ĐỖ PHƯƠNG LINH
Giới thiệu về bản thân
Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) thuyết phục người khác từ bỏ thói quen mua sắm không kiểm soát trên các sàn thương mại điện tử.
Trong thời đại công nghệ số, mua sắm trực tuyến trở thành thói quen của nhiều người. Tuy nhiên, thói quen mua sắm không kiểm soát trên các sàn thương mại điện tử có thể dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực. Thứ nhất, việc mua sắm thiếu suy nghĩ khiến chúng ta chi tiêu vượt quá khả năng tài chính, dẫn đến nợ nần, khó khăn về tài chính. Thứ hai, việc liên tục mua sắm sản phẩm không cần thiết không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính mà còn gây lãng phí tài nguyên môi trường khi những món đồ này thường nhanh chóng bị bỏ quên hoặc vứt đi. Thứ ba, cảm giác thỏa mãn tức thời sau mỗi lần mua sắm online có thể trở thành thói quen tiêu cực, khiến chúng ta cảm thấy bất an, lo âu và mất kiểm soát trong cuộc sống. Vì vậy, mỗi người cần tự kiểm soát chi tiêu, chỉ mua sắm những sản phẩm thật sự cần thiết, tránh sa đà vào việc mua sắm vô tội vạ trên các sàn thương mại điện tử.
Câu 2: Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích nhân vật Thị Phương trong đoạn trích sau.
Trong đoạn trích từ vở chèo "Trương Viên", nhân vật Thị Phương hiện lên là một người con dâu hiếu thảo, đầy tấm lòng nhân hậu và can đảm. Lời thoại của Thị Phương trong đoạn trích thể hiện một con người sẵn sàng hy sinh bản thân vì người thân yêu, thể hiện đức tính cao đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Ngay từ khi xuất hiện, Thị Phương đã bộc lộ rõ ràng tấm lòng hiếu thảo đối với mẹ chồng. Mẹ chồng của cô đang đau ốm, cần thuốc cứu chữa, nhưng trong bối cảnh chiến tranh loạn lạc, thuốc men lại rất khan hiếm. Thị Phương không ngần ngại dâng đôi mắt của mình để đổi lấy thuốc cho mẹ chồng. Hành động này vừa thể hiện sự hy sinh vô bờ bến của cô, vừa cho thấy tình cảm mẫu tử, tình người sâu sắc trong hoàn cảnh khó khăn.
Thị Phương không chỉ hiếu thảo với mẹ chồng mà còn thể hiện sự yêu thương và trách nhiệm với gia đình. Trong thời kỳ chiến tranh, chồng của cô vắng mặt, không rõ sống chết, chỉ còn lại hai mẹ con cô phải vượt qua gian khó. Mặc dù cuộc sống đầy thử thách, Thị Phương vẫn không từ bỏ, luôn cố gắng để chăm lo cho mẹ chồng, điều đó càng làm nổi bật phẩm chất đạo đức của cô.
Tấm lòng hiếu thảo của Thị Phương được thể hiện rõ qua những câu hát, lời nói của cô khi dâng mắt. Cô khẩn cầu thần linh giúp mẹ chồng thoát khỏi bệnh tật, nhưng đồng thời cũng không hề oán trách số phận mà chỉ biết hi sinh bản thân vì người thân. Cảnh Thị Phương dâng đôi mắt, sự đau đớn và chảy máu không làm cô chùn bước, mà cô vẫn kiên trì, cầu xin thần linh phù hộ cho mẹ chồng. Tình yêu thương, lòng hiếu thảo của cô đã vượt lên trên cả nỗi đau thể xác, thể hiện phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến.
Bên cạnh đó, Thị Phương cũng là hình mẫu của sự kiên cường và mạnh mẽ. Dù trong hoàn cảnh chiến tranh và khổ cực, cô không hề tỏ ra yếu đuối hay đầu hàng số phận. Sự hy sinh của cô cho thấy tình yêu thương vô bờ và sự tận tụy với gia đình, là một tấm gương sáng cho các thế hệ sau noi theo.
Tóm lại, nhân vật Thị Phương trong đoạn trích từ vở chèo "Trương Viên" là hình mẫu lý tưởng của người phụ nữ trong xã hội xưa, với lòng hiếu thảo sâu sắc, tình yêu thương vô điều kiện và sự hy sinh cao cả. Thị Phương không chỉ là một người con dâu hiếu thảo mà còn là một hình tượng cho sự kiên cường, mạnh mẽ của phụ nữ Việt Nam. Tấm gương của Thị Phương đã truyền cảm hứng cho thế hệ mai sau, khẳng định giá trị của lòng hiếu thảo và tình yêu thương tron
g mỗi gia đình.
