

Đỗ Thị Bích - Ngọc
Giới thiệu về bản thân



































câu 1 : Nhân vật Dung hiện lên trong truyện ngắn của Thạch Lam là một cô gái có số phận đáng thương, chịu nhiều thiệt thòi từ thuở nhỏ. Ngay từ khi sinh ra, Dung đã không nhận được sự chào đón trọn vẹn từ cha mẹ vì hoàn cảnh gia đình khó khăn. Tuổi thơ của Dung thiếu thốn tình cảm, không được học hành như anh chị, phải chơi với trẻ con nghèo và thường xuyên bị cha trách mắng. Điều này đã hình thành ở Dung tính cách an phận và nhẫn nại đến lạ lùng. Khi lấy chồng, Dung lại rơi vào cảnh địa ngục trần gian với người chồng ngờ nghệch và gia đình chồng cay nghiệt, phải làm lụng vất vả mà không có sự sẻ chia, an ủi. Khao khát thoát khỏi cuộc sống khổ sở, Dung đã tìm đến cái chết nhưng không thành. Lần trở về nhà chồng sau đó, Dung mang trong mình sự tuyệt vọng cùng cực, nhận thức rõ ràng về một tương lai tăm tối, không lối thoát. Qua nhân vật Dung, Thạch Lam đã khắc họa một cách chân thực và xót xa số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ, những người phải gánh chịu nhiều bất công và không có quyền tự quyết trong cuộc đời mình. Sự cam chịu và nỗi đau âm thầm của Dung gợi lên trong lòng người đọc sự thương cảm sâu sắc.
câu 2 : Trong xã hội hiện đại, vấn đề cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân vẫn còn tồn tại và gây ra nhiều hệ lụy đáng tiếc. Việc cha mẹ can thiệp quá sâu vào chuyện tình cảm, thậm chí quyết định người bạn đời của con cái dựa trên những tiêu chí chủ quan như gia thế, địa vị, tài sản… là một hành động đi ngược lại quyền tự do cá nhân và có thể dẫn đến những bi kịch hôn nhân.
Trước hết, hôn nhân là một sự kiện trọng đại trong cuộc đời mỗi người, xây dựng trên cơ sở tình yêu và sự tự nguyện của cả hai phía. Việc cha mẹ áp đặt, ép buộc con cái kết hôn với người mà chúng không yêu thương, không có sự đồng điệu về tâm hồn là một sự xâm phạm nghiêm trọng đến quyền tự do cá nhân, quyền được lựa chọn hạnh phúc của con cái. Hôn nhân gượng ép, thiếu vắng tình yêu thường dẫn đến những mâu thuẫn, bất hạnh, thậm chí là đổ vỡ, gây ra những tổn thương sâu sắc cho cả hai người trong cuộc và những người thân xung quanh.
Thứ hai, quan điểm và tiêu chí chọn bạn đời giữa các thế hệ thường có sự khác biệt. Cha mẹ, với kinh nghiệm sống của mình, có thể lo lắng cho tương lai ổn định về vật chất của con cái và mong muốn một cuộc hôn nhân môn đăng hộ đối. Tuy nhiên, hạnh phúc thực sự trong hôn nhân không chỉ dựa trên những yếu tố vật chất mà còn cần sự hòa hợp về tính cách, quan điểm sống, sự chia sẻ và thấu hiểu lẫn nhau. Thế hệ trẻ ngày nay có những tiêu chuẩn riêng về tình yêu và hôn nhân, họ coi trọng sự đồng cảm, sự tôn trọng và sự sẻ chia trong mối quan hệ. Việc cha mẹ áp đặt những tiêu chí của mình có thể khiến con cái cảm thấy bị gò bó, không được tôn trọng và dẫn đến sự phản kháng, rạn nứt trong mối quan hệ gia đình.
