

NGUYỄN THIỆN MỸ
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là: Biểu cảm. Câu 2. Hai lối sống mà con người từng đôi lần trải qua được nêu trong đoạn trích là: Lối sống trì trệ, khép kín, khước từ vận động, sống “ngoan ngoãn bất động”, “tìm quên trong giấc ngủ vùi”, “bỏ quên khát khao”, sống như “cái hồ dài kì dị”, như “cái đầm lầy”. Lối sống vươn ra, trải nghiệm, vận động không ngừng, như dòng sông “hướng ra biển rộng”, như tuổi trẻ “tha thiết trôi”. Câu 3. Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn: “Sông như đời người. Và sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng.” là so sánh. Tác dụng: So sánh dòng sông với đời người và tuổi trẻ giúp hình ảnh trở nên cụ thể, sinh động. Dòng sông phải chảy như đời người phải sống, phải vận động và vươn lên. Nó nhấn mạnh thông điệp về sự sống động, ý nghĩa của việc không ngừng trải nghiệm, không dừng lại trong lười biếng, buông xuôi. Qua đó, tác giả thức tỉnh ý thức sống tích cực ở mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ. Câu 4. “Tiếng gọi chảy đi sông ơi” là hình ảnh ẩn dụ cho: Khát vọng sống mạnh mẽ, niềm thôi thúc nội tại muốn vươn lên, trải nghiệm, khẳng định giá trị bản thân. Đó là tiếng gọi của tuổi trẻ, của lý tưởng, của hành trình đi tìm ý nghĩa cuộc đời. => Nó thể hiện nhu cầu tự thân, rất con người – rằng mỗi người, như dòng sông, đều có một hướng chảy, một nơi để đến, không thể sống mãi trong trì trệ và im lìm. Câu 5. Bài học rút ra: Mỗi con người, đặc biệt là người trẻ, cần sống tích cực, không ngừng vận động, trải nghiệm và vươn ra cuộc sống rộng lớn. Bởi nếu cứ trì trệ, khép mình, sống lặng lẽ như cái hồ, cái đầm lầy, thì ta đang tự đánh mất ý nghĩa đời mình. Chỉ khi ta dám "chảy", dám đi tới, đối diện với nắng gió và thử thách, ta mới thực sự sống đúng với tiềm năng và giá trị của tuổi trẻ.
Câu 1 Mark Twain đã từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn.” Câu nói ấy không chỉ là một lời nhắn nhủ, mà còn là lời đánh thức những người đang sống trong vùng an toàn, sợ hãi thử thách, ngại dấn thân. Trong cuộc sống, con người thường do dự trước những quyết định mạo hiểm và trì hoãn ước mơ vì sợ thất bại. Nhưng chính sự trì hoãn ấy lại khiến ta tiếc nuối nhiều nhất về sau. Những cơ hội bỏ lỡ, những điều chưa từng thử, những chuyến đi chưa từng bắt đầu… có thể trở thành nỗi day dứt cả đời. Vì thế, tuổi trẻ cần can đảm sống, mạnh dạn trải nghiệm, dấn thân vào hành trình khám phá thế giới và chính mình. Chỉ khi vượt khỏi “bến đỗ an toàn”, con người mới có thể trưởng thành và sống một cuộc đời đáng nhớ. Câu nói của Mark Twain là lời nhắc nhở đầy giá trị, đặc biệt với người trẻ – hãy sống hết mình để không phải nói “giá như”. Câu 2 Truyện ngắn Trở về của Thạch Lam là một lát cắt nhỏ nhưng đầy ám ảnh về sự cách biệt giữa thành thị và nông thôn, giữa lòng mẹ bao dung và sự vô tâm của người con. Nổi bật trong đoạn trích là hình ảnh người mẹ quê nghèo – một người phụ nữ lặng lẽ, tảo tần và chất chứa yêu thương, khiến người đọc không khỏi xúc động và xót xa. Người mẹ hiện lên với dáng vẻ già nua, áo quần cũ kỹ, sống cô đơn trong căn nhà xập xệ – tất cả như một biểu tượng cho đời sống khốn khó, lặng thầm của người phụ nữ quê. Dù tuổi già, thiếu thốn và con trai đã đi xa nhiều năm không đoái hoài, bà vẫn đau đáu nỗi nhớ, vẫn yêu thương và đón đợi. Khi gặp lại con, bà xúc động đến nghẹn