ngọc anh phạm

Giới thiệu về bản thân

:ĐĐ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chủ nghĩa tư bản đã trải qua một giai đoạn mở rộng và phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu. Dưới đây là một số điểm nổi bật về quá trình này:

  1. Mở rộng thuộc địa: Các cường quốc châu Âu như Anh, Pháp, Đức, và Bỉ đã tiến hành mở rộng thuộc địa ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ La-tinh. Điều này không chỉ giúp họ khai thác tài nguyên thiên nhiên mà còn mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa

  2. Công nghiệp hóa: Sự phát triển của công nghiệp, đặc biệt là ngành công nghiệp nặng và sản xuất hàng loạt, đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo ra nhiều việc làm. Các quốc gia như Mỹ và Đức đã trở thành những trung tâm công nghiệp lớn

  3. Phát triển hệ thống tài chính: Hệ thống ngân hàng và thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn và đầu tư vào các dự án lớn. Điều này đã giúp các doanh nghiệp mở rộng quy mô và tăng cường khả năng cạnh tranh.

  4. Cải cách xã hội và chính trị: Nhiều quốc gia đã tiến hành các cải cách xã hội và chính trị để thích ứng với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản. Ví dụ, Nhật Bản đã thực hiện cuộc cải cách Minh Trị, đưa đất nước từ một xã hội phong kiến trở thành một quốc gia công nghiệp hiện đại

Nhận xét về tốc độ mở rộng và phát triển:

 

 

1 GB = 1024 MB. Vậy 16GB = 16 384 MB. Một bức ảnh chụp bằng một máy ảnh chuyên nghiệp có dung lượng khoảng 12 MB. Vậy thẻ nhớ 16 GB có thể chứa số bức ảnh là: 16384 12 = 1365 16384 12 = 1365 (bức ảnh)

 

  Câu 2:
  • Từ láy: lềnh bềnh
  • Từ ghép: ruộng đồng, nhà cửa, lưng đồi, sườn núi, biển nước
Câu 3:

Truyện “Sơn Tinh - Thủy Tinh” lý giải hiện tượng lũ lụt. Theo tác giả dân gian, hiện tượng này xảy ra do sự tức giận của Thủy Tinh khi không lấy được Mỵ Nương, nên hàng năm Thủy Tinh dâng nước lên đánh Sơn Tinh

Câu 4:

Chi tiết hoang đường kỳ ảo ấn tượng trong truyện “Sơn Tinh - Thủy Tinh” là cảnh Thủy Tinh hô mưa gọi gió, dâng nước sông lên cuồn cuộn tiến đánh Sơn Tinh, và Sơn Tinh dùng phép di chuyển núi đồi để chặn dòng nước lũ Chi tiết này thể hiện sức mạnh phi thường của các nhân vật và làm nổi bật cuộc chiến giữa hai thế lực tự nhiên.

Câu 5:

Truyện “Sơn Tinh - Thủy Tinh” gửi gắm bài học về sự kiên trì và khả năng thích ứng của con người trước thiên nhiên. Thông điệp chính là con người cần phải biết cách đối phó và sống hòa hợp với thiên nhiên

PHẦN 2: VIẾT

Bạn có thể viết bài văn kể lại truyền thuyết “Sơn Tinh - Thủy Tinh” hoặc một truyện cổ tích khác mà bạn thích. Dưới đây là một gợi ý ngắn gọn:

Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh

Ngày xưa, vua Hùng Vương thứ mười tám có một người con gái tên là Mỵ Nương, sắc đẹp tuyệt trần. Vua muốn kén cho nàng một người chồng xứng đáng. Có hai chàng trai đến cầu hôn: Sơn Tinh và Thủy Tinh. Vua Hùng ra điều kiện ai mang sính lễ đến trước sẽ được cưới Mỵ Nương. Sơn Tinh đến trước và rước Mỵ Nương về. Thủy Tinh đến sau, tức giận dâng nước lên đánh Sơn Tinh. Hai bên giao chiến, nhưng cuối cùng Thủy Tinh thua cuộc. Từ đó, hàng năm Thủy Tinh vẫn dâng nước lên đánh Sơn Tinh nhưng lần nào cũng thất bại

BÀI 2: PHẦN I. ĐỌC HIỂU Câu 1:

Bài thơ trên được viết theo thể thơ lục bát. Đặc trưng của thể loại này là các câu thơ xen kẽ giữa câu sáu chữ và câu tám chữ, vần lưng và vần chân.

Câu 2:

Nội dung chính của văn bản là sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ bến của người cha dành cho con. Từ “khổ nhọc” và “gian nan” trong đoạn trích trên có nghĩa là những khó khăn, vất vả mà người cha phải trải qua trong cuộc sống.

Câu 3:
  • Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và so sánh
    1. “Đời cha chở nặng chuyến đò gian nan” - Ẩn dụ: Cuộc đời cha như một chuyến đò đầy khó khăn.
    2. “Cha như biển rộng, mây trời” - So sánh: Cha được so sánh với biển rộng và mây trời, thể hiện sự bao la, rộng lớn của tình cha.
Câu 4:

Hình ảnh thơ ấn tượng nhất là “Cha như biển rộng, mây trời”. Hình ảnh này thể hiện sự bao la, rộng lớn và vĩnh cửu của tình cha, làm nổi bật sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ bến của người cha dành cho con.

