Nông Yến Nhi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nông Yến Nhi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Lựa chọn dây cáp mạng:

 * Dây cáp mạng Ethernet Cat5e hoặc Cat6: Đây là lựa chọn phổ biến và phù hợp cho mạng LAN trong văn phòng. Cat5e có thể đáp ứng tốc độ Gigabit Ethernet, trong khi Cat6 hỗ trợ tốc độ cao hơn (10 Gigabit Ethernet) và có khả năng chống nhiễu tốt hơn. Với khoảng cách không quá 20m giữa các máy, cả hai loại dây cáp này đều đáp ứng tốt.

Cách thức kết nối mạng:

 * Thiết bị mạng trung tâm: Sử dụng một Switch (bộ chuyển mạch) làm thiết bị mạng trung tâm. Switch có nhiều cổng Ethernet để kết nối tất cả các máy tính, máy in và thiết bị mạng khác.

 * Kết nối máy tính: Sử dụng dây cáp mạng Ethernet để kết nối từng máy tính để bàn với một cổng Ethernet trên Switch.

 * Kết nối máy in: Tương tự, kết nối máy in với một cổng Ethernet trên Switch.

 * Kết nối Router/Access Point (nếu cần):

   * Router: Nếu văn phòng cần kết nối Internet, hãy kết nối Router với Switch. Router sẽ cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng và kết nối mạng với Internet.

   * Access Point: Nếu cần mở rộng mạng Wi-Fi, hãy kết nối Access Point với Switch. Access Point sẽ phát sóng Wi-Fi để các thiết bị di động có thể kết nối.

 * Cấu hình mạng: Cấu hình địa chỉ IP cho từng máy tính và máy in. Bạn có thể sử dụng DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) trên Router để cấp phát địa chỉ IP tự động hoặc cấu hình địa chỉ IP tĩnh cho từng thiết bị.

Sơ đồ kết nối:

[Máy tính 1] -- (Ethernet) -- [Switch] -- (Ethernet) -- [Router/Access Point]

[Máy tính 2] -- (Ethernet) -- |

...

[Máy tính 20] -- (Ethernet) -- |

[Máy in] -- (Ethernet) -- |

 

Lưu ý:

 * Nên sử dụng dây cáp mạng chất lượng tốt để đảm bảo tốc độ và độ ổn định của mạng.

 * Đánh dấu các dây cáp mạng để dễ dàng quản lý và bảo trì.

 * Sử dụng hệ thống quản lý cáp (cable management) để giữ cho không gian làm việc gọn gàng và ngăn nắp.

Hy vọng phần giải thích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải quyết hai bài tập trên. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

 * Điều khiển từ xa: Ổ cắm và công tắc thông minh cho phép bạn bật/tắt các thiết bị điện từ xa thông qua điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Điều này mang lại sự tiện lợi, đặc biệt khi bạn không ở nhà hoặc muốn điều khiển các thiết bị ở vị trí khó tiếp cận.

 * Hẹn giờ và lập lịch: Bạn có thể cài đặt thời gian bật/tắt tự động cho các thiết bị, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo sự thoải mái. Ví dụ, bạn có thể hẹn giờ bật đèn vào buổi tối hoặc tắt lò sưởi khi bạn đi ngủ.

 * Giám sát năng lượng: Một số ổ cắm thông minh có khả năng theo dõi mức tiêu thụ điện năng của các thiết bị, giúp bạn kiểm soát và quản lý việc sử dụng điện hiệu quả hơn.

 * Tích hợp với hệ thống nhà thông minh: Ổ cắm và công tắc thông minh có thể kết nối với các thiết bị thông minh khác trong nhà, tạo thành một hệ thống tự động hóa. Ví dụ, bạn có thể kết hợp chúng với cảm biến chuyển động để bật đèn khi có người bước vào phòng.

 * Tăng cường an ninh: Bạn có thể bật/tắt đèn từ xa khi đi vắng để tạo cảm giác có người ở nhà, giúp tăng cường an ninh cho ngôi nhà.

Giải thích:

 * .vien-cam-chu-dam: Đây là tên lớp (bạn có thể thay đổi tùy ý).

 * border: 1px solid #FFA500;: Viền rộng 1px, nét liền, màu cam.

 * font-weight: bold;: Chữ đậm.

 * color: black;: Màu chữ đen.

 * font-size: 30px;: Kích thước chữ 30px.

Cách sử dụng trong HTML:

<div class="vien-cam-chu-dam">

    Nội dung có viền cam, chữ đậm.

</div>

Phân tích CSS:

 * h4 { font-style: italic; color: red; background-color: gray; }: Tất cả thẻ <h4> sẽ có chữ in nghiêng, màu đỏ và nền xám.

 * .bg { background-color: yellow; }: Các phần tử có class "bg" sẽ có nền vàng.

 * #p1 { font-family: Arial; font-size: 35px; color: green; }: Phần tử có id "p1" sẽ có font chữ Arial, kích thước 35px và màu xanh lá cây.

 * #p2 { font-family: Quicksand; font-weight: bold; color: red; }: Phần tử có id "p2" sẽ có font chữ Quicksand, chữ đậm và màu đỏ.

Phân tích HTML:

 * <h4 class="bg">Thẻ h4.1</h4>: Thẻ <h4> đầu tiên có class "bg".

 * <h4 id="p1">Thẻ h4.2</h4>: Thẻ <h4> thứ hai có id "p1".

 * <p id="p1">Thẻ p1</p>: Thẻ <p> đầu tiên có id "p1".

 * <p id="p2">Thẻ p2</p>: Thẻ <p> thứ hai có id "p2".

Kết quả hiển thị:

 * "Thẻ h4.1": Chữ in nghiêng, màu đỏ, nền vàng (do class "bg" ghi đè nền xám của h4).

 * "Thẻ h4.2": Font Arial, kích thước 35px, màu xanh lá cây (do id "p1" ghi đè các thuộc tính của h4).

 * "Thẻ p1": Font Arial, kích thước 35px, màu xanh lá cây (do id "p1").

 * "Thẻ p2": Font Quicksand, chữ đậm, màu đỏ (do id "p2").