ngào: “Con đã về đấy ư?” – câu nói đơn sơ mà đầy tình mẫu tử. Bà hỏi han từng chút một, chăm sóc bằng những lời ân cần, luôn hướng suy nghĩ về đứa con như trung tâm của đời mình. Bên cạnh đó, tình cảm của bà còn thể hiện qua sự biết ơn và nhắc đến cô Trinh – người giúp đỡ bà khi con vắng nhà. Dù con trai lạnh nhạt, bà vẫn cố tìm điều tích cực để giữ không khí nhẹ nhàng. Khi nhận tiền con đưa, bà “rơm rớm nước mắt” – không phải vì tiền bạc, mà vì sự thờ ơ của con khiến bà chạnh lòng. Tất cả đã cho thấy một người mẹ tảo tần, nhẫn nhịn, giàu đức hy sinh, một tình yêu âm thầm nhưng bền bỉ. Thạch Lam không chỉ viết nên một câu chuyện về tình mẫu tử, mà còn khiến người đọc lặng người khi đối diện với sự lạnh nhạt đến tàn nhẫn của người con. Qua hình tượng người mẹ, ông ca ngợi tình yêu thương vô điều kiện, đồng thời lên án thái độ sống vô tâm, thực dụng – một hiện tượng vẫn tồn tại trong xã hội hôm nay.
Câu 1 Mark Twain đã từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn.” Câu nói ấy không chỉ là một lời nhắn nhủ, mà còn là lời đánh thức những người đang sống trong vùng an toàn, sợ hãi thử thách, ngại dấn thân. Trong cuộc sống, con người thường do dự trước những quyết định mạo hiểm và trì hoãn ước mơ vì sợ thất bại. Nhưng chính sự trì hoãn ấy lại khiến ta tiếc nuối nhiều nhất về sau. Những cơ hội bỏ lỡ, những điều chưa từng thử, những chuyến đi chưa từng bắt đầu… có thể trở thành nỗi day dứt cả đời. Vì thế, tuổi trẻ cần can đảm sống, mạnh dạn trải nghiệm, dấn thân vào hành trình khám phá thế giới và chính mình. Chỉ khi vượt khỏi “bến đỗ an toàn”, con người mới có thể trưởng thành và sống một cuộc đời đáng nhớ. Câu nói của Mark Twain là lời nhắc nhở đầy giá trị, đặc biệt với người trẻ – hãy sống hết mình để không phải nói “giá như”. Câu 2 Truyện ngắn Trở về của Thạch Lam là một lát cắt nhỏ nhưng đầy ám ảnh về sự cách biệt giữa thành thị và nông thôn, giữa lòng mẹ bao dung và sự vô tâm của người con. Nổi bật trong đoạn trích là hình ảnh người mẹ quê nghèo – một người phụ nữ lặng lẽ, tảo tần và chất chứa yêu thương, khiến người đọc không khỏi xúc động và xót xa. Người mẹ hiện lên với dáng vẻ già nua, áo quần cũ kỹ, sống cô đơn trong căn nhà xập xệ – tất cả như một biểu tượng cho đời sống khốn khó, lặng thầm của người phụ nữ quê. Dù tuổi già, thiếu thốn và con trai đã đi xa nhiều năm không đoái hoài, bà vẫn đau đáu nỗi nhớ, vẫn yêu thương và đón đợi. Khi gặp lại con, bà xúc động đến nghẹn ngào: “Con đã về đấy ư?” – câu nói đơn sơ mà đầy tình mẫu tử. Bà hỏi han từng chút một, chăm sóc bằng những lời ân cần, luôn hướng suy nghĩ về đứa con như trung tâm của đời mình. Bên cạnh đó, tình cảm của bà còn thể hiện qua sự biết ơn và nhắc đến cô Trinh – người giúp đỡ bà khi con vắng nhà. Dù con trai lạnh nhạt, bà vẫn cố tìm điều tích cực để giữ không khí nhẹ nhàng. Khi nhận tiền con đưa, bà “rơm rớm nước mắt” – không phải vì tiền bạc, mà vì sự thờ ơ của con khiến bà chạnh lòng. Tất cả đã cho thấy một người mẹ tảo tần, nhẫn nhịn, giàu đức hy sinh, một tình yêu âm thầm nhưng bền bỉ. Thạch Lam không chỉ viết nên một câu chuyện về tình mẫu tử, mà còn khiến người đọc lặng người khi đối diện với sự lạnh nhạt đến tàn nhẫn của người con. Qua hình tượng người mẹ, ông ca ngợi tình yêu thương vô điều kiện, đồng thời lên án thái độ sống vô tâm, thực dụng – một hiện tượng vẫn tồn tại trong xã hội hôm nay.
