

BÙI HƯƠNG LIÊN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 : Bài làm :
Mark Twain từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn.” Câu nói này như một lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của sự dấn thân và trải nghiệm trong cuộc sống. Nó giúp ta nhận ra rằng, đôi khi sự tiếc nuối không phải đến từ những thất bại hay sai lầm, mà lại xuất phát từ những cơ hội đã bỏ lỡ, những điều chưa từng được thử sức. Từ đó, vấn đề đặt ra là tại sao con người thường sợ bước ra khỏi vùng an toàn và làm thế nào để có thể vượt qua nỗi sợ ấy để sống một cuộc đời trọn vẹn hơn. Sống trong vùng an toàn mang lại cho ta cảm giác an toàn, ổn định, nhưng đồng thời cũng có thể khiến ta trở nên trì trệ, thụ động. Khi không dám dấn thân, không dám mơ ước và hành động, ta sẽ bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá để khám phá bản thân và phát triển. Những điều chưa làm sẽ trở thành nỗi tiếc nuối dai dẳng, còn những trải nghiệm dù thất bại vẫn là hành trang quý giá giúp ta trưởng thành và mạnh mẽ hơn. Do đó, việc “tháo dây, nhổ neo” không chỉ là hành động dứt khoát từ bỏ sự an toàn mà còn là sự quyết tâm tiến bước, mở rộng chân trời mới trong cuộc sống.Bản thân em cũng từng nhiều lần do dự khi đứng trước thử thách mới, nhưng khi dám vượt qua, em thấy mình trưởng thành và tự tin hơn rất nhiều. Vì thế, em tin rằng mỗi người hãy can đảm bước ra khỏi vùng an toàn, biết tận dụng những cơ hội để cuộc đời không phải đọng lại trong những hối tiếc vì những điều chưa làm.
Câu 2 : Bài làm :
Đoạn trích “Trở về” của nhà văn Thạch Lam không chỉ tái hiện cuộc sống nghèo khó, tẻ nhạt của làng quê mà còn tạo nên hình ảnh đầy xúc động về người mẹ – biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, sự hy sinh và nỗi cô đơn của người phụ nữ trong xã hội xưa. Qua cách kể chuyện trữ tình, tinh tế, nhân vật người mẹ hiện lên rất gần gũi và chan chứa cảm xúc, khiến người đọc không khỏi xúc động và suy ngẫm sâu sắc.
Người mẹ trong đoạn trích là hiện thân của sự tần tảo, chịu thương chịu khó và tình yêu thương vô bờ bến dành cho con. Bà sống trong ngôi nhà cũ kỹ, mái gianh xơ xác, dù vật chất thiếu thốn nhưng vẫn luôn kiên trì bám trụ nơi quê nhà. Chi tiết bà mặc bộ áo cũ kỹ, dáng đi thong thả với tiếng guốc quen thuộc gợi lên hình ảnh một người mẹ đã già nhưng vẫn âm thầm chịu đựng, hi sinh tất cả vì con. Tấm lòng bà được thể hiện qua những câu hỏi ân cần, lo lắng về sức khỏe con trai và cuộc sống trong làng, cho thấy bà luôn dành cho con sự quan tâm sâu sắc, dù chỉ ở xa.
Trái ngược với tình thương chân thành của mẹ, con trai bà – nhân vật Tâm – lại thể hiện thái độ thờ ơ, vô tâm. Trong suốt sáu năm xa nhà, Tâm chỉ gửi tiền về mà không một lần hỏi han, báo tin về cuộc sống của mình. Khi về thăm, anh tỏ ra dửng dưng, trả lời qua loa và thậm chí khó chịu trước sự quan tâm của mẹ. Sự lạnh nhạt này làm nổi bật hơn nỗi cô đơn và tủi nhục của người mẹ. Bà vẫn đợi chờ con với tất cả tình thương nhưng chỉ nhận lại sự thờ ơ và xa cách.
Sự đối lập giữa tình cảm chân thành của mẹ và sự vô tâm của con càng làm hình ảnh người mẹ trở nên bi thương, đầy cảm động. Những chi tiết như bà ứa nước mắt khi nhận ra con, run run đỡ lấy tờ tiền con đưa cho thấy bà vẫn giữ một tình yêu vô điều kiện, một lòng hy vọng dù bị tổn thương sâu sắc. Cảnh ngôi nhà cũ kỹ, mái gianh xơ xác, không gian ẩm thấp càng làm tăng thêm cảm giác ngột ngạt, cô đơn trong tâm hồn bà.
