

Pờ Thuý Hà
Giới thiệu về bản thân



































Những từ ngữ, hình ảnh Nguyễn Du dùng để miêu tả Từ Hải:
• Ngoại hình, dáng vóc:
• “Râu hùm, hàm én, mày ngài”
• “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”
• Khí chất, tài năng:
• “Đường đường một đấng anh hào”
• “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”
• “Đội trời đạp đất ở đời”
• Lý lịch, lối sống:
• “Họ Từ, tên Hải, vốn người Việt Đông”
• “Giang hồ quen thú vẫy vùng”
• “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”
• Lời nói, hành động:
• Từ tốn, quyết đoán, trân trọng tri kỷ
• Biết đánh giá con người: “Tri kỷ trước sau mấy người”
⸻
2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải:
Nguyễn Du dành cho Từ Hải một thái độ trân trọng, ngợi ca và lý tưởng hóa. Tác giả không chỉ xây dựng Từ Hải như một người anh hùng có ngoại hình phi thường và tài năng xuất chúng, mà còn là người sống có tình, biết trọng nghĩa, trọng tri kỷ. Hình ảnh Từ Hải hiện lên đầy khí phách, mang vẻ đẹp của một bậc anh hùng lý tưởng trong văn học cổ điển – mạnh mẽ, hào hiệp, phóng khoáng nhưng cũng rất sâu sắc trong tình cảm. Thái độ này cho thấy Nguyễn Du không chỉ ngưỡng mộ nhân vật, mà còn gửi gắm vào Từ Hải ước mơ về một con người dám sống lớn, dám hành động để thay đổi số phận – điều mà Thúy Kiều rất cần trong hoàn cảnh lúc bấy giờ.
Những từ ngữ, hình ảnh Nguyễn Du dùng để miêu tả Từ Hải:
• Ngoại hình, dáng vóc:
• “Râu hùm, hàm én, mày ngài”
• “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”
• Khí chất, tài năng:
• “Đường đường một đấng anh hào”
• “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”
• “Đội trời đạp đất ở đời”
• Lý lịch, lối sống:
• “Họ Từ, tên Hải, vốn người Việt Đông”
• “Giang hồ quen thú vẫy vùng”
• “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”
• Lời nói, hành động:
• Từ tốn, quyết đoán, trân trọng tri kỷ
• Biết đánh giá con người: “Tri kỷ trước sau mấy người”
⸻
2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải:
Nguyễn Du dành cho Từ Hải một thái độ trân trọng, ngợi ca và lý tưởng hóa. Tác giả không chỉ xây dựng Từ Hải như một người anh hùng có ngoại hình phi thường và tài năng xuất chúng, mà còn là người sống có tình, biết trọng nghĩa, trọng tri kỷ. Hình ảnh Từ Hải hiện lên đầy khí phách, mang vẻ đẹp của một bậc anh hùng lý tưởng trong văn học cổ điển – mạnh mẽ, hào hiệp, phóng khoáng nhưng cũng rất sâu sắc trong tình cảm. Thái độ này cho thấy Nguyễn Du không chỉ ngưỡng mộ nhân vật, mà còn gửi gắm vào Từ Hải ước mơ về một con người dám sống lớn, dám hành động để thay đổi số phận – điều mà Thúy Kiều rất cần trong hoàn cảnh lúc bấy giờ.
“Hàm én, mày ngài”:
→ Là cách miêu tả vẻ đẹp theo phong cách cổ điển, thường dùng để tả những người anh tuấn, hào hoa.
2. “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”:
→ Gợi nhắc đến hình tượng những vị tướng tài trong lịch sử Trung Hoa, như Khổng Minh, Quan Vũ – người vừa giỏi võ nghệ, vừa giỏi mưu lược.
3. “Tấn Dương được thấy mây rồng có phen”:
→ Là điển tích nói đến Lưu Bang, khi chưa làm vua, từng gặp Lữ hậu – người phụ nữ tài sắc – và sau này trở thành hoàng đế nhà Hán. Ở đây Kiều ví mình như Lữ hậu, may mắn được gặp bậc anh hùng.
4. “Buồng riêng, sửa chốn thanh nhàn / Đặt giường thất bảo, vây màn bát tiên”:
→ “Thất bảo” và “bát tiên” là các hình ảnh mang tính chất thần thoại – biểu tượng của sự sang trọng, quyền quý trong văn hóa phương Đông.
5. “Phỉ nguyền sánh phượng, đẹp duyên cưỡi rồng”:
→ “Phượng” và “rồng” là biểu tượng cao quý trong văn học cổ, thường chỉ người tài – phượng là nữ (Thúy Kiều), rồng là nam (Từ Hải) – ngụ ý một mối duyên đẹp giữa hai người xứng đôi vừa lứa.