Bên cạnh đó, việc cha mẹ áp đặt hôn nhân còn tước đi cơ hội để con cái tự chịu trách nhiệm về hạnh phúc của chính mình. Khi mọi quyết định đều do cha mẹ sắp đặt, con cái sẽ trở nên thụ động, thiếu kỹ năng giải quyết vấn đề và không biết cách xây dựng một mối quan hệ bền vững. Nếu cuộc hôn nhân không hạnh phúc, họ dễ dàng đổ lỗi cho cha mẹ mà không nhận ra vai trò và trách nhiệm của bản thân trong việc vun đắp hạnh phúc.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là cha mẹ hoàn toàn không có vai trò gì trong chuyện hôn nhân của con cái. Với kinh nghiệm sống và sự từng trải, cha mẹ có thể đưa ra những lời khuyên, những gợi ý mang tính xây dựng, giúp con cái có cái nhìn đa chiều hơn về đối tượng kết hôn và những vấn đề có thể xảy ra trong cuộc sống hôn nhân. Điều quan trọng là cha mẹ cần tôn trọng quyền quyết định cuối cùng của con cái, lắng nghe và thấu hiểu những mong muốn, nguyện vọng của chúng.
Tóm lại, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là một hành động cần được nhìn nhận lại một cách nghiêm túc. Hôn nhân là chuyện hệ trọng của cả đời người, cần dựa trên tình yêu và sự tự nguyện. Cha mẹ nên đóng vai trò là người định hướng, chia sẻ kinh nghiệm và tôn trọng sự lựa chọn của con cái, thay vì áp đặt và quyết định thay cho chúng. Chỉ khi đó, con cái mới có thể xây dựng được một cuộc hôn nhân hạnh phúc, bền vững và tự chịu trách nhiệm về cuộc đời mình.
câu 1 : thể loại của văn bản trên là truyện ngắn
câu 2 : đề tài của văn bản này là số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn, không được yêu thương và phải chịu nhiều khổ sở trong cuộc sống hôn nhân
câu 3 : sự kết nối giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật trong văn bản rất chặt chẽ và hài hòa.
Lời người kể chuyện tạo nền tảng và dẫn dắt cho lời nhân vật xuất hiện một cách tự nhiên và hợp lý. Lời nhân vật lại làm sâu sắc thêm những gì người kể chuyện đã miêu tả, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn nỗi thống khổ và sự bất lực của nhân vật. Đôi khi, lời người kể chuyện như hòa vào dòng suy nghĩ của nhân vật, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc. Sự kết hợp này tạo nên một giọng điệu thống nhất, buồn bã và thấm đẫm tình thương đối với số phận của Dung.
câu 4 : đoạn trích: "Trông thấy dòng sông chảy xa xa, Dung ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình. Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa." cho thấy sự tuyệt vọng và ý thức sâu sắc về tương lai bi thảm của Dung
câu 5 : qua văn bản, tác giả Thạch Lam gửi gắm tư tưởng, tình cảm sâu sắc đối với số phận đáng thương của nhân vật Dung .Tác giả đã khắc họa một cách chân thực những khổ sở mà Dung phải chịu từ khi còn nhỏ đến khi lấy chồng, từ sự hờ hững của gia đình đến sự hành hạ của nhà chồng. Ngòi bút của Thạch Lam thấm đẫm sự thương cảm cho một số phận bất hạnh. Văn bản cho thấy sự bất công, lạnh lùng của xã hội đối với những người phụ nữ nghèo khổ, không có quyền tự quyết trong cuộc sống và hôn nhân. Thái độ thờ ơ của cha mẹ Dung, sự độc ác của mẹ chồng và sự vô tâm của chồng Dung đều là những biểu hiện của sự bất công đó. Dù phải chịu nhiều khổ sở, Dung vẫn giữ được sự nhẫn nại, cam chịu và có lẽ cả sự hi vọng mong manh. Tác giả ngầm trân trọng những phẩm chất này ở nhân vật, dù chúng không giúp Dung thoát khỏi bi kịch. Câu chuyện của Dung gợi lên sự day dứt về thân phận mong manh, đầy khổ đau của những người phụ nữ trong xã hội xưa, những người không được yêu thương, không được bảo vệ và phải tự mình gánh chịu những bất hạnh
câu 1 : Trong đoạn trích, nhân vật Vũ Như Tô hiện lên như một kiến trúc sư tài ba, đồng thời là một người có nhân cách cao đẹp và lòng tự trọng sâu sắc. Trước sự hống hách và đòi hỏi vô lý của vua Lê Tương Dực, Vũ Như Tô không hề tỏ ra sợ hãi mà vẫn giữ vững thái độ kiên định và chính trực. Lời lẽ của ông đanh thép, đầy lý lẽ, thể hiện sự tâm huyết với nghề nghiệp và nỗi lo lắng cho tiền đồ đất nước. Ông không chỉ quan tâm đến việc xây dựng một công trình vĩ đại mà còn đấu tranh cho quyền lợi và sự tôn trọng của những người thợ tài năng. Câu nói "Chỉ vì tiền đồ nước ta mà tiện nhân xin Hoàng thượng trọng đãi thợ" cho thấy tấm lòng vì nước, vì dân của một người nghệ sĩ chân chính. Dù biết bản thân có thể gặp nguy hiểm, Vũ Như Tô vẫn mạnh mẽ khẳng định tài năng và sự độc đáo của mình trong việc xây dựng Cửu Trùng Đài, cho thấy niềm tự tin vào năng lực và giá trị bản thân. Vũ Như Tô trong đoạn trích là hình tượng tiêu biểu cho người trí thức, nghệ sĩ có tài năng, có bản lĩnh và lòng yêu nước sâu sắc, dám đứng lên bảo vệ những giá trị chân chính.
