

Vũ Thị Huyền Trang
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn 200 chữ phân tích nhân vật Vũ Như Tô
Trong đoạn trích, Vũ Như Tô hiện lên là một nghệ sĩ có tài năng và lý tưởng lớn. Ông mang trong mình khát vọng xây dựng Cửu Trùng Đài không phải để phục vụ thú vui cá nhân của nhà vua mà nhằm tạo nên một công trình nghệ thuật trường tồn với thời gian. Điều đó cho thấy Vũ Như Tô là người có tầm nhìn xa và khát khao cống hiến cho nghệ thuật, cho dân tộc. Tuy bị giam cầm, mang xiềng xích, ông vẫn giữ vững khí phách của một người quân tử, không chịu khuất phục trước quyền uy nếu không đạt được những điều kiện chính đáng cho người tài. Khi được vua đồng ý, ông sẵn sàng dốc toàn tâm toàn lực thực hiện. Như vậy, Vũ Như Tô không chỉ là một kiến trúc sư thiên tài mà còn là biểu tượng của người nghệ sĩ chân chính, sống có hoài bão, có lòng tự trọng và sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng. Qua đó, tác giả gửi gắm nỗi bi kịch của người nghệ sĩ khi lý tưởng cao đẹp không gặp được hoàn cảnh thích hợp để thực hiện.
Câu 1. (2 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích nhân vật Dung ở phần Đọc hiểu Nhân vật Dung hiện lên trong đoạn trích là một cô gái sống tình cảm, nhân hậu và đầy thấu hiểu. Dù chỉ là một nhân vật phụ, nhưng Dung để lại nhiều ấn tượng bởi cách cô lặng lẽ quan tâm và cảm thông với người khác. Dung không nói nhiều, không phô trương cảm xúc, nhưng hành động của cô lại cho thấy sự sâu sắc trong suy nghĩ và tình cảm. Khi chứng kiến nỗi đau, sự tổn thương hay bối rối của người khác, Dung không lên án mà lựa chọn cách lắng nghe và sẻ chia. Điều đó thể hiện Dung là người có trái tim ấm áp và biết đặt mình vào hoàn cảnh người khác. Ở Dung, người đọc nhận ra vẻ đẹp của một con người sống chân thành, tinh tế và biết yêu thương bằng sự im lặng nhưng đầy cảm thông. Nhân vật này góp phần làm nổi bật chủ đề nhân văn của tác phẩm: sự cảm thông giữa người với người luôn là điều quý giá và cần thiết trong cuộc sống. --- Câu 2. (4 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của em về việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân Trong cuộc sống hiện đại, quyền tự do cá nhân, đặc biệt là quyền lựa chọn bạn đời – người sẽ đồng hành suốt cuộc đời – ngày càng được đề cao. Tuy nhiên, ở không ít gia đình, cha mẹ vẫn có xu hướng áp đặt con cái trong chuyện hôn nhân, dẫn đến nhiều hệ lụy đáng tiếc. Đây là một vấn đề xã hội nhức nhối, cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc và khách quan. Việc cha mẹ áp đặt hôn nhân thường xuất phát từ quan niệm truyền thống, mong muốn con cái lấy người “môn đăng hộ đối”, “xứng đôi vừa lứa” hoặc đơn giản là theo sự sắp xếp của gia đình. Nhiều cha mẹ cho rằng, với kinh nghiệm sống của mình, họ có thể lựa chọn cho con một cuộc hôn nhân an toàn và phù hợp. Tuy nhiên, điều này vô tình xâm phạm quyền tự do lựa chọn hạnh phúc của con cái, biến hôn nhân trở thành sự gượng ép, không bắt nguồn từ tình yêu chân thành. Khi con cái bị ép buộc kết hôn với người không yêu thương, cuộc sống hôn nhân dễ rơi vào bế tắc, lạnh nhạt, thậm chí tan vỡ. Tình trạng ly hôn, bạo lực gia đình hay trầm cảm sau hôn nhân có thể bắt nguồn từ những cuộc hôn nhân không dựa trên sự tự nguyện. Thay vì hạnh phúc, người trong cuộc chỉ cảm thấy trách nhiệm nặng nề và mất phương hướng. Hôn nhân khi đó không còn là mái ấm mà trở thành gánh nặng tinh thần. Tình yêu và hôn nhân là chuyện riêng tư, cần xuất phát từ sự rung động chân thật và sự đồng thuận giữa hai người. Cha mẹ dù yêu