

Hoàng Thanh Lam
Giới thiệu về bản thân



































Bài thơ "Yêu" của Xuân Diệu được viết theo thể thơ ngũ ngôn, với nhịp thơ chủ yếu là 2/3 hoặc 3/2, tạo nên âm điệu tha thiết, da diết, rất phù hợp với những cảm xúc khắc khoải trong tình yêu. Bài thơ mang đề tài tình yêu, thể hiện một cái nhìn đầy sâu sắc, chân thành nhưng cũng bi lụy và đau thương. Chủ đề của bài thơ là nỗi đau và sự mất mát khi yêu – yêu không chỉ là hạnh phúc mà còn là chấp nhận hy sinh, là tổn thương, là “chết ở trong lòng một ít”. Trong đó, hình ảnh tượng trưng “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” để lại ấn tượng mạnh mẽ. Đây là một ẩn dụ thể hiện sự đau khổ, hụt hẫng khi tình yêu không được đáp lại hoặc bị phản bội. Nó cho thấy một quan niệm tình yêu đầy mãnh liệt và dấn thân, khi yêu là chấp nhận hi sinh bản thân mình. Bài thơ khiến em xúc động và suy ngẫm về sự mong manh và sâu sắc của tình yêu. Em hiểu rằng yêu là một trải nghiệm đẹp nhưng không dễ dàng, và vì vậy càng cần được trân trọng và n
Bài thơ "Yêu" của Xuân Diệu được viết theo thể thơ ngũ ngôn, với nhịp thơ chủ yếu là 2/3 hoặc 3/2, tạo nên âm điệu tha thiết, da diết, rất phù hợp với những cảm xúc khắc khoải trong tình yêu. Bài thơ mang đề tài tình yêu, thể hiện một cái nhìn đầy sâu sắc, chân thành nhưng cũng bi lụy và đau thương. Chủ đề của bài thơ là nỗi đau và sự mất mát khi yêu – yêu không chỉ là hạnh phúc mà còn là chấp nhận hy sinh, là tổn thương, là “chết ở trong lòng một ít”. Trong đó, hình ảnh tượng trưng “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” để lại ấn tượng mạnh mẽ. Đây là một ẩn dụ thể hiện sự đau khổ, hụt hẫng khi tình yêu không được đáp lại hoặc bị phản bội. Nó cho thấy một quan niệm tình yêu đầy mãnh liệt và dấn thân, khi yêu là chấp nhận hi sinh bản thân mình. Bài thơ khiến em xúc động và suy ngẫm về sự mong manh và sâu sắc của tình yêu. Em hiểu rằng yêu là một trải nghiệm đẹp nhưng không dễ dàng, và vì vậy càng cần được trân trọng và n
Câu 1.
Di tích lịch sử là những minh chứng quý giá cho quá khứ hào hùng của dân tộc, là nơi lưu giữ ký ức, bản sắc và tinh thần dân tộc qua bao thế hệ. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, việc bảo tồn các di tích đang đứng trước nhiều thách thức bởi sự tàn phá của thời gian, tác động của thiên nhiên và đặc biệt là sự thiếu ý thức của một bộ phận con người. Một số di tích đã bị xâm hại, biến dạng hoặc thậm chí biến mất. Điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiết cho toàn xã hội, đặc biệt là giới trẻ, phải nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc gìn giữ, trùng tu và phát huy giá trị của các di tích. Nhà nước cần có chính sách cụ thể và đồng bộ, cùng với sự tham gia của cộng đồng, nhằm bảo tồn hiệu quả những tài sản vô giá này. Giữ gìn di tích không chỉ là giữ gìn lịch sử mà còn là gìn giữ hồn cốt của dân tộc, làm giàu thêm cho bản sắc văn hóa Việt Nam trong hội nhập toàn cầu.
Câu 2.
Trong kho tàng thơ ca hiện đại Việt Nam, Nguyễn Trọng Tạo là một gương mặt độc đáo, với phong cách sáng tác mới mẻ, sâu sắc, giàu triết lý. Bài thơ “Đồng dao cho người lớn” là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện cái nhìn nhân sinh đầy suy tư, được thể hiện bằng ngôn ngữ giản dị nhưng chứa đựng nhiều tầng nghĩa. Bài thơ mang đến một thế giới vừa quen vừa lạ, đầy những nghịch lý và bất an – phản ánh chân thực nội tâm con người hiện đại.