Nhà văn Thạch Lam sử dụng nghệ thuật tả cảnh – tả người rất tinh tế để tạo nên bức tranh nội tâm chân thực và đầy ám ảnh. Ngôi nhà, tiếng guốc, không khí tẻ nhạt không chỉ là phông nền mà còn phản chiếu số phận người mẹ, sự đứt gãy trong mối quan hệ gia đình. Người mẹ trong đoạn trích đại diện cho những người phụ nữ Việt Nam xưa – tảo tần, hy sinh nhưng cô đơn và thiệt thòi.
Hình ảnh người mẹ đồng thời gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc về tình mẫu tử và trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ. Sự vô tâm của Tâm là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ, khiến người đọc phải suy ngẫm về cách sống, về lòng biết ơn và sự trân trọng đối với những người đã hy sinh thầm lặng vì mình.
Qua đoạn trích, Thạch Lam không chỉ khắc họa số phận con người trong cảnh đời nghèo khó mà còn truyền tải một thông điệp sâu sắc về tình thương, sự hy sinh và giá trị của tình cảm gia đình. Hình ảnh người mẹ là biểu tượng của tình yêu thương vĩnh cửu, cũng là tiếng gọi thức tỉnh lương tri mỗi người, nhắc nhở chúng ta luôn trân trọng và đền đáp công ơn cha mẹ.
1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản : Biểu Cảm
2. Hai lối sống mà con người đã từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích :
- Lối sống thụ động, an phận, từ chối vận động, biểu hiện qua hình ảnh "khước từ sự vận động", "tìm quên trong những giấc ngủ vùi", "ngoan ngoãn bất động".
- Lối sống vận động, hướng tới sự phát triển và trải nghiệm, thể hiện qua hình ảnh "tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng", "phải bước đi", "tiếng gọi chảy đi".
3.
- Biện pháp tu từ : So sánh , qua câu văn " Sông như đời người "
- Tác dụng :
+ Tạo hình ảnh sinh động, dễ nhớ, gần gũi, làm tăng sức biểu cảm và chiều sâu cho ý tưởng về sự vận động không ngừng của đời người.
+ Giúp người đọc liên tưởng cuộc đời con người giống như dòng sông phải vận động không ngừng, tuổi trẻ cần phải có khát vọng, hoài bão lớn lao như dòng sông hướng ra biển rộng.
+ Thể hiện quan niệm sống tích cực, khích lệ tinh thần không chịu khuất phục, khước từ sự trì trệ, luôn hướng tới tương lai rộng lớn và nhiều cơ hội của tác giả.
4. “Tiếng gọi chảy đi sông ơi” là biểu tượng cho sự thôi thúc nội tâm, khát vọng sống và phát triển mãnh liệt trong con người. Đó là tiếng gọi của sự vận động không ngừng, của sức sống tràn trề đòi hỏi ta phải bước tiếp, không được đứng yên, không được chùn bước trước khó khăn.
5. Từ nội dung văn bản , em rút ra được bài học rằng mỗi người, đặc biệt là tuổi trẻ, cần phải không ngừng vận động, không ngừng phấn đấu và trải nghiệm để phát triển bản thân và hướng tới những điều tốt đẹp, rộng lớn trong cuộc sống. Không nên sống thụ động, an phận, khước từ sự vận động và trải nghiệm.
- Bởi vì nếu con người chọn cách sống thụ động, từ chối vận động, tránh né những khó khăn và thử thách thì giống như dòng sông bị lịm đi trong đầm lầy, mất đi sức sống, trở nên muộn phiền và không thể tiến tới biển rộng. Sự vận động, phấn đấu giúp con người khám phá bản thân, hoàn thiện và đạt được những ước mơ, khát vọng lớn lao. Vì vậy, tinh thần không ngừng tiến về phía trước, đón nhận thử thách và trải nghiệm là yếu tố cần thiết để cuộc sống trở nên ý nghĩa và trọn vẹn.