Câu 1 Trong cuộc sống, việc thấu hiểu chính mình có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Hiểu chính mình là nhận thức được điểm mạnh, điểm yếu, giới hạn, khả năng, sở thích và lý tưởng sống của bản thân. Khi hiểu rõ bản thân, ta có thể đưa ra những lựa chọn đúng đắn, phát triển thế mạnh, khắc phục điểm yếu và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn. Thấu hiểu bản thân cũng giúp con người tránh chạy theo số đông một cách mù quáng, từ đó sống tự tin, bản lĩnh, không bị lung lay trước khó khăn hay đánh giá của người khác. Tuy nhiên, để hiểu chính mình không dễ, vì điều đó đòi hỏi sự lắng nghe, trải nghiệm, chiêm nghiệm và đối diện trung thực với bản thân, kể cả những giới hạn và sai lầm. Người không hiểu mình dễ sống lạc hướng, dễ mất niềm tin, và rất khó đạt được hạnh phúc đích thực. Bởi thế, hành trình tự nhận thức, tự khám phá và hoàn thiện bản thân là điều mỗi người cần theo đuổi trong suốt cuộc đời. Câu 2 Bài thơ Chuyện của mẹ của Nguyễn Ba là một khúc bi tráng, ngợi ca sự hy sinh thầm lặng và vĩ đại của người mẹ Việt Nam trong chiến tranh, đồng thời thể hiện niềm tin yêu, sự tri ân sâu sắc với những người đã góp phần giữ gìn đất nước. Về nội dung, bài thơ khắc họa hình ảnh một người mẹ có năm lần tiễn đưa – chồng và bốn người con – ra chiến trường. Bốn trong năm người ấy đã vĩnh viễn không trở về, mỗi người hóa thân vào đất nước: chồng thành lau trắng nơi Tây Bắc, con thành sóng Thạch Hãn, thành xương thịt vườn cao su Xuân Lộc, thành đất đồi Vị Xuyên... Người con còn lại – nhân vật trữ tình – may mắn sống sót nhưng lại mất đi đôi chân. Hình ảnh người mẹ hiện lên không chỉ với nỗi đau mất mát dằng dặc mà còn là biểu tượng thiêng liêng của mẹ Tổ quốc – mẹ của "non sông đất nước". Dù đau thương, người mẹ vẫn là nguồn sống, là điểm tựa yêu thương cho con. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể tự do, giọng điệu lặng lẽ mà thấm đẫm cảm xúc. Ngôn ngữ gần gũi, giàu hình ảnh gợi cảm và tính biểu tượng: “ngàn lau”, “sóng Thạch Hãn”, “mối vườn cao su”,... Các chi tiết về hoàn cảnh bi thương của mẹ và con được miêu tả chân thực, không bi lụy, tạo nên chiều sâu xúc động. Đặc biệt, hình tượng người mẹ được nâng lên tầm vóc thiêng liêng, như hiện thân cho hàng triệu bà mẹ Việt Nam anh hùng trong lịch sử. Bài thơ là bản anh hùng ca thầm lặng, gửi gắm thông điệp: đất nước có được hôm nay là nhờ những hy sinh không lời của biết bao người mẹ, người con; và những hy sinh ấy mãi mãi cần được khắc ghi, trân trọng.