Về nội dung, bài thơ gợi ra một loạt những hình ảnh, sự việc trái khoáy, nghịch lý – như một tấm gương phản chiếu hiện thực cuộc sống đầy biến động và phức tạp. Ngay từ những câu thơ đầu:
“có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi
có con người sống mà như qua đời”
Nguyễn Trọng Tạo đã mở ra một không gian đầy mâu thuẫn. Một “cánh rừng chết” nhưng vẫn “xanh trong tôi” – đó có thể là ký ức, là niềm tin, là những điều dù mất đi vẫn sống động trong tâm hồn. Còn “con người sống mà như qua đời” lại là lời tố cáo lối sống vô cảm, vô nghĩa, thiếu linh hồn trong xã hội hiện đại.
Từng khổ thơ là từng lát cắt của đời sống được thể hiện bằng những nghịch lý sâu sắc:
“có câu trả lời biến thành câu hỏi
có kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới”
Những chuẩn mực đạo đức, lẽ thường dường như bị đảo lộn. Đó là xã hội nơi mà sự thật bị che lấp, cái giả lên ngôi, và con người lạc lối giữa vòng xoáy vật chất.
Bài thơ không chỉ phản ánh thực tại mà còn khắc họa nội tâm con người – cô đơn, bất an, thiếu chỗ dựa tinh thần:
“có cả đất trời mà không nhà cửa
có vui nho nhỏ có buồn mênh mông”
Dù có trong tay tất cả, con người vẫn có thể thấy mình trống rỗng. Cái “buồn mênh mông” ấy là nỗi buồn không tên, không hình mà ai cũng từng cảm nhận giữa đời sống ồn ào.
Ở hai khổ thơ cuối, tác giả dường như mở ra một chiều kích siêu thoát, nơi cuộc sống tiếp diễn như một định mệnh:
“mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ
mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió”
Dòng đời vẫn trôi, thiên nhiên vẫn đẹp, nhưng con người thì mỏi mệt, vô định. Câu kết bài:
“có cái chớp mắt đã nghìn năm trôi”
là một sự chiêm nghiệm thời gian. Một khoảnh khắc có thể chứa đựng cả đời người, cả nghìn năm lịch sử – khiến ta giật mình nhìn lại những gì đang trôi đi quá nhanh.
Về nghệ thuật, Nguyễn Trọng Tạo đã sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu tính biểu tượng và tính triết lý. Điệp cấu trúc “có...” lặp lại đều đặn tạo nên nhịp điệu như bài đồng dao, nhưng không hồn nhiên trẻ thơ, mà mang màu sắc u hoài, sâu lắng của người lớn. Những hình ảnh đối lập, nghịch lý được xâu chuỗi liên tục khiến người đọc không ngừng suy tư về thực tại và bản thân mình.
“Đồng dao cho người lớn” là một cách chơi chữ đầy ẩn ý. Đồng dao vốn dành cho trẻ em – hồn nhiên, ngây thơ – nhưng bài thơ này lại viết cho “người lớn” với nhiều trải nghiệm, đớn đau và trăn trở. Đó là một bài hát ru tâm hồn giữa cuộc sống đầy những mâu thuẫn và mất mát.
Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một tiếng lòng sâu sắc, là lời nhắn gửi nhẹ nhàng mà day dứt về cuộc sống hiện đại. Qua bài thơ, Nguyễn Trọng Tạo không chỉ khiến ta suy ngẫm về xã hội mà còn thúc giục mỗi người tìm lại bản thể chân thật của mình trong những chớp mắt đời trôi.
Câu 1.
Di tích lịch sử là những minh chứng quý giá cho quá khứ hào hùng của dân tộc, là nơi lưu giữ ký ức, bản sắc và tinh thần dân tộc qua bao thế hệ. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, việc bảo tồn các di tích đang đứng trước nhiều thách thức bởi sự tàn phá của thời gian, tác động của thiên nhiên và đặc biệt là sự thiếu ý thức của một bộ phận con người. Một số di tích đã bị xâm hại, biến dạng hoặc thậm chí biến mất. Điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiết cho toàn xã hội, đặc biệt là giới trẻ, phải nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc gìn giữ, trùng tu và phát huy giá trị của các di tích. Nhà nước cần có chính sách cụ thể và đồng bộ, cùng với sự tham gia của cộng đồng, nhằm bảo tồn hiệu quả những tài sản vô giá này. Giữ gìn di tích không chỉ là giữ gìn lịch sử mà còn là gìn giữ hồn cốt của dân tộc, làm giàu thêm cho bản sắc văn hóa Việt Nam trong hội nhập toàn cầu.