Câu 1 : Bài làm :
Có lẽ điều khó nhất trong cuộc sống không phải là hiểu người khác, mà là hiểu chính mình. Giữa những bộn bề lựa chọn, những áp lực vô hình và cả những ồn ào của thế giới xung quanh, không phải ai cũng đủ bình tĩnh để nhìn lại nội tâm mình một cách trung thực. Thấu hiểu bản thân không phải là việc tự tô vẽ hay biện minh, mà là quá trình dũng cảm nhìn thẳng vào con người thật của mình – cả điều hay lẫn điều dở, cả những ước mơ lẫn những giới hạn. Một người biết mình muốn gì, giỏi ở đâu, yếu chỗ nào sẽ sống chủ động, không mù quáng chạy theo đám đông hay ảo tưởng viển vông. Họ sẽ biết lùi khi cần, tiến khi nên, và luôn tự điều chỉnh bản thân để tốt hơn mỗi ngày. Đó chính là nền tảng để ta sống bản lĩnh, tự do và có trách nhiệm – không chỉ với bản thân mà cả với những người xung quanh. Thực tế đã chứng minh: có những người đi rất xa không phải vì xuất phát điểm cao, mà vì họ hiểu mình và đi đúng hướng. Ngược lại, có người mãi loay hoay giữa lựa chọn của người khác, đến cuối cùng vẫn không biết đâu là con đường của chính mình. Đừng chờ đến khi vấp ngã mới học cách lắng nghe chính mình. Với em, hiểu bản thân là một hành trình dài – có khi là đối thoại, có khi là im lặng – nhưng đó là hành trình duy nhất giúp em trưởng thành bằng chính đôi chân mình.
Câu 2 : Bài làm :
Nguyễn Ba là nhà thơ hiện đại với nhiều tác phẩm viết về đề tài lịch sử và tình cảm gia đình, đặc biệt là hình ảnh người mẹ trong chiến tranh. Bài thơ “Chuyện của mẹ” chính là tiếng nói sâu sắc và đầy cảm động về những người mẹ Việt Nam anh hùng – những bà mẹ đã chịu đựng nỗi mất mát to lớn để góp phần giữ gìn non sông đất nước.
Giữa những dòng thơ nhỏ bé kia là một khúc tráng ca không lời, khắc ghi bằng nước mắt, máu xương và tình yêu đất nước. “Chuyện của mẹ” – bài thơ của Nguyễn Ba không chỉ kể lại cuộc đời của một người mẹ, mà còn chạm tới cội rễ thiêng liêng nhất của dân tộc: tình mẫu tử hòa cùng nghĩa nước, sự mất mát hóa thành bất tử. Đây không đơn thuần là một bài thơ, mà là nén tâm nhang cho biết bao người mẹ Việt Nam đã lặng thầm dâng hiến cả cuộc đời cho Tổ quốc.
Bài thơ mở ra bằng tiếng chia ly – “mẹ có năm lần chia li”. Đó không phải là những cuộc tiễn đưa bình thường, mà là năm lần tiễn biệt không ngày về. Người chồng – “hóa thành ngàn lau” ở địa đầu Tây Bắc, đứa con cả hóa “con sóng nát” trên sông Thạch Hãn đỏ máu, đứa con thứ hai ngã lại nơi Xuân Lộc, người chị là dân công hỏa tuyến “xanh vào vời vợi trong xanh”, còn người con út – nhân vật trữ tình – trở về trong thương tật với đôi chân để lại nơi đồi đất Vị Xuyên. Mỗi một dòng thơ là một bi kịch, nhưng không hề than vãn. Đó là nỗi đau lặng thầm mà kiêu hãnh, sự mất mát không nhuốm màu u uất mà sáng bừng tinh thần hy sinh. Đọc từng khổ thơ, ta cảm nhận được sự vững vàng đến phi thường của một người mẹ mà trái tim đã vỡ vụn năm lần, nhưng lòng yêu nước chưa một lần phai nhạt.