Câu 1. Văn bản thuộc kiểu văn bản nghị luận. Câu 2. Vấn đề được đề cập là việc biết người, biết mình – đặc biệt là biết và sửa mình để phát triển và hoàn thiện bản thân. Câu 3. Tác giả sử dụng các bằng chứng: Câu ca dao “Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng...” như một hình tượng ẩn dụ. Dẫn chứng về tục ngữ “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn.” Hình ảnh đời sống như “đĩa dầu”, “gió”, “đám mây” để liên hệ đến hoàn cảnh, yếu điểm của con người. Câu 4. Mục đích: Gợi mở, khuyên nhủ con người biết tự soi xét, đánh giá bản thân một cách trung thực để hoàn thiện chính mình. Nội dung: Thông qua hình tượng đèn và trăng, văn bản truyền tải triết lí: con người ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu; điều quan trọng là biết tự nhận ra thiếu sót của mình để sửa đổi và phát triển. Câu 5. Cách lập luận của tác giả mang tính diễn giải – bình luận, kết hợp giữa lý lẽ chặt chẽ và dẫn chứng sinh động. Giọng văn vừa sâu sắc, vừa gần gũi, khơi gợi suy ngẫm. Tác giả sử dụng phép so sánh, ẩn dụ, liên tưởng phong phú và kết cấu hợp lí, từ đó thuyết phục người đọc về giá trị của việc tự nhận thức và sửa mình.
Câu 1. Trong cuốn Nhà giả kim, Paulo Coelho từng viết: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” Câu nói ấy nhấn mạnh ý chí kiên cường và tinh thần không bỏ cuộc trong hành trình sống. Cuộc đời là một chặng đường dài đầy thử thách, thất bại là điều không thể tránh khỏi. Nhưng điều quan trọng không phải là ta đã ngã bao nhiêu lần, mà là sau mỗi lần gục ngã, ta có đủ dũng khí để đứng dậy, sửa sai và tiếp tục đi tiếp hay không. Chính sự kiên trì, bền bỉ sau thất bại mới là yếu tố làm nên thành công và bản lĩnh của một con người. Nhiều tấm gương lớn trong lịch sử cũng từng thất bại: Thomas Edison thử nghiệm hàng ngàn lần trước khi chế tạo thành công bóng đèn, nhưng ông không từ bỏ. Bài học rút ra là: hãy luôn tin vào bản thân, học hỏi từ vấp ngã và tiến về phía trước. Đó chính là “bí mật” giúp ta trưởng thành và sống trọn vẹn trong hành trình đầy biến động của cuộc đời. Câu 2. Bài thơ số 33 trích trong chùm thơ Bảo kính cảnh giới của Nguyễn Trãi thể hiện sâu sắc nhân cách cao đẹp của một nhà nho ẩn sĩ – người mang trong mình lý tưởng trung quân, yêu nước nhưng biết sống thuận theo thời thế, giữ vững phẩm chất thanh cao giữa cuộc đời đầy biến động. Về nội dung, bài thơ mở đầu bằng hình ảnh “ngại vượt bể triều quan” – thể hiện sự từ chối con đường danh vọng nơi chốn quan trường, một lựa chọn không phải vì thiếu năng lực mà là vì không muốn sa vào vòng danh lợi. Tác giả chấp nhận lui về sống ẩn dật: “Lui tới đòi thì miễn phận an” – sống thuận theo thời, không cưỡng cầu. Hai câu thơ giữa mang đậm chất thi vị: “Hé cửa đêm chờ hương quế lọt / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan” – vẽ nên một cuộc sống nhàn tĩnh, gắn bó với thiên nhiên. Nhưng ẩn sau sự yên bình ấy là tâm thế thao thức, tiếc nuối: một người từng canh cánh với dân với nước, từng cống hiến nhưng nay đành lặng lẽ. Hai câu cuối thể hiện sự so sánh giữa những người tài như Y Doãn, Phó Duyệt – những người được trọng dụng – với bản thân ông: dù không được dùng, Nguyễn Trãi vẫn giữ đạo lý sống của Khổng Tử, Nhan Hồi; vẫn bền chí, vẫn giữ khí tiết của kẻ sĩ. Kết bài, ông ngâm câu: “Danh lợi bất như nhàn” – coi trọng sự thanh thản của tâm hồn hơn là vinh hoa phú quý. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật với bố cục chặt chẽ, vận dụng hình ảnh tự nhiên giàu chất biểu cảm, giọng điệu khoan thai, trầm lắng. Ngôn ngữ cổ kính nhưng mạch cảm xúc rất hiện đại: vừa tha thiết, vừa bình thản, thể hiện bản lĩnh và chiều sâu nhân cách của tác giả. Qua đó, Nguyễn Trãi đã gửi gắm lý tưởng sống an nhàn nhưng không buông xuôi, một nhân cách lớn luôn giữ trọn đạo làm người giữa dòng đời biến đổi.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin. Câu 2. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh. Câu 3. Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất” được đặt ngắn gọn, rõ ràng, phản ánh đúng nội dung chính của văn bản. Cách đặt nhan đề này hấp dẫn người đọc nhờ việc nêu bật một phát hiện khoa học mới mẻ và có liên quan gần gũi đến Trái đất — nơi con người đang sinh sống. Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là “Hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó”. Tác dụng: Hình ảnh này giúp người đọc dễ hình dung và trực quan hóa các hành tinh xoay quanh sao Barnard, góp phần minh họa, hỗ trợ việc tiếp nhận thông tin trong văn bản dễ dàng và sinh động hơn. Câu 5. Văn bản thể hiện tính chính xác và khách quan cao vì: Dựa trên kết quả nghiên cứu khoa học và các công trình được công bố trên các tạp chí chuyên ngành uy tín như The Astrophysical Journal Letters. Cung cấp nguồn thông tin cụ thể, đáng tin cậy (Đài ABC News, Đại học Chicago). Dẫn lời của tác giả nghiên cứu và có số liệu rõ ràng (về khối lượng, nhiệt độ, loại hành tinh…). Văn bản không chứa yếu tố suy diễn chủ quan, mà trình bày theo lối trung lập, thông tin hóa.
Dưới đây là phần trả lời cho hai câu hỏi: Câu 1. Cô Tâm hiện lên là hình ảnh người phụ nữ tảo tần, giàu đức hi sinh và đầy tình yêu thương gia đình. Trên con đường trở về trong sương mù và gió bấc, gánh hàng nặng dần nhẹ đi khi cô nghĩ đến mẹ già và các em đang mong ngóng quà. Cô không chỉ lo kiếm sống bằng đôi tay nhỏ bé mà còn chu đáo, tinh tế khi gói kẹo bỏng cho các em. Niềm vui của cô không đến từ lợi nhuận mà đến từ nụ cười gia đình, từ ánh mắt trìu mến của mẹ, từ tiếng gọi thân thương của em nhỏ. Dù cuộc sống buôn bán vất vả, vốn ít, thu nhập chẳng là bao, cô vẫn không than phiền, ngược lại còn tự hào về vai trò người chị, người con trong gia đình. Tâm hồn cô Tâm đẹp ở sự giản dị, kiên cường và ấm áp – đó là vẻ đẹp âm thầm mà cao cả của người phụ nữ Việt Nam trong đời sống thường nhật. Qua đó, Thạch Lam đã nhẹ nhàng tôn vinh vẻ đẹp nhân hậu và đức hi sinh của con người trong cuộc sống đời thường. Câu 2. Niềm tin vào bản thân là một trong những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên thành công, đặc biệt với thế hệ trẻ - những người đang từng ngày xây dựng ước mơ và chinh phục tương lai. Trong bối cảnh xã