Câu 2.
Trong kho tàng thơ ca hiện đại Việt Nam, Nguyễn Trọng Tạo là một gương mặt độc đáo, với phong cách sáng tác mới mẻ, sâu sắc, giàu triết lý. Bài thơ “Đồng dao cho người lớn” là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện cái nhìn nhân sinh đầy suy tư, được thể hiện bằng ngôn ngữ giản dị nhưng chứa đựng nhiều tầng nghĩa. Bài thơ mang đến một thế giới vừa quen vừa lạ, đầy những nghịch lý và bất an – phản ánh chân thực nội tâm con người hiện đại.
Về nội dung, bài thơ gợi ra một loạt những hình ảnh, sự việc trái khoáy, nghịch lý – như một tấm gương phản chiếu hiện thực cuộc sống đầy biến động và phức tạp. Ngay từ những câu thơ đầu:
“có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi
có con người sống mà như qua đời”
Nguyễn Trọng Tạo đã mở ra một không gian đầy mâu thuẫn. Một “cánh rừng chết” nhưng vẫn “xanh trong tôi” – đó có thể là ký ức, là niềm tin, là những điều dù mất đi vẫn sống động trong tâm hồn. Còn “con người sống mà như qua đời” lại là lời tố cáo lối sống vô cảm, vô nghĩa, thiếu linh hồn trong xã hội hiện đại.
Từng khổ thơ là từng lát cắt của đời sống được thể hiện bằng những nghịch lý sâu sắc:
“có câu trả lời biến thành câu hỏi
có kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới”
Những chuẩn mực đạo đức, lẽ thường dường như bị đảo lộn. Đó là xã hội nơi mà sự thật bị che lấp, cái giả lên ngôi, và con người lạc lối giữa vòng xoáy vật chất.
Bài thơ không chỉ phản ánh thực tại mà còn khắc họa nội tâm con người – cô đơn, bất an, thiếu chỗ dựa tinh thần:
“có cả đất trời mà không nhà cửa
có vui nho nhỏ có buồn mênh mông”
Dù có trong tay tất cả, con người vẫn có thể thấy mình trống rỗng. Cái “buồn mênh mông” ấy là nỗi buồn không tên, không hình mà ai cũng từng cảm nhận giữa đời sống ồn ào.
Ở hai khổ thơ cuối, tác giả dường như mở ra một chiều kích siêu thoát, nơi cuộc sống tiếp diễn như một định mệnh:
“mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ
mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió”
Dòng đời vẫn trôi, thiên nhiên vẫn đẹp, nhưng con người thì mỏi mệt, vô định. Câu kết bài:
“có cái chớp mắt đã nghìn năm trôi”
là một sự chiêm nghiệm thời gian. Một khoảnh khắc có thể chứa đựng cả đời người, cả nghìn năm lịch sử – khiến ta giật mình nhìn lại những gì đang trôi đi quá nhanh.
Về nghệ thuật, Nguyễn Trọng Tạo đã sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu tính biểu tượng và tính triết lý. Điệp cấu trúc “có...” lặp lại đều đặn tạo nên nhịp điệu như bài đồng dao, nhưng không hồn nhiên trẻ thơ, mà mang màu sắc u hoài, sâu lắng của người lớn. Những hình ảnh đối lập, nghịch lý được xâu chuỗi liên tục khiến người đọc không ngừng suy tư về thực tại và bản thân mình.
“Đồng dao cho người lớn” là một cách chơi chữ đầy ẩn ý. Đồng dao vốn dành cho trẻ em – hồn nhiên, ngây thơ – nhưng bài thơ này lại viết cho “người lớn” với nhiều trải nghiệm, đớn đau và trăn trở. Đó là một bài hát ru tâm hồn giữa cuộc sống đầy những mâu thuẫn và mất mát.
Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một tiếng lòng sâu sắc, là lời nhắn gửi nhẹ nhàng mà day dứt về cuộc sống hiện đại. Qua bài thơ, Nguyễn Trọng Tạo không chỉ khiến ta suy ngẫm về xã hội mà còn thúc giục mỗi người tìm lại bản thể chân thật của mình trong những chớp mắt đời trôi.
Câu 1: Trong đoạn trích này, Nguyễn Du sử dụng các phương thức biểu đạt chủ yếu là miêu tả, biểu cảm, và tự sự.