Nghệ thuật của bài thơ nằm ở lối kể chân thực, mộc mạc như chính lời người lính kể chuyện về mẹ mình, không chau chuốt hình ảnh nhưng đầy sức ám ảnh. Những hình ảnh như “ngàn lau”, “con sóng nát”, “xanh vào trong xanh” không chỉ gợi cái chết mà còn gợi sự hòa tan vào đất trời – cái chết được nâng lên thành hóa thân bất tử. Tình cảm mẹ con thấm đẫm trong từng chi tiết: “mẹ thương tôi không có đàn bà”, “căn nhà tình nghĩa này có đủ vững vàng mưa bão”… là những câu thơ bình dị nhưng khiến người đọc nhói lòng. Ở cuối bài, tiếng cười của mẹ – “khoé mắt loà khẽ sáng mấy giọt sương” – là giọt lệ nghẹn ngào không thể rơi, là ánh sáng loé lên từ bóng tối, là nụ cười của niềm tin, của tự hào khi biết máu xương mình đã góp vào sự trường tồn của dân tộc.
Và chính người con đã thay mẹ nói lời cuối:
" mẹ yêu của con ơi
không chỉ là mẹ của con
mẹ đã là
mẹ của non sông đất nước "
Trong câu thơ ấy, mẹ không còn là một người cụ thể, mà trở thành biểu tượng thiêng liêng cho biết bao bà mẹ Việt Nam anh hùng – người đã hiến dâng tuổi trẻ, con cháu và cả hạnh phúc riêng cho nền độc lập. Bài thơ kết lại bằng hình ảnh những đứa cháu “líu lo” khắp ba miền – gợi niềm tin rằng sự sống vẫn tiếp diễn, hạnh phúc hôm nay được đánh đổi bằng nước mắt hôm qua. Và vì thế, ta càng phải sống sao cho xứng đáng.
“Chuyện của mẹ” là bài thơ khiến người đọc không thể đọc nhanh, không thể lướt qua. Mỗi dòng là một nốt nhấn trĩu nặng lịch sử, mỗi chữ là một lời thầm thì từ đất sâu vọng lại. Bài thơ không hô hào yêu nước, không gọi tên “Tổ quốc”, nhưng tự nó đã là bản anh hùng ca viết bằng máu và nước mắt của mẹ. Và ta – những người đang sống trong hoà bình, xin cúi đầu biết ơn.
1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận.
2. Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là : Con người cần phải biết tự nhận thức bản thân mình, thấy được điểm mạnh, điểm yếu để không ngừng hoàn thiện bản thân.
3. Để làm sáng tỏ cho vấn đề , tác giả đã sử dụng những bằng chứng :
+ Câu ca dao mang tính đối thoại giữa đèn và trăng, thể hiện mỗi bên đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng.
+ Tục ngữ dân gian : “Nhân vô thập toàn”, “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn”.
+ Hình ảnh thực tế : đèn dầu (cổ) dễ bị gió tắt; trăng sáng nhưng cũng bị mây che khuất.
+ Liên hệ bản thân và xã hội: việc biết mình, sửa mình là con đường để phát triển bền vững.
4.
- Mục đích : Khơi gợi và giáo dục ý thức tự nhận thức và hoàn thiện bản thân, biết bao dung khi đánh giá người khác.
- Nội dung : Thông qua hình ảnh đèn và trăng, tác giả cho thấy mỗi người đều có điểm mạnh, điểm yếu; quan trọng nhất là biết mình để sửa mình, sống có tình, có lý và phát triển.
5.
- Cách lập luận : Tác giả bắt đầu bằng việc nêu ra một câu ca dao quen thuộc, rồi từ đó đặt ra những câu hỏi gợi mở, giúp người đọc suy ngẫm sâu xa về ý nghĩa của nó. Sau đó, tác giả mở rộng vấn đề bằng cách liên hệ với thực tế đời sống, đưa ra những câu nói dân gian giản dị để dẫn dắt người đọc đến một tư tưởng sâu sắc về cách nhìn người và tự nhìn nhận bản thân.
-> Nhận xét : Cách lập luận trong văn bản vừa tự nhiên, thuyết phục, vừa gần gũi với người đọc. Việc bắt đầu từ hình ảnh quen thuộc, kết hợp với cách nêu vấn đề nhẹ nhàng mà sâu sắc, khiến bài viết không khô khan mà giàu cảm xúc, triết lý. Tác giả không áp đặt mà dẫn dắt người đọc suy nghĩ cùng mình, từ đó dễ dàng chạm đến trái tim và lý trí của người đọc.