câu 2 : Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, khi con người đối diện với vô vàn cơ hội và thách thức, việc nâng cao giá trị bản thân trở thành một hành động thiết yếu, mang ý nghĩa sâu sắc trên nhiều phương diện. Đó không chỉ là chìa khóa để mỗi cá nhân đạt được thành công và hạnh phúc mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.
Trước hết, nâng cao giá trị bản thân là nền tảng vững chắc cho sự thành công cá nhân. Trong một thế giới cạnh tranh gay gắt, mỗi người cần không ngừng trau dồi kiến thức, rèn luyện kỹ năng, phát triển những phẩm chất tốt đẹp để tạo dựng lợi thế. Việc học hỏi, tích lũy kinh nghiệm, khám phá tiềm năng ẩn chứa bên trong giúp mỗi cá nhân trở nên tự tin, chủ động và có khả năng thích ứng cao với những thay đổi của môi trường. Một người có giá trị bản thân cao sẽ có nhiều cơ hội hơn trong công việc, dễ dàng đạt được những mục tiêu đã đề ra và gặt hái được những thành tựu đáng tự hào. Sự thành công này không chỉ mang lại sự ổn định về vật chất mà còn đem đến niềm vui, sự thỏa mãn và ý nghĩa trong cuộc sống.
Thứ hai, nâng cao giá trị bản thân là yếu tố then chốt để xây dựng hạnh phúc cá nhân. Khi mỗi người không ngừng hoàn thiện mình, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn vào năng lực và giá trị của bản thân. Sự tự tin này giúp họ xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp, biết cách yêu thương và được yêu thương một cách chân thành. Một người có giá trị bản thân cao sẽ biết trân trọng những gì mình có, biết cách đối diện với khó khăn và vượt qua thử thách một cách mạnh mẽ. Họ tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong những điều nhỏ nhặt của cuộc sống, từ đó xây dựng được một cuộc sống tinh thần phong phú và hạnh phúc bền vững.
Hơn nữa, việc nâng cao giá trị bản thân còn có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của cộng đồng và xã hội. Mỗi cá nhân là một tế bào của xã hội, và sự phát triển của mỗi cá nhân sẽ đóng góp vào sự lớn mạnh chung. Những người có giá trị bản thân cao thường là những công dân có trách nhiệm, có ý thức cống hiến và xây dựng. Họ mang đến những ý tưởng sáng tạo, những giải pháp hiệu quả cho các vấn đề của xã hội. Một tập thể gồm những cá nhân ưu tú, không ngừng nâng cao giá trị bản thân sẽ tạo ra một môi trường làm việc năng động, hiệu quả, thúc đẩy sự tiến bộ và văn minh của toàn xã hội.
Tuy nhiên, việc nâng cao giá trị bản thân là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và ý thức tự giác cao. Trong cuộc sống hiện đại với nhiều cám dỗ và áp lực, mỗi người cần xác định rõ những giá trị cốt lõi, không ngừng học hỏi, rèn luyện và hoàn thiện bản thân trên mọi phương diện: tri thức, kỹ năng, đạo đức và lối sống. Đồng thời, chúng ta cũng cần có một cái nhìn khách quan về bản thân, nhận diện những điểm mạnh và điểm yếu để có kế hoạch phát triển phù hợp.