Câu 2:
Các kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
- Kiếp người lính: Những người phải bỏ lại cuộc sống bình yên, sống trong cảnh gian khổ và chiến tranh.
- Kiếp người phụ nữ: Những người phụ nữ lỡ làng, chịu đựng khổ đau, đơn chiếc.
- Kiếp người hành khất: Những người sống cuộc đời bơ vơ, lang thang
- . Câu 3:
- Từ láy "lập lòe" và "văng vẳng" làm tăng tính gợi hình, gợi âm thanh và tạo cảm giác huyền bí, xa xôi, khiến người đọc cảm nhận được sự mơ hồ và lạ lùng của những ngọn lửa ma trơi và tiếng oan trong đêm tối.
- Từ láy này cũng góp phần làm nổi bật sự tăm tối, mờ mịt của hoàn cảnh, thể hiện sự không yên ổn của những linh hồn oan khuất.
Câu 4:
- Chủ đề: Đoạn trích khắc họa những kiếp người bất hạnh, đau khổ, bị bỏ rơi trong cuộc sống và chiến tranh. Tác giả lên án số phận nghiệt ngã, đồng thời thể hiện sự cảm thông và xót xa đối với những người phải chịu đựng nỗi đau mà không có sự cứu vớt.
- Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng bi thương, xót xa về cuộc đời đau khổ, đầy oan trái của những số phận con người, đặc biệt là trong chiến tranh và xã hội phong kiến.
Câu 5:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc ta đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm văn học, nhất là qua các tác phẩm của Nguyễn Du như "Truyện Kiều" hay "Văn tế thập loại chúng sinh". Truyền thống này không chỉ là sự cảm thông đối với những nỗi đau của con người mà còn là thái độ trân trọng và bảo vệ những giá trị nhân văn, nhất là trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách. Chúng ta không chỉ nhìn nhận con người qua hành động, mà còn hiểu và chia sẻ những đau khổ mà họ phải gánh chịu. Chính sự nhân đạo này đã tạo nên sự đoàn kết, ấm áp và lòng trắc ẩn của dân tộc ta.
Câu 1: Trong đoạn trích này, Nguyễn Du sử dụng các phương thức biểu đạt chủ yếu là miêu tả, biểu cảm, và tự sự.
Câu 2:
Các kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
- Kiếp người lính: Những người phải bỏ lại cuộc sống bình yên, sống trong cảnh gian khổ và chiến tranh.
- Kiếp người phụ nữ: Những người phụ nữ lỡ làng, chịu đựng khổ đau, đơn chiếc.
- Kiếp người hành khất: Những người sống cuộc đời bơ vơ, lang thang
- . Câu 3:
- Từ láy "lập lòe" và "văng vẳng" làm tăng tính gợi hình, gợi âm thanh và tạo cảm giác huyền bí, xa xôi, khiến người đọc cảm nhận được sự mơ hồ và lạ lùng của những ngọn lửa ma trơi và tiếng oan trong đêm tối.
- Từ láy này cũng góp phần làm nổi bật sự tăm tối, mờ mịt của hoàn cảnh, thể hiện sự không yên ổn của những linh hồn oan khuất.
Câu 4:
- Chủ đề: Đoạn trích khắc họa những kiếp người bất hạnh, đau khổ, bị bỏ rơi trong cuộc sống và chiến tranh. Tác giả lên án số phận nghiệt ngã, đồng thời thể hiện sự cảm thông và xót xa đối với những người phải chịu đựng nỗi đau mà không có sự cứu vớt.
- Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng bi thương, xót xa về cuộc đời đau khổ, đầy oan trái của những số phận con người, đặc biệt là trong chiến tranh và xã hội phong kiến.
Câu 5:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc ta đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm văn học, nhất là qua các tác phẩm của Nguyễn Du như "Truyện Kiều" hay "Văn tế thập loại chúng sinh". Truyền thống này không chỉ là sự cảm thông đối với những nỗi đau của con người mà còn là thái độ trân trọng và bảo vệ những giá trị nhân văn, nhất là trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách. Chúng ta không chỉ nhìn nhận con người qua hành động, mà còn hiểu và chia sẻ những đau khổ mà họ phải gánh chịu. Chính sự nhân đạo này đã tạo nên sự đoàn kết, ấm áp và lòng trắc ẩn của dân tộc ta.
Câu 1: Trong đoạn trích này, Nguyễn Du sử dụng các phương thức biểu đạt chủ yếu là miêu tả, biểu cảm, và tự sự.
