

Lường Thùy Dương
Giới thiệu về bản thân



































Liệt kê những từ ngữ, hình ảnh mà Nguyễn Du sử dụng để chỉ và miêu tả nhân vật Từ Hải trong văn bản. Từ đó, nêu nhận xét của em về thái độ của tác giả dành cho nhân vật này.
Nhấn vào đây để đọc bàiTrai anh hùng, gái thuyền quyên[1]
Lần thâu gió mát trăng thanh,
Bỗng đâu có khách biên đình[2] sang chơi.
Râu hùn, hàm én, mày ngài[3],
Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao.
Đường đường một đấng anh hào[4],
Côn quyền[5] hơn sức, lược thao[6] gồm tài.
Đội trời, đạp đất ở đời,
Họ Từ, tên Hải, vốn người Việt Đông[7].
Giang hồ quen thú vẫy vùng,
Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo[8].
Qua chơi nghe tiếng nàng kiều,
Tấm lòng nhi nữ[9] cũng xiêu anh hùng.
Thiếp danh đưa đến lầu hồng,
Hai bên cùng liếc, hai lòng cùng ưa.
Từ rằng: “tâm phúc tương cờ[10],
Phải người trăng gió vật vờ hay sao?
Bây giờ nghe tiếng má đào,
Mắt xanh[11] chẳng để ai vào, có không?”
Thưa rằng: “Lượng cả bao dong,
Tấn Dương[12] được thấy mây rồng có phen.
Rộng thương cỏ nội, hoa hèn,
Chút thân bèo bọt dám phiền mai sau!”
Nghe lời vừa ý, gật đầu,
Cười rằng: “Tri kỉ trước sau mấy người
Khen cho con mắt tinh đời,
Anh hùng đoán giữa trần ai[13] mới già!
Một lời đã biết đến ta,
Muôn chung nghìn tứ, cũng là có nhau!”
Hai bên ý hợp, tâm đầu[14],
Khi thân, chẳng lọ là cầu mới thân!
Ngỏ lời nói với băng nhân[15],
Tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn[16].
Buồng riêng, sửa chốn thanh nhàn,
Đặt giường thất bảo, vây màn bát tiên.
Trai anh hùng, gái thuyền quyên[17],
Phỉ nguyền sánh phượng, đẹp duyên cưỡi rồng[18].
(Trích Truyện Kiều, Nguyễn Du, trang 158 – 162)
[1] Nhan đề do người biên soạn đặt.
[2] Biên đình: nơi biên ải xa xôi.
[3] Râu hùm, hàm én, mày ngài: tướng mạo của người anh hùng: râu dữ như râu hùm, hàm mở rộng như chim én, mày cong và to như con tằm.
[4] Anh hào: anh hùng hào kiệt.
[5] Côn quyền: môn võ đánh bằng tay.
[6] Lược thao: mưu lược về tài dùng binh.
[7] Việt Đông: chỉ tỉnh Quảng Đông ở phía đông sông Việt, nên gọi là Việt Đông.
[8] Gươm đàn … một chèo: Hoàng Sào, một lãnh tụ nông dân khởi nghĩa đời Đường, có câu thơ: “Bán kiên cung kiếm băng thiên túng, nhất trạo giang sơn tận địa tuy” (Chỉ nửa vai cung kiếm mà tung hoành khắp cả gầm trời, chỉ một mái chèo mà đi khắp cả non sông.
[9] Tấm lòng nhi nữ: ý nói người đẹp.
[10] Tâm phúc tương cờ: tương cờ tức tương kì. Lòng dạ hứa hẹn với nhau. Từ Hải muốn cùng Kiều kết thành đôi lứa tri kỉ chứ không phải là yêu đương trăng gió tạm bợ.
[11] Mắt xanh: Nguyên Tịch đời Tấn trọng ai thì nhìn bằng con mắt xanh, khinh ai thì nhìn bằng con mắt trắng. Câu này ý nói Từ Hải hỏi Kiều: Xưa nay, nàng chưa hề xem trọng ai có phải không.
