

Vi Thị Mơ
Giới thiệu về bản thân



































Để xác định giá trị của V, ta cần viết phương trình phản ứng và tính toán số mol khí hydrogen sinh ra.
Phương trình phản ứng:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Số mol Fe:
nFe = mFe / MFe = 8,96 / 56 = 0,16 mol
Theo phương trình phản ứng, 1 mol Fe sinh ra 1 mol H2.
Số mol H2:
nH2 = nFe = 0,16 mol
Thể tích H2 ở điều kiện chuẩn (0 độ C, 1 atm):
VH2 = nH2 * 22,4 = 0,16 * 22,4 = 3,584 lít
Vậy giá trị của V là 3,584 lít.
Để xác định giá trị của V, ta cần viết phương trình phản ứng và tính toán số mol khí hydrogen sinh ra.
Phương trình phản ứng:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Số mol Fe:
nFe = mFe / MFe = 8,96 / 56 = 0,16 mol
Theo phương trình phản ứng, 1 mol Fe sinh ra 1 mol H2.
Số mol H2:
nH2 = nFe = 0,16 mol
Thể tích H2 ở điều kiện chuẩn (0 độ C, 1 atm):
VH2 = nH2 * 22,4 = 0,16 * 22,4 = 3,584 lít
Vậy giá trị của V là 3,584 lít.
Để xác định giá trị của V, ta cần viết phương trình phản ứng và tính toán số mol khí hydrogen sinh ra.
Phương trình phản ứng:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Số mol Fe:
nFe = mFe / MFe = 8,96 / 56 = 0,16 mol
Theo phương trình phản ứng, 1 mol Fe sinh ra 1 mol H2.
Số mol H2:
nH2 = nFe = 0,16 mol
Thể tích H2 ở điều kiện chuẩn (0 độ C, 1 atm):
VH2 = nH2 * 22,4 = 0,16 * 22,4 = 3,584 lít
Vậy giá trị của V là 3,584 lít.
NaCl (natri clorua) và AgCl (bạc clorua) đều là muối halide, nhưng chúng có tính tan khác nhau trong nước.
NaCl là một muối halide tan tốt trong nước, với độ tan khoảng 35,7 g/100 mL ở 20°C. Điều này là do NaCl có cấu trúc tinh thể ion, với các ion Na+ và Cl- được sắp xếp xen kẽ nhau. Khi NaCl được hòa tan trong nước, các ion Na+ và Cl- được giải phóng và di chuyển tự do trong dung dịch, tạo ra một dung dịch dẫn điện tốt.
AgCl, mặt khác, là một muối halide không tan trong nước, với độ tan khoảng 0,0019 g/100 mL ở 20°C. Điều này là do AgCl có cấu trúc tinh thể ion khác với NaCl, với các ion Ag+ và Cl- được sắp xếp gần nhau hơn. Khi AgCl được hòa tan trong nước, các ion Ag+ và Cl- không được giải phóng dễ dàng, tạo ra một dung dịch không dẫn điện tốt.
Mặc dù cả NaCl và AgCl đều là muối halide, nhưng NaCl có tính dẫn điện tốt hơn AgCl vì các lý do sau:
1. Cấu trúc tinh thể: NaCl có cấu trúc tinh thể ion với các ion Na+ và Cl- được sắp xếp xen kẽ nhau, tạo ra một mạng lưới ion dễ dàng di chuyển. AgCl, mặt khác, có cấu trúc tinh thể ion với các ion Ag+ và Cl- được sắp xếp gần nhau hơn, tạo ra một mạng lưới ion khó di chuyển hơn.
2. Độ tan: NaCl có độ tan cao hơn AgCl, điều này cho phép các ion Na+ và Cl- được giải phóng dễ dàng hơn trong dung dịch.
3. Tính chất điện hóa: NaCl có tính chất điện hóa tốt hơn AgCl, với các ion Na+ và Cl- có thể di chuyển tự do trong dung dịch và tham gia vào các phản ứng điện hóa.
Tóm lại, NaCl có tính dẫn điện tốt hơn AgCl do cấu trúc tinh thể ion, độ tan và tính chất điện hóa của nó.
NaCl (natri clorua) và AgCl (bạc clorua) đều là muối halide, nhưng chúng có tính tan khác nhau trong nước.