Cuộc gặp gỡ và nên duyêgiauữa từ hai và Thúy kiều
Cuộc gặp gỡ và nên duyêgiauữa từ hai và Thúy kiều
Trong hành trình trưởng thành của mỗi con người, có một thời điểm mà ta buộc phải học cách tự đứng vững trên đôi chân của chính mình, không còn phụ thuộc hay nương tựa vào người khác. Đó là lúc ta nhận ra: sự tự lập chính là chiếc chìa khóa giúp tuổi trẻ mở ra cánh cửa của trưởng thành, bản lĩnh và thành công. Tự lập không chỉ là một phẩm chất cần thiết, mà còn là một bước ngoặt quan trọng giúp con người hình thành nhân cách và khẳng định giá trị bản thân trong xã hội.
Tự lập là khả năng suy nghĩ, hành động và đưa ra quyết định một cách độc lập, không bị phụ thuộc vào người khác trong mọi lĩnh vực của cuộc sống: từ việc học tập, lao động, đến việc quản lý cảm xúc và xây dựng lối sống cá nhân. Đối với tuổi trẻ – lứa tuổi của ước mơ, hoài bão và cả những thử thách đầu đời – tự lập có ý nghĩa vô cùng to lớn. Trước hết, tự lập giúp người trẻ rèn luyện tinh thần trách nhiệm. Khi không còn ai đứng sau để nâng đỡ hay sửa sai, mỗi cá nhân buộc phải có trách nhiệm với quyết định và hành động của mình, từ đó hình thành tư duy chủ động, tích cực. Thứ hai, tự lập giúp con người trở nên kiên cường và bản lĩnh hơn trước khó khăn. Cuộc sống không tránh khỏi những vấp ngã, mất mát, nhưng chính sự tự lập sẽ giúp người trẻ có đủ nội lực để đứng dậy và bước tiếp.
Bên cạnh đó, tự lập cũng là nền tảng để xây dựng sự nghiệp và các mối quan hệ xã hội lành mạnh. Người tự lập thường biết tự quản lý thời gian, tài chính, và cảm xúc, từ đó dễ thành công hơn trong công việc và cuộc sống cá nhân. Trong một thế giới ngày càng biến động và cạnh tranh khốc liệt, những người có khả năng tự lập luôn là những người có nhiều cơ hội vươn lên hơn cả.
Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng trở nên tự lập. Có người vì quá quen với sự bảo bọc, chăm lo từ gia đình mà ngại đối mặt với thực tế; có người sợ sai, sợ thất bại nên luôn muốn có người chỉ đường, dẫn lối. Nhưng cần hiểu rằng, tự lập không đồng nghĩa với cô lập hay cực đoan, mà là học cách đứng vững giữa đời, biết cầu tiến và cầu thị, nhưng không ỷ lại. Muốn rèn luyện được sự tự lập, tuổi trẻ cần dám bước ra khỏi vùng an toàn, trải nghiệm nhiều hơn, sai lầm nhiều hơn để học hỏi và trưởng thành.
Chúng ta không thể sống mãi dưới mái che của gia đình, không thể mãi sống bằng sự dẫn dắt của người khác. Có những chặng đường buộc ta phải đi một mình, và chính sự tự lập sẽ là hành trang vững chắc nhất cho hành trình ấy. Bởi lẽ, khi biết tự lập, ta không chỉ trưởng thành hơn, mà còn hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó sống một cuộc đời có ý nghĩa và giá trị.
Tóm lại, sự tự lập là yếu tố then chốt để tuổi trẻ phát triển toàn diện cả về tư duy, bản lĩnh lẫn nhân cách. Mỗi người trẻ hãy bắt đầu học cách tự lập từ những việc nhỏ nhất, bởi đó là nền móng vững chắc giúp ta tự tin bước vào đời và khẳng định chính mình giữa muôn vàn thử thách của cuộc sống.
Hình tượng “li khách” trong bài thơ Tống biệt hành của Thâm Tâm hiện lên đầy dũng cảm nhưng cũng chất chứa nỗi cô đơn và bi tráng. Li khách là người ra đi mang theo hoài bão lớn lao, “chí nhớn chưa về bàn tay không”, thể hiện khát vọng lập công, cống hiến cho đất nước giữa thời đại đầy biến động. Tuy nhiên, con đường ra đi ấy không hề dễ dàng, mà trái lại, đầy gian truân, thử thách. Chính vì thế, li khách hiện lên không phải như một người hùng hào nhoáng, mà là một con người rất thật – cũng buồn, cũng lưu luyến, cũng mang nặng nỗi niềm chia xa. Bóng dáng người mẹ, người chị, người em tiễn biệt khiến hình ảnh li khách càng thêm cảm động và thiêng liêng. Cảm xúc ấy được đẩy lên cao trào khi người ở lại tự nhủ: “Người đi? Ừ nhỉ, người đi thực!” – một sự thảng thốt, bàng hoàng và đau đáu. Qua hình tượng li khách, Thâm Tâm không chỉ ca ngợi tinh thần dấn thân vì lý tưởng mà còn thể hiện sâu sắc tâm trạng con người trước giờ phút chia ly – vừa kiên cường, vừa nhân văn, đầy chất thơ và chất đời.