[12] Tấn Dương: Tên đất nơi Đường Cao Tổ khởi binh đánh nhà Tùy, dựng nên đế nghiệp. Câu này ý nói Thúy Kiều tin tưởng Từ Hải là Từ hải sẽ nên nghiệp đế vương.
[13] Trần ai: bụi bặm, chỉ lúc người anh hùng còn ẩn náu, chưa có danh vị gì để phân biệt với người thường.
[14] Ý hợp, tâm đầu: hợp ý nhau, có những tình cảm và các suy nghĩ như nhau.
[15] Băng nhân: người làm mối trong việc hôn nhân.
[16] Nguyên ngân: số tiền bỏ ra khi trước; phát hoàn: đưa trả lại.
[17] Thuyền quyên: người con gái đẹp.
[18] Sánh phượng, cưỡi rồng: xưa Kính Trọng, nước Tần được quan đại phu nước Tề gả con gái cho, trong quẻ bói được câu: “Phượng hoàng vu phi…” (Chim phượng hoàng cùng bay). Đời Đông Hán, Hoàng Hiến và Lý Ung là hai người có danh vọng, cùng lấy con gái Hoàn Yến, người đời khen hai con gái Hoàn Yến đều cưỡi rồng. Câu này ý nói Thúy Kiều và Từ Hải đẹp duyên với nhau.
1. **Râu hùm, hàm én, mày ngài** – Miêu tả ngoại hình của Từ Hải, gợi lên hình ảnh một bậc anh hùng khí phách, oai phong.
2. **Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo** – Gợi nhắc câu thơ của Hoàng Sào (đời Đường), thể hiện khát vọng giang hồ tung hoành.
3. **Mắt xanh** – Xuất phát từ điển tích về Nguyên Tịch đời Tấn, người nhìn ai bằng mắt xanh tức là trọng dụng người đó.
4. **Tấn Dương được thấy mây rồng có phen** – Nhắc đến Đường Cao Tổ, người dựng nên cơ nghiệp đế vương từ đất Tấn Dương, ngụ ý Kiều tin vào tài năng và tương lai huy hoàng của Từ Hải.
5. **Trần ai** – Nghĩa là bụi trần, chỉ khi anh hùng còn ẩn náu, chưa có danh vị gì.
6. **Sánh phượng, cưỡi rồng** – Hai hình ảnh mang tính chất quý phái, tượng trưng cho hôn nhân tốt đẹp giữa những bậc anh hùng và mỹ nhân.
Văn bản kể về cuộc gặp gỡ và kết duyên giữa **Thúy Kiều** và **Từ Hải**, hai nhân vật quan trọng trong *Truyện Kiều* của Nguyễn Du.
Trong đoạn trích, Từ Hải xuất hiện với dáng vẻ **đường đường bậc anh hùng**, sở hữu **sức mạnh, tài trí**, và mang khát vọng tung hoành giang hồ. Nghe danh Thúy Kiều, Từ Hải đã đến gặp nàng, và cả hai nhanh chóng cảm thấy tâm đầu ý hợp.
Cuộc trò chuyện giữa hai người không chỉ thể hiện sự **trân trọng và thấu hiểu** mà còn bộc lộ lý tưởng sống của Từ Hải—một người anh hùng **không trói buộc bởi những mối quan hệ phù phiếm**, mà muốn kết giao bằng sự tri kỷ chân chính.
Kết thúc đoạn trích là hình ảnh **“trai anh hùng, gái thuyền quyên”**, thể hiện sự hòa hợp giữa **Từ Hải và Thúy Kiều**, tạo nên một cuộc hôn nhân không chỉ dựa trên tình yêu mà còn trên sự đồng điệu về chí hướng.
Bạn muốn mình phân tích sâu hơn về ý nghĩa của cuộc gặp gỡ này không? Mình rất sẵn lòng hỗ trợ!
Đoạn trích thể hiện cao trào của màn **báo ân báo oán** của Thúy Kiều sau những năm tháng lưu lạc đầy đau khổ. Trong đó:
- Hoạn Thư, dù từng gây ra nhiều đau đớn cho Kiều, nhưng bằng sự khôn khéo trong cách biện hộ đã khiến Kiều tha tội.