Câu 5:

Thông điệp của bài thơ là sự biết ơn và trân trọng công lao của cha mẹ. Bài học rút ra là chúng ta cần phải yêu thương, kính trọng và chăm sóc cha mẹ của mình.

PHẦN II: VIẾT

Bạn có thể viết bài văn kể lại một truyền thuyết hoặc một truyện cổ tích mà bạn thích, chẳng hạn như “Sơn Tinh - Thủy Tinh” hoặc “Tấm Cám”.

 

 

Bài “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia” của Thân Nhân Trung là một tác phẩm nổi tiếng trong văn học Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của người tài đối với sự phát triển và thịnh vượng của đất nước. Dưới đây là sơ đồ hệ thống lập luận của bài:

  1. Mở đầu: Khẳng định vai trò của hiền tài.

    • “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia” - Người tài là nguồn lực quan trọng nhất của đất nước.
  2. Phân tích: Tầm quan trọng của hiền tài.

    • Hiền tài thịnh thì đất nước mạnh, hiền tài suy thì đất nước yếu.
    • Người tài giúp xây dựng và bảo vệ đất nước, góp phần vào sự phát triển bền vững.
  3. Chứng minh: Các biện pháp khuyến khích và trọng dụng hiền tài.

    • Khắc bia ghi danh tiến sĩ để vinh danh và khuyến khích người tài.
    • Đề cao danh tiếng, phong chức tước, cấp bậc, ghi tên bảng vàng, ban yến tiệc.
  4. Kết luận: Tầm quan trọng của việc trọng dụng hiền tài.

    • Việc khắc bia ghi danh không chỉ là vinh danh cá nhân mà còn là động lực thúc đẩy người tài cống hiến cho đất nước.

 

 

Bài thơ “Đường về quê mẹ” của Đoàn Văn Cừ chứa đựng nhiều hình ảnh đẹp và cảm xúc sâu lắng về quê hương. Một trong những khổ thơ mà mình yêu thích nhất là:

U tôi ngày ấy mỗi mùa xuân, Dặm liễu mây bay sắc trắng ngần, Lại dẫn chúng tôi về nhận họ Bên miền quê ngoại của hai thân.

Khổ thơ này gợi lên hình ảnh người mẹ dịu dàng, luôn dẫn dắt con cái về quê ngoại mỗi mùa xuân. Hình ảnh “dặm liễu mây bay sắc trắng ngần” không chỉ miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên mà còn tượng trưng cho sự thanh khiết, bình yên của làng quê. Mỗi lần đọc lại khổ thơ này, mình cảm nhận được tình cảm gia đình ấm áp và nỗi nhớ quê hương da diết. Những kỷ niệm về con đường về quê cùng mẹ luôn in đậm trong tâm trí, như một phần không thể thiếu của tuổi thơ

 

 

 

Bài thơ “Nơi tuổi thơ em” của Nguyễn Lãm Thắng đã khắc họa một bức tranh quê hương đầy màu sắc và cảm xúc. Qua từng câu thơ, ta như được trở về với những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm, nơi có dòng sông xanh, vầng trăng tròn và khóm tre làng. Những hình ảnh này không chỉ gợi nhớ về một thời hồn nhiên, vô tư mà còn thể hiện tình yêu sâu đậm của tác giả đối với quê hương.

Bài thơ còn nhắc đến mẹ với dòng sữa ngọt ngào, tiếng ru ầu ơ đưa ta vào giấc ngủ say, và những ngày mưa nắng đọng trên áo mẹ cha. Tất cả những chi tiết này tạo nên một bức tranh quê hương giản dị, mộc mạc nhưng đầy ấm áp và yêu thương. Đọc bài thơ, em cảm nhận được sự trân trọng và biết ơn đối với những gì quê hương đã mang lại, từ những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ đến tình cảm gia đình thiêng liêng.

Bài thơ không chỉ là lời nhắc nhở về quá khứ mà còn là động lực để em cố gắng học tập, rèn luyện, để mai này có thể góp phần xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp hơn. Quê hương luôn là nơi mà em thuộc về, nơi luôn sẵn sàng giang tay chào đón em trở về. Những cảm xúc này sẽ mãi mãi khắc sâu trong trái tim em, như một phần không thể thiếu của cuộc sống.

Bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ và tĩnh lặng. Khung cảnh đèo Ngang hiện lên với những dãy núi trùng điệp, cây cỏ xanh tươi, và dòng sông lặng lẽ chảy qua. Hình ảnh “lom khom dưới núi tiều vài chú” gợi lên sự nhỏ bé, lặng lẽ của con người trước thiên nhiên rộng lớn. Tiếng chim “quốc quốc” vang vọng trong không gian tĩnh mịch, tạo nên một âm thanh buồn man mác, gợi nhớ về quê hương. Thiên nhiên ở đây không chỉ đẹp mà còn mang một nỗi buồn sâu lắng, khiến người đọc cảm nhận được sự cô đơn và nhớ nhung của tác giả. Qua đó, bài thơ đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên vừa đẹp đẽ, vừa đầy cảm xúc.

ơ Dưới đây là một số câu ví dụ với từ “xấu hổ”:

  1. Ước gì mình không làm điều đó, mình cảm thấy thật xấu hổ.
  2. Cô ấy xấu hổ khi bị mọi người phát hiện ra lỗi sai của mình.
  3. Anh ấy xấu hổ vì đã quên lời hứa với bạn.