Hà Bảo Khánh Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hà Bảo Khánh Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Dưới đây là gợi ý trả lời hai câu hỏi của em:


Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích tình yêu quê hương của nhân vật trữ tình

Trong bài thơ Con là con trai của mẹ, tình yêu quê hương của nhân vật trữ tình được thể hiện một cách chân thành, sâu sắc và đầy xúc động. Quê hương trong bài thơ không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn, mà còn là nơi nuôi dưỡng tâm hồn và khơi dậy khát vọng sống. Nhân vật trữ tình tự hào giới thiệu mình là "người đàn ông ở làng Hiếu Lễ", một cách khẳng định rõ nét nguồn gốc và cội nguồn. Sau những năm tháng chiến tranh gian khổ, người lính trở về làng, dựng nhà, trồng rau – bắt đầu một cuộc sống mới bình dị, hạnh phúc. Mỗi chi tiết về làng quê đều được khắc họa gần gũi, từ “ngôi nhà xây bằng đá hộc”, “con đường trâu bò đi kìn kịt” cho đến “niềm vui lúa chín”, cho thấy quê hương chính là nơi khơi nguồn sự sống, là điểm tựa của tâm hồn. Với nhân vật trữ tình, quê hương không chỉ là ký ức mà còn là hiện tại sống động, là nơi anh trở về, gắn bó, yêu thương và tự hào nâng niu như một phần máu thịt trong mình.


Câu 2 (4.0 điểm): Nghị luận về câu nói “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.”

Raxun Gamzatov từng nói: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.” – một câu nói thấm đẫm triết lý về mối quan hệ máu thịt giữa con người và nơi chôn nhau cắt rốn.

Quê hương là nơi ta sinh ra, lớn lên, là chiếc nôi nuôi dưỡng hình hài và tâm hồn mỗi con người. Có thể vì cuộc sống, học tập, hay chiến tranh mà con người rời xa quê hương, nhưng quê hương thì luôn hiện hữu trong tâm trí – qua giọng nói, tập quán, nếp sống, nỗi nhớ. Dù ở nơi đâu, quê hương vẫn là dòng máu chảy trong tim, là tiếng gọi âm thầm trong từng giấc mơ, là nơi gắn liền với ký ức và cảm xúc nguyên sơ nhất. Ta có thể đổi nơi sống, thay đổi thân phận, nhưng hình bóng quê nhà – với con đường làng, giọng nói mẹ, bữa cơm gia đình – không bao giờ rời khỏi trái tim.

Câu nói cũng là lời nhắc nhở mỗi người: hãy biết yêu thương, giữ gìn và hướng về quê hương như cách gìn giữ chính bản sắc, gốc rễ của mình. Trong xã hội hiện đại, khi nhiều người trẻ mải mê với cuộc sống đô thị, dễ quên đi nơi mình xuất phát, thì lời nhắc ấy càng trở nên cần thiết. Một người có thể thành công khắp bốn phương, nhưng chỉ khi còn nhớ và trân trọng quê hương, người ấy mới giữ được sự toàn vẹn trong tâm hồn.

Tóm lại, quê hương không chỉ là một địa danh, mà là một phần của con người. Tách con người khỏi quê hương có thể là chuyện hoàn cảnh, nhưng tách quê hương khỏi trái tim – điều đó là không thể.


Dưới đây là phần trả lời chi tiết cho các câu hỏi liên quan đến bài thơ:


Câu 1.

Thể thơ được sử dụng trong bài thơ là thơ tự do.
=> Bài thơ không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ hay vần điệu cố định, cho phép tác giả bộc lộ cảm xúc một cách linh hoạt, tự nhiên.


Câu 2.

Phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ gồm:

  • Biểu cảm: thể hiện tình cảm sâu sắc của người con với mẹ, với quê hương.
  • Miêu tả: miêu tả chân thực cuộc sống và khung cảnh làng quê.
  • Tự sự: kể lại hành trình từ chiến trường trở về, xây dựng gia đình, cuộc sống mới.
  • Nghị luận (ẩn): thể hiện suy tư sâu xa về giá trị của quê hương, cội nguồn và hạnh phúc giản dị.

Câu 3.

Nhan đề “Con là con trai của mẹ”:

  • Gợi lên một mối quan hệ thiêng liêng, bền chặt – tình mẫu tử.
  • Gợi cảm xúc thân thương, gần gũi, mang tính cá nhân nhưng lại rất phổ quát.
  • Cho thấy người con luôn tự hào, biết ơn và gắn bó với cội nguồn – từ mẹ đến làng quê.