- Ngược lại, những kẻ độc ác như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh, Ưng, Khuyển... đều bị trừng phạt thích đáng theo đúng lời thề trước đó.
Qua đoạn trích, Nguyễn Du bộc lộ tư tưởng **nhân đạo** sâu sắc, đề cao lẽ công bằng trong xã hội: **Người gây ác phải chịu hậu quả, nhưng cũng có chỗ cho sự khoan dung, tha thứ**. Đồng thời, tác phẩm cũng cho thấy sự thông minh, sắc sảo của Hoạn Thư và bản lĩnh của Thúy Kiều trong việc quyết định số phận những kẻ từng làm khổ mình.
Đoạn trích thể hiện cao trào của màn **báo ân báo oán** của Thúy Kiều sau những năm tháng lưu lạc đầy đau khổ. Trong đó:
- Hoạn Thư, dù từng gây ra nhiều đau đớn cho Kiều, nhưng bằng sự khôn khéo trong cách biện hộ đã khiến Kiều tha tội.
- Ngược lại, những kẻ độc ác như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh, Ưng, Khuyển... đều bị trừng phạt thích đáng theo đúng lời thề trước đó.
Qua đoạn trích, Nguyễn Du bộc lộ tư tưởng **nhân đạo** sâu sắc, đề cao lẽ công bằng trong xã hội: **Người gây ác phải chịu hậu quả, nhưng cũng có chỗ cho sự khoan dung, tha thứ**. Đồng thời, tác phẩm cũng cho thấy sự thông minh, sắc sảo của Hoạn Thư và bản lĩnh của Thúy Kiều trong việc quyết định số phận những kẻ từng làm khổ mình.
Câu 1. (2 điểm) Đoạn văn phân tích bài thơ (khoảng 200 chữ):**
Bài thơ "Những giọt lệ" của Hàn Mặc Tử mang đến một bức tranh đầy xúc cảm về nỗi đau khổ và sự cô đơn trong tâm hồn con người. Mạch cảm xúc phát triển từ những câu hỏi đầy tuyệt vọng, như "Trời hỡi, bao giờ tôi chết đi?", đến hình ảnh chia lìa "Người đi, một nửa hồn tôi mất". Hàn Mặc Tử đã khéo léo sử dụng biện pháp tu từ, đặc biệt là ẩn dụ và tượng trưng, như trong hình ảnh "bông phượng nở trong màu huyết", để diễn tả nỗi đau của con người qua vẻ đẹp thiên nhiên. Bài thơ vừa thể hiện tâm trạng cá nhân của tác giả, vừa chạm đến những giá trị phổ quát về tình yêu và cuộc sống. Cấu tứ bài thơ chặt chẽ, dẫn dắt người đọc đi qua từng cung bậc cảm xúc, từ đau đớn, mất mát đến sự bi thương đẹp đẽ. Tác phẩm không chỉ là tiếng nói của một trái tim đau khổ mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của tình yêu và sự sống.
---
**Câu 2. (4 điểm) Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ): Suy nghĩ về ý chí, nghị lực trong cuộc sống**
Cuộc sống không tránh khỏi những khó khăn, thử thách, và chính ý chí, nghị lực là sức mạnh nội tâm giúp con người vượt qua nghịch cảnh. Ý chí, nghị lực không chỉ là khả năng chịu đựng, mà còn là sự quyết tâm và niềm tin để tiến lên, bất kể chông gai.
Thành công của những con người như Stephen Hawking, Nick Vujicic hay Helen Keller là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của ý chí. Dù gặp phải những trở ngại to lớn về thể chất, họ vẫn không ngừng nỗ lực, biến những hạn chế thành động lực để vươn lên và truyền cảm hứng cho thế giới. Ý chí cũng được thể hiện rõ trong những người lao động bình dị, vượt qua gian nan để nuôi dưỡng gia đình, duy trì cuộc sống.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, không ít người dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. Lối sống hưởng thụ và phụ thuộc khiến nghị lực con người trở nên mong manh. Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi mỗi người phải tự rèn luyện ý chí ngay từ nhỏ thông qua việc đối mặt và giải quyết vấn đề một cách độc lập.