Câu 1 : Bài làm :
" Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” – câu nói của Paulo Coelho trong Nhà giả kim không chỉ là một lời khuyên, mà còn là triết lý sống giản dị mà sâu sắc. Cuộc đời không trải đầy hoa hồng, mà là chuỗi những thử thách, vấp ngã và cả thất bại cay đắng. Nhưng chính trong những lần ngã ấy, con người học cách kiên cường, trưởng thành và tìm thấy ý nghĩa đích thực của hành trình sống. Ngã không phải là kết thúc, mà là phép thử của ý chí. Đứng dậy sau mỗi lần thất bại chính là cách ta khẳng định bản lĩnh và niềm tin vào chính mình. Edison thất bại hàng ngàn lần trước khi phát minh ra bóng đèn, nhưng ông chưa từng dừng lại – bởi ông tin rằng mỗi lần thất bại là một bước tiến gần hơn đến thành công. Cũng như vậy, mỗi người đều sẽ có lúc tổn thương, chùn bước, nhưng điều quan trọng là dám đối diện, dám đứng dậy để tiếp tục đi tiếp. Bởi cuộc sống không trao phần thưởng cho người đi nhanh nhất, mà dành vinh quang cho người không bỏ cuộc. Vì thế, lời nhắn nhủ từ Nhà giả kim chính là một thông điệp cổ vũ tinh thần vượt lên nghịch cảnh – rằng dẫu ngã bao nhiêu lần, điều kỳ diệu vẫn nằm ở chính lần đứng dậy tiếp theo.
Câu 2 : Bài làm :
Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà chính trị tài ba mà còn là một người luôn hướng đến những giá trị sống thanh cao, giản dị. Bài thơ Bảo kính cảnh giới (bài 33) là một trong những minh chứng rõ nét cho tâm hồn lặng lẽ, sâu sắc và đầy bản lĩnh của ông giữa dòng xoáy danh lợi, thị phi.
“Rộng khơi ngại vượt bể triều quan,
Lui tới đòi thì miễn phận an.”
Ngay từ hai câu đầu, Nguyễn Trãi đã bộc lộ thái độ sống của mình trước chốn quan trường. “Bể triều quan” không chỉ là nơi làm quan, mà còn là hình ảnh ẩn dụ cho những cạm bẫy, biến động của thời cuộc. Ông không muốn bon chen, đua tranh trong dòng nước xoáy ấy, mà chọn cách lánh xa, tìm sự bình yên cho riêng mình. Với ông, được sống “an phận” – tức là giữ được sự tự do, giữ trọn đạo lý làm người – mới là điều quý giá.
“Hé cửa đêm chờ hương quế lọt,
Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan.”
Không gian sống được mở ra đầy nhẹ nhàng, yên ả. Một đêm lặng im đợi hương quế len vào, một ngày thong thả quét sân rồi nhìn hoa rụng – tất cả như những khoảnh khắc trôi thật chậm, thật an nhiên. Những hình ảnh ấy không chỉ đẹp về mặt cảm xúc, mà còn cho thấy một con người đang sống rất hài hòa với thiên nhiên, với chính mình. Ông không cần đến những thứ phù hoa, chỉ mong giữ được sự bình thản trong tâm hồn.
Đến hai câu luận, nỗi trăn trở lại hiện lên sâu sắc:
“Đời dùng người có tài Y , Phó,
Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng , Nhan.”
Ông nhớ về những bậc hiền tài như Y Doãn, Phó Duyệt từng được trọng dụng. Nhưng trong hoàn cảnh của mình, ông chỉ có thể âm thầm giữ vững đạo lý, giữ niềm tin vào con đường mà mình đã chọn. Đó là sự thủy chung với những giá trị đạo đức, là lòng kiên trì giữa những bất công mà ông phải trải qua. Dù không được trọng dụng, Nguyễn Trãi vẫn không vì thế mà đánh mất bản thân.