NaCl là một muối halide tan tốt trong nước, với độ tan khoảng 35,7 g/100 mL ở 20°C. Điều này là do NaCl có cấu trúc tinh thể ion, với các ion Na+ và Cl- được sắp xếp xen kẽ nhau. Khi NaCl được hòa tan trong nước, các ion Na+ và Cl- được giải phóng và di chuyển tự do trong dung dịch, tạo ra một dung dịch dẫn điện tốt.
AgCl, mặt khác, là một muối halide không tan trong nước, với độ tan khoảng 0,0019 g/100 mL ở 20°C. Điều này là do AgCl có cấu trúc tinh thể ion khác với NaCl, với các ion Ag+ và Cl- được sắp xếp gần nhau hơn. Khi AgCl được hòa tan trong nước, các ion Ag+ và Cl- không được giải phóng dễ dàng, tạo ra một dung dịch không dẫn điện tốt.
Mặc dù cả NaCl và AgCl đều là muối halide, nhưng NaCl có tính dẫn điện tốt hơn AgCl vì các lý do sau:
1. Cấu trúc tinh thể: NaCl có cấu trúc tinh thể ion với các ion Na+ và Cl- được sắp xếp xen kẽ nhau, tạo ra một mạng lưới ion dễ dàng di chuyển. AgCl, mặt khác, có cấu trúc tinh thể ion với các ion Ag+ và Cl- được sắp xếp gần nhau hơn, tạo ra một mạng lưới ion khó di chuyển hơn.
2. Độ tan: NaCl có độ tan cao hơn AgCl, điều này cho phép các ion Na+ và Cl- được giải phóng dễ dàng hơn trong dung dịch.
3. Tính chất điện hóa: NaCl có tính chất điện hóa tốt hơn AgCl, với các ion Na+ và Cl- có thể di chuyển tự do trong dung dịch và tham gia vào các phản ứng điện hóa.
Tóm lại, NaCl có tính dẫn điện tốt hơn AgCl do cấu trúc tinh thể ion, độ tan và tính chất điện hóa của nó.
NaCl (natri clorua) và AgCl (bạc clorua) đều là muối halide, nhưng chúng có tính tan khác nhau trong nước.
NaCl là một muối halide tan tốt trong nước, với độ tan khoảng 35,7 g/100 mL ở 20°C. Điều này là do NaCl có cấu trúc tinh thể ion, với các ion Na+ và Cl- được sắp xếp xen kẽ nhau. Khi NaCl được hòa tan trong nước, các ion Na+ và Cl- được giải phóng và di chuyển tự do trong dung dịch, tạo ra một dung dịch dẫn điện tốt.
AgCl, mặt khác, là một muối halide không tan trong nước, với độ tan khoảng 0,0019 g/100 mL ở 20°C. Điều này là do AgCl có cấu trúc tinh thể ion khác với NaCl, với các ion Ag+ và Cl- được sắp xếp gần nhau hơn. Khi AgCl được hòa tan trong nước, các ion Ag+ và Cl- không được giải phóng dễ dàng, tạo ra một dung dịch không dẫn điện tốt.
Mặc dù cả NaCl và AgCl đều là muối halide, nhưng NaCl có tính dẫn điện tốt hơn AgCl vì các lý do sau:
1. Cấu trúc tinh thể: NaCl có cấu trúc tinh thể ion với các ion Na+ và Cl- được sắp xếp xen kẽ nhau, tạo ra một mạng lưới ion dễ dàng di chuyển. AgCl, mặt khác, có cấu trúc tinh thể ion với các ion Ag+ và Cl- được sắp xếp gần nhau hơn, tạo ra một mạng lưới ion khó di chuyển hơn.
2. Độ tan: NaCl có độ tan cao hơn AgCl, điều này cho phép các ion Na+ và Cl- được giải phóng dễ dàng hơn trong dung dịch.
3. Tính chất điện hóa: NaCl có tính chất điện hóa tốt hơn AgCl, với các ion Na+ và Cl- có thể di chuyển tự do trong dung dịch và tham gia vào các phản ứng điện hóa.
Tóm lại, NaCl có tính dẫn điện tốt hơn AgCl do cấu trúc tinh thể ion, độ tan và tính chất điện hóa của nó.