OUNTOULA MAXAIYAVONG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của OUNTOULA MAXAIYAVONG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu suy nghĩ về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác. Trong cuộc sống đa dạng và phong phú hôm nay, mỗi con người đều có những suy nghĩ, lối sống, niềm tin và hoàn cảnh riêng. Vì vậy, tôn trọng sự khác biệt của người khác không chỉ là biểu hiện của văn hóa ứng xử mà còn là nền tảng để xây dựng một xã hội bao dung, nhân ái. Khi ta biết tôn trọng người khác, ta đang góp phần tạo ra một môi trường sống tích cực, nơi mỗi cá nhân được là chính mình và phát huy thế mạnh riêng. Ngược lại, sự áp đặt, phán xét hay kì thị những khác biệt sẽ dễ dẫn đến mâu thuẫn, chia rẽ và gây tổn thương. Cuộc sống không cần tất cả phải giống nhau mà cần mỗi người biết lắng nghe, thấu hiểu và cùng nhau phát triển trong sự đa dạng. Việc tôn trọng sự khác biệt còn giúp ta trưởng thành hơn, cởi mở hơn và sống chan hòa hơn. Như vậy, học cách tôn trọng người khác cũng chính là học cách hoàn thiện chính mình, nuôi dưỡng lòng bao dung và yêu thương trong tâm hồn. Câu 2. Viết bài văn phân tích, đánh giá bài thơ “Nắng mới” – Lưu Trọng Lư. Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một thi phẩm nổi bật trong phong trào Thơ mới, thể hiện sâu sắc nỗi nhớ thương người mẹ hiền qua dòng hồi ức da diết, nhẹ nhàng mà xúc động. Ngay từ khổ thơ đầu, tác giả đã gợi lên khung cảnh quen thuộc của buổi trưa quê hương: “Mỗi lần nắng mới hắt bên song, / Xao xác, gà trưa gáy não nùng...” Âm thanh tiếng gà trưa, ánh nắng mới và cảm giác “xao xác” đã vẽ nên không gian gợi buồn, làm sống dậy trong lòng nhân vật trữ tình dòng ký ức về “thời dĩ vãng”. Nỗi buồn ấy không hẳn là bi lụy, mà như một làn gió nhẹ, khiến người ta thổn thức trong sự tiếc nhớ. Trong mạch cảm xúc ấy, hình ảnh người mẹ hiện lên đầy xúc động: “Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời / Lúc người còn sống, tôi lên mười...” Tác giả đã lựa chọn một chi tiết rất giản dị – “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” – để làm điểm nhấn cho hồi ức. Đó là một khung cảnh rất đời thường, nhưng lại chất chứa tình cảm thiêng liêng, bởi nó là hình ảnh mẹ trong ký ức tuổi thơ. Khổ thơ cuối tiếp tục khắc họa hình bóng thân thương của mẹ: “Hình dáng me tôi chửa xoá mờ / Hãy còn mường tượng lúc vào ra...” Từng cử chỉ, nét mặt, nụ cười của mẹ dường như vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí người con. Tác giả đã sử dụng nghệ thuật hồi tưởng, ngôn ngữ tinh tế và gợi cảm để khắc họa tâm trạng nhớ thương và niềm kính yêu sâu sắc đối với mẹ. Bài thơ “Nắng mới” không cầu kỳ hình ảnh hay ngôn từ, nhưng bằng cảm xúc chân thành, tinh tế, Lưu Trọng Lư đã khắc họa thành công nỗi nhớ mẹ và vẻ đẹp của tình mẫu tử – thứ tình cảm thiêng liêng, bền bỉ, sống mãi trong trái tim mỗi con người. Qua đó, bài thơ cũng thể hiện sự giao thoa giữa cái tôi cá nhân và cảm thức nhân văn sâu sắc – một nét đặc trưng tiêu biểu của thơ mới.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản: Là nghị luận. Câu 2. Hai cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1): Tằn tiện ↔ phung phí Ở nhà ↔ ưa bay nhảy Câu 3. Vì mỗi người có cách sống, quan điểm và hoàn cảnh khác nhau. Việc phán xét dễ dãi dựa trên định kiến chủ quan sẽ dẫn đến hiểu lầm, thiếu công bằng và có thể gây tổn thương cho người khác. Thay vì phán xét, ta nên học cách thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt. Câu 4. Câu nói này nhấn mạnh: điều đáng buồn không chỉ là người khác áp đặt định kiến lên ta, mà là khi chính ta chấp nhận và sống theo định kiến ấy, từ bỏ bản thân mình, sống không thật với chính mình. Khi đó, ta không còn tự do lựa chọn mà bị dẫn dắt bởi cái nhìn, đánh giá của người khác. Câu 5. Thông điệp rút ra từ văn bản: -Hãy sống là chính mình, lắng nghe trái tim và lựa chọn cuộc sống theo cách mình thấy đúng đắn. -Đừng phán xét người khác dễ dàng, và cũng đừng để định kiến của người khác chi phối cuộc đời mình. -Tôn trọng sự khác biệt là cách sống văn minh và nhân văn.

Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nội dung, nghệ thuật của bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” (Hoàng Nhuận Cầm): Bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm là một khúc hoài niệm sâu lắng, đầy xúc động về tuổi học trò, mái trường và những rung động đầu đời. Nội dung bài thơ là dòng cảm xúc chân thật, tha thiết của nhân vật trữ tình khi hồi tưởng lại những tháng ngày đã qua – nơi có bạn bè, thầy cô, những trò nghịch ngợm ngây thơ và cả mối tình đầu vụng dại. Đặc biệt, hình ảnh “chiếc lá đầu tiên” trở thành biểu tượng cho thời khắc bắt đầu của tuổi trẻ, của những cảm xúc nguyên sơ, trong sáng nhất. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do linh hoạt, giàu nhạc điệu, kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, khiến hình ảnh thơ trở nên sống động và lay động lòng người. Giọng điệu thơ khi thiết tha, khi hồn nhiên, có lúc lại man mác buồn đã thể hiện một cách tinh tế những cảm xúc đan xen: yêu thương, tiếc nuối và tự hào. Từ đó, bài thơ gợi nhắc mỗi người về sự quý giá của một thời hoa niên không thể lặp lại. Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) trình bày suy nghĩ của em về câu văn: “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” – James Michener Câu văn của James Michener: “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về hậu quả của những hành vi tưởng như vô hại nhưng lại gây tổn thương thật sự đến người khác. Thoạt nghe, hành động của bọn trẻ chỉ là một trò nghịch ngợm vô tư. Tuy nhiên, trong sự vô tư ấy lại ẩn chứa sự tàn nhẫn – vì nạn nhân (lũ ếch) không thể xem đó là trò chơi. Ẩn dụ trong câu nói cho thấy rằng: có những lời nói, hành động mà con người cho là “đùa vui”, “chỉ là trêu thôi”, lại có thể khiến người khác tổn thương sâu sắc về tinh thần hoặc bị hại về thể chất. Sự vô cảm hoặc thiếu hiểu biết về hậu quả là biểu hiện đáng lo ngại của một bộ phận con người trong xã hội hiện nay, đặc biệt là giới trẻ. Câu nói cũng nhắc nhở mỗi người cần rèn luyện lòng nhân ái, sự thấu cảm và trách nhiệm với hành vi của bản thân. Đừng bao giờ để niềm vui của mình trở thành nỗi đau của người khác. Một lời đùa không đúng lúc, một hành vi bồng bột cũng có thể để lại hậu quả lâu dài. Tôn trọng sự sống, dù là sự sống nhỏ bé nhất, chính là biểu hiện của một con người văn minh, biết yêu thương. Tóm lại, câu nói không chỉ là một lời nhắc nhở về đạo đức ứng xử mà còn là lời cảnh tỉnh để mỗi chúng ta sống sâu sắc, cẩn trọng và có trách nhiệm hơn trong từng hành vi, lời nói hằng ngày.

Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nội dung, nghệ thuật của bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” (Hoàng Nhuận Cầm): Bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm là một khúc hoài niệm sâu lắng, đầy xúc động về tuổi học trò, mái trường và những rung động đầu đời. Nội dung bài thơ là dòng cảm xúc chân thật, tha thiết của nhân vật trữ tình khi hồi tưởng lại những tháng ngày đã qua – nơi có bạn bè, thầy cô, những trò nghịch ngợm ngây thơ và cả mối tình đầu vụng dại. Đặc biệt, hình ảnh “chiếc lá đầu tiên” trở thành biểu tượng cho thời khắc bắt đầu của tuổi trẻ, của những cảm xúc nguyên sơ, trong sáng nhất. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do linh hoạt, giàu nhạc điệu, kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, khiến hình ảnh thơ trở nên sống động và lay động lòng người. Giọng điệu thơ khi thiết tha, khi hồn nhiên, có lúc lại man mác buồn đã thể hiện một cách tinh tế những cảm xúc đan xen: yêu thương, tiếc nuối và tự hào. Từ đó, bài thơ gợi nhắc mỗi người về sự quý giá của một thời hoa niên không thể lặp lại. Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) trình bày suy nghĩ của em về câu văn: “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” – James Michener Câu văn của James Michener: “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về hậu quả của những hành vi tưởng như vô hại nhưng lại gây tổn thương thật sự đến người khác. Thoạt nghe, hành động của bọn trẻ chỉ là một trò nghịch ngợm vô tư. Tuy nhiên, trong sự vô tư ấy lại ẩn chứa sự tàn nhẫn – vì nạn nhân (lũ ếch) không thể xem đó là trò chơi. Ẩn dụ trong câu nói cho thấy rằng: có những lời nói, hành động mà con người cho là “đùa vui”, “chỉ là trêu thôi”, lại có thể khiến người khác tổn thương sâu sắc về tinh thần hoặc bị hại về thể chất. Sự vô cảm hoặc thiếu hiểu biết về hậu quả là biểu hiện đáng lo ngại của một bộ phận con người trong xã hội hiện nay, đặc biệt là giới trẻ. Câu nói cũng nhắc nhở mỗi người cần rèn luyện lòng nhân ái, sự thấu cảm và trách nhiệm với hành vi của bản thân. Đừng bao giờ để niềm vui của mình trở thành nỗi đau của người khác. Một lời đùa không đúng lúc, một hành vi bồng bột cũng có thể để lại hậu quả lâu dài. Tôn trọng sự sống, dù là sự sống nhỏ bé nhất, chính là biểu hiện của một con người văn minh, biết yêu thương. Tóm lại, câu nói không chỉ là một lời nhắc nhở về đạo đức ứng xử mà còn là lời cảnh tỉnh để mỗi chúng ta sống sâu sắc, cẩn trọng và có trách nhiệm hơn trong từng hành vi, lời nói hằng ngày.