Tóm lại, việc nâng cao giá trị bản thân không chỉ là một nhu cầu cá nhân mà còn là một đòi hỏi tất yếu của cuộc sống hiện đại. Đó là hành trình không ngừng học hỏi, rèn luyện và phát triển để mỗi người trở nên tốt đẹp hơn, tự tin hơn, hạnh phúc hơn và đóng góp tích cực hơn vào sự phát triển chung của xã hội. Hãy xem việc nâng cao giá trị bản thân là một mục tiêu sống quan trọng, một hành trình đầy ý nghĩa để mỗi chúng ta khẳng định vị thế và tạo dựng một cuộc sống đáng sống.
câu 1 : sự việc trong văn bản là cuộc đối thoại căng thẳng giữa Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài ba, và vua Lê Tương Dực về việc xây dựng Cửu Trùng Đài. Nhà vua muốn Vũ Như Tô xây một đài nguy nga tráng lệ phục vụ cho mục đích hưởng lạc cá nhân, trong khi Vũ Như Tô lo lắng cho tiền đồ đất nước và quyền lợi của những người thợ tài năng
câu 2 : Vũ Như Tô yêu cầu vua Lê Tương Dực hai điều cho những người tài:
1 : nhà vua và triều đình phải trọng đãi công ngang sĩ coi trọng những người thợ tài năng như những bậc sĩ phu
2 : Cửu Trùng Đài phải được xây theo đúng bản đồ mà ông đã dày công nghiên cứu, không được thay đổi dù chỉ một ly
câu 3 : những chỉ dẫn sân khấu trong văn bản và tác dụng của chúng với người đọc:
(cười gằn) (Lê Tương Dực)
(lòng tự tin của Vũ làm cho vua kinh ngạc) (Lê Tương Dực)
(mừng rỡ) (Lê Tương Dực
(khinh bỉ) (Vũ Như Tô)
(đặt bản đồ lên long kỷ, mặt mỗi lúc một tươi, một lúc lâu) (Lê Tương Dực)
(dịu giọng nhìn bản đồ say sưa) (Lê Tương Dực)
(trầm ngâm) (Lê Tương Dực)
(ngần ngại) (Lê Tương Dực)
(nói to) (Vũ Như Tô)
Tác dụng của các chỉ dẫn sân khấu:
Giúp người đọc hình dung rõ hơn về thái độ, cảm xúc và hành động của nhân vật trong từng lời thoại.
Làm nổi bật tính kịch của đoạn trích, cho thấy sự thay đổi trong tâm lý và mối quan hệ giữa các nhân vật.
Góp phần thể hiện xung đột kịch tính và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
câu 4 : văn bản thể hiện xung đột giữa:
Lê Tương Dực và Vũ Như Tô
Xung đột về mục đích xây dựng
Xung đột về quan điểm đối với người tài
Xung đột giữa cái đẹp chân chính và sự hưởng thụ xa hoa
câu 5 : nhận xét về lời nói của nhân vật Vũ Như Tô trong văn bản trên
Ông không sợ hãi trước sự đe dọa của nhà vua, dám nói thẳng những điều mình nghĩ là đúng, dù biết có thể phải trả giá bằng cả tính mạng. Ông luôn trăn trở về việc phát triển nghề xây dựng, mong muốn những người thợ tài năng được trọng dụng để cống hiến cho đất nước những công trình vĩ đại. Ông coi rẻ cái chết nếu nó phục vụ cho một mục đích cao cả hơn là tiền đồ của đất nước và vị thế của những người thợ. Ông đưa ra những lập luận sắc bén, có căn cứ để thuyết phục nhà vua, đồng thời thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về nghề nghiệp và tầm quan trọng của người tài. Mặc dù bị đối xử tệ bạc, ông vẫn lo lắng cho tương lai của những người thợ sau này, xin ân huệ cho "lũ hậu tiến". Ông khẳng định chỉ có mình mới có đủ khả năng xây dựng được Cửu Trùng Đài theo đúng bản vẽ và yêu cầu chất lượng.
