Lục Thị Huyền Diệu

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lục Thị Huyền Diệu
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Viết đoạn văn


Bài thơ Chiếc lá đầu tiên của Hoàng Nhuận Cầm là một bản tình ca dịu dàng nhưng đầy tiếc nuối về tuổi học trò, tuổi thanh xuân và những rung động đầu đời. Tác phẩm được viết trong thời điểm chia tay mái trường để bước vào chiến trường, nên bao trùm toàn bài là nỗi hoài niệm sâu lắng và xúc động. Nội dung bài thơ khắc họa rõ nét những hình ảnh thân thương của một thời học sinh – từ lớp học, sân trường, trái bàng đêm, tiếng ve, đến những trò đùa hồn nhiên của tuổi thơ. Đặc biệt, bài thơ không chỉ gợi nhắc kỷ niệm học trò mà còn thể hiện những rung cảm đầu đời: tình yêu trong trẻo, bỡ ngỡ nhưng tha thiết. Cảm xúc ấy được nâng lên thành một triết lý: mỗi người đều có một “chiếc lá đầu tiên” – tức là một kỷ niệm đầu tiên, một tình cảm đầu tiên không thể nào quên.Về nghệ thuật, bài thơ mang đậm chất trữ tình với thể thơ tự do, giàu nhạc điệu và hình ảnh ẩn dụ độc đáo như: “Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”, “Sân trường đêm - rụng xuống trái bàng đêm”. Các biện pháp tu từ nhân hóa, hoán dụ, điệp từ, điệp ngữ được sử dụng tài tình đã góp phần khắc họa sâu sắc những cảm xúc miên man, hoài niệm. Chính sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nội dung và nghệ thuật đã khiến Chiếc lá đầu tiên trở thành một trong những bài thơ học trò hay nhất, lưu giữ mãi trong trái tim người đọc.




**Câu 2. Viết bài văn nghị luận

Câu văn của James Michener: “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật” là một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc, không chỉ nói về sự vô tâm của con người với sinh vật nhỏ bé, mà còn mở rộng đến cách ta hành xử với nhau trong cuộc sống. Từ trò đùa tưởng như vô hại, nó gợi ra bài học sâu sắc về hậu quả của những hành động vô ý thức, dù xuất phát từ sự nghịch ngợm, đùa cợt hay thiếu suy nghĩ.

Thực tế cho thấy, nhiều người – đặc biệt là giới trẻ – thường dễ dàng buông ra lời nói hoặc hành động chỉ để “vui thôi”, nhưng không lường được những tổn thương thật mà người khác phải gánh chịu. Một câu nói đùa ác ý có thể khiến người yếu đuối tự ti, trầm cảm. Một hành vi trêu chọc tưởng vô hại có thể làm ai đó bị tổn thương lòng tự trọng, danh dự hoặc sức khỏe tinh thần. Điều đáng sợ không phải là sự tàn nhẫn cố ý, mà là cái vô tâm lạnh lùng đến từ sự thiếu thấu cảm. Bởi vậy, sự thiếu suy nghĩ trong lời nói và hành động có thể gây hậu quả còn nghiêm trọng hơn cả hành vi cố tình.

Không chỉ dừng lại ở vấn đề cá nhân, câu nói còn cảnh tỉnh về trách nhiệm xã hội. Trong một cộng đồng, nếu mỗi người đều vô tư với những “trò vui” của mình mà bỏ qua nỗi đau người khác, thì xã hội ấy sẽ trở nên chai sạn, thiếu lòng nhân ái. Từ một trò đùa với con vật yếu thế, đến sự thờ ơ với những người bất hạnh – tất cả đều xuất phát từ thiếu ý thức về hậu quả và thiếu trách nhiệm với hành động của mình.

Vì vậy, điều quan trọng nhất là mỗi người cần học cách đặt mình vào vị trí của người khác – tức là biết đồng cảm và biết nghĩ trước khi hành động. Một trò đùa chỉ thật sự vô hại khi nó không làm ai đau. Đừng để nụ cười của mình là giọt nước mắt của người khác.

Tóm lại, câu nói của James Michener không chỉ là lời cảnh báo mà còn là một thông điệp đạo đức sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta rằng: mọi hành động đều có hậu quả, dù bạn vô tình hay cố ý, thì người khác vẫn phải chịu ảnh hưởng thật sự. Hãy học cách sống nhân hậu, có ý thức và biết trân trọng cảm xúc của người khác.


Câu 1. Viết đoạn văn


Bài thơ Chiếc lá đầu tiên của Hoàng Nhuận Cầm là một bản tình ca dịu dàng nhưng đầy tiếc nuối về tuổi học trò, tuổi thanh xuân và những rung động đầu đời. Tác phẩm được viết trong thời điểm chia tay mái trường để bước vào chiến trường, nên bao trùm toàn bài là nỗi hoài niệm sâu lắng và xúc động. Nội dung bài thơ khắc họa rõ nét những hình ảnh thân thương của một thời học sinh – từ lớp học, sân trường, trái bàng đêm, tiếng ve, đến những trò đùa hồn nhiên của tuổi thơ. Đặc biệt, bài thơ không chỉ gợi nhắc kỷ niệm học trò mà còn thể hiện những rung cảm đầu đời: tình yêu trong trẻo, bỡ ngỡ nhưng tha thiết. Cảm xúc ấy được nâng lên thành một triết lý: mỗi người đều có một “chiếc lá đầu tiên” – tức là một kỷ niệm đầu tiên, một tình cảm đầu tiên không thể nào quên.Về nghệ thuật, bài thơ mang đậm chất trữ tình với thể thơ tự do, giàu nhạc điệu và hình ảnh ẩn dụ độc đáo như: “Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”, “Sân trường đêm - rụng xuống trái bàng đêm”. Các biện pháp tu từ nhân hóa, hoán dụ, điệp từ, điệp ngữ được sử dụng tài tình đã góp phần khắc họa sâu sắc những cảm xúc miên man, hoài niệm. Chính sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nội dung và nghệ thuật đã khiến Chiếc lá đầu tiên trở thành một trong những bài thơ học trò hay nhất, lưu giữ mãi trong trái tim người đọc.




**Câu 2. Viết bài văn nghị luận

Câu văn của James Michener: “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật” là một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc, không chỉ nói về sự vô tâm của con người với sinh vật nhỏ bé, mà còn mở rộng đến cách ta hành xử với nhau trong cuộc sống. Từ trò đùa tưởng như vô hại, nó gợi ra bài học sâu sắc về hậu quả của những hành động vô ý thức, dù xuất phát từ sự nghịch ngợm, đùa cợt hay thiếu suy nghĩ.