hội hiện đại không ngừng thay đổi, niềm tin vào chính mình không chỉ là động lực mà còn là sức mạnh giúp giới trẻ vượt qua khó khăn, khẳng định giá trị cá nhân. Niềm tin vào bản thân là sự nhận thức rõ ràng về khả năng, giá trị và tiềm năng của chính mình. Người có niềm tin sẽ không dễ dàng gục ngã trước thất bại, không sợ hãi trước thử thách và luôn sẵn sàng bước tiếp trên hành trình đầy chông gai. Thực tế cho thấy, nhiều bạn trẻ ngày nay đã mạnh dạn khởi nghiệp, theo đuổi con đường nghệ thuật, thể thao, nghiên cứu hay hoạt động xã hội – tất cả đều xuất phát từ lòng tin rằng: "Tôi có thể làm được". Chính niềm tin đã giúp họ nỗ lực không ngừng, học hỏi, rèn luyện và vượt lên nghịch cảnh. Tuy nhiên, vẫn còn không ít bạn trẻ rơi vào trạng thái mất phương hướng, tự ti hoặc hoài nghi chính mình. Một số người dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực thành công, sự so sánh và kỳ vọng từ gia đình, xã hội. Có người từ bỏ ước mơ chỉ vì sợ thất bại; có người chọn con đường an toàn thay vì bước ra khỏi vùng an toàn để thử sức. Đó là biểu hiện của sự thiếu niềm tin – điều đang âm thầm kìm hãm tiềm năng của nhiều người trẻ hiện nay. Để xây dựng niềm tin vào bản thân, trước hết, giới trẻ cần hiểu rằng không ai hoàn hảo ngay từ đầu. Sai lầm, thất bại là điều tất yếu trong quá trình trưởng thành. Thay vì sợ hãi, hãy coi đó là cơ hội học hỏi. Bên cạnh đó, việc tự đặt ra mục tiêu nhỏ, kiên trì thực hiện và không ngừng phát triển bản thân sẽ giúp nuôi dưỡng niềm tin theo thời gian. Đồng thời, một môi trường tích cực từ gia đình, nhà trường và xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho giới trẻ tin vào mình. Tóm lại, niềm tin vào bản thân là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho tuổi trẻ. Khi người trẻ tin tưởng vào chính mình, họ sẽ mạnh mẽ hơn, tự chủ hơn và vững vàng trên hành trình khẳng định bản thân. Mỗi người trẻ hãy luôn ghi nhớ: "Tin vào mình là bước đầu tiên để người khác tin vào bạn".
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm. Câu 2. Đời mẹ được so sánh với: Bến vắng bên sông – nơi đón những con thuyền tránh gió Cây tự quên mình trong quả Trời xanh nhẫn nại sau mây Con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm Câu 3. Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và nghi vấn tu từ. Tác dụng: Câu thơ dùng hình ảnh quả và cây để ẩn dụ cho con và mẹ – người đã hy sinh thầm lặng cho con trưởng thành. Câu hỏi tu từ thể hiện sự day dứt, xót xa khi con cái thường vô tâm, không nhớ công ơn sinh thành, dưỡng dục của mẹ. Câu 4. Hai dòng thơ thể hiện tình cảm yêu thương, biết ơn sâu sắc của người con đối với mẹ. Người con mong muốn có những lời dịu dàng, trìu mến để an ủi, chăm sóc, sưởi ấm tâm hồn mẹ trong tuổi già – như một cách đền đáp phần nào công ơn mẹ đã dành cho mình suốt đời. Câu 5. Từ đoạn trích, ta rút ra bài học về lòng biết ơn và tình yêu thương dành cho cha mẹ – những người đã hi sinh thầm lặng, không quản gian khổ vì con. Mỗi người cần sống hiếu thảo, quan tâm, chăm sóc cha mẹ bằng hành động và lời nói chân thành khi còn có thể.