Và rồi bài thơ khép lại bằng một suy ngẫm nhẹ nhàng nhưng đầy sức nặng:
“Kham hạ hiền xưa toan lẩn được,
Ngâm câu : "danh lợi bất như nhàn""
Ông nhìn lại những bậc hiền nhân ngày trước – họ cũng từng chịu cảnh bị coi thường, từng phải lánh mình giữa cuộc đời. Nhưng họ vẫn giữ vững quan điểm sống: danh lợi thì cũng chỉ là thoáng qua, còn sự nhàn tĩnh trong tâm hồn mới là thứ đáng quý lâu dài. Câu thơ như một lời tự nhủ, đồng thời cũng là lời nhắn gửi đến người đọc hôm nay.
Về nghệ thuật, bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, với bố cục chặt chẽ, tuân thủ đầy đủ niêm luật nhưng vẫn rất tự nhiên, uyển chuyển. Nguyễn Trãi sử dụng linh hoạt hình ảnh thiên nhiên như “hương quế”, “bóng hoa”,.... để khắc họa một không gian sống trong lành, nhẹ nhõm, phản ánh tâm thế thanh thản của nhà thơ. Những điển tích điển cố như Y Phó, Khổng Nhan, cùng lối dùng chữ kiệm mà gợi, đã góp phần làm nổi bật chiều sâu tư tưởng mà không cần nhiều lời giải thích. Cách dùng từ giản dị, mộc mạc nhưng chọn lọc tinh tế, cho thấy một nghệ thuật thơ đã được trau luyện đến mức thấm vào hơi thở.
Bài thơ không quá nhiều lời hoa mỹ, nhưng lại chứa đựng một chiều sâu suy nghĩ khiến người đọc phải dừng lại, ngẫm nghĩ và cảm phục. Nó không chỉ là một bức tranh đời sống an nhàn mà còn là một tuyên ngôn sống, một lời nhắn gửi nhẹ nhàng nhưng kiên định về nhân cách, lẽ sống và lòng trung thành với những giá trị vững bền.
1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin ( cụ thể là một bản tin khoa học )
2. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản : Thuyết minh
3. Nhan đề " Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái Đất " được đặt ngắn gọn , rõ ràng và hấp dẫn , phản ánh đúng nội dung chính của văn bản . Cách dùng cụm từ " hệ sao láng giềng của Trái Đất " gây hứng thú cho người đọc , đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa của phát hiện khoa học này đối với nhân loại .
4.
- Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản :
+ Hình ảnh : Hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó
+ Số liệu khoa học : Khoảng cách chưa đầy 6 năm ánh sáng ; khối lượng các hành tinh dao động từ 20% đến 30% so với Trái Đất ; số lượng sao khổng lồ đỏ chiếm ít nhất 70% trong Dải Ngân hà ; ....
- Tác dụng :
+ Hình ảnh mô phỏng giúp người đọc dễ dàng hình dung về hệ hành tinh mới được phát hiện , làm tăng tính trực quan , sinh động và hấp dẫn của văn bản.
+ Số liệu khoa học được nêu ra góp phần nâng cao tính chính xác , khách quan và thuyết phục cho thông tin được trình bày , cho thấy văn bản được xây dựng trên cơ sở thực nghiệm rõ ràng , không phải là suy đoán chủ quan
5. Văn bản có tính chính xác , khách quan cao vì :
+ Dẫn nguồn uy tín từ báo cáo đăng trên chuyên san The Astrophysical Journal Letters số tháng 3 ; Đài Thiên văn Gemini ở bang Hawaii ( Mỹ ) ; Kính Viễn vọng Cực lớn ( VLT ) ở Chile ; ....
+ Trích lời nghiên cứu sinh Ritvik Basant của Đại học Chicago ( Mỹ )
+ Cung cấp hình ảnh trực quan , các số liệu cụ thể ( khoảng cách , khối lượng hành tinh , nhiệt độ , tỉ lệ sao trong Dải Ngân hà...)
-> Văn bản được xây dựng trên căn cứ khoa học và dữ liệu thực tế , đáng tin cậy .