Thực tế cho thấy, nhiều người – đặc biệt là giới trẻ – thường dễ dàng buông ra lời nói hoặc hành động chỉ để “vui thôi”, nhưng không lường được những tổn thương thật mà người khác phải gánh chịu. Một câu nói đùa ác ý có thể khiến người yếu đuối tự ti, trầm cảm. Một hành vi trêu chọc tưởng vô hại có thể làm ai đó bị tổn thương lòng tự trọng, danh dự hoặc sức khỏe tinh thần. Điều đáng sợ không phải là sự tàn nhẫn cố ý, mà là cái vô tâm lạnh lùng đến từ sự thiếu thấu cảm. Bởi vậy, sự thiếu suy nghĩ trong lời nói và hành động có thể gây hậu quả còn nghiêm trọng hơn cả hành vi cố tình.

Không chỉ dừng lại ở vấn đề cá nhân, câu nói còn cảnh tỉnh về trách nhiệm xã hội. Trong một cộng đồng, nếu mỗi người đều vô tư với những “trò vui” của mình mà bỏ qua nỗi đau người khác, thì xã hội ấy sẽ trở nên chai sạn, thiếu lòng nhân ái. Từ một trò đùa với con vật yếu thế, đến sự thờ ơ với những người bất hạnh – tất cả đều xuất phát từ thiếu ý thức về hậu quả và thiếu trách nhiệm với hành động của mình.

Vì vậy, điều quan trọng nhất là mỗi người cần học cách đặt mình vào vị trí của người khác – tức là biết đồng cảm và biết nghĩ trước khi hành động. Một trò đùa chỉ thật sự vô hại khi nó không làm ai đau. Đừng để nụ cười của mình là giọt nước mắt của người khác.

Tóm lại, câu nói của James Michener không chỉ là lời cảnh báo mà còn là một thông điệp đạo đức sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta rằng: mọi hành động đều có hậu quả, dù bạn vô tình hay cố ý, thì người khác vẫn phải chịu ảnh hưởng thật sự. Hãy học cách sống nhân hậu, có ý thức và biết trân trọng cảm xúc của người khác.


Câu 1. Thể thơ được sử dụng trong bài thơ là thể thơ tự do.




Câu 2. Phương thức biểu đạt chính trong bài thơ là biểu cảm, kết hợp với tự sự và miêu tả.




Câu 3. Một số hình ảnh, dòng thơ gợi lại những kỷ niệm gắn với trường cũ:

“Một lớp học bâng khuâng màu xanh rủ”

“Sân trường đêm - rụng xuống trái bàng đêm”

“Có một nàng Bạch Tuyết các bạn ơi / Với lại bảy chú lùn rất quấy!”

“Thôi đã hết thời bím tóc trắng ngủ quên”

“Hết thời cầm dao khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ”


Nhận xét:

Những kỷ niệm ấy đặc biệt vì chúng không chỉ là những mảnh ghép của tuổi học trò trong sáng, hồn nhiên mà còn chan chứa cảm xúc yêu thương, gắn bó với thầy cô, bạn bè, mái trường. Đó là những ký ức trong trẻo mà ai từng trải qua thời áo trắng cũng sẽ bắt gặp mình trong đó. Chính vì vậy, chúng mang giá trị hoài niệm sâu sắc, trở thành những “chiếc lá đầu tiên” của tuổi thanh xuân không thể nào quên.




Câu 4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong dòng thơ:

“Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”


Dòng thơ trên sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ kết hợp với nghệ thuật nhân hóa.

Cụm từ “tiếng ve trong veo” gợi âm thanh quen thuộc của mùa hè học trò, mang âm hưởng trong sáng, ngân vang, nhẹ nhàng, tinh khôi.

Hình ảnh “xé đôi hồ nước” là một ẩn dụ độc đáo và mới lạ. Nó không chỉ mô tả âm thanh tiếng ve vang vọng, vang rền, như xé toang sự tĩnh lặng của mặt hồ, mà còn gợi cảm giác về một bước ngoặt, một sự chia ly, một sự chuyển mùa trong tâm trạng – đó là thời khắc chia tay mái trường, tuổi thơ, và bước sang một hành trình mới trong cuộc đời.


Tác dụng:

Biện pháp tu từ này tạo nên hình ảnh giàu sức gợi, giúp người đọc không chỉ nghe được âm thanh mà còn “cảm nhận” được cả không gian, thời gian và tâm trạng. “Tiếng ve” như một dấu hiệu của sự trưởng thành, là âm thanh báo hiệu mùa chia tay, mùa của những cảm xúc đong đầy và rung động đầu đời. Câu thơ cũng thể hiện được sự nhạy cảm, tinh tế trong cảm nhận của nhà thơ trước sự chuyển biến của cảnh vật và lòng người.



Câu 5. Em ấn tượng nhất với hình ảnh:

“Không thấy trên sân trường chiếc lá buổi đầu tiên.”


Lý do:

Hình ảnh “chiếc lá buổi đầu tiên” được lặp lại ở kết thúc bài thơ như một biểu tượng đầy chất thơ và giàu ý nghĩa. “Chiếc lá” ở đây không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên bình thường mà nó tượng trưng cho kỷ niệm đầu đời, tình cảm đầu tiên, sự rung động đầu tiên của tuổi học trò. Đó có thể là lần đầu tiên biết yêu, lần đầu tiên cảm thấy nhớ, lần đầu tiên thấy lòng mình chênh chao khi mùa hè đến.

Việc “không thấy” chiếc lá ấy nữa như một sự hụt hẫng, tiếc nuối khi quay trở lại nơi từng gắn bó và nhận ra mọi thứ đã đổi thay – bạn bè đã xa, tình cảm đầu đời đã lùi vào dĩ vãng, mái trường thân thương cũng không còn như xưa.

Chính điều này tạo nên một nỗi buồn đẹp, gợi ra cảm xúc bâng khuâng, tiếc nuối – những cảm xúc rất thật, rất sâu mà ai từng trải qua tuổi học trò cũng đều thấu hiểu.

Hình ảnh ấy kết lại bài thơ một cách nhẹ nhàng mà da diết, khiến người đọc dư âm mãi không thôi.


Câu 1. Thể thơ được sử dụng trong bài thơ là thể thơ tự do.