Tác dụng trong việc thể hiện nội dung:

  • Nhấn mạnh tình cảm sâu nặng của người con đối với mẹ và quê hương.
  • Là sợi chỉ đỏ xuyên suốt bài thơ, kết nối cảm xúc, hành trình sống và khát vọng của người đàn ông – người con trưởng thành từ lòng mẹ và đất mẹ.

Câu 4.

Tác dụng của việc lặp lại dòng thơ: “Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ”:

  • Tạo nhịp điệu thơ, làm cho bài thơ mang tính nhạc và dễ ghi nhớ.
  • Nhấn mạnh nguồn gốc, cội nguồn của nhân vật trữ tình – sự gắn bó với quê hương, với “làng Hiếu Lễ”.
  • Khắc họa hình ảnh một người đàn ông trưởng thành từ chiến tranh, từ đau thương, từ đất làng quê hương – nhưng vẫn giữ trọn tấm lòng với mẹ, với nơi đã sinh ra mình.
  • Tô đậm bản sắc cá nhân gắn với tập thể, đại diện cho bao người con Việt Nam đi qua chiến tranh và trở về xây dựng cuộc sống.

Câu 5.

Nội dung chính của bài thơ:

  • Bài thơ là lời tự sự chân thành, xúc động của một người con – một người lính – sau chiến tranh trở về quê hương, xây dựng cuộc sống mới.
  • Qua đó, tác giả ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng, tình yêu quê hương sâu nặng và niềm hạnh phúc giản dị của một người đàn ông trưởng thành từ đau thương chiến tranh.
  • Bài thơ cũng là bản ngợi ca quê hương, nơi nuôi dưỡng con người cả trong ký ức tuổi thơ, trong gian khổ và cả trong hành trình trưởng thành.

Dưới đây là gợi ý trả lời cho hai câu hỏi:


Câu 1

Bài thơ Chiếc lá đầu tiên của Hoàng Nhuận Cầm là một bản tình ca dịu dàng và tha thiết về tình yêu đầu đời gắn với thời học trò trong sáng, hồn nhiên. Nét đặc sắc trong nội dung của bài thơ nằm ở cảm xúc yêu thương đằm thắm nhưng day dứt, tiếc nuối vì tình yêu ấy chưa kịp trọn vẹn. Mở đầu bài thơ là hình ảnh ẩn dụ “chiếc lá đầu tiên” – biểu tượng cho mối tình đầu non nớt, đẹp đẽ nhưng mong manh. Hình ảnh “bàn tay em chưa ấm” gợi nỗi cô đơn, khao khát được yêu thương, che chở. Giọng điệu thơ nhẹ nhàng, có phần mơ hồ, gợi cảm giác như tình cảm ấy chưa từng được nói ra thành lời, chỉ chênh vênh trong tâm tưởng. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng thành công các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, điệp từ và nhạc điệu thơ giàu chất trữ tình, góp phần khắc họa vẻ đẹp tinh khôi của mối tình đầu. Qua đó, bài thơ không chỉ là lời giãi bày của riêng nhà thơ mà còn là tiếng lòng chung của biết bao trái tim đã từng rung động lần đầu tiên.


Câu 2 (4.0 điểm): Nghị luận về câu nói “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.”

Câu nói: “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” là một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc, gợi lên bài học về sự vô tâm và hậu quả nghiêm trọng từ những hành động tưởng như vô hại.

Thoạt nghe, đây chỉ là một trò nghịch dại của trẻ con, nhưng nó phơi bày một thực tế cay đắng: niềm vui vô thức của người này có thể là nỗi đau hoặc thậm chí là cái chết đối với người khác. Trong cuộc sống, nhiều khi con người vô tình hoặc cố ý gây tổn thương cho người khác qua những lời nói, hành động thiếu suy nghĩ, mà không nhận ra hậu quả. Một câu trêu chọc, một hành vi xúc phạm, một “trò đùa” cay nghiệt – dù xuất phát từ sự vô tình – đều có thể gây ra tổn thương tâm lý sâu sắc, thậm chí để lại vết sẹo cả đời. Vậy nên, trách nhiệmsự thấu cảm cần được đặt lên hàng đầu trong mọi mối quan hệ.