Hình tượng “li khách” trong bài thơ Tống biệt hành của Thâm Tâm hiện lên đầy dũng cảm nhưng cũng chất chứa nỗi cô đơn và bi tráng. Li khách là người ra đi mang theo hoài bão lớn lao, “chí nhớn chưa về bàn tay không”, thể hiện khát vọng lập công, cống hiến cho đất nước giữa thời đại đầy biến động. Tuy nhiên, con đường ra đi ấy không hề dễ dàng, mà trái lại, đầy gian truân, thử thách. Chính vì thế, li khách hiện lên không phải như một người hùng hào nhoáng, mà là một con người rất thật – cũng buồn, cũng lưu luyến, cũng mang nặng nỗi niềm chia xa. Bóng dáng người mẹ, người chị, người em tiễn biệt khiến hình ảnh li khách càng thêm cảm động và thiêng liêng. Cảm xúc ấy được đẩy lên cao trào khi người ở lại tự nhủ: “Người đi? Ừ nhỉ, người đi thực!” – một sự thảng thốt, bàng hoàng và đau đáu. Qua hình tượng li khách, Thâm Tâm không chỉ ca ngợi tinh thần dấn thân vì lý tưởng mà còn thể hiện sâu sắc tâm trạng con người trước giờ phút chia ly – vừa kiên cường, vừa nhân văn, đầy chất thơ và chất đời.
Hình tượng “li khách” trong bài thơ Tống biệt hành của Thâm Tâm hiện lên đầy dũng cảm nhưng cũng chất chứa nỗi cô đơn và bi tráng. Li khách là người ra đi mang theo hoài bão lớn lao, “chí nhớn chưa về bàn tay không”, thể hiện khát vọng lập công, cống hiến cho đất nước giữa thời đại đầy biến động. Tuy nhiên, con đường ra đi ấy không hề dễ dàng, mà trái lại, đầy gian truân, thử thách. Chính vì thế, li khách hiện lên không phải như một người hùng hào nhoáng, mà là một con người rất thật – cũng buồn, cũng lưu luyến, cũng mang nặng nỗi niềm chia xa. Bóng dáng người mẹ, người chị, người em tiễn biệt khiến hình ảnh li khách càng thêm cảm động và thiêng liêng. Cảm xúc ấy được đẩy lên cao trào khi người ở lại tự nhủ: “Người đi? Ừ nhỉ, người đi thực!” – một sự thảng thốt, bàng hoàng và đau đáu. Qua hình tượng li khách, Thâm Tâm không chỉ ca ngợi tinh thần dấn thân vì lý tưởng mà còn thể hiện sâu sắc tâm trạng con người trước giờ phút chia ly – vừa kiên cường, vừa nhân văn, đầy chất thơ và chất đời.
Hình tượng “li khách” trong bài thơ Tống biệt hành của Thâm Tâm hiện lên đầy dũng cảm nhưng cũng chất chứa nỗi cô đơn và bi tráng. Li khách là người ra đi mang theo hoài bão lớn lao, “chí nhớn chưa về bàn tay không”, thể hiện khát vọng lập công, cống hiến cho đất nước giữa thời đại đầy biến động. Tuy nhiên, con đường ra đi ấy không hề dễ dàng, mà trái lại, đầy gian truân, thử thách. Chính vì thế, li khách hiện lên không phải như một người hùng hào nhoáng, mà là một con người rất thật – cũng buồn, cũng lưu luyến, cũng mang nặng nỗi niềm chia xa. Bóng dáng người mẹ, người chị, người em tiễn biệt khiến hình ảnh li khách càng thêm cảm động và thiêng liêng. Cảm xúc ấy được đẩy lên cao trào khi người ở lại tự nhủ: “Người đi? Ừ nhỉ, người đi thực!” – một sự thảng thốt, bàng hoàng và đau đáu. Qua hình tượng li khách, Thâm Tâm không chỉ ca ngợi tinh thần dấn thân vì lý tưởng mà còn thể hiện sâu sắc tâm trạng con người trước giờ phút chia ly – vừa kiên cường, vừa nhân văn, đầy chất thơ và chất đời.