Câu 2. Phương thức biểu đạt chính trong bài thơ là biểu cảm, kết hợp với tự sự và miêu tả.




Câu 3. Một số hình ảnh, dòng thơ gợi lại những kỷ niệm gắn với trường cũ:

“Một lớp học bâng khuâng màu xanh rủ”

“Sân trường đêm - rụng xuống trái bàng đêm”

“Có một nàng Bạch Tuyết các bạn ơi / Với lại bảy chú lùn rất quấy!”

“Thôi đã hết thời bím tóc trắng ngủ quên”

“Hết thời cầm dao khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ”


Nhận xét:

Những kỷ niệm ấy đặc biệt vì chúng không chỉ là những mảnh ghép của tuổi học trò trong sáng, hồn nhiên mà còn chan chứa cảm xúc yêu thương, gắn bó với thầy cô, bạn bè, mái trường. Đó là những ký ức trong trẻo mà ai từng trải qua thời áo trắng cũng sẽ bắt gặp mình trong đó. Chính vì vậy, chúng mang giá trị hoài niệm sâu sắc, trở thành những “chiếc lá đầu tiên” của tuổi thanh xuân không thể nào quên.




Câu 4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong dòng thơ:

“Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”


Dòng thơ trên sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ kết hợp với nghệ thuật nhân hóa.

Cụm từ “tiếng ve trong veo” gợi âm thanh quen thuộc của mùa hè học trò, mang âm hưởng trong sáng, ngân vang, nhẹ nhàng, tinh khôi.

Hình ảnh “xé đôi hồ nước” là một ẩn dụ độc đáo và mới lạ. Nó không chỉ mô tả âm thanh tiếng ve vang vọng, vang rền, như xé toang sự tĩnh lặng của mặt hồ, mà còn gợi cảm giác về một bước ngoặt, một sự chia ly, một sự chuyển mùa trong tâm trạng – đó là thời khắc chia tay mái trường, tuổi thơ, và bước sang một hành trình mới trong cuộc đời.


Tác dụng:

Biện pháp tu từ này tạo nên hình ảnh giàu sức gợi, giúp người đọc không chỉ nghe được âm thanh mà còn “cảm nhận” được cả không gian, thời gian và tâm trạng. “Tiếng ve” như một dấu hiệu của sự trưởng thành, là âm thanh báo hiệu mùa chia tay, mùa của những cảm xúc đong đầy và rung động đầu đời. Câu thơ cũng thể hiện được sự nhạy cảm, tinh tế trong cảm nhận của nhà thơ trước sự chuyển biến của cảnh vật và lòng người.



Câu 5. Em ấn tượng nhất với hình ảnh:

“Không thấy trên sân trường chiếc lá buổi đầu tiên.”


Lý do:

Hình ảnh “chiếc lá buổi đầu tiên” được lặp lại ở kết thúc bài thơ như một biểu tượng đầy chất thơ và giàu ý nghĩa. “Chiếc lá” ở đây không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên bình thường mà nó tượng trưng cho kỷ niệm đầu đời, tình cảm đầu tiên, sự rung động đầu tiên của tuổi học trò. Đó có thể là lần đầu tiên biết yêu, lần đầu tiên cảm thấy nhớ, lần đầu tiên thấy lòng mình chênh chao khi mùa hè đến.

Việc “không thấy” chiếc lá ấy nữa như một sự hụt hẫng, tiếc nuối khi quay trở lại nơi từng gắn bó và nhận ra mọi thứ đã đổi thay – bạn bè đã xa, tình cảm đầu đời đã lùi vào dĩ vãng, mái trường thân thương cũng không còn như xưa.

Chính điều này tạo nên một nỗi buồn đẹp, gợi ra cảm xúc bâng khuâng, tiếc nuối – những cảm xúc rất thật, rất sâu mà ai từng trải qua tuổi học trò cũng đều thấu hiểu.

Hình ảnh ấy kết lại bài thơ một cách nhẹ nhàng mà da diết, khiến người đọc dư âm mãi không thôi.


Câu 1. Thể thơ được sử dụng trong bài thơ là thể thơ tự do.




Câu 2. Phương thức biểu đạt chính trong bài thơ là biểu cảm, kết hợp với tự sự và miêu tả.




Câu 3. Một số hình ảnh, dòng thơ gợi lại những kỷ niệm gắn với trường cũ:

“Một lớp học bâng khuâng màu xanh rủ”

“Sân trường đêm - rụng xuống trái bàng đêm”

“Có một nàng Bạch Tuyết các bạn ơi / Với lại bảy chú lùn rất quấy!”

“Thôi đã hết thời bím tóc trắng ngủ quên”

“Hết thời cầm dao khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ”


Nhận xét:

Những kỷ niệm ấy đặc biệt vì chúng không chỉ là những mảnh ghép của tuổi học trò trong sáng, hồn nhiên mà còn chan chứa cảm xúc yêu thương, gắn bó với thầy cô, bạn bè, mái trường. Đó là những ký ức trong trẻo mà ai từng trải qua thời áo trắng cũng sẽ bắt gặp mình trong đó. Chính vì vậy, chúng mang giá trị hoài niệm sâu sắc, trở thành những “chiếc lá đầu tiên” của tuổi thanh xuân không thể nào quên.




Câu 4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong dòng thơ:

“Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”


Dòng thơ trên sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ kết hợp với nghệ thuật nhân hóa.

Cụm từ “tiếng ve trong veo” gợi âm thanh quen thuộc của mùa hè học trò, mang âm hưởng trong sáng, ngân vang, nhẹ nhàng, tinh khôi.

Hình ảnh “xé đôi hồ nước” là một ẩn dụ độc đáo và mới lạ. Nó không chỉ mô tả âm thanh tiếng ve vang vọng, vang rền, như xé toang sự tĩnh lặng của mặt hồ, mà còn gợi cảm giác về một bước ngoặt, một sự chia ly, một sự chuyển mùa trong tâm trạng – đó là thời khắc chia tay mái trường, tuổi thơ, và bước sang một hành trình mới trong cuộc đời.


Tác dụng:

Biện pháp tu từ này tạo nên hình ảnh giàu sức gợi, giúp người đọc không chỉ nghe được âm thanh mà còn “cảm nhận” được cả không gian, thời gian và tâm trạng. “Tiếng ve” như một dấu hiệu của sự trưởng thành, là âm thanh báo hiệu mùa chia tay, mùa của những cảm xúc đong đầy và rung động đầu đời. Câu thơ cũng thể hiện được sự nhạy cảm, tinh tế trong cảm nhận của nhà thơ trước sự chuyển biến của cảnh vật và lòng người.