Câu nói cũng nhắc nhở mỗi người: đừng bao giờ biện minh rằng “chỉ là nói chơi”, “chỉ là đùa thôi” để phủi bỏ hậu quả. Trong thời đại mạng xã hội phát triển, một bình luận ác ý, một lời phán xét thiếu suy nghĩ có thể là giọt nước tràn ly khiến ai đó tổn thương nghiêm trọng. Bởi vậy, mỗi chúng ta cần học cách sống tử tế, cư xử văn minh và luôn đặt mình vào vị trí của người khác trước khi hành động hay lên tiếng.

Tóm lại, từ câu nói giản dị nhưng sâu sắc ấy, chúng ta được nhắc nhở về tầm quan trọng của lòng nhân ái, sự nhạy cảm với nỗi đau của người khác và ý thức trách nhiệm trong từng lời nói, hành vi. Đừng bao giờ để “niềm vui của mình” trở thành nỗi đau không thể xóa nhòa của người khác.


Dưới đây là phần trả lời chi tiết cho từng câu hỏi dựa trên bài thơ "Em thấy không, tất cả đã xa rồi" của Hoàng Nhuận Cầm:


Câu 1.
Thể thơ được sử dụng trong bài thơ trên là thơ tự do.


Câu 2.
Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm, kết hợp yếu tố miêu tả và tự sự để thể hiện cảm xúc hoài niệm về tuổi học trò, mái trường, bạn bè và tình yêu đầu đời.


Câu 3.
5 hình ảnh/dòng thơ khắc họa kỉ niệm gắn với trường cũ:

  • Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rời tay
  • Một lớp học buâng khuâng màu xanh rủ
  • Sân trường đêm - rụng xuống trái bàng đêm
  • Thôi đã hết thời bím tóc trắng ngủ quên
  • Hết thời cầm dao khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ

Những kỉ niệm ấy đặc biệt vì chúng gắn bó mật thiết với tuổi học trò ngây thơ, hồn nhiên và trong sáng. Đó là những khoảnh khắc tưởng chừng vụn vặt nhưng lại in đậm trong ký ức của mỗi con người. Những hình ảnh ấy không chỉ gợi nhớ không gian trường lớp quen thuộc mà còn đánh thức những cảm xúc yêu thương, tiếc nuối về một thời đã qua – thời thanh xuân tươi đẹp và đầy mộng mơ.


Câu 4.
Biện pháp tu từ được sử dụng trong dòng thơ “Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước” là ẩn dụnhân hóa.

Tác dụng:

  • Câu thơ gợi hình ảnh sống động và giàu cảm xúc về mùa hè tuổi học trò – mùa của ve kêu, của chia xa.
  • Tiếng ve trong veo” tượng trưng cho sự trong sáng, rộn ràng nhưng cũng gợi nỗi buồn thẳm sâu.
  • Cụm từ “xé đôi hồ nước” là một hình ảnh giàu chất tạo hình, như một vết cắt chia đôi không gian và thời gian – gợi cảm giác xao động, tiếc nuối trước khoảnh khắc chia tay.
  • Câu thơ vì thế vừa nhẹ nhàng, vừa day dứt – như âm thanh báo hiệu một cuộc chia xa không thể níu kéo.

Câu 5.
Hình ảnh em ấn tượng nhất:
Em đã yêu anh, anh đã xa rồi

Lý do:

  • Câu thơ ngắn gọn mà hàm chứa cả một câu chuyện buồn về tình yêu tuổi học trò – đẹp đẽ, trong sáng nhưng đầy nuối tiếc.
  • Nó ghi lại khoảnh khắc tình cảm đầu đời vừa chớm nở đã phải chia xa vì hoàn cảnh (chiến tranh, trưởng thành, chia tay tuổi học trò…).
  • Câu thơ khơi gợi cảm xúc tiếc nuối, đồng thời khắc họa rõ bi kịch của tuổi trẻ: khi nhận ra giá trị của một tình cảm thì nó đã ở lại phía sau.

Phân tích bài thơ Nắng mới của Lưu Trọng Lư

Bài thơ Nắng mới của Lưu Trọng Lư là một thi phẩm nổi bật của phong trào Thơ mới – nơi cái “tôi” cá nhân được thức tỉnh mạnh mẽ, cảm xúc được giải phóng sâu sắc. Với giọng điệu nhẹ nhàng, da diết, bài thơ không chỉ là nỗi niềm hoài niệm về thời thơ ấu mà còn là tiếng lòng thương nhớ khôn nguôi về người mẹ thân yêu đã khuất.