Câu 1 : Bài làm :
Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn “Cô hàng xén” của Thạch Lam là hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam tảo tần, giàu tình yêu thương và nghị lực sống. Ở cô, toát lên vẻ đẹp của sự bình dị nhưng đầy sâu sắc, khi một mình gánh vác gia đình trong cảnh sống thiếu thốn. Tâm đi chợ, buôn bán kiếm lời không chỉ để mưu sinh, mà còn để nuôi mẹ già và đàn em thơ đang tuổi ăn học. Trong đoạn trích, hình ảnh cô gánh hàng về làng giữa trời mưa gió, gió bấc và sương mù lạnh buốt, nhưng vẫn cảm thấy "ấm cúng trong lòng" khi sắp về tới nhà, là biểu hiện cho tấm lòng gắn bó tha thiết với gia đình. Cô cẩn thận gói từng cái kẹo bỏng cho em, xoa đầu các em nhỏ, hỏi han chuyện học hành — những hành động nhỏ nhưng chất chứa biết bao yêu thương. Thạch Lam đã khắc họa một cô Tâm không than thở, không bi lụy, mà luôn tự hào vì có thể “chịu khó nhọc để nuôi các em ăn học”, thấy "lòng đầm ấm và tự kiêu". Cuộc đời buôn bán tuy chật vật, vốn liếng chỉ hai chục bạc, nhưng cô vẫn sáng bừng nghị lực và hi vọng. Qua cô Tâm, Thạch Lam không chỉ ca ngợi phẩm chất đẹp đẽ của người phụ nữ lao động mà còn thể hiện niềm tin vào vẻ đẹp nhân hậu, thầm lặng của những con người sống vì người khác giữa cuộc đời đầy thử thách.
Câu 2 : Bài làm :
Trong hành trình trưởng thành của mỗi con người, đặc biệt là với những người trẻ đang từng bước khám phá thế giới rộng lớn, niềm tin vào bản thân chính là chiếc chìa khóa để mở ra cánh cửa của khát vọng, bản lĩnh và thành công. Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và cạnh tranh khốc liệt, niềm tin ấy không chỉ là động lực mà còn là nền tảng để giới trẻ vững bước giữa muôn vàn thử thách.
Niềm tin vào bản thân là sự tin tưởng vào khả năng, giá trị và tiềm năng của chính mình. Đó là khi một người trẻ dám ước mơ, dám đặt mục tiêu, dám vượt qua giới hạn để theo đuổi điều mình tin là đúng, dù hành trình ấy có thể đầy gian nan. Đây không phải là sự ảo tưởng hay tự mãn, mà là sự tự trọng và ý thức sâu sắc về những gì bản thân có thể làm được nếu đủ cố gắng.
Có niềm tin vào bản thân giúp người trẻ vượt qua nỗi sợ thất bại – một trong những rào cản lớn nhất ngăn họ tiến về phía trước. Khi tin vào chính mình, họ không dễ bị khuất phục trước những lời dè bỉu, hoài nghi từ người khác. Họ học cách đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã, kiên trì theo đuổi con đường đã chọn. Niềm tin ấy cũng giúp người trẻ giữ vững bản lĩnh trước những lựa chọn khó khăn, không bị cuốn theo đám đông hay áp lực xã hội, từ đó sống đúng với giá trị và lý tưởng của bản thân. Bên cạnh đó, niềm tin vào bản thân còn là nền tảng để hình thành nhiều phẩm chất đáng quý: tinh thần tự học, sự chủ động trong công việc, khả năng sáng tạo không ngừng và bản lĩnh vượt qua giới hạn cá nhân. Một người trẻ tin vào bản thân sẽ không ngừng trau dồi tri thức, rèn luyện kỹ năng và phát triển nhân cách để tiến gần hơn đến hình ảnh tốt đẹp mà họ luôn hướng tới.
Thực tế cho thấy, có rất nhiều bạn trẻ hiện nay đã và đang nuôi dưỡng niềm tin vững chắc vào bản thân. Những người trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, tự học để vươn lên, vượt qua hoàn cảnh khó khăn, thậm chí thất bại nhiều lần vẫn kiên trì theo đuổi lý tưởng... đều là minh chứng sống động cho sức mạnh của niềm tin cá nhân. Họ không đợi hoàn cảnh thuận lợi, mà chủ động tạo ra cơ hội cho chính mình. Như CEO của chuỗi cà phê nổi tiếng The Coffee House – Nguyễn Hải Ninh, hay những bạn trẻ từng giành học bổng quốc tế bằng chính nỗ lực không ngừng... tất cả đều bắt đầu từ niềm tin rằng: "Tôi có thể làm được". Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng vẫn còn nhiều người trẻ ngày nay dễ rơi vào trạng thái hoang mang, thiếu tự tin, sống theo kỳ vọng của người khác hoặc bị áp lực thành công trên mạng xã hội làm mờ nhòe bản ngã. Sự so sánh, cảm giác "mình không đủ tốt", nỗi sợ sai lầm... khiến họ dần đánh mất niềm tin vào chính mình – điều vô cùng nguy hiểm, vì khi ấy, họ sẽ không còn đủ sức mạnh để vượt lên nghịch cảnh hay khẳng định tiếng nói của bản thân.