Câu 5. Em ấn tượng nhất với hình ảnh:

“Không thấy trên sân trường chiếc lá buổi đầu tiên.”


Lý do:

Hình ảnh “chiếc lá buổi đầu tiên” được lặp lại ở kết thúc bài thơ như một biểu tượng đầy chất thơ và giàu ý nghĩa. “Chiếc lá” ở đây không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên bình thường mà nó tượng trưng cho kỷ niệm đầu đời, tình cảm đầu tiên, sự rung động đầu tiên của tuổi học trò. Đó có thể là lần đầu tiên biết yêu, lần đầu tiên cảm thấy nhớ, lần đầu tiên thấy lòng mình chênh chao khi mùa hè đến.

Việc “không thấy” chiếc lá ấy nữa như một sự hụt hẫng, tiếc nuối khi quay trở lại nơi từng gắn bó và nhận ra mọi thứ đã đổi thay – bạn bè đã xa, tình cảm đầu đời đã lùi vào dĩ vãng, mái trường thân thương cũng không còn như xưa.

Chính điều này tạo nên một nỗi buồn đẹp, gợi ra cảm xúc bâng khuâng, tiếc nuối – những cảm xúc rất thật, rất sâu mà ai từng trải qua tuổi học trò cũng đều thấu hiểu.

Hình ảnh ấy kết lại bài thơ một cách nhẹ nhàng mà da diết, khiến người đọc dư âm mãi không thôi.


Câu1:

Trong xã hội hiện đại, nơi mà con người ngày càng được đề cao quyền tự do cá nhân, việc tôn trọng sự khác biệt của người khác trở thành một phẩm chất cần thiết và đáng quý. Mỗi người là một cá thể độc lập với những lối sống, sở thích, tư duy và hoàn cảnh khác nhau. Sự khác biệt là điều hiển nhiên và tự nhiên trong bất kỳ cộng đồng nào. Nếu ai cũng giống nhau, thế giới này sẽ trở nên đơn điệu và nhàm chán. Tôn trọng sự khác biệt không chỉ là cách ta chấp nhận người khác, mà còn là minh chứng cho sự trưởng thành trong tư duy và lòng bao dung trong tâm hồn. Khi chúng ta biết tôn trọng những suy nghĩ, cách sống khác mình, chúng ta đang góp phần xây dựng một xã hội văn minh, dân chủ và nhân văn hơn. Điều đó giúp hạn chế xung đột, định kiến và kỳ thị, thay vào đó là sự thấu hiểu, sẻ chia và đoàn kết. Ngược lại, việc áp đặt cách nghĩ của mình lên người khác hay phủ nhận những điểm khác biệt sẽ chỉ gây chia rẽ và làm tổn thương lẫn nhau. Vì vậy, mỗi người cần học cách nhìn nhận đa chiều, lắng nghe với thái độ cởi mở và tôn trọng sự khác biệt như một nét đẹp của cuộc sống. Khi đó, ta không chỉ sống hài hòa với người khác, mà còn giúp bản thân trở nên sâu sắc, biết yêu thương và trân trọng những giá trị đa dạng quanh mình.

Câu 2:

Lưu Trọng Lư là một trong những gương mặt tiêu biểu khởi xướng phong trào Thơ mới – một trào lưu văn học đầy cảm xúc, giàu chất trữ tình và mang đậm dấu ấn cái tôi cá nhân. Trong số những thi phẩm xuất sắc của ông, bài thơ “Nắng mới” là một bức tranh trữ tình đầy xúc động, tái hiện nỗi nhớ thương sâu sắc của người con đối với người mẹ đã khuất, qua đó thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng và bất tử.


Ngay ở khổ thơ đầu, nhà thơ không đi thẳng vào nỗi nhớ mẹ mà bắt đầu từ một trạng thái xúc cảm gợi bởi thiên nhiên:


“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,

Xao xác, gà trưa gáy não nùng,

Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,

Chập chờn sống lại những ngày không.”


Hình ảnh “nắng mới” – ánh nắng đầu ngày, đầu mùa – vốn mang sắc thái tươi vui, lại được đặt trong một khung cảnh đầy lặng lẽ với tiếng “gà trưa gáy não nùng” khiến không gian bỗng trầm xuống, gợi cảm giác cô đơn và u hoài. Chính ánh nắng ấy đã làm dậy lên trong tâm hồn người con một nỗi buồn mơ hồ, một dòng ký ức “rượi buồn” – vừa nhẹ nhàng, vừa thấm sâu. Những ngày xưa cũ – “những ngày không” – chập chờn trở về, như những thước phim quay chậm, đầy ám ảnh.


Nối tiếp dòng cảm xúc ấy, hai khổ thơ sau là sự trở về đầy trọn vẹn với ký ức tuổi thơ:


“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời

Lúc người còn sống, tôi lên mười;

Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,

Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.”


Từ sự gợi nhớ chung chung, nhà thơ cụ thể hóa nỗi nhớ của mình bằng hình ảnh người mẹ – “me tôi” – trong một khung cảnh rất đỗi thân thuộc. Câu thơ ngắn gọn mà đầy cảm xúc: “Tôi nhớ me tôi” vang lên như một lời gọi, một tiếng nấc nghẹn ngào của người con. Những hình ảnh đời thường như “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” được khắc họa bằng đôi mắt của một đứa trẻ lên mười nhưng lại đọng lại mãi trong tâm hồn của người con trưởng thành. Đó là vẻ đẹp của sự giản dị mà thân thương – thứ có thể bị lãng quên khi còn hiện hữu, nhưng lại trở nên thiêng liêng khi mất đi.


Ở khổ cuối, hình ảnh người mẹ được tái hiện rõ nét hơn qua hành động và thần thái:


“Hình dáng me tôi chửa xoá mờ

Hãy còn mường tượng lúc vào ra:

Nét cười đen nhánh sau tay áo

Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”


Ký ức về mẹ không hề phai nhòa mà ngược lại, vẫn “chửa xoá mờ” trong tâm trí người con. Dù mẹ đã đi xa, hình ảnh ấy vẫn “mường tượng” hiện lên qua từng hành động nhỏ: “lúc vào ra”, “nét cười đen nhánh sau tay áo”. Cách miêu tả giàu cảm xúc, tinh tế và đậm chất điện ảnh đã khiến người mẹ hiện lên đầy sống động và gần gũi. Tất cả được đặt trong bối cảnh quen thuộc – “trưa hè”, “giậu thưa” – càng làm tăng tính chân thực và xúc động của hồi ức.