Câu 1. Văn bản trên giới thiệu về danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử nào?
Văn bản trên giới thiệu về Cột cờ Hà Nội, một di tích lịch sử, văn hóa quan trọng của Thủ đô Hà Nội. Đây là công trình biểu tượng cho lịch sử, văn hóa của Hà Nội và đất nước Việt Nam.
Câu 2. Nhan đề của văn bản thể hiện sự đánh giá như thế nào về Cột cờ Hà Nội?
Nhan đề "Cột cờ Hà Nội - Biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến" thể hiện sự tôn vinh và đánh giá cao giá trị lịch sử, văn hóa và ý nghĩa biểu tượng của Cột cờ Hà Nội. Cột cờ không chỉ là một công trình kiến trúc, mà còn là minh chứng cho lịch sử đấu tranh kiên cường của dân tộc và là biểu tượng vinh quang của Thủ đô Hà Nội.
Câu 3. Các đề mục nhỏ và nội dung của văn bản đã triển khai vấn đề được đưa ra ở nhan đề như thế nào?
Các đề mục nhỏ trong văn bản (lịch sử xây dựng, cấu trúc, ý nghĩa lịch sử và văn hóa) đã triển khai một cách chi tiết và rõ ràng vấn đề nhan đề đưa ra. Mỗi phần trong bài viết cung cấp thông tin về quá trình xây dựng, cấu trúc đặc biệt của Cột cờ, cùng với những sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến cột cờ như sự kiện Cách mạng Tháng Tám và ngày Hà Nội giải phóng. Những thông tin này giúp nhấn mạnh vai trò của Cột cờ Hà Nội như một biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến.
Câu 4. Theo em, vì sao văn bản Cột cờ Hà Nội - Biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến lại được coi là văn bản thông tin tổng hợp?
Văn bản Cột cờ Hà Nội - Biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến được coi là văn bản thông tin tổng hợp vì nó cung cấp nhiều thông tin đa dạng và toàn diện về lịch sử, kiến trúc, văn hóa, và tầm quan trọng của Cột cờ Hà Nội. Bài viết không chỉ mô tả về công trình kiến trúc này, mà còn đưa vào các sự kiện lịch sử gắn liền với Cột cờ, thể hiện ý nghĩa sâu sắc của nó đối với dân tộc và đất nước.
Câu 5. Phân tích tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản.
Các phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản như hình ảnh và cấu trúc văn bản giúp tăng tính sinh động và dễ hiểu. Ví dụ, hình ảnh của Cột cờ Hà Nội được miêu tả rất chi tiết về cấu trúc, các tầng, các cửa sổ, những lỗ thông hơi, hay thậm chí là phần mái của cột cờ. Điều này không chỉ giúp người đọc hình dung được công trình mà còn thể hiện sự vững chãi và kiên cố của Cột cờ. Cấu trúc văn bản rõ ràng, mạch lạc với các đề mục nhỏ giúp người đọc dễ dàng theo dõi và tiếp nhận thông tin một cách logic, làm tăng tính thuyết
phục của văn bản.
Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) bàn về tầm quan trọng của việc gìn giữ những giá trị truyền thống của dân tộc.
Trả lời:
Gìn giữ giá trị truyền thống của dân tộc là nhiệm vụ quan trọng nhằm bảo tồn bản sắc văn hóa và duy trì sự phát triển bền vững. Những giá trị truyền thống, bao gồm phong tục tập quán, nghệ thuật, ngôn ngữ, và đạo đức, không chỉ phản ánh chiều sâu lịch sử mà còn định hình bản sắc riêng biệt của mỗi dân tộc. Nếu không gìn giữ, các thế hệ tương lai có thể đánh mất cội nguồn và ý nghĩa của những giá trị đó. Hơn nữa, trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn truyền thống giúp tạo nên sự khác biệt, góp phần thúc đẩy giao lưu văn hóa và phát triển du lịch. Tuy nhiên, gìn giữ truyền thống không có nghĩa là bảo thủ mà cần có sự chọn lọc, đổi mới phù hợp với thời đại. Vì vậy, mỗi cá nhân cần ý thức được vai trò của mình trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, từ việc học hỏi, thực hành, đến truyền đạt lại cho thế hệ sau, để những di sản quý báu này mãi được giữ gìn và phát triển.
---
Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Mời trầu" – Hồ Xuân Hương.
