhân giữa thời loạn.

Ngay hai câu đầu của bài thơ, Nguyễn Trãi đã khẳng định thái độ sống dứt khoát của mình:
“Rộng khơi ngại vượt bể triều quan, / Lui tới đòi thì miễn phận an.”
Tác giả thể hiện sự chán ghét, từ bỏ con đường danh lợi, quan trường vốn đầy rẫy thị phi. Tuy nhiên, việc “miễn phận an” không mang nghĩa tiêu cực mà thể hiện sự chủ động tìm đến cuộc sống thanh thản, gìn giữ phẩm chất cao đẹp giữa thời thế rối ren.

Hai câu thực tiếp tục vẽ nên một cuộc sống ẩn dật hòa hợp với thiên nhiên:
“Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan.”
Khung cảnh ấy bình dị nhưng rất đỗi nên thơ. Trong tĩnh lặng của không gian là một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, biết cảm nhận vẻ đẹp mỏng manh, thuần khiết của thiên nhiên. Đây không chỉ là hình ảnh của một ẩn sĩ yêu thiên nhiên, mà còn phản ánh sự ung dung, tự tại trong tâm hồn.

Tuy sống ẩn dật, Nguyễn Trãi không hề buông bỏ lý tưởng. Ông thể hiện rõ lập trường đạo lý trong hai câu luận:
“Đời dùng người có tài Y, Phó, / Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan.”
Dù không được trọng dụng như Y Doãn, Phó Duyệt, ông vẫn kiên định đi theo con đường đạo lý của Khổng Tử, Nhan Hồi – những bậc hiền triết sống thanh bạch, giữ trọn đạo làm người. Qua đó, ta thấy được bản lĩnh kiên cường, không bị hoàn cảnh làm lay chuyển của Nguyễn Trãi.

Câu kết thơ:
“Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn.”
như một lời tổng kết cho triết lý sống xuyên suốt toàn bài. Ông xem sự nhàn tĩnh, tự do về tâm hồn là giá trị đích thực của đời người, vượt lên trên mọi danh lợi phù hoa.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi với đời sống dân gian nhưng thấm đẫm chiều sâu triết lý. Hình ảnh thiên nhiên giản dị mà hàm súc, kết hợp giữa chất Nho và chất Thiền, làm nổi bật một nhân cách lớn – sống hòa hợp với thiên nhiên, trung thành với lý tưởng, giữ vững đạo đức giữa dòng đời biến động.

Từ bài thơ, người đọc rút ra bài học sâu sắc: giữa cuộc sống hiện đại đầy bon chen, biết sống an nhiên, giữ tâm trong sáng, đề cao giá trị đạo đức là điều vô cùng quý báu. Tư tưởng sống ấy của Nguyễn Trãi không chỉ mang ý nghĩa thời đại, mà còn có sức sống lâu dài với mọi thế hệ hôm nay.

Câu 1: Văn bản thông tin

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh

Câu 3: Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất” được đặt một cách trực diện, súc tích mà vẫn đầy hấp dẫn. Nó không chỉ gợi ra một sự kiện thiên văn đáng chú ý, mà còn khơi dậy trong người đọc cảm giác ngạc nhiên, hào hứng trước hành trình khám phá vũ trụ vô tận của con người – một hành trình đầy mộng tưởng và khao khát chạm đến những điều bí ẩn chưa từng được biết đến.

Câu 4.

Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là **hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó**.

Hình ảnh ấy không chỉ làm cho văn bản trở nên sinh động, trực quan mà còn đóng vai trò như một “cánh cửa” mở ra vũ trụ bao la, đưa người đọc bước vào thế giới kỳ bí của các vì sao. Tác dụng của nó là **hỗ trợ trực quan cho thông tin khoa học**, tăng tính hấp dẫn và giúp người đọc dễ dàng hình dung quy mô và vẻ đẹp của phát hiện mới.

Câu 5.

Văn bản thể hiện rõ tính chính xác và khách quan, đặc trưng của thể loại văn bản thông tin. Điều đó thể hiện qua:

* Việc trích dẫn các nguồn tin uy tín (chuyên san *The Astrophysical Journal Letters*, Đại học Chicago, Đài thiên văn Gemini...)

* Dẫn lời chuyên gia một cách rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể, mang lại cảm giác tin cậy.

* Không pha trộn cảm xúc chủ quan, mà tôn trọng tuyệt đối tính khoa học – điều cốt lõi để làm nên một văn bản thông tin chuẩn mực.

Câu 1:

Trong truyện ngắn Cô hàng xén của nhà văn Thạch Lam, nhân vật cô Tâm hiện lên như một biểu tượng tiêu biểu cho vẻ đẹp tâm hồn người con gái thôn quê giản dị, chịu thương chịu khó và giàu lòng hiếu thảo. Cô Tâm là người con gái gánh hàng nhỏ vất vả mưu sinh, nhưng trong lòng luôn đầy ắp tình cảm gia đình. Đoạn trích cho thấy tâm trạng cô thay đổi rõ rệt từ mệt mỏi sang nhẹ nhõm, ấm cúng khi nhìn thấy những hình ảnh thân quen của làng quê như cây đa, quán gạch, dãy tre – nơi chốn gắn bó với cô. Sự chu đáo, ân cần của cô khi gói quà cho các em thể hiện tấm lòng yêu thương, chăm sóc và trách nhiệm của người chị lớn. Dù cuộc sống khó khăn, gánh hàng nhỏ chỉ có giá trị ít ỏi, cô vẫn kiên trì bươn chải để nuôi em ăn học và phụ giúp gia đình. Khi trở về ngôi nhà nhỏ, cô được mẹ săn sóc, em quây quần bên cạnh, tạo nên không khí đầm ấm, đầy yêu thương. Qua đó, Thạch Lam không chỉ khắc họa cuộc sống vất vả của người lao động mà còn tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn giản dị, chân thành và ý chí bền bỉ của con người trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 2:

Trong hành trình sống và khẳng định mình, mỗi con người đều cần có một ngọn lửa dẫn đường – đó chính là niềm tin vào bản thân. Đặc biệt đối với giới trẻ, niềm tin ấy lại càng quan trọng khi họ đang đứng trước ngưỡng cửa cuộc đời với bao hoài bão, khát vọng. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều cơ hội song hành cùng thách thức, việc giữ vững niềm tin vào chính mình chính là yếu tố then chốt để người trẻ vươn tới thành công, sống có ích và trưởng thành. Trước hết, cần hiểu rằng niềm tin vào bản thân là sự tin tưởng vào năng lực, phẩm chất, giá trị và con đường mình đã chọn. Đó không phải là niềm kiêu ngạo mù quáng, mà là sự tự chủ, tự tin, dám đối mặt, dám thử thách và không ngừng nỗ lực vươn lên. Niềm tin ấy khiến con người có bản lĩnh vượt qua thất bại, nhìn nhận sai lầm để tiếp tục hành trình. Đối với người trẻ – những mầm xanh tương lai của đất nước – đây chính là hành trang tinh thần không thể thiếu. Vai trò và ý nghĩa của niềm tin vào bản thân trước hết thể hiện rõ nét trong chính mỗi cá nhân. Nó giúp người trẻ chủ động học tập, rèn luyện, sống tích cực và kiên cường trước biến cố. Niềm tin tạo nên sự tự trọng và ý chí, giúp họ phát huy thế mạnh, sửa chữa hạn chế và từng bước tiến bộ. Với gia đình, bạn bè, một người trẻ tự tin sẽ trở thành tấm gương, truyền cảm hứng, lan tỏa năng lượng tích cực. Và ở tầm vóc xã hội, thế hệ trẻ vững tin là lực lượng tạo nên đổi mới, sáng tạo, đóng góp trí tuệ cho sự phát triển bền vững của đất nước. Nhìn vào những tấm gương như Nguyễn Hà Đông – người sáng tạo trò chơi Flappy Bird nổi tiếng thế giới, ta thấy rõ sức mạnh to lớn của niềm tin vào bản thân. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng hiện nay vẫn có không ít bạn trẻ thiếu niềm tin vào mình. Trước áp lực học tập, so sánh, kỳ vọng xã hội hoặc vấp ngã đầu đời, họ dễ rơi vào trạng thái tự ti, chán nản, mất phương hướng. Điều này đặt ra vấn đề về trách nhiệm giáo dục của gia đình, nhà trường và xã hội, cần tạo điều kiện để người trẻ được thử sức, rèn luyện và được khuyến khích đúng lúc, đúng cách. Bên cạnh đó, chính mỗi bạn trẻ cũng cần học cách lắng nghe và yêu thương chính mình, nhận ra giá trị riêng và không ngừng học hỏi, hoàn thiện bản thân. Từ việc nhận thức vai trò ấy, bản thân tôi hiểu rằng niềm tin không đến từ những điều hào nhoáng bên ngoài, mà chính là kết quả của sự rèn luyện lâu dài. Tôi học cách chấp nhận sai lầm, không ngại thất bại, và kiên trì theo đuổi những mục tiêu của mình. Mỗi bạn trẻ cũng nên xây dựng cho mình một nền tảng tri thức vững chắc, một thái độ sống tích cực, và một trái tim biết yêu thương – đó chính là cách bồi đắp niềm tin một cách bền vững nhất. Tóm lại, niềm tin vào bản thân là chìa khóa vàng để người trẻ bước vào cuộc đời với tư thế chủ động, mạnh mẽ và đầy hi vọng. Giữ vững niềm tin ấy, thế hệ trẻ hôm nay không chỉ sống có lý tưởng mà còn góp phần dựng xây một xã hội giàu đẹp, nhân văn và phát triển.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biêủ cảm Câu 2. Hình ảnh đời mẹ được so sánh với các sự vật, hiện tượng: -Bến vắng bên sông -Cây tự quên mình trong quả -Trời xanh nhẫn nại sau mây -Con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm

Câu 3:

Câu thơ “Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây” sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ "Quả chín" có hành động "nhớ" như con người - Câu thơ thể hiện nỗi xót xa, trăn trở khi con cái trưởng thành, thành đạt lại dễ quên công ơn sinh thành, dưỡng dục của mẹ. -Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, câu thơ thêm sinh động, hấp dẫn, tạo nhịp điệu -Thái độ của tác giả: Thể hiện sự xót xa, trân trọng và day dứt trước những hy sinh thầm lặng của mẹ, đồng thời là lời nhắc nhở nhẹ nhàng, thấm thía về lòng biết ơn đối với đấng sinh thành.

Câu 4:

-“Lời gì đằm thắm”: lời nói dịu dàng, ấm áp, chân thành, chứa đựng tình cảm sâu sắc. -“Ru tuổi già”: ru như ru con ngủ, ý nói an ủi, vỗ về, chăm sóc mẹ khi bước vào tuổi già. ->Hai câu thơ thể hiện mong muốn được dành những lời yêu thương, dịu dàng để an ủi, chăm sóc mẹ trong những năm tháng cuối đời.

Câu 5. Từ đoạn trích, bản thân em rút ra bài học: -Cần luôn trân trọng, yêu thương và biết ơn cha mẹ, nhất là khi họ đã già yếu. -Hiếu thảo không chỉ bằng hành động mà còn bằng lời nói yêu thương, sự quan tâm hằng ngày. -Hãy sống có tình cảm, biết nghĩ đến người đã hy sinh vì mình.