Bài thơ “Nắng mới” không chỉ là lời ca về tình mẹ, mà còn là khúc nhạc về nỗi nhớ, về tuổi thơ, về những điều tưởng như nhỏ bé nhưng lại là một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi con người. Lưu Trọng Lư đã khéo léo dùng ánh nắng – biểu tượng của sự sống, của thời gian trôi chảy – để làm điểm tựa cảm xúc, giúp những ký ức tưởng chừng đã ngủ yên sống dậy mạnh mẽ trong lòng người con xa mẹ.


Với giọng thơ nhẹ nhàng mà tha thiết, hình ảnh giàu sức gợi và ngôn ngữ tinh tế, bài thơ “Nắng mới” đã chạm đến trái tim người đọc bằng sự chân thành và sâu lắng. Đây không chỉ là một bài thơ hay về tình mẫu tử, mà còn là minh chứng cho sức mạnh cảm xúc trong Thơ mới – nơi cái tôi cá nhân được cất tiếng một cách đầy nhân văn và nghệ thuật.




Câu1:

Trong xã hội hiện đại, nơi mà con người ngày càng được đề cao quyền tự do cá nhân, việc tôn trọng sự khác biệt của người khác trở thành một phẩm chất cần thiết và đáng quý. Mỗi người là một cá thể độc lập với những lối sống, sở thích, tư duy và hoàn cảnh khác nhau. Sự khác biệt là điều hiển nhiên và tự nhiên trong bất kỳ cộng đồng nào. Nếu ai cũng giống nhau, thế giới này sẽ trở nên đơn điệu và nhàm chán. Tôn trọng sự khác biệt không chỉ là cách ta chấp nhận người khác, mà còn là minh chứng cho sự trưởng thành trong tư duy và lòng bao dung trong tâm hồn. Khi chúng ta biết tôn trọng những suy nghĩ, cách sống khác mình, chúng ta đang góp phần xây dựng một xã hội văn minh, dân chủ và nhân văn hơn. Điều đó giúp hạn chế xung đột, định kiến và kỳ thị, thay vào đó là sự thấu hiểu, sẻ chia và đoàn kết. Ngược lại, việc áp đặt cách nghĩ của mình lên người khác hay phủ nhận những điểm khác biệt sẽ chỉ gây chia rẽ và làm tổn thương lẫn nhau. Vì vậy, mỗi người cần học cách nhìn nhận đa chiều, lắng nghe với thái độ cởi mở và tôn trọng sự khác biệt như một nét đẹp của cuộc sống. Khi đó, ta không chỉ sống hài hòa với người khác, mà còn giúp bản thân trở nên sâu sắc, biết yêu thương và trân trọng những giá trị đa dạng quanh mình.

Câu 2:

Lưu Trọng Lư là một trong những gương mặt tiêu biểu khởi xướng phong trào Thơ mới – một trào lưu văn học đầy cảm xúc, giàu chất trữ tình và mang đậm dấu ấn cái tôi cá nhân. Trong số những thi phẩm xuất sắc của ông, bài thơ “Nắng mới” là một bức tranh trữ tình đầy xúc động, tái hiện nỗi nhớ thương sâu sắc của người con đối với người mẹ đã khuất, qua đó thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng và bất tử.


Ngay ở khổ thơ đầu, nhà thơ không đi thẳng vào nỗi nhớ mẹ mà bắt đầu từ một trạng thái xúc cảm gợi bởi thiên nhiên:


“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,

Xao xác, gà trưa gáy não nùng,

Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,

Chập chờn sống lại những ngày không.”


Hình ảnh “nắng mới” – ánh nắng đầu ngày, đầu mùa – vốn mang sắc thái tươi vui, lại được đặt trong một khung cảnh đầy lặng lẽ với tiếng “gà trưa gáy não nùng” khiến không gian bỗng trầm xuống, gợi cảm giác cô đơn và u hoài. Chính ánh nắng ấy đã làm dậy lên trong tâm hồn người con một nỗi buồn mơ hồ, một dòng ký ức “rượi buồn” – vừa nhẹ nhàng, vừa thấm sâu. Những ngày xưa cũ – “những ngày không” – chập chờn trở về, như những thước phim quay chậm, đầy ám ảnh.


Nối tiếp dòng cảm xúc ấy, hai khổ thơ sau là sự trở về đầy trọn vẹn với ký ức tuổi thơ:


“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời

Lúc người còn sống, tôi lên mười;

Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,

Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.”


Từ sự gợi nhớ chung chung, nhà thơ cụ thể hóa nỗi nhớ của mình bằng hình ảnh người mẹ – “me tôi” – trong một khung cảnh rất đỗi thân thuộc. Câu thơ ngắn gọn mà đầy cảm xúc: “Tôi nhớ me tôi” vang lên như một lời gọi, một tiếng nấc nghẹn ngào của người con. Những hình ảnh đời thường như “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” được khắc họa bằng đôi mắt của một đứa trẻ lên mười nhưng lại đọng lại mãi trong tâm hồn của người con trưởng thành. Đó là vẻ đẹp của sự giản dị mà thân thương – thứ có thể bị lãng quên khi còn hiện hữu, nhưng lại trở nên thiêng liêng khi mất đi.


Ở khổ cuối, hình ảnh người mẹ được tái hiện rõ nét hơn qua hành động và thần thái:


“Hình dáng me tôi chửa xoá mờ

Hãy còn mường tượng lúc vào ra:

Nét cười đen nhánh sau tay áo

Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”


Ký ức về mẹ không hề phai nhòa mà ngược lại, vẫn “chửa xoá mờ” trong tâm trí người con. Dù mẹ đã đi xa, hình ảnh ấy vẫn “mường tượng” hiện lên qua từng hành động nhỏ: “lúc vào ra”, “nét cười đen nhánh sau tay áo”. Cách miêu tả giàu cảm xúc, tinh tế và đậm chất điện ảnh đã khiến người mẹ hiện lên đầy sống động và gần gũi. Tất cả được đặt trong bối cảnh quen thuộc – “trưa hè”, “giậu thưa” – càng làm tăng tính chân thực và xúc động của hồi ức.


