Nguyễn Công Trường

Giới thiệu về bản thân

Why???
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. Vị trí địa lý & Khí hậu Hà Nội: Nằm ở phía Bắc, có khí hậu nhiệt đới gió mùa với bốn mùa rõ rệt (xuân, hạ, thu, đông). Mùa hè nóng, mưa nhiều; mùa đông lạnh, có khi xuống dưới 10°C. TP. Hồ Chí Minh: Nằm ở phía Nam, có khí hậu nhiệt đới gió mùa nhưng chỉ có hai mùa chính (mưa và khô). Nhiệt độ quanh năm ấm áp, ít lạnh hơn so với Hà Nội. 2. Lịch sử & Văn hóa Hà Nội: Là thủ đô của Việt Nam với lịch sử hơn 1000 năm. Văn hóa đậm chất truyền thống, với nhiều di tích lịch sử như Hồ Gươm, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Lăng Bác, Hoàng Thành Thăng Long... TP. Hồ Chí Minh: Là trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam, trước đây có tên là Sài Gòn. Thành phố mang phong cách năng động, hiện đại, có sự pha trộn giữa văn hóa Việt và phương Tây. 3. Kinh tế & Phát triển Hà Nội: Là trung tâm chính trị, hành chính của cả nước. Tốc độ phát triển kinh tế nhanh, nhưng vẫn mang tính truyền thống hơn TP.HCM. TP. Hồ Chí Minh: Là đầu tàu kinh tế của Việt Nam, có tốc độ tăng trưởng cao, nhiều cơ hội việc làm, thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ. 4. Giao thông Hà Nội: Giao thông đông đúc, nhiều đường nhỏ và hẹp, tắc đường thường xuyên. Hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, đường sắt trên cao) đang phát triển. TP. Hồ Chí Minh: Cũng gặp vấn đề tắc đường, nhưng đường rộng rãi hơn. Hệ thống metro đang trong quá trình xây dựng. 5. Phong cách sống Hà Nội: Nhịp sống chậm rãi hơn, người dân có xu hướng giữ gìn nét truyền thống, trọng lễ nghĩa. TP. Hồ Chí Minh: Nhịp sống nhanh, sôi động hơn, phong cách sống cởi mở và hiện đại. 6. Ẩm thực Hà Nội: Nổi tiếng với các món ăn truyền thống như phở, bún chả, bánh cuốn, chả cá Lã Vọng… Hương vị thường thanh nhẹ, tinh tế. TP. Hồ Chí Minh: Ẩm thực đa dạng, có sự kết hợp của nhiều vùng miền. Các món đặc trưng gồm cơm tấm, hủ tiếu, bánh mì Sài Gòn… Hương vị đậm đà, ngọt hơn so với miền Bắc. 7. Giá cả & Chi phí sinh hoạt Hà Nội: Chi phí sinh hoạt có xu hướng thấp hơn một chút so với TP.HCM, đặc biệt là về giá nhà đất. TP. Hồ Chí Minh: Giá bất động sản cao, nhưng mức thu nhập trung bình cũng nhỉnh hơn so với Hà Nội. Kết luận Nếu bạn thích một thành phố cổ kính, mang đậm bản sắc truyền thống, thời tiết có mùa đông rõ rệt, thì Hà Nội là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn thích sự sôi động, nhịp sống nhanh, cơ hội kinh tế rộng mở và thời tiết ấm áp quanh năm, thì TP. Hồ Chí Minh là điểm đến lý tưởng. Bạn thích thành phố nào hơn? 😊

bạn ko nên chat linh tinh nhé

Nơi em ở/ Đô Lương Nghệ An nổi tiếng với những cánh đồng lúa bát ngát./ Ngôi làng nơi em ở/ có nhiều ngôi nhà cổ kính và hàng tre xanh mát./ Nơi em ở/ có rất nhiều món ăn đặc sản như bánh chả ram, nhút Thanh Chương./ Đô Lương Nghệ An nơi em ở/ là vùng đất giàu truyền thống lịch sử./ Em/ rất yêu quê hương nơi em ở vì cảnh đẹp và tình người chân chất.

Vậy đàn gà có 84 con gà mái và 48 con gà trống. ✅

gạo nếp 117
gạo tẻ 13

Có 3 chiếc bánh trung thu chia đều cho 4 người, vậy mỗi người sẽ nhận được một phần bánh bằng:\(\frac34\) 👉 Mỗi người nhận được \(\frac34\) (ba phần tư) chiếc bánh. 🍪

Quãng đường trên bản đồ dài 13 cm, vậy quãng đường thực tế là:13×100.000=1.300.000 cm Đổi đơn vị:1.300.000 cm=13.000 m=13 km 👉 Vậy quãng đường thực tế từ huyện A đến huyện B dài 13 km. 🚗

1. Nhóm đất Feralit Phân bố: Chủ yếu ở vùng đồi núi và trung du. Đặc điểm: Đất có màu đỏ vàng do chứa nhiều oxit sắt và nhôm; lớp vỏ phong hóa dày, thoáng khí, dễ thoát nước; tính chất chua, nghèo chất bazơ và mùn. Giá trị sử dụng: Phù hợp cho trồng cây công nghiệp lâu năm như chè, cà phê, cao su, hồ tiêu, cũng như các loại cây ăn quả như cam, bưởi, xoài. Ngoài ra, đất feralit trên đá bazan và đá vôi có độ phì cao, thuận lợi cho canh tác nông nghiệp. 2. Nhóm đất phù sa Phân bố: Tập trung ở vùng đồng bằng ven sông và ven biển. Đặc điểm: Đất phì nhiêu, dễ canh tác, ít chua, tơi xốp, giàu mùn. Giá trị sử dụng: Thích hợp cho sản xuất lương thực, cây công nghiệp hàng năm và cây ăn quả. Đặc biệt, đất phù sa ở các cửa sông, ven biển có lợi thế phát triển ngành thủy sản, nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn. 3. Nhóm đất mặn Phân bố: Ven biển, đặc biệt ở các đầm lầy gần cửa sông và vùng bị triều cường xâm nhập. Đặc điểm: Đất chứa nhiều muối hòa tan, ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây trồng thông thường. Giá trị sử dụng: Nếu được cải tạo, có thể sử dụng cho trồng các loại cây chịu mặn hoặc phát triển nuôi trồng thủy sản. 4. Nhóm đất phèn Phân bố: Dọc duyên hải. Đặc điểm: Độ pH thấp, nghèo lân nhưng lượng mùn, đạm và kali tương đối khá. Giá trị sử dụng: Sau khi được cải tạo, đất phèn có thể trồng lúa, cây ăn quả hoặc cây công nghiệp phù hợp. 5. Nhóm đất cát ven biển Phân bố: Dọc theo bờ biển. Đặc điểm: Đất kém màu mỡ, dễ bị xói mòn và thoát nước nhanh. Giá trị sử dụng: Thích hợp cho trồng các loại cây chịu hạn như phi lao, hoặc phát triển du lịch sinh thái và nuôi trồng thủy sản. Việc hiểu rõ đặc điểm và phân bố các nhóm đất này giúp Nghệ An khai thác hiệu quả tiềm năng đất đai, đồng thời đề ra các biện pháp bảo vệ và cải tạo đất phù hợp, đảm bảo phát triển bền vững kinh tế và môi trường.