Ngay từ khổ thơ đầu, hình ảnh thiên nhiên xuất hiện như chất xúc tác khơi gợi cảm xúc:

Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Xao xác, gà trưa gáy não nùng,
Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
Chập chờn sống lại những ngày không.

Ánh nắng mới – hình ảnh giàu chất tượng trưng – trở thành tín hiệu khơi dậy dòng ký ức xưa cũ. “Gà trưa gáy não nùng” tạo âm thanh cô tịch, gợi khung cảnh yên ắng đến hiu hắt. Giữa không gian ấy, tâm hồn thi nhân như thấm đẫm nỗi buồn man mác: “Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng”. Dòng thời gian hiện tại mở ra cánh cửa dẫn về “những ngày không” – những ngày không còn mẹ, không còn tuổi thơ vô tư nữa.

Khổ thơ thứ hai mở ra kỷ niệm thời thơ ấu đầy yêu thương:

Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười;
Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.

Lời thơ chuyển sang dòng hồi tưởng rõ rệt, đậm chất tự sự. Cảnh vật dường như không thay đổi, nhưng người mẹ – nhân vật trung tâm của hồi ức – chỉ còn lại trong nỗi nhớ. Hình ảnh “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” là chi tiết nhỏ bé mà gợi xúc động lớn – màu áo đỏ nổi bật trong nắng, trong ký ức của một đứa trẻ mười tuổi, tượng trưng cho hơi ấm, cho sự sống và tình mẫu tử thiêng liêng. Chính điều giản dị ấy đã in sâu vào tâm khảm nhà thơ.

Khổ thơ cuối là sự khắc sâu hình ảnh người mẹ – vừa thân thuộc, vừa xa vời:

Hình dáng me tôi chửa xoá mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.

Nỗi nhớ không chỉ là cảm xúc mà trở thành hình ảnh sống động trong tâm trí. “Nét cười đen nhánh sau tay áo” là một biểu hiện tài hoa: chỉ một chi tiết nhỏ – nụ cười ẩn hiện – cũng đủ vẽ nên cả chân dung người mẹ dịu dàng, tần tảo. Câu thơ vừa hiện thực lại vừa gợi mơ hồ như một giấc mộng – nửa sáng rõ, nửa lẩn khuất trong ánh trưa hè rực nắng.

Bằng cách sử dụng ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, giàu sức gợi cảm cùng những hình ảnh thơ chân thật mà sâu sắc, Lưu Trọng Lư đã viết nên một bản tình ca đầy xúc động về tình mẫu tử. Qua bài thơ, ông không chỉ bày tỏ nỗi nhớ mẹ, nhớ quê, nhớ tuổi thơ mà còn thể hiện tâm hồn nhạy cảm, trân quý những gì bình dị nhất trong cuộc đời.


Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.


Câu 2. Hai cặp từ, cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là:

  • Tằn tiệnphung phí
  • Hào phóngkeo kiệt
    (hoặc có thể nêu: ở nhàưa bay nhảy / bỏ bê gia đìnhkhông biết hưởng thụ cuộc sống)

Câu 3. Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì mỗi người đều có hoàn cảnh, quan điểm sống và lựa chọn riêng. Việc phán xét người khác qua lăng kính cá nhân dễ dẫn đến phiến diện, thiếu khách quan, đồng thời gây tổn thương và ngăn cản sự cảm thông, thấu hiểu trong xã hội.


Câu 4. Quan điểm “Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó” có thể hiểu là: khi ta sống theo sự áp đặt, phán xét của người khác mà không dám sống thật với chính mình, ta đang đánh mất bản sắc và quyền tự do của bản thân. Việc để người khác chi phối suy nghĩ và hành động của mình sẽ khiến ta sống không hạnh phúc, không trọn vẹn.


Câu 5. Thông điệp rút ra từ văn bản:
Hãy học cách tôn trọng sự khác biệt và đừng vội phán xét người khác. Đồng thời, hãy can đảm sống thật với chính mình, lắng nghe tiếng nói nội tâm thay vì chạy theo định kiến hay ánh nhìn của người đời. Sống là để hiểu và yêu thương, không phải để đánh giá.