Bài thơ “Nắng mới” không chỉ là lời ca về tình mẹ, mà còn là khúc nhạc về nỗi nhớ, về tuổi thơ, về những điều tưởng như nhỏ bé nhưng lại là một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi con người. Lưu Trọng Lư đã khéo léo dùng ánh nắng – biểu tượng của sự sống, của thời gian trôi chảy – để làm điểm tựa cảm xúc, giúp những ký ức tưởng chừng đã ngủ yên sống dậy mạnh mẽ trong lòng người con xa mẹ.


Với giọng thơ nhẹ nhàng mà tha thiết, hình ảnh giàu sức gợi và ngôn ngữ tinh tế, bài thơ “Nắng mới” đã chạm đến trái tim người đọc bằng sự chân thành và sâu lắng. Đây không chỉ là một bài thơ hay về tình mẫu tử, mà còn là minh chứng cho sức mạnh cảm xúc trong Thơ mới – nơi cái tôi cá nhân được cất tiếng một cách đầy nhân văn và nghệ thuật.




Câu1:

Trong xã hội hiện đại, nơi mà con người ngày càng được đề cao quyền tự do cá nhân, việc tôn trọng sự khác biệt của người khác trở thành một phẩm chất cần thiết và đáng quý. Mỗi người là một cá thể độc lập với những lối sống, sở thích, tư duy và hoàn cảnh khác nhau. Sự khác biệt là điều hiển nhiên và tự nhiên trong bất kỳ cộng đồng nào. Nếu ai cũng giống nhau, thế giới này sẽ trở nên đơn điệu và nhàm chán. Tôn trọng sự khác biệt không chỉ là cách ta chấp nhận người khác, mà còn là minh chứng cho sự trưởng thành trong tư duy và lòng bao dung trong tâm hồn. Khi chúng ta biết tôn trọng những suy nghĩ, cách sống khác mình, chúng ta đang góp phần xây dựng một xã hội văn minh, dân chủ và nhân văn hơn. Điều đó giúp hạn chế xung đột, định kiến và kỳ thị, thay vào đó là sự thấu hiểu, sẻ chia và đoàn kết. Ngược lại, việc áp đặt cách nghĩ của mình lên người khác hay phủ nhận những điểm khác biệt sẽ chỉ gây chia rẽ và làm tổn thương lẫn nhau. Vì vậy, mỗi người cần học cách nhìn nhận đa chiều, lắng nghe với thái độ cởi mở và tôn trọng sự khác biệt như một nét đẹp của cuộc sống. Khi đó, ta không chỉ sống hài hòa với người khác, mà còn giúp bản thân trở nên sâu sắc, biết yêu thương và trân trọng những giá trị đa dạng quanh mình.

Câu 2:

Lưu Trọng Lư là một trong những gương mặt tiêu biểu khởi xướng phong trào Thơ mới – một trào lưu văn học đầy cảm xúc, giàu chất trữ tình và mang đậm dấu ấn cái tôi cá nhân. Trong số những thi phẩm xuất sắc của ông, bài thơ “Nắng mới” là một bức tranh trữ tình đầy xúc động, tái hiện nỗi nhớ thương sâu sắc của người con đối với người mẹ đã khuất, qua đó thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng và bất tử.


Ngay ở khổ thơ đầu, nhà thơ không đi thẳng vào nỗi nhớ mẹ mà bắt đầu từ một trạng thái xúc cảm gợi bởi thiên nhiên:


“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,

Xao xác, gà trưa gáy não nùng,

Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,

Chập chờn sống lại những ngày không.”


Hình ảnh “nắng mới” – ánh nắng đầu ngày, đầu mùa – vốn mang sắc thái tươi vui, lại được đặt trong một khung cảnh đầy lặng lẽ với tiếng “gà trưa gáy não nùng” khiến không gian bỗng trầm xuống, gợi cảm giác cô đơn và u hoài. Chính ánh nắng ấy đã làm dậy lên trong tâm hồn người con một nỗi buồn mơ hồ, một dòng ký ức “rượi buồn” – vừa nhẹ nhàng, vừa thấm sâu. Những ngày xưa cũ – “những ngày không” – chập chờn trở về, như những thước phim quay chậm, đầy ám ảnh.


Nối tiếp dòng cảm xúc ấy, hai khổ thơ sau là sự trở về đầy trọn vẹn với ký ức tuổi thơ:


“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời

Lúc người còn sống, tôi lên mười;

Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,

Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.”


Từ sự gợi nhớ chung chung, nhà thơ cụ thể hóa nỗi nhớ của mình bằng hình ảnh người mẹ – “me tôi” – trong một khung cảnh rất đỗi thân thuộc. Câu thơ ngắn gọn mà đầy cảm xúc: “Tôi nhớ me tôi” vang lên như một lời gọi, một tiếng nấc nghẹn ngào của người con. Những hình ảnh đời thường như “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” được khắc họa bằng đôi mắt của một đứa trẻ lên mười nhưng lại đọng lại mãi trong tâm hồn của người con trưởng thành. Đó là vẻ đẹp của sự giản dị mà thân thương – thứ có thể bị lãng quên khi còn hiện hữu, nhưng lại trở nên thiêng liêng khi mất đi.


Ở khổ cuối, hình ảnh người mẹ được tái hiện rõ nét hơn qua hành động và thần thái:


“Hình dáng me tôi chửa xoá mờ

Hãy còn mường tượng lúc vào ra:

Nét cười đen nhánh sau tay áo

Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”


Ký ức về mẹ không hề phai nhòa mà ngược lại, vẫn “chửa xoá mờ” trong tâm trí người con. Dù mẹ đã đi xa, hình ảnh ấy vẫn “mường tượng” hiện lên qua từng hành động nhỏ: “lúc vào ra”, “nét cười đen nhánh sau tay áo”. Cách miêu tả giàu cảm xúc, tinh tế và đậm chất điện ảnh đã khiến người mẹ hiện lên đầy sống động và gần gũi. Tất cả được đặt trong bối cảnh quen thuộc – “trưa hè”, “giậu thưa” – càng làm tăng tính chân thực và xúc động của hồi ức.


Bài thơ “Nắng mới” không chỉ là lời ca về tình mẹ, mà còn là khúc nhạc về nỗi nhớ, về tuổi thơ, về những điều tưởng như nhỏ bé nhưng lại là một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi con người. Lưu Trọng Lư đã khéo léo dùng ánh nắng – biểu tượng của sự sống, của thời gian trôi chảy – để làm điểm tựa cảm xúc, giúp những ký ức tưởng chừng đã ngủ yên sống dậy mạnh mẽ trong lòng người con xa mẹ.


