Nguyễn Thị Bảo Ngọc
Giới thiệu về bản thân
Câu 1: Việc gìn giữ những giá trị truyền thống của dân tộc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bản sắc văn hóa và khẳng định vị thế của mỗi quốc gia trên thế giới. Truyền thống dân tộc không chỉ là di sản quý giá được cha ông truyền lại qua nhiều thế hệ, mà còn là biểu tượng thể hiện tâm hồn, tinh thần và lối sống riêng biệt của cộng đồng. Những giá trị ấy bao gồm phong tục, tập quán, tiếng nói, trang phục, lễ hội và cả những giá trị đạo đức tốt đẹp. Trong thời kỳ hội nhập toàn cầu, nguy cơ mai một những giá trị truyền thống ngày càng lớn do sự xâm nhập mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai. Nếu không biết giữ gìn, một dân tộc có thể mất đi bản sắc riêng, hòa lẫn vào dòng chảy đồng hóa văn hóa. Vì thế, việc bảo tồn và phát huy truyền thống cần được thực hiện qua giáo dục, tổ chức các hoạt động văn hóa, và tăng cường ý thức gìn giữ trong mỗi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Chỉ khi trân trọng và phát huy những giá trị truyền thống, dân tộc mới có thể phát triển bền vững, vừa hòa nhập với thế giới vừa giữ vững cội nguồn.
Hồ Xuân Hương, được mệnh danh là “Bà chúa thơ Nôm”, là một trong những nhà thơ xuất sắc của văn học Việt Nam thời trung đại. Thơ của bà không chỉ giàu tính trào phúng, hài hước mà còn thể hiện tâm hồn mãnh liệt, cá tính mạnh mẽ và tinh thần nữ quyền sâu sắc. Bài thơ “Mời trầu” là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện nét đặc sắc trong nội dung và nghệ thuật của Hồ Xuân Hương.
Trước hết, bài thơ có nội dung rất sâu sắc và ý nhị, thể hiện tư tưởng táo bạo, mới mẻ của nữ sĩ trong việc nói về tình yêu và hôn nhân. Trong xã hội phong kiến, nơi người phụ nữ phải sống phụ thuộc và tuân thủ những lễ giáo nghiêm khắc, Hồ Xuân Hương đã phá bỏ khuôn mẫu khi chủ động mời trầu – một hành động thể hiện sự mở lời trước trong mối quan hệ đôi lứa. Hai câu thơ đầu:
“Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi,
Này của Xuân Hương mới quệt rồi.”
đã khéo léo giới thiệu lễ vật mời trầu tuy giản dị nhưng mang đầy ý nghĩa. “Quả cau nho nhỏ”, “miếng trầu hôi” tượng trưng cho tình cảm chân thành, mộc mạc mà tác giả muốn gửi gắm. Câu thơ cũng gợi lên hình ảnh người phụ nữ chủ động, mạnh dạn bày tỏ tình cảm, điều hiếm thấy trong văn học trung đại.
Hai câu cuối:
“Có phải duyên nhau thì thắm lại,
Đừng xanh như lá, bạc như vôi.”
chứa đựng thông điệp về tình yêu và hôn nhân. “Duyên nhau” ở đây là sự kết nối tình cảm chân thành, tự nguyện, không bị ràng buộc bởi lễ giáo hay định kiến xã hội. Từ “thắm” gợi lên sự nồng nàn, bền chặt, trong khi “xanh như lá, bạc như vôi” lại đối lập, chỉ sự lạnh nhạt, thay lòng đổi dạ. Qua đó, Hồ Xuân Hương không chỉ mong cầu tình yêu đẹp mà còn lên tiếng phản đối những mối quan hệ hời hợt, thiếu chân thành.
Về nghệ thuật, bài thơ thể hiện phong cách độc đáo của Hồ Xuân Hương qua cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và cấu tứ. Bài thơ sử dụng thể thơ lục bát ngắn gọn nhưng cô đọng, ý tứ súc tích. Ngôn ngữ đời thường, giản dị như “quả cau”, “miếng trầu”, “lá”, “vôi” được lồng ghép khéo léo để vừa mang ý nghĩa tả thực, vừa ẩn dụ sâu sắc. Hình ảnh “quả cau” và “miếng trầu” không chỉ là lễ vật quen thuộc trong phong tục cưới hỏi của người Việt mà còn ẩn chứa tâm tư, tình cảm của người phụ nữ. Nghệ thuật đối lập được sử dụng tinh tế trong cụm từ “thắm lại” và “xanh như lá, bạc như vôi”, làm nổi bật ý nghĩa của tình yêu chân thành so với sự đổi thay, bạc bẽo.
Điều đáng chú ý hơn cả là giọng điệu bài thơ. Hồ Xuân Hương viết “Mời trầu” với giọng thơ mộc mạc, tự nhiên, pha chút trào phúng nhưng vẫn giữ được sự chân thành, sâu sắc. Sự chủ động của người phụ nữ trong bài thơ không chỉ bộc lộ khát vọng tình yêu mà còn phản ánh ý chí phản kháng những quan niệm khắt khe của xã hội phong kiến.
Tóm lại, bài thơ “Mời trầu” của Hồ Xuân Hương không chỉ đặc sắc về nội dung mà còn độc đáo trong nghệ thuật thể hiện. Tác phẩm là một lời tuyên ngôn mạnh mẽ về tình yêu, hạnh phúc và khát vọng tự do của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Với những giá trị ấy, bài thơ không chỉ là tiếng lòng riêng của Hồ Xuân Hương mà còn là tiếng nói chung của nhiều thế hệ phụ nữ, mãi in đậm trong dòng chảy văn học Việt Nam.
Câu 1:
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận. Tác giả đưa ra ý kiến về sự biến đổi văn hóa và nguồn gốc của thổ dân châu Úc, đồng thời thể hiện quan điểm cá nhân.
Câu 2
Phương thức biểu đạt chính: nghị luận.
Ngoài ra, văn bản còn sử dụng yếu tố miêu tả (miêu tả thực trạng thổ dân) và thuyết minh (giải thích về những ảnh hưởng của thực dân đối với văn hóa và nguồn gốc thổ dân).
Câu 3:
Tác giả muốn:
• Nêu lên thực trạng mất mát văn hóa của thổ dân châu Úc do sự xâm nhập của thực dân.
• Nhấn mạnh khó khăn trong việc tìm hiểu nguồn gốc và bảo tồn lịch sử thổ dân.
• Kêu gọi sự quan tâm đối với vấn đề bảo vệ di sản văn hóa và lịch sử của thổ dân.
Câu 4:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ: Hình ảnh thổ dân châu Úc.
• Tác dụng:
• Gây ấn tượng trực quan cho người đọc, giúp họ hình dung rõ hơn về thổ dân.
• Hỗ trợ làm rõ nội dung văn bản, nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo tồn văn hóa và lịch sử thổ dân.
Câu 5:
• Cách trình bày thông tin: Rõ ràng, có luận điểm và luận cứ thuyết phục, sử dụng hình ảnh minh họa để tăng tính hấp dẫn.
• Quan điểm của tác giả: Thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với những mất mát của thổ dân châu Úc và kêu gọi sự quan tâm bảo vệ giá trị lịch sử, văn hoá