ĐỨC TÀI

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐỨC TÀI
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. this is a camel

2. these are rhinos

3. I can run

4. grandmother can do make pasta




those - monkeys - long legs - legs - run

those - lions - sharp teeth - teeths - eat meat

1. that is a lion .

2. those are panda .

3. they can play piano and guitar.

4. yes, he can.