Thế hệ trẻ ngày nay đang lớn lên trong một thế giới đầy biến động và cơ hội. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, quá trình toàn cầu hóa sâu rộng và những thách thức mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất ổn kinh tế, dịch bệnh đã tạo ra một bối cảnh sống phức tạp, đa chiều. Vậy, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay là gì? Theo em, đó là sự kết hợp hài hòa giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm cộng đồng, giữa việc theo đuổi những giá trị truyền thống tốt đẹp và đón nhận những tư duy tiến bộ của thời đại.
Trước hết, lí tưởng sống của thế hệ trẻ ngày nay không thể tách rời khát vọng cá nhân. Họ có quyền mơ ước về một tương lai tươi sáng, về sự thành công trong sự nghiệp, về một cuộc sống hạnh phúc và ý nghĩa theo cách riêng của mình. Sự năng động, sáng tạo, dám nghĩ dám làm là những phẩm chất nổi bật của thế hệ trẻ, thôi thúc họ khám phá những giới hạn bản thân, chinh phục những đỉnh cao mới. Họ khao khát được khẳng định giá trị cá nhân, được tự do lựa chọn con đường đi, được sống một cuộc đời trọn vẹn với đam mê và hoài bão. Việc theo đuổi những mục tiêu cá nhân chính đáng không chỉ mang lại sự thỏa mãn cho bản thân mà còn góp phần tạo ra những cá nhân ưu tú, đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.
Tuy nhiên, lí tưởng sống của thế hệ trẻ hôm nay không thể chỉ dừng lại ở những khát vọng cá nhân. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và những thách thức chung của nhân loại, trách nhiệm cộng đồng trở thành một yếu tố vô cùng quan trọng. Thế hệ trẻ cần nhận thức được vai trò của mình trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, một thế giới hòa bình và bền vững hơn. Điều này đòi hỏi họ phải có ý thức về những vấn đề xã hội, quan tâm đến những người xung quanh, sẵn sàng chia sẻ và cống hiến cho cộng đồng. Tham gia vào các hoạt động tình nguyện, bảo vệ môi trường, đấu tranh cho công bằng xã hội, lên tiếng chống lại những điều tiêu cực là những biểu hiện cụ thể của trách nhiệm cộng đồng trong lí tưởng sống của thế hệ trẻ.
Sự kết hợp hài hòa giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm cộng đồng tạo nên một lí tưởng sống toàn diện và ý nghĩa cho thế hệ trẻ hôm nay. Việc theo đuổi ước mơ cá nhân không mâu thuẫn với việc đóng góp cho xã hội. Ngược lại, một cá nhân thành công và hạnh phúc sẽ có nhiều khả năng và động lực hơn để cống hiến cho cộng đồng. Đồng thời, việc sống có trách nhiệm với cộng đồng sẽ mang lại cho những khát vọng cá nhân một ý nghĩa sâu sắc hơn, giúp họ cảm thấy cuộc sống của mình có giá trị hơn.
Bên cạnh đó, lí tưởng sống của thế hệ trẻ hôm nay còn được định hình bởi sự tiếp thu và phát triển những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc kết hợp với việc đón nhận những tư duy tiến bộ của thời đại. Tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc, sự tôn trọng đạo lý, truyền thống văn hóa, tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái… là những nền tảng vững chắc để thế hệ trẻ xây dựng nhân cách và định hướng hành động. Đồng thời, họ cũng cần cởi mở, tiếp thu những kiến thức mới, những tư tưởng tiến bộ, những giá trị nhân văn của thế giới để làm giàu thêm vốn sống và mở rộng tầm nhìn.
|
Tuy nhiên, trên hành trình xây dựng và thực hiện lí tưởng sống, thế hệ trẻ ngày nay cũng phải đối mặt với không ít thách thức. Áp lực về thành công vật chất, sự cám dỗ của lối sống thực dụng, sự thiếu định hướng trong một xã hội thông tin đa chiều có thể khiến một bộ phận giới trẻ lạc lối, đánh mất những giá trị cốt lõi. Vì vậy, việc trang bị cho thế hệ trẻ những kiến thức, kỹ năng sống cần thiết, khơi gợi và bồi đắp những giá trị nhân văn, định hướng cho họ những mục tiêu sống đúng đắn là trách nhiệm của gia đình, nhà trường và toàn xã hội.