Câu 2:
Các kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
- Kiếp người lính: Những người phải bỏ lại cuộc sống bình yên, sống trong cảnh gian khổ và chiến tranh.
- Kiếp người phụ nữ: Những người phụ nữ lỡ làng, chịu đựng khổ đau, đơn chiếc.
- Kiếp người hành khất: Những người sống cuộc đời bơ vơ, lang thang
- . Câu 3:
- Từ láy "lập lòe" và "văng vẳng" làm tăng tính gợi hình, gợi âm thanh và tạo cảm giác huyền bí, xa xôi, khiến người đọc cảm nhận được sự mơ hồ và lạ lùng của những ngọn lửa ma trơi và tiếng oan trong đêm tối.
- Từ láy này cũng góp phần làm nổi bật sự tăm tối, mờ mịt của hoàn cảnh, thể hiện sự không yên ổn của những linh hồn oan khuất.
Câu 4:
- Chủ đề: Đoạn trích khắc họa những kiếp người bất hạnh, đau khổ, bị bỏ rơi trong cuộc sống và chiến tranh. Tác giả lên án số phận nghiệt ngã, đồng thời thể hiện sự cảm thông và xót xa đối với những người phải chịu đựng nỗi đau mà không có sự cứu vớt.
- Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng bi thương, xót xa về cuộc đời đau khổ, đầy oan trái của những số phận con người, đặc biệt là trong chiến tranh và xã hội phong kiến.
Câu 5:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc ta đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm văn học, nhất là qua các tác phẩm của Nguyễn Du như "Truyện Kiều" hay "Văn tế thập loại chúng sinh". Truyền thống này không chỉ là sự cảm thông đối với những nỗi đau của con người mà còn là thái độ trân trọng và bảo vệ những giá trị nhân văn, nhất là trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách. Chúng ta không chỉ nhìn nhận con người qua hành động, mà còn hiểu và chia sẻ những đau khổ mà họ phải gánh chịu. Chính sự nhân đạo này đã tạo nên sự đoàn kết, ấm áp và lòng trắc ẩn của dân tộc ta.
Câu 1: Trong đoạn trích này, Nguyễn Du sử dụng các phương thức biểu đạt chủ yếu là miêu tả, biểu cảm, và tự sự.
Câu 2:
Các kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
- Kiếp người lính: Những người phải bỏ lại cuộc sống bình yên, sống trong cảnh gian khổ và chiến tranh.
- Kiếp người phụ nữ: Những người phụ nữ lỡ làng, chịu đựng khổ đau, đơn chiếc.
- Kiếp người hành khất: Những người sống cuộc đời bơ vơ, lang thang
- . Câu 3:
- Từ láy "lập lòe" và "văng vẳng" làm tăng tính gợi hình, gợi âm thanh và tạo cảm giác huyền bí, xa xôi, khiến người đọc cảm nhận được sự mơ hồ và lạ lùng của những ngọn lửa ma trơi và tiếng oan trong đêm tối.
- Từ láy này cũng góp phần làm nổi bật sự tăm tối, mờ mịt của hoàn cảnh, thể hiện sự không yên ổn của những linh hồn oan khuất.
Câu 4:
- Chủ đề: Đoạn trích khắc họa những kiếp người bất hạnh, đau khổ, bị bỏ rơi trong cuộc sống và chiến tranh. Tác giả lên án số phận nghiệt ngã, đồng thời thể hiện sự cảm thông và xót xa đối với những người phải chịu đựng nỗi đau mà không có sự cứu vớt.
- Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng bi thương, xót xa về cuộc đời đau khổ, đầy oan trái của những số phận con người, đặc biệt là trong chiến tranh và xã hội phong kiến.
Câu 5:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc ta đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm văn học, nhất là qua các tác phẩm của Nguyễn Du như "Truyện Kiều" hay "Văn tế thập loại chúng sinh". Truyền thống này không chỉ là sự cảm thông đối với những nỗi đau của con người mà còn là thái độ trân trọng và bảo vệ những giá trị nhân văn, nhất là trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách. Chúng ta không chỉ nhìn nhận con người qua hành động, mà còn hiểu và chia sẻ những đau khổ mà họ phải gánh chịu. Chính sự nhân đạo này đã tạo nên sự đoàn kết, ấm áp và lòng trắc ẩn của dân tộc ta.
