NGUYỄN TIẾN THÀNH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN TIẾN THÀNH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Chứng minh rằng các nhân tố kinh tế – xã hội có ảnh hưởng quan trọng tới phát triển và phân bố nông nghiệp

Sự phát triển và phân bố nông nghiệp không chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên mà còn chịu tác động mạnh mẽ từ các nhân tố kinh tế – xã hội. Những nhân tố này quyết định đến quy mô sản xuất, năng suất, cơ cấu sản xuất và sự phân bố nông nghiệp.


1. Dân cư và lao động

  • Dân số đông, nguồn lao động dồi dào sẽ tạo điều kiện phát triển nông nghiệp, nhất là các ngành cần nhiều nhân công như trồng lúa nước, trồng cây công nghiệp.
  • Trình độ lao động cao giúp nâng cao năng suất, áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất.
  • Ví dụ: Ở Việt Nam, vùng đồng bằng sông Hồng có nguồn lao động lớn nên phát triển mạnh nghề trồng lúa nước.

2. Chính sách phát triển nông nghiệp

  • Chính sách đất đai: Quy định về quyền sử dụng đất, chính sách giao đất, khoán đất có tác động lớn đến việc mở rộng sản xuất nông nghiệp.
  • Chính sách hỗ trợ sản xuất: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, khoa học công nghệ, hỗ trợ vốn vay giúp phát triển nền nông nghiệp hiện đại.
  • Chính sách thương mại: Hỗ trợ xuất khẩu nông sản, bảo vệ thị trường nội địa, ký kết các hiệp định thương mại thúc đẩy sản xuất.
  • Ví dụ: Chính sách "Đổi mới" ở Việt Nam từ năm 1986 đã tạo điều kiện cho nông nghiệp phát triển mạnh.

3. Khoa học – công nghệ

  • Cơ giới hóa, tự động hóa giúp tăng năng suất, giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • Ứng dụng công nghệ sinh học giúp tạo ra giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chống chịu tốt.
  • Công nghệ bảo quản, chế biến giúp giảm hao hụt sau thu hoạch, nâng cao giá trị nông sản.
  • Ví dụ: Công nghệ tưới tiêu nhỏ giọt giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nước trong canh tác nông nghiệp ở các vùng khô hạn.

4. Thị trường tiêu thụ

  • Nhu cầu trong nước và xuất khẩu quyết định quy mô và loại hình sản xuất nông nghiệp.
  • Liên kết với doanh nghiệp, chuỗi cung ứng giúp tiêu thụ sản phẩm dễ dàng hơn, tránh tình trạng dư thừa nông sản.
  • Ví dụ: Nhu cầu xuất khẩu gạo cao giúp đồng bằng sông Cửu Long trở thành vùng sản xuất lúa gạo lớn nhất Việt Nam.

5. Cơ sở vật chất và hạ tầng nông nghiệp

  • Thủy lợi: Đảm bảo nguồn nước tưới tiêu, nhất là ở vùng khô hạn.
  • Giao thông: Giúp vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm đến thị trường tiêu thụ thuận lợi.
  • Công nghiệp chế biến: Góp phần nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp.
  • Ví dụ: Vùng Tây Nguyên có hệ thống đường giao thông phát triển nên dễ dàng vận chuyển cà phê đến các nhà máy chế biến và xuất khẩu.

Kết luận

Các nhân tố kinh tế – xã hội có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, khoa học công nghệ, chính sách hỗ trợ và mở rộng thị trường sẽ giúp nền nông nghiệp phát triển bền vững, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

1. Các loại nguồn lực phát triển kinh tế

Nguồn lực phát triển kinh tế được chia thành ba nhóm chính:

  1. Nguồn lực tự nhiên:

    • Vị trí địa lý, khí hậu, đất đai, tài nguyên khoáng sản, tài nguyên nước, sinh vật, rừng, biển,...
    • Ảnh hưởng trực tiếp đến ngành sản xuất (nông nghiệp, công nghiệp, du lịch,...) và sự phân bố kinh tế.
  2. Nguồn lực kinh tế - xã hội:

    • Dân số và lao động: Quy mô, cơ cấu, chất lượng lao động.
    • Cơ sở hạ tầng và khoa học công nghệ.
    • Chính sách phát triển kinh tế của Nhà nước.
    • Các tổ chức kinh tế - xã hội trong và ngoài nước.
  3. Nguồn lực quốc tế:

    • Hợp tác và hội nhập kinh tế thế giới.
    • Vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
    • Thị trường xuất nhập khẩu, công nghệ và tri thức từ các nước khác.

2. Tác động của nguồn lực vị trí địa lý đến phát triển kinh tế

a) Ảnh hưởng đến giao thông và thương mại

  • Vị trí nằm gần các tuyến đường giao thông quốc tế, cảng biển, sân bay giúp thúc đẩy thương mại và giao lưu kinh tế.
  • Ví dụ: Việt Nam có vị trí chiến lược trên tuyến hàng hải quốc tế, thuận lợi để phát triển thương mại biển.

b) Ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế

  • Vị trí giáp biển thuận lợi phát triển ngành thủy sản, du lịch biển.
  • Vị trí gần các nước công nghiệp phát triển giúp thu hút vốn đầu tư, công nghệ.
  • Vị trí xa trung tâm kinh tế thế giới có thể gây khó khăn về tiếp cận thị trường.

c) Ảnh hưởng đến phát triển vùng kinh tế

  • Khu vực có vị trí thuận lợi (gần cảng biển, biên giới, thành phố lớn) có tốc độ đô thị hóa nhanh, thu hút đầu tư mạnh.
  • Các vùng sâu, vùng xa thường gặp khó khăn hơn do giao thông kém phát triển.

d) Ảnh hưởng đến hợp tác quốc tế

  • Quốc gia có vị trí địa lý chiến lược dễ dàng tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế, hợp tác thương mại.
  • Ví dụ: ASEAN phát triển nhờ vị trí thuận lợi trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

→ Kết luận:
Vị trí địa lý có tác động lớn đến phát triển kinh tế, quyết định lợi thế thương mại, giao thông, thu hút đầu tư và cơ cấu ngành kinh tế. Các quốc gia cần khai thác hiệu quả vị trí địa lý để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.