Câu 1. Thể thơ được sử dụng trong bài thơ trên: được viết theo thể thơ tự do. Câu 2. Phương thức biểu đạt chính trong bài thơ: Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm Câu 3. “Hoa súng tím vào trong mắt lắm mê say” “Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rời tay” “Một lớp học buâng khuâng màu xanh rủ” “Sân trường đêm - rụng xuống trái bàng đêm” “Mười chú chứ, nhìn xem, trong lớp ấy” Nhận xét: Những kỉ niệm ấy đều rất trong trẻo, hồn nhiên và gắn liền với tuổi học trò ngây thơ, đầy cảm xúc. Điều đặc biệt là nhà thơ đã dùng hình ảnh thiên nhiên, sự vật quen thuộc để gợi lên không khí thân thuộc, sâu lắng, khiến người đọc như sống lại những ngày tháng cũ với bao xao xuyến, lưu luyến. Câu 4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong dòng: “Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”: Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và nhân hóa. Tác dụng: -Gợi lên âm thanh tiếng ve vang vọng, trong trẻo nhưng như chia cắt không gian, thời gian, tạo cảm giác rưng rưng chia xa. -Làm nổi bật khoảnh khắc chuyển mùa – mùa hè đến, mùa chia tay tuổi học trò cũng bắt đầu. -Gợi cảm xúc nhớ nhung, tiếc nuối về một thời đã qua. Câu 5. Em ấn tượng nhất với hình ảnh: “Không thấy trên sân trường chiếc lá buổi đầu tiên.” Bởi đây là hình ảnh mang tính biểu tượng cho thời khắc khởi đầu đầy xúc động – ngày đầu tiên đến trường, lần đầu tiên biết yêu, biết nhớ. Chiếc lá buổi đầu tiên không còn nữa, cũng như tuổi học trò đã đi qua. Hình ảnh ấy vừa gợi nỗi tiếc nuối, vừa thể hiện tình cảm tha thiết với quá khứ tuổi thơ, khiến ai đọc cũng xúc động, đồng cảm và trân trọng những kỷ niệm cũ.

Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích tình yêu quê hương của nhân vật trữ tình trong bài thơ “Tên làng”: Trong bài thơ “Tên làng” của Y Phương, tình yêu quê hương của nhân vật trữ tình được thể hiện sâu sắc, chân thành và đầy tự hào. Người con luôn khẳng định gốc gác của mình là “người đàn ông ở làng Hiếu Lễ”, như một cách thể hiện lòng biết ơn với nơi đã sinh ra và nuôi dưỡng anh. Tình yêu ấy không chỉ là sự gắn bó về mặt địa lý mà còn là niềm tự hào về truyền thống, về những giá trị tinh thần của quê hương. Quê hương hiện lên qua hình ảnh mộc mạc, gần gũi: “ngôi nhà xây bằng đá hộc”, “con đường trâu bò vàng đen đi kìn kịt”, “niềm vui lúa chín tràn trề”… – tất cả gợi nên một miền quê giản dị nhưng đậm đà nghĩa tình. Nhân vật trữ tình cảm nhận quê hương không chỉ bằng lý trí mà còn bằng cả trái tim, bằng những trải nghiệm của người từng đi xa trở về. Chính tình yêu ấy đã nuôi dưỡng tâm hồn, giúp anh “ý nghĩ khôn lên”, trưởng thành hơn trong cuộc sống. Qua đó, bài thơ khơi dậy trong mỗi người đọc niềm xúc động và trân trọng với quê hương – cội nguồn của mỗi con người. Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) trình bày suy nghĩ về câu nói của Raxun Gamzatov: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.” Quê hương là nơi mỗi người sinh ra, lớn lên, ghi dấu những kỷ niệm sâu sắc trong đời. Câu nói của Raxun Gamzatov: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.” đã khẳng định một chân lý đầy xúc động về mối quan hệ không thể tách rời giữa con người và quê hương. Thật vậy, con người có thể đi xa, rời khỏi mảnh đất mình sinh ra vì nhiều lý do khác nhau – học tập, công việc, mưu sinh… nhưng hình bóng quê hương thì luôn in đậm trong tâm trí. Dù ở bất cứ đâu, con người vẫn luôn mang theo trong tim những ký ức, âm thanh, hương vị, hình ảnh của nơi chôn nhau cắt rốn. Quê hương không chỉ là không gian địa lý, mà còn là thế giới của cảm xúc, của bản sắc văn hóa, của truyền thống và tình cảm thiêng liêng. Nó góp phần hình thành nên nhân cách, tâm hồn mỗi con người. Dù có đổi thay bao nhiêu, con người vẫn luôn hướng về quê hương như một điểm tựa tinh thần bền vững. Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện đại, không ít người dần lãng quên nguồn cội, sống vô cảm với quê hương mình. Điều đó thật đáng buồn. Mỗi chúng ta cần ý thức được vai trò của quê hương trong đời sống, giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp nơi mình sinh ra. Tóm lại, câu nói của Raxun Gamzatov không chỉ nhắc nhở về tình yêu quê hương mà còn là lời nhấn mạnh về trách nhiệm của mỗi con người: Dù đi đâu, làm gì, hãy luôn nhớ về cội nguồn – nơi bắt đầu của tất cả.