Tóm lại, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay là một sự tổng hòa giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm cộng đồng, giữa việc trân trọng quá khứ và hướng tới tương lai. Đó là một lí tưởng sống năng động, sáng tạo, đầy hoài bão nhưng cũng đầy trách nhiệm và ý thức cống hiến. Việc nuôi dưỡng và hiện thực hóa lí tưởng sống cao đẹp này không chỉ mang lại sự phát triển toàn diện cho mỗi cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ và bền vững. Thế hệ trẻ hôm nay chính là những chủ nhân tương lai của đất nước, và lí tưởng sống đúng đắn sẽ là ngọn đuốc soi đường, dẫn dắt họ trên hành trình xây dựng một Việt Nam hùng cường và thịnh vượng.
Trong đoạn trích "Trai anh hùng, gái thuyền quyên", Nguyễn Du đã khắc họa nhân vật Từ Hải bằng bút pháp lãng mạn, tô đậm vẻ đẹp phi thường và khí chất anh hùng. Ngay từ lần xuất hiện, Từ Hải đã gây ấn tượng mạnh mẽ với hình dáng khác lạ, phi thường qua các chi tiết "râu hùm, hàm én, mày ngài", "vai năm tấc rộng, thân mười thước cao". Không chỉ vậy, chàng còn được khẳng định là "đường đường một đấng anh hào", hội tụ cả sức mạnh võ nghệ hơn người "côn quyền hơn sức" và tài năng mưu lược"lược thao gồm tài". Hình ảnh "đội trời, đạp đất" thể hiện chí khí lớn lao, không bị gò bó bởi những ràng buộc tầm thường.Nguyễn Du còn khắc họa Từ Hải là người có tâm hồn phóng khoáng, quen với cuộc sống "giang hồ vẫy vùng" và mang trong mình cả khí phách anh hùng lẫn sự lãng tử "gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo". Sự xuất hiện của Từ Hải đã làm rung động trái tim Thúy Kiều, một người con gái tài sắc nhưng truân chuyên. Mối lương duyên của họ được xây dựng trên sự đồng điệu tâm hồn "tâm phúc tương cờ", "ý hợp, tâm đầu", không vụ lợi, thể hiện sự trân trọng lẫn nhau. Tóm lại, qua ngòi bút tài hoa của Nguyễn Du, Từ Hải hiện lên như một hình tượng anh hùng lý tưởng, mạnh mẽ, tài ba, phóng khoáng và trọng tình nghĩa, đáp ứng khát vọng về một người có thể thay đổi số phận và mang lại hạnh phúc cho Kiều.
Sự sáng tạo lớn nhất của Nguyễn Du so với Thanh Tâm tài nhân trong việc xây dựng nhân vật Từ Hải chính là việc chuyển từ bút pháp thực sang bút pháp lãng mạn tượng trưng giàu chất thơ. Nguyễn Du đã không đơn thuần kể về một "hảo hán" mà đã tạo ra một hình tượng anh hùng mang vẻ đẹp lý tưởng, có sức mạnh phi thường, khí phách lẫm liệt và tâm hồn nghệ sĩ. Việc sử dụng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhịp điệu đã làm cho sự xuất hiện của Từ Hải trở nên ấn tượng, mang tính biểu tượng cao, góp phần tô đậm giá trị thẩm mỹ và tư tưởng của Truyện Kiều. Hình tượng Từ Hải trong Truyện Kiều không chỉ là một nhân vật mà còn là hiện thân của khát vọng về tự do, công lý và sức mạnh cá nhân
Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng Từ Hải bằng bút pháp lãng mạn, sử dụng những từ ngữ, hình ảnh đẹp đẽ, mạnh mẽ nhất để thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc và niềm hy vọng lớn lao vào nhân vật này. Từ Hải hiện lên như một người anh hùng lý tưởng, một biểu tượng của sức mạnh, tự do và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn
một số điển tích điển cố trong văn bản là :Râu hùm, hàm én, mày ngài , Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo , Tấm lòng nhi nữ cũng xiêu anh hùng
văn bản trên kể về sự việc Từ Hải xuất hiện gặp gỡ và kết duyên với Thúy Kiều.