thương con đến đâu cũng không thể thay con sống cuộc đời của chính nó. Thay vì áp đặt, cha mẹ nên lắng nghe, định hướng và tôn trọng quyết định của con. Một sự lựa chọn xuất phát từ trái tim sẽ mang đến hạnh phúc bền lâu hơn ngàn lần những cuộc hôn nhân được “đo ni đóng giày” bởi người khác. Tuy nhiên, con cái cũng cần có trách nhiệm với sự lựa chọn của mình. Tình yêu không nên là sự bốc đồng mà phải là kết quả của sự thấu hiểu, chia sẻ và đồng cảm. Biết lắng nghe góp ý của cha mẹ là một thái độ khôn ngoan, nhưng cuối cùng, quyết định vẫn nên nằm ở chính bản thân người lựa chọn cuộc sống hôn nhân đó. Tóm lại, việc cha mẹ áp đặt hôn nhân là một sai lầm có thể để lại hậu quả lâu dài. Mỗi người cần được sống đúng với cảm xúc và lựa chọn của mình. Cha mẹ cần đóng vai trò định hướng, không phải người quyết định thay, để con cái có thể sống hạnh phúc và có trách nhiệm với chính cuộc đời của mình.
Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích. Trả lời: Đoạn trích sử dụng các phương thức biểu đạt chính là: Tự sự (kể lại sự việc Kiều xử án, tha Hoạn Thư và trừng phạt bọn người ác); Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc của nhân vật Thúy Kiều, Hoạn Thư và lời than của Kiều); Nghị luận (thể hiện tư tưởng nhân đạo, công lý và lòng vị tha qua các lời thoại và suy nghĩ). Câu 2. Sự việc nào được tái hiện trong đoạn trích trên? Trả lời: Sự việc Kiều xử án các kẻ đã hãm hại mình sau khi nàng được báo ân báo oán. Cụ thể, đoạn trích tái hiện cảnh Thúy Kiều đối mặt với Hoạn Thư – người từng hành hạ nàng trong quá khứ – và sau đó tha tội cho bà ta, trong khi trừng trị đích đáng các kẻ khác như Tú Bà, Sở Khanh, Mã Giám Sinh,... Câu 3. Vì sao Hoạn Thư lại được Thúy Kiều tha tội? Trả lời: Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì: Bà ta biết khéo léo biện bạch, thừa nhận mình là đàn bà có lòng ghen nhưng không đến mức quá ác độc. Đã từng có chút nương tay với Kiều (cho dầu đèn, không truy bắt khi Kiều trốn đi). Thúy Kiều vốn là người nhân hậu, không nỡ xuống tay với người biết hối lỗi, và thấy Hoạn Thư "tri quá" (biết lỗi). => Lòng nhân đạo, vị tha và sự cao thượng của Kiều được thể hiện rõ. Câu 4. Phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn: > "Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà, Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh. Tú Bà với Mã Giám Sinh, Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" Trả lời: Biện pháp điệp cấu trúc (“Trước là…”, “Bên là…”) giúp liệt kê rõ ràng những kẻ phản diện từng hãm hại Kiều, làm nổi bật sự đông đảo và phức tạp của những người gây tội. Liệt kê các tên: Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh giúp nhấn mạnh mức độ tội lỗi và tạo sự rõ ràng, rành mạch trong việc xác định kẻ thù. Câu hỏi tu từ: “Các tên tội ấy đáng tình còn sao?” khiến người đọc đồng cảm với nỗi oan khuất của Kiều và thấy được tính công bằng trong việc trừng phạt những kẻ ác. => Những biện pháp này góp phần thể hiện sự căm phẫn và đòi lại công lý của Kiều đối với những kẻ từng làm hại nàng. Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là gì? Trả lời: Đoạn trích thể hiện cảnh báo ân báo oán của Thúy Kiều sau khi đoàn tụ với gia đình. Qua đó, thể hiện tấm lòng nhân đạo, bao dung, vị tha của Thúy Kiều với kẻ biết hối lỗi như Hoạn Thư, đồng thời lên án, trừng trị nghiêm khắc những kẻ tội ác như Tú Bà, Sở Khanh, Mã Giám Sinh,... Đoạn trích còn thể hiện tư tưởng "ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác" và tinh thần công lý trong xã hội.
Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích. Trả lời: Đoạn trích sử dụng các phương thức biểu đạt chính là: Tự sự (kể lại sự việc Kiều xử án, tha Hoạn Thư và trừng phạt bọn người ác); Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc của nhân vật Thúy Kiều, Hoạn Thư và lời than của Kiều); Nghị luận (thể hiện tư tưởng nhân đạo, công lý và lòng vị tha qua các lời thoại và suy nghĩ). Câu 2. Sự việc nào được tái hiện trong đoạn trích trên? Trả lời: Sự việc Kiều xử án các kẻ đã hãm hại mình sau khi nàng được báo ân báo oán. Cụ thể, đoạn trích tái hiện cảnh Thúy Kiều đối mặt với Hoạn Thư – người từng hành hạ nàng trong quá khứ – và sau đó tha tội cho bà ta, trong khi trừng trị đích đáng các kẻ khác như Tú Bà, Sở Khanh, Mã Giám Sinh,... Câu 3. Vì sao Hoạn Thư lại được Thúy Kiều tha tội? Trả lời: Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì: Bà ta biết khéo léo biện bạch, thừa nhận mình là đàn bà có lòng ghen nhưng không đến mức quá ác độc. Đã từng có chút nương tay với Kiều (cho dầu đèn, không truy bắt khi Kiều trốn đi). Thúy Kiều vốn là người nhân hậu, không nỡ xuống tay với người biết hối lỗi, và thấy Hoạn Thư "tri quá" (biết lỗi). => Lòng nhân đạo, vị tha và sự cao thượng của Kiều được thể hiện rõ. Câu 4. Phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn: > "Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà, Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh. Tú Bà với Mã Giám Sinh, Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" Trả lời: Biện pháp điệp cấu trúc (“Trước là…”, “Bên là…”) giúp liệt kê rõ ràng những kẻ phản diện từng hãm hại Kiều, làm nổi bật sự đông đảo và phức tạp của những người gây tội. Liệt kê các tên: Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh giúp nhấn mạnh mức độ tội lỗi và tạo sự rõ ràng, rành mạch trong việc xác định kẻ thù. Câu hỏi tu từ: “Các tên tội ấy đáng tình còn sao?” khiến người đọc đồng cảm với nỗi oan khuất của Kiều và thấy được tính công bằng trong việc trừng phạt những kẻ ác. => Những biện pháp này góp phần thể hiện sự căm phẫn và đòi lại công lý của Kiều đối với những kẻ từng làm hại nàng. Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là gì? Trả lời: Đoạn trích thể hiện cảnh báo ân báo oán của Thúy Kiều sau khi đoàn tụ với gia đình. Qua đó, thể hiện tấm lòng nhân đạo, bao dung, vị tha của Thúy Kiều với kẻ biết hối lỗi như Hoạn Thư, đồng thời lên án, trừng trị nghiêm khắc những kẻ tội ác như Tú Bà, Sở Khanh, Mã Giám Sinh,... Đoạn trích còn thể hiện tư tưởng "ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác" và tinh thần công lý trong xã hội.