Câu 1: Trong đoạn trích này, Nguyễn Du sử dụng các phương thức biểu đạt chủ yếu là miêu tả, biểu cảm, và tự sự.
Câu 2:
Các kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
- Kiếp người lính: Những người phải bỏ lại cuộc sống bình yên, sống trong cảnh gian khổ và chiến tranh.
- Kiếp người phụ nữ: Những người phụ nữ lỡ làng, chịu đựng khổ đau, đơn chiếc.
- Kiếp người hành khất: Những người sống cuộc đời bơ vơ, lang thang
- . Câu 3:
- Từ láy "lập lòe" và "văng vẳng" làm tăng tính gợi hình, gợi âm thanh và tạo cảm giác huyền bí, xa xôi, khiến người đọc cảm nhận được sự mơ hồ và lạ lùng của những ngọn lửa ma trơi và tiếng oan trong đêm tối.
- Từ láy này cũng góp phần làm nổi bật sự tăm tối, mờ mịt của hoàn cảnh, thể hiện sự không yên ổn của những linh hồn oan khuất.
Câu 4:
- Chủ đề: Đoạn trích khắc họa những kiếp người bất hạnh, đau khổ, bị bỏ rơi trong cuộc sống và chiến tranh. Tác giả lên án số phận nghiệt ngã, đồng thời thể hiện sự cảm thông và xót xa đối với những người phải chịu đựng nỗi đau mà không có sự cứu vớt.
- Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng bi thương, xót xa về cuộc đời đau khổ, đầy oan trái của những số phận con người, đặc biệt là trong chiến tranh và xã hội phong kiến.
Câu 5:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc ta đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm văn học, nhất là qua các tác phẩm của Nguyễn Du như "Truyện Kiều" hay "Văn tế thập loại chúng sinh". Truyền thống này không chỉ là sự cảm thông đối với những nỗi đau của con người mà còn là thái độ trân trọng và bảo vệ những giá trị nhân văn, nhất là trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách. Chúng ta không chỉ nhìn nhận con người qua hành động, mà còn hiểu và chia sẻ những đau khổ mà họ phải gánh chịu. Chính sự nhân đạo này đã tạo nên sự đoàn kết, ấm áp và lòng trắc ẩn của dân tộc ta.
Câu 1: Trong đoạn trích này, Nguyễn Du sử dụng các phương thức biểu đạt chủ yếu là miêu tả, biểu cảm, và tự sự.
Câu 2:
Các kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
- Kiếp người lính: Những người phải bỏ lại cuộc sống bình yên, sống trong cảnh gian khổ và chiến tranh.
- Kiếp người phụ nữ: Những người phụ nữ lỡ làng, chịu đựng khổ đau, đơn chiếc.
- Kiếp người hành khất: Những người sống cuộc đời bơ vơ, lang thang
- . Câu 3:
- Từ láy "lập lòe" và "văng vẳng" làm tăng tính gợi hình, gợi âm thanh và tạo cảm giác huyền bí, xa xôi, khiến người đọc cảm nhận được sự mơ hồ và lạ lùng của những ngọn lửa ma trơi và tiếng oan trong đêm tối.
- Từ láy này cũng góp phần làm nổi bật sự tăm tối, mờ mịt của hoàn cảnh, thể hiện sự không yên ổn của những linh hồn oan khuất.
Câu 4:
- Chủ đề: Đoạn trích khắc họa những kiếp người bất hạnh, đau khổ, bị bỏ rơi trong cuộc sống và chiến tranh. Tác giả lên án số phận nghiệt ngã, đồng thời thể hiện sự cảm thông và xót xa đối với những người phải chịu đựng nỗi đau mà không có sự cứu vớt.
- Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng bi thương, xót xa về cuộc đời đau khổ, đầy oan trái của những số phận con người, đặc biệt là trong chiến tranh và xã hội phong kiến.
Câu 5:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc ta đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm văn học, nhất là qua các tác phẩm của Nguyễn Du như "Truyện Kiều" hay "Văn tế thập loại chúng sinh". Truyền thống này không chỉ là sự cảm thông đối với những nỗi đau của con người mà còn là thái độ trân trọng và bảo vệ những giá trị nhân văn, nhất là trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách. Chúng ta không chỉ nhìn nhận con người qua hành động, mà còn hiểu và chia sẻ những đau khổ mà họ phải gánh chịu. Chính sự nhân đạo này đã tạo nên sự đoàn kết, ấm áp và lòng trắc ẩn của dân tộc ta.