Để nuôi dưỡng ý chí, nghị lực, cần có sự hỗ trợ từ gia đình, giáo dục, và cộng đồng. Việc đọc sách, nghe những câu chuyện truyền cảm hứng cũng giúp tiếp thêm sức mạnh tinh thần. Quan trọng hơn cả, mỗi người phải tự đặt ra mục tiêu cho bản thân, không ngừng học hỏi và làm việc kiên trì để đạt được mục tiêu đó.
Ý chí, nghị lực không phải là điều sẵn có mà cần được xây dựng và phát triển qua thời gian. Khi sở hữu ý chí mạnh mẽ, con người không chỉ vượt qua mọi thử thách mà còn làm chủ cuộc sống, tạo dựng hạnh phúc cho bản thân và lan tỏa giá trị tích cực đến cộng đồng. Như câu nói: "Nghị lực chính là ngọn đèn dẫn đường trong bóng tối", chỉ cần ta kiên định, mọi khó khăn đều có thể chinh phục.
**Câu hỏi 1-5: Trả lời từng phần**
**Câu 1. Phương thức biểu đạt trong bài thơ**
Bài thơ sử dụng phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, thể hiện qua việc diễn tả những cảm xúc mãnh liệt, đau khổ, cô đơn, và tuyệt vọng. Ngoài ra, còn có yếu tố tự sự và miêu tả xen lẫn, nhằm xây dựng không gian tâm trạng cho nhân vật trữ tình.
**Câu 2. Đề tài trong bài thơ**
Đề tài của bài thơ xoay quanh tâm trạng đau khổ, cô đơn và tuyệt vọng của nhân vật trữ tình trước tình yêu không trọn vẹn và những nỗi đau cuộc sống.
**Câu 3. Hình ảnh thơ mang tính tượng trưng**
Hình ảnh "bông phượng nở trong màu huyết" là một biểu tượng mang tính tượng trưng sâu sắc. Màu đỏ của hoa phượng không chỉ biểu thị cho mùa hè mà còn gợi lên hình ảnh máu, sự đau đớn, tổn thương trong lòng nhân vật trữ tình. Nó kết nối với những cảm xúc mãnh liệt và bi kịch trong cuộc sống, thể hiện sự hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên và nỗi đau con người.
**Câu 4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ cuối**
Khổ thơ cuối sử dụng biện pháp ẩn dụ và tượng trưng qua các hình ảnh như "bông phượng nở trong màu huyết" và "những giọt châu". Hình ảnh này vừa biểu thị sự đau khổ, tuyệt vọng, vừa gợi lên vẻ đẹp bi thương của cuộc sống. Biện pháp tu từ này giúp khắc họa sâu sắc nỗi lòng của nhân vật trữ tình, đồng thời làm tăng tính nhạc điệu và tính biểu cảm cho bài thơ.
**Câu 5. Nhận xét về cấu tứ bài thơ**
Bài thơ có cấu tứ chặt chẽ, phát triển mạch cảm xúc từ nỗi đau cá nhân, sự mất mát, cô đơn đến những hình ảnh tượng trưng giàu sức gợi. Cấu tứ này phản ánh sự dằn vặt trong tâm hồn nhân vật trữ tình, đồng thời tạo sự hòa hợp giữa hình thức và nội dung, giúp bài thơ trở thành tiếng lòng chân thành, mãnh liệt của tác giả.
**Câu 1. Đoạn văn nghị luận (200 chữ):**
Văn bản của Nguyễn Ngọc Tư thể hiện sự suy ngẫm sâu sắc về cách con người đối xử với nhau trong xã hội hiện đại, đặc biệt dưới sự ảnh hưởng của mạng xã hội và truyền thông. Tác giả nêu bật vấn đề "người không ngó thấy người", khi nhiều người ngày càng đánh mất đi sự nhạy cảm, lòng nhân ái đối với đồng loại. Thông qua các dẫn chứng như việc mạng xã hội biến nỗi đau và sự sống chết của người khác thành công cụ "câu tín", hay cách thông tin sai lệch gây tổn hại đến những người lao động chân chính, tác giả phê phán mạnh mẽ sự vô trách nhiệm và thiếu ý thức cộng đồng. Lối viết giàu cảm xúc kết hợp với các biện pháp tu từ, đặc biệt là liệt kê, giúp làm nổi bật tính phổ biến và nguy hại của hiện tượng này. Văn bản là lời kêu gọi con người hãy giữ vững giá trị nhân văn, tránh xa những hành vi ích kỷ và vô cảm, đồng thời cẩn trọng hơn khi sử dụng mạng xã hội để bảo vệ giá trị đạo đức.