Bài làm:
Hồ Xuân Hương, một nữ sĩ tài hoa của nền văn học Việt Nam, luôn gây ấn tượng với độc giả bởi những bài thơ đậm chất trào phúng và sâu sắc về đời sống. Bài thơ "Mời trầu" tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng những giá trị đặc sắc về nội dung và nghệ thuật, thể hiện tài năng và cá tính độc đáo của bà.
Trước hết, về nội dung, bài thơ thể hiện quan điểm sống phóng khoáng, chủ động trong tình cảm của Hồ Xuân Hương. Qua câu thơ mở đầu, “Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi”, nữ sĩ đã khéo léo sử dụng hình ảnh miếng trầu để mở lời mời duyên dáng. “Này của Xuân Hương mới quệt rồi” không chỉ đơn thuần miêu tả hành động têm trầu mà còn mang ý nghĩa khẳng định cá tính và tên tuổi của chính tác giả. Câu thơ như một lời giới thiệu giản dị nhưng đậm chất tự hào, tự tin của Hồ Xuân Hương về bản thân mình.
Hai câu cuối bài thơ là lời nhắn gửi đầy ý nhị và sâu sắc về duyên phận:
“Có phải duyên nhau thì thắm lại,
Đừng xanh như lá, bạc như vôi.”
Hồ Xuân Hương nhấn mạnh sự chân thành, bền chặt trong tình cảm. Hình ảnh “thắm lại” gợi lên sự gắn bó, mặn nồng, trong khi “xanh như lá, bạc như vôi” là lời nhắc nhở về sự thay lòng đổi dạ, giả dối trong mối quan hệ. Qua đó, bài thơ không chỉ là lời mời trầu mà còn là lời tâm sự, khát vọng về tình yêu chân thật và bền lâu.
Về nghệ thuật, bài thơ thể hiện tài năng ngôn từ của Hồ Xuân Hương. Bà sử dụng thể thơ lục bát truyền thống nhưng với ngôn ngữ giản dị, gần gũi, giàu tính biểu cảm. Những hình ảnh như “quả cau”, “miếng trầu”, “lá”, “vôi” không chỉ mang ý nghĩa tả thực mà còn hàm chứa tầng nghĩa sâu xa, tạo nên sự liên tưởng phong phú. Đặc biệt, cách xưng danh “Xuân Hương” giữa bài thơ là điểm nhấn táo bạo, thể hiện cá tính mạnh mẽ và phong thái tự tin của nữ sĩ.
Bài thơ "Mời trầu" vừa mang ý nghĩa tình cảm vừa thể hiện quan điểm sống và tài năng nghệ thuật của Hồ Xuân Hương. Qua bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được khát vọng yêu đương chân thành mà còn thấy được phong cách độc đáo, táo bạo của “bà chúa thơ Nôm” trong việc khẳng định bản thân và truyền tải những giá trị nhân sinh sâu sắc.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
Trả lời: Văn bản thuộc kiểu văn bản nghị luận.
Câu 2. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản.
Trả lời: Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt: thuyết minh, nghị luận và miêu tả.
Câu 3. Mục đích của tác giả qua bài viết này là gì?
Trả lời: Tác giả muốn trình bày, phân tích các giả thuyết và bằng chứng liên quan đến nguồn gốc của người thổ dân châu Úc, đồng thời nhấn mạnh rằng đây vẫn là một câu đố lớn chưa có lời giải đáp chính xác.
Câu 4. Chỉ ra và phân tích tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản.
Trả lời: Văn bản không sử dụng trực tiếp hình ảnh hoặc sơ đồ minh họa (phương tiện phi ngôn ngữ), nhưng tác giả đã khéo léo sử dụng các số liệu, mốc thời gian (như “40 nghìn năm trước”, “mực nước biển thấp hơn 200 mét”) để làm tăng tính thuyết phục và giúp độc giả hình dung rõ hơn về hoàn cảnh lịch sử.
Câu 5. Nhận xét, đánh giá cách trình bày thông tin và quan điểm của tác giả qua văn bản.
Trả lời:
Cách trình bày thông tin: Văn bản được trình bày logic, chia thành các đoạn nhỏ rõ ràng, mỗi đoạn nêu một ý chính (mô tả người thổ dân, giả thuyết về tổ tiên, ảnh hưởng của thực dân). Các số liệu, bằng chứng được lồng ghép hợp lý để tăng tính thuyết phục.
Quan điểm: Tác giả thể hiện quan điểm khách quan, nêu lên cả các ý kiến đồng tình và nghi ngờ về giả thuyết nguồn gốc người châu Úc. Tuy nhiên, tác giả vẫn nhấn mạnh rằng đây là một câu hỏi chưa có lời giải cuối cùng.