Với giọng thơ nhẹ nhàng mà tha thiết, hình ảnh giàu sức gợi và ngôn ngữ tinh tế, bài thơ “Nắng mới” đã chạm đến trái tim người đọc bằng sự chân thành và sâu lắng. Đây không chỉ là một bài thơ hay về tình mẫu tử, mà còn là minh chứng cho sức mạnh cảm xúc trong Thơ mới – nơi cái tôi cá nhân được cất tiếng một cách đầy nhân văn và nghệ thuật.




Câu1:

Trong xã hội hiện đại, nơi mà con người ngày càng được đề cao quyền tự do cá nhân, việc tôn trọng sự khác biệt của người khác trở thành một phẩm chất cần thiết và đáng quý. Mỗi người là một cá thể độc lập với những lối sống, sở thích, tư duy và hoàn cảnh khác nhau. Sự khác biệt là điều hiển nhiên và tự nhiên trong bất kỳ cộng đồng nào. Nếu ai cũng giống nhau, thế giới này sẽ trở nên đơn điệu và nhàm chán. Tôn trọng sự khác biệt không chỉ là cách ta chấp nhận người khác, mà còn là minh chứng cho sự trưởng thành trong tư duy và lòng bao dung trong tâm hồn. Khi chúng ta biết tôn trọng những suy nghĩ, cách sống khác mình, chúng ta đang góp phần xây dựng một xã hội văn minh, dân chủ và nhân văn hơn. Điều đó giúp hạn chế xung đột, định kiến và kỳ thị, thay vào đó là sự thấu hiểu, sẻ chia và đoàn kết. Ngược lại, việc áp đặt cách nghĩ của mình lên người khác hay phủ nhận những điểm khác biệt sẽ chỉ gây chia rẽ và làm tổn thương lẫn nhau. Vì vậy, mỗi người cần học cách nhìn nhận đa chiều, lắng nghe với thái độ cởi mở và tôn trọng sự khác biệt như một nét đẹp của cuộc sống. Khi đó, ta không chỉ sống hài hòa với người khác, mà còn giúp bản thân trở nên sâu sắc, biết yêu thương và trân trọng những giá trị đa dạng quanh mình.

Câu 2:

Lưu Trọng Lư là một trong những gương mặt tiêu biểu khởi xướng phong trào Thơ mới – một trào lưu văn học đầy cảm xúc, giàu chất trữ tình và mang đậm dấu ấn cái tôi cá nhân. Trong số những thi phẩm xuất sắc của ông, bài thơ “Nắng mới” là một bức tranh trữ tình đầy xúc động, tái hiện nỗi nhớ thương sâu sắc của người con đối với người mẹ đã khuất, qua đó thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng và bất tử.


Ngay ở khổ thơ đầu, nhà thơ không đi thẳng vào nỗi nhớ mẹ mà bắt đầu từ một trạng thái xúc cảm gợi bởi thiên nhiên:


“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,

Xao xác, gà trưa gáy não nùng,

Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,

Chập chờn sống lại những ngày không.”


Hình ảnh “nắng mới” – ánh nắng đầu ngày, đầu mùa – vốn mang sắc thái tươi vui, lại được đặt trong một khung cảnh đầy lặng lẽ với tiếng “gà trưa gáy não nùng” khiến không gian bỗng trầm xuống, gợi cảm giác cô đơn và u hoài. Chính ánh nắng ấy đã làm dậy lên trong tâm hồn người con một nỗi buồn mơ hồ, một dòng ký ức “rượi buồn” – vừa nhẹ nhàng, vừa thấm sâu. Những ngày xưa cũ – “những ngày không” – chập chờn trở về, như những thước phim quay chậm, đầy ám ảnh.


Nối tiếp dòng cảm xúc ấy, hai khổ thơ sau là sự trở về đầy trọn vẹn với ký ức tuổi thơ:


“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời

Lúc người còn sống, tôi lên mười;

Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,

Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.”


Từ sự gợi nhớ chung chung, nhà thơ cụ thể hóa nỗi nhớ của mình bằng hình ảnh người mẹ – “me tôi” – trong một khung cảnh rất đỗi thân thuộc. Câu thơ ngắn gọn mà đầy cảm xúc: “Tôi nhớ me tôi” vang lên như một lời gọi, một tiếng nấc nghẹn ngào của người con. Những hình ảnh đời thường như “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” được khắc họa bằng đôi mắt của một đứa trẻ lên mười nhưng lại đọng lại mãi trong tâm hồn của người con trưởng thành. Đó là vẻ đẹp của sự giản dị mà thân thương – thứ có thể bị lãng quên khi còn hiện hữu, nhưng lại trở nên thiêng liêng khi mất đi.


Ở khổ cuối, hình ảnh người mẹ được tái hiện rõ nét hơn qua hành động và thần thái:


“Hình dáng me tôi chửa xoá mờ

Hãy còn mường tượng lúc vào ra:

Nét cười đen nhánh sau tay áo

Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”


Ký ức về mẹ không hề phai nhòa mà ngược lại, vẫn “chửa xoá mờ” trong tâm trí người con. Dù mẹ đã đi xa, hình ảnh ấy vẫn “mường tượng” hiện lên qua từng hành động nhỏ: “lúc vào ra”, “nét cười đen nhánh sau tay áo”. Cách miêu tả giàu cảm xúc, tinh tế và đậm chất điện ảnh đã khiến người mẹ hiện lên đầy sống động và gần gũi. Tất cả được đặt trong bối cảnh quen thuộc – “trưa hè”, “giậu thưa” – càng làm tăng tính chân thực và xúc động của hồi ức.


Bài thơ “Nắng mới” không chỉ là lời ca về tình mẹ, mà còn là khúc nhạc về nỗi nhớ, về tuổi thơ, về những điều tưởng như nhỏ bé nhưng lại là một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi con người. Lưu Trọng Lư đã khéo léo dùng ánh nắng – biểu tượng của sự sống, của thời gian trôi chảy – để làm điểm tựa cảm xúc, giúp những ký ức tưởng chừng đã ngủ yên sống dậy mạnh mẽ trong lòng người con xa mẹ.