**Câu 2. Bài văn nghị luận (600 chữ):**
Xã hội hiện đại mang lại nhiều tiến bộ về công nghệ và kết nối toàn cầu, nhưng đồng thời cũng chứng kiến sự gia tăng đáng lo ngại của thái độ thờ ơ, vô cảm giữa con người. Thờ ơ không chỉ là biểu hiện của sự lạnh nhạt, mà còn thể hiện qua việc thiếu lòng trắc ẩn, sự lãng quên các giá trị đạo đức cơ bản.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội. Thay vì tạo môi trường gắn kết, nhiều người lại sử dụng mạng xã hội như công cụ để khoe mẽ hoặc tìm kiếm sự chú ý, dẫn đến việc xem nhẹ cảm xúc và nỗi đau của người khác. Những hình ảnh đau lòng, đáng ra cần sự giúp đỡ, lại trở thành "mồi câu" cho lượt thích và chia sẻ. Điều này không chỉ làm tổn thương nạn nhân mà còn làm suy giảm giá trị nhân văn trong xã hội.
Thờ ơ, vô cảm cũng xuất phát từ lối sống bận rộn, hối hả. Trong cuộc chạy đua vì lợi ích cá nhân, nhiều người quên mất việc quan tâm và chia sẻ với những người xung quanh. Sự ích kỷ che mờ tầm nhìn, khiến con người chỉ biết đến mình và quên đi trách nhiệm đối với cộng đồng.
Hậu quả của sự vô cảm là rất nghiêm trọng. Nó làm tăng khoảng cách giữa người với người, phá vỡ các mối quan hệ xã hội và gây ra những tổn thất lớn về tinh thần. Một xã hội thiếu lòng nhân ái sẽ trở nên lạnh lùng, dễ tổn thương trước các khủng hoảng.
Để khắc phục, cần xây dựng ý thức cộng đồng, giáo dục về lòng nhân ái ngay từ khi còn nhỏ. Các tổ chức, cá nhân nên tận dụng mạng xã hội như công cụ lan tỏa giá trị tốt đẹp, thay vì chỉ để phê phán hay khoe mẽ. Quan trọng hơn cả, mỗi người cần tự kiểm điểm hành vi, đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để thấu hiểu và chia sẻ.
Sự thờ ơ không phải là một "căn bệnh" không thể chữa. Chỉ cần có sự thay đổi trong nhận thức và hành động, con người hoàn toàn có thể tìm lại giá trị nhân văn, xây dựng xã hội ấm áp và bền vững hơn.
Câu 1. Thể loại của văn bản**
Văn bản thuộc thể loại tản văn. Tác giả Nguyễn Ngọc Tư sử dụng ngôn từ gần gũi, trữ tình để trình bày những suy nghĩ, chiêm nghiệm sâu sắc về cách con người đối xử với nhau trong xã hội hiện đại.
**Câu 2. Đề tài của văn bản**
Đề tài của văn bản xoay quanh vấn đề về sự suy giảm đạo đức và nhân tính trong xã hội hiện đại, đặc biệt dưới tác động tiêu cực của mạng xã hội và các luồng thông tin sai lệch.
**Câu 3. Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê**
Biện pháp tu từ liệt kê trong đoạn trích được sử dụng để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của các tin đồn thất thiệt. Những ví dụ liệt kê (nồi nước luộc có pin đèn, nước dùng chuột cống, chè bưởi có thuốc rầy) làm rõ sự vô lý, phi thực tế, nhưng lại có sức lan tỏa mạnh mẽ, gây thiệt hại cho những người lao động chân chính. Qua đó, tác giả muốn phê phán cách truyền thông và mạng xã hội có thể bóp méo sự thật.