Câu 1. Thể thơ được sử dụng trong bài thơ trên: là tự do.

Câu 2. Các phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ: -Biểu cảm (thể hiện cảm xúc của người con về làng quê, gia đình, tình yêu quê hương) -Tự sự (kể về hành trình, cuộc đời của người đàn ông làng Hiếu Lễ) -Miêu tả (miêu tả khung cảnh làng quê, đời sống)

Câu 3. Nhan đề “Tên làng” gợi cho em cảm nhận về “Tên làng” gợi lên sự thiêng liêng, gần gũi và tự hào về quê hương, nơi “sinh con” và “nuôi con lớn lên” cả về thể xác lẫn tinh thần. Nhan đề thể hiện chủ đề trung tâm của bài thơ: tình cảm gắn bó sâu sắc với quê hương, cội nguồn, đồng thời làm nổi bật tư cách, phẩm chất của người con trưởng thành từ “làng Hiếu Lễ”. Câu 4. Tác dụng của việc lặp lại dòng thơ “Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ”: -Nhấn mạnh nguồn gốc, cội rễ của người con – một người mang bản sắc, phẩm chất của làng quê mình. -Tạo nhịp điệu, âm vang như một lời khẳng định đầy tự hào. -Gợi sự kết nối giữa con người và quê hương trong từng giai đoạn trưởng thành. -Làm nổi bật tình cảm thiết tha, thiêng liêng với làng quê – cái nôi nuôi dưỡng con người. Câu 5. Nội dung bài thơ: Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc, niềm tự hào của người con đối với quê hương – làng Hiếu Lễ, nơi đã sinh ra, nuôi dưỡng và hun đúc phẩm chất, tâm hồn cho anh. Qua hình ảnh người đàn ông trở về

Câu 1. Thể thơ được sử dụng trong bài thơ trên: là tự do.

Câu 2. Các phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ: -Biểu cảm (thể hiện cảm xúc của người con về làng quê, gia đình, tình yêu quê hương) -Tự sự (kể về hành trình, cuộc đời của người đàn ông làng Hiếu Lễ) -Miêu tả (miêu tả khung cảnh làng quê, đời sống)

Câu 3. Nhan đề “Tên làng” gợi cho em cảm nhận về “Tên làng” gợi lên sự thiêng liêng, gần gũi và tự hào về quê hương, nơi “sinh con” và “nuôi con lớn lên” cả về thể xác lẫn tinh thần. Nhan đề thể hiện chủ đề trung tâm của bài thơ: tình cảm gắn bó sâu sắc với quê hương, cội nguồn, đồng thời làm nổi bật tư cách, phẩm chất của người con trưởng thành từ “làng Hiếu Lễ”. Câu 4. Tác dụng của việc lặp lại dòng thơ “Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ”: -Nhấn mạnh nguồn gốc, cội rễ của người con – một người mang bản sắc, phẩm chất của làng quê mình. -Tạo nhịp điệu, âm vang như một lời khẳng định đầy tự hào. -Gợi sự kết nối giữa con người và quê hương trong từng giai đoạn trưởng thành. -Làm nổi bật tình cảm thiết tha, thiêng liêng với làng quê – cái nôi nuôi dưỡng con người. Câu 5. Nội dung bài thơ: Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc, niềm tự hào của người con đối với quê hương – làng Hiếu Lễ, nơi đã sinh ra, nuôi dưỡng và hun đúc phẩm chất, tâm hồn cho anh. Qua hình ảnh người đàn ông trở về