Bởi vậy, xây dựng và nuôi dưỡng niềm tin vào bản thân là một hành trình quan trọng. Người trẻ cần học cách hiểu mình, biết chấp nhận điểm yếu nhưng không đầu hàng, biết tha thứ cho những sai lầm và dũng cảm làm lại từ đầu. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cần đóng vai trò đồng hành, định hướng, khích lệ tinh thần, tạo điều kiện để người trẻ được thử – được sai – và được lớn lên trong yêu thương.
Niềm tin vào bản thân không phải là thứ sẵn có, mà là kết quả của sự kiên trì, thấu hiểu và rèn luyện lâu dài. Một khi người trẻ có được niềm tin ấy, họ sẽ có ánh sáng để soi đường, sức mạnh để bước tiếp, và trái tim đủ lớn để sống một cuộc đời có giá trị. Đó không chỉ là hạnh phúc cho riêng họ, mà còn là niềm hy vọng cho cả một thế hệ đang từng ngày kiến tạo tương lai.
1. Phương thức biểu đạt chính : Biểu cảm
2. Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật , hiện tượng :
+ Như bến vắng bên sông
+ Như cây tự quên mình trong quả
+ Như trời xanh nhẫn nại sau mây
3 . " Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây "
- Biện pháp tu từ :
+ Ẩn dụ : Qua từ " Quả chín " - tượng trưng cho sự khôn lớn , trưởng thành , thành công của con ." Cây " tượng trưng cho mẹ , người đã hy sinh , nuôi dưỡng con nên người.
+ Câu hỏi tu từ : " Ai dễ nhớ ơn cây " là câu hỏi không cần trả lời , nhấn mạnh tâm trạng băn khoăn , xót xa , tự vấn
- Tác dụng :
+ Tăng sức gợi hình , gợi cảm cho sự diễn đạt ; giúp câu văn giàu hình ảnh , hấp dẫn , cuốn hút người đọc .
+ Tô đậm nỗi lòng day dứt , xót xa , sự tự vấn sâu sắc của mỗi người con khi nhận ra trong lúc bản thân đang trưởng thành , thành đạt thì mẹ - người đã âm thầm hy sinh cho cuộc đời mình lại bị quên lãng .
+ Tác giả đưa ra một câu hỏi nhẹ nhàng nhưng thấm thía dành cho những người con khôn lớn nhưng chưa một lần tri ân , biết ơn mẹ .
4. + " Lời đằm thắm " : là những lời dịu dàng , chan chứa tình yêu thương , thể hiện tình cảm sâu sắc của người con dành cho mẹ
+ " Ru tuổi già của mẹ " : Sử dụng biện pháp ẩn dụ , gợi hình ảnh người con mong muốn dùng tình yêu thương để vỗ về , sưởi ấm và chăm sóc mẹ khi mẹ đã già yếu
-> Hai dòng thơ thể hiện khát khao tha thiết của người con : Muốn gửi đến mẹ những lời yêu thương , những điều ngọt ngào để bù đắp , chăm lo cho mẹ khi mẹ già . Đó là tình cảm chân thành , là sự thức tỉnh và trăn trở trước những hy sinh thầm lặng mà mẹ đã dành trọn cho con
5. Từ đoạn trích , bài học sâu sắc mà bản thân em rút ra được chính là lòng biết ơn và tình cảm dành cho mẹ . Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống , ta dễ mải mê với hành trình riêng mà quên rằng có một người vẫn lặng lẽ dõi theo , hi sinh vì ta - đó là mẹ . Đoạn thơ nhắc nhở mỗi người phải trân trọng thời gian bên mẹ , biết quan tâm , yêu thương và thể hiện lòng biết ơn với mẹ khi còn có thể .