**Câu 4. Suy nghĩ về thực trạng đạo đức con người Việt Nam**
Hai câu văn đề cập đến vấn đề mất đi sự nhạy cảm với những giá trị đạo đức cơ bản. Việc chỉ chú ý đến "giấy bạc bay" hay "bia lăn lóc" mà không quan tâm đến nạn nhân thể hiện sự xuống cấp trong lối sống và tâm hồn. Đạo đức xã hội bị ảnh hưởng bởi sự ích kỷ, thờ ơ, và sự ưu tiên vật chất hơn cảm xúc hay sự sẻ chia với đồng loại.
**Câu 5. Bài học rút ra từ văn bản**
- Hãy luôn nhìn nhận người khác như những con người thực sự, với cảm xúc và sự tôn trọng, thay vì chỉ qua lăng kính lợi ích cá nhân.
- Cẩn thận với sức mạnh của thông tin trên mạng xã hội, tránh tung tin thất thiệt hay lan truyền thông tin không xác thực.
- Đề cao giá trị đạo đức, giữ gìn lòng nhân ái và ý thức về cộng đồng.
Trong kho tàng văn học Việt Nam, **Truyện Kiều** của Nguyễn Du là một tác phẩm nghệ thuật mà em yêu thích nhất. Tác phẩm này không chỉ nổi bật với giá trị nghệ thuật cao mà còn chứa đựng những bài học nhân văn sâu sắc, phản ánh tình cảm và cuộc sống của con người thời phong kiến.
**Trước hết, về giá trị nghệ thuật**, **Truyện Kiều** được viết bằng thể lục bát truyền thống của dân tộc, với những câu thơ uyển chuyển, nhịp nhàng, dễ thuộc, dễ nhớ. Nguyễn Du đã sử dụng một cách tài tình các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ để tạo nên những hình ảnh thơ đẹp đẽ, sống động và giàu cảm xúc. Mỗi câu thơ, đoạn thơ đều chứa đựng những tâm tư, tình cảm sâu lắng của tác giả, khiến người đọc không khỏi rung động. Hơn thế nữa, ngôn ngữ trong **Truyện Kiều** rất giàu hình ảnh, từ ngữ tinh tế, tạo nên một bức tranh toàn cảnh về xã hội và con người Việt Nam thời kỳ phong kiến.
**Về nội dung**, **Truyện Kiều** kể về cuộc đời của nàng Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng lại phải trải qua nhiều nỗi bất hạnh, gian truân. Qua cuộc đời của Thúy Kiều, Nguyễn Du đã lên án mạnh mẽ chế độ phong kiến thối nát, bất công, đồng thời thể hiện lòng thương cảm sâu sắc đối với số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội xưa. Tác phẩm còn khẳng định giá trị của tình yêu thương, lòng nhân ái và khát vọng tự do, công lý của con người.
**Một trong những đoạn thơ mà em yêu thích nhất trong Truyện Kiều là đoạn tả cảnh “Thúy Kiều gặp Kim Trọng.”** Bằng những lời thơ đẹp đẽ, Nguyễn Du đã miêu tả vẻ đẹp của Kiều và sự rung động đầu đời của nàng khi gặp gỡ Kim Trọng. Những cảm xúc ngọt ngào, trong sáng của tình yêu được Nguyễn Du diễn tả một cách tinh tế, khiến người đọc không khỏi xúc động. Đoạn thơ này không chỉ thể hiện tài năng của Nguyễn Du trong việc miêu tả cảnh sắc và tâm lý nhân vật mà còn là một minh chứng cho tình yêu chân thành và trong sáng của Thúy Kiều và Kim Trọng.
Ngoài ra, **Truyện Kiều** còn chứa đựng những bài học sâu sắc về nhân cách và đạo đức con người. Nguyễn Du đã truyền tải thông điệp rằng, dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, con người vẫn luôn hướng về những giá trị tốt đẹp, nhân văn. Tác phẩm còn là lời cảnh tỉnh về những bất công, bạo lực và áp bức trong xã hội, khẳng định khát vọng tự do, công lý và hạnh phúc của con người.
**Truyện Kiều** không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao, kết hợp giữa nghệ thuật ngôn từ và nghệ