Với giọng thơ nhẹ nhàng mà tha thiết, hình ảnh giàu sức gợi và ngôn ngữ tinh tế, bài thơ “Nắng mới” đã chạm đến trái tim người đọc bằng sự chân thành và sâu lắng. Đây không chỉ là một bài thơ hay về tình mẫu tử, mà còn là minh chứng cho sức mạnh cảm xúc trong Thơ mới – nơi cái tôi cá nhân được cất tiếng một cách đầy nhân văn và nghệ thuật.




Câu1:

Trong xã hội hiện đại, nơi mà con người ngày càng được đề cao quyền tự do cá nhân, việc tôn trọng sự khác biệt của người khác trở thành một phẩm chất cần thiết và đáng quý. Mỗi người là một cá thể độc lập với những lối sống, sở thích, tư duy và hoàn cảnh khác nhau. Sự khác biệt là điều hiển nhiên và tự nhiên trong bất kỳ cộng đồng nào. Nếu ai cũng giống nhau, thế giới này sẽ trở nên đơn điệu và nhàm chán. Tôn trọng sự khác biệt không chỉ là cách ta chấp nhận người khác, mà còn là minh chứng cho sự trưởng thành trong tư duy và lòng bao dung trong tâm hồn. Khi chúng ta biết tôn trọng những suy nghĩ, cách sống khác mình, chúng ta đang góp phần xây dựng một xã hội văn minh, dân chủ và nhân văn hơn. Điều đó giúp hạn chế xung đột, định kiến và kỳ thị, thay vào đó là sự thấu hiểu, sẻ chia và đoàn kết. Ngược lại, việc áp đặt cách nghĩ của mình lên người khác hay phủ nhận những điểm khác biệt sẽ chỉ gây chia rẽ và làm tổn thương lẫn nhau. Vì vậy, mỗi người cần học cách nhìn nhận đa chiều, lắng nghe với thái độ cởi mở và tôn trọng sự khác biệt như một nét đẹp của cuộc sống. Khi đó, ta không chỉ sống hài hòa với người khác, mà còn giúp bản thân trở nên sâu sắc, biết yêu thương và trân trọng những giá trị đa dạng quanh mình.

Câu 2:

Lưu Trọng Lư là một trong những gương mặt tiêu biểu khởi xướng phong trào Thơ mới – một trào lưu văn học đầy cảm xúc, giàu chất trữ tình và mang đậm dấu ấn cái tôi cá nhân. Trong số những thi phẩm xuất sắc của ông, bài thơ “Nắng mới” là một bức tranh trữ tình đầy xúc động, tái hiện nỗi nhớ thương sâu sắc của người con đối với người mẹ đã khuất, qua đó thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng và bất tử.


Ngay ở khổ thơ đầu, nhà thơ không đi thẳng vào nỗi nhớ mẹ mà bắt đầu từ một trạng thái xúc cảm gợi bởi thiên nhiên:


“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,

Xao xác, gà trưa gáy não nùng,

Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,

Chập chờn sống lại những ngày không.”


Hình ảnh “nắng mới” – ánh nắng đầu ngày, đầu mùa – vốn mang sắc thái tươi vui, lại được đặt trong một khung cảnh đầy lặng lẽ với tiếng “gà trưa gáy não nùng” khiến không gian bỗng trầm xuống, gợi cảm giác cô đơn và u hoài. Chính ánh nắng ấy đã làm dậy lên trong tâm hồn người con một nỗi buồn mơ hồ, một dòng ký ức “rượi buồn” – vừa nhẹ nhàng, vừa thấm sâu. Những ngày xưa cũ – “những ngày không” – chập chờn trở về, như những thước phim quay chậm, đầy ám ảnh.


Nối tiếp dòng cảm xúc ấy, hai khổ thơ sau là sự trở về đầy trọn vẹn với ký ức tuổi thơ:


“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời

Lúc người còn sống, tôi lên mười;

Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,

Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.”


Từ sự gợi nhớ chung chung, nhà thơ cụ thể hóa nỗi nhớ của mình bằng hình ảnh người mẹ – “me tôi” – trong một khung cảnh rất đỗi thân thuộc. Câu thơ ngắn gọn mà đầy cảm xúc: “Tôi nhớ me tôi” vang lên như một lời gọi, một tiếng nấc nghẹn ngào của người con. Những hình ảnh đời thường như “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” được khắc họa bằng đôi mắt của một đứa trẻ lên mười nhưng lại đọng lại mãi trong tâm hồn của người con trưởng thành. Đó là vẻ đẹp của sự giản dị mà thân thương – thứ có thể bị lãng quên khi còn hiện hữu, nhưng lại trở nên thiêng liêng khi mất đi.


Ở khổ cuối, hình ảnh người mẹ được tái hiện rõ nét hơn qua hành động và thần thái:


“Hình dáng me tôi chửa xoá mờ

Hãy còn mường tượng lúc vào ra:

Nét cười đen nhánh sau tay áo

Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”


Ký ức về mẹ không hề phai nhòa mà ngược lại, vẫn “chửa xoá mờ” trong tâm trí người con. Dù mẹ đã đi xa, hình ảnh ấy vẫn “mường tượng” hiện lên qua từng hành động nhỏ: “lúc vào ra”, “nét cười đen nhánh sau tay áo”. Cách miêu tả giàu cảm xúc, tinh tế và đậm chất điện ảnh đã khiến người mẹ hiện lên đầy sống động và gần gũi. Tất cả được đặt trong bối cảnh quen thuộc – “trưa hè”, “giậu thưa” – càng làm tăng tính chân thực và xúc động của hồi ức.


Bài thơ “Nắng mới” không chỉ là lời ca về tình mẹ, mà còn là khúc nhạc về nỗi nhớ, về tuổi thơ, về những điều tưởng như nhỏ bé nhưng lại là một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi con người. Lưu Trọng Lư đã khéo léo dùng ánh nắng – biểu tượng của sự sống, của thời gian trôi chảy – để làm điểm tựa cảm xúc, giúp những ký ức tưởng chừng đã ngủ yên sống dậy mạnh mẽ trong lòng người con xa mẹ.


Với giọng thơ nhẹ nhàng mà tha thiết, hình ảnh giàu sức gợi và ngôn ngữ tinh tế, bài thơ “Nắng mới” đã chạm đến trái tim người đọc bằng sự chân thành và sâu lắng. Đây không chỉ là một bài thơ hay về tình mẫu tử, mà còn là minh chứng cho sức mạnh cảm xúc trong Thơ mới – nơi cái tôi cá nhân được cất tiếng một cách đầy nhân văn và nghệ thuật.