Nguyễn Thị Minh Thư
Giới thiệu về bản thân
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do.
Câu 2. Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ nào?
Hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, dịu dàng, vô tư.
Câu 3. Anh/Chị hiểu nội dung của đoạn thơ sau như thế nào?
"Hạnh phúc đôi khi như quả
thơm trong im lặng, dịu dàng"
Đoạn thơ gợi lên hình ảnh hạnh phúc như một quả ngọt lành, tỏa hương thơm nhẹ nhàng, không phô trương mà lặng lẽ lan tỏa trong cuộc sống. Qua đó, tác giả nhấn mạnh rằng hạnh phúc đôi khi rất giản dị, nhẹ nhàng, không cần ồn ào nhưng vẫn mang lại cảm giác bình yên, ngọt ngào.
Câu 4. Nêu tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ sau:
"Hạnh phúc đôi khi như sông
vô tư trôi về biển cả
Chẳng cần biết mình đầy vơi"
Biện pháp tu từ so sánh "hạnh phúc đôi khi như sông" làm nổi bật sự tự nhiên và phóng khoáng của hạnh phúc. Hạnh phúc được ví như dòng sông chảy mãi, không toan tính, không bị ràng buộc bởi sự "đầy vơi". Điều này gợi lên thông điệp rằng hạnh phúc không cần đo đếm hay sở hữu, mà nằm ở sự vô tư và tự tại của tâm hồn.
Câu 5. Nhận xét quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích.
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả mang tính giản dị, sâu sắc và giàu chất triết lý. Tác giả cho rằng hạnh phúc không phải lúc nào cũng rõ ràng hay vĩ đại, mà có thể xuất hiện từ những điều rất nhỏ bé, tự nhiên, như màu xanh của lá, hương thơm của quả, hay dòng chảy vô tư của dòng sông. Hạnh phúc không nhất thiết phải được đo lường hay kiểm soát, mà nằm ở sự bình yên, tự tại, và thái độ biết đủ với những gì đang có.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do.
Câu 2. Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ nào?
Hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, dịu dàng, vô tư.
Câu 3. Anh/Chị hiểu nội dung của đoạn thơ sau như thế nào?
"Hạnh phúc đôi khi như quả
thơm trong im lặng, dịu dàng"
Đoạn thơ gợi lên hình ảnh hạnh phúc như một quả ngọt lành, tỏa hương thơm nhẹ nhàng, không phô trương mà lặng lẽ lan tỏa trong cuộc sống. Qua đó, tác giả nhấn mạnh rằng hạnh phúc đôi khi rất giản dị, nhẹ nhàng, không cần ồn ào nhưng vẫn mang lại cảm giác bình yên, ngọt ngào.
Câu 4. Nêu tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ sau:
"Hạnh phúc đôi khi như sông
vô tư trôi về biển cả
Chẳng cần biết mình đầy vơi"
Biện pháp tu từ so sánh "hạnh phúc đôi khi như sông" làm nổi bật sự tự nhiên và phóng khoáng của hạnh phúc. Hạnh phúc được ví như dòng sông chảy mãi, không toan tính, không bị ràng buộc bởi sự "đầy vơi". Điều này gợi lên thông điệp rằng hạnh phúc không cần đo đếm hay sở hữu, mà nằm ở sự vô tư và tự tại của tâm hồn.
Câu 5. Nhận xét quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích.
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả mang tính giản dị, sâu sắc và giàu chất triết lý. Tác giả cho rằng hạnh phúc không phải lúc nào cũng rõ ràng hay vĩ đại, mà có thể xuất hiện từ những điều rất nhỏ bé, tự nhiên, như màu xanh của lá, hương thơm của quả, hay dòng chảy vô tư của dòng sông. Hạnh phúc không nhất thiết phải được đo lường hay kiểm soát, mà nằm ở sự bình yên, tự tại, và thái độ biết đủ với những gì đang có.
Câu 1: Cảm nhận nội dung và nghệ thuật đoạn thơ
Đoạn thơ của Trương Trọng Nghĩa là một bức tranh đầy xót xa về sự đổi thay của làng quê và nỗi niềm hoài niệm tuổi thơ. Hình ảnh "giẫm lên dấu chân" gợi nhớ những kỷ niệm đã qua, nhưng giờ đây tất cả chỉ còn là ký ức. Những người bạn đã rời làng, đất không đủ nuôi sống, và tiếng hát dân ca, mái tóc dài của thiếu nữ làng giờ cũng trở thành xa lạ. Tác giả như đau lòng trước sự mai một của những giá trị truyền thống, khi "cánh đồng làng giờ nhà cửa chen chúc mọc".
Nghệ thuật của đoạn thơ nằm ở sự kết hợp giữa hình ảnh giàu sức gợi và giọng điệu trầm lắng, đầy tiếc nuối. Ngôn ngữ thơ mộc mạc, gần gũi nhưng lại chứa đựng chiều sâu cảm xúc, khắc họa nỗi đau của người con xa quê mang theo "những nỗi buồn ruộng rẫy". Đoạn thơ không chỉ là lời nhắn nhủ giữ gìn truyền thống mà còn khơi gợi trong lòng người đọc tình yêu và sự trân trọng quê hương.
Câu 2: Mạng xã hội trong cuộc sống hiện đại
Trong thời đại số hóa, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống con người. Tuy nhiên, mạng xã hội giống như một con dao hai lưỡi, vừa mang lại lợi ích to lớn, vừa đặt ra không ít thách thức cho xã hội hiện đại.
Trước hết, mạng xã hội là công cụ kết nối con người hiệu quả nhất trong thời đại toàn cầu hóa. Những nền tảng như Facebook, Instagram, hay TikTok giúp mọi người dễ dàng giữ liên lạc, chia sẻ thông tin và xây dựng cộng đồng vượt qua khoảng cách địa lý. Ngoài ra, mạng xã hội còn là một môi trường sáng tạo, nơi cá nhân có thể thể hiện bản thân, quảng bá thương hiệu, và thậm chí khởi nghiệp. Đồng thời, đây cũng là kênh thông tin nhanh chóng, kịp thời, góp phần nâng cao nhận thức và lan tỏa giá trị tích cực.
Tuy nhiên, mạng xã hội cũng tiềm ẩn nhiều hệ lụy. Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến nghiện ngập, làm mất cân bằng giữa cuộc sống thực và ảo. Đặc biệt, nhiều người rơi vào trạng thái cô lập, áp lực tâm lý từ việc so sánh bản thân với người khác qua những hình ảnh hào nhoáng trên mạng. Hơn nữa, mạng xã hội còn là môi trường dễ dàng lan truyền tin giả, kích động bạo lực, và xâm phạm quyền riêng tư.
Để tận dụng tối đa lợi ích của mạng xã hội và hạn chế tác hại, mỗi người cần có ý thức và kỹ năng sử dụng thông minh. Cần biết cách lựa chọn thông tin, đặt ra giới hạn sử dụng và tập trung vào những giá trị thực trong cuộc sống. Bên cạnh đó, nhà nước và các tổ chức cần có các biện pháp quản lý chặt chẽ để ngăn chặn thông tin sai lệch và bảo vệ người dùng, đặc biệt là giới trẻ.
Mạng xã hội là một phần tất yếu của thời đại hiện nay, nhưng việc sử dụng nó như thế nào lại phụ thuộc vào từng cá nhân. Hãy để mạng xã hội trở thành công cụ hữu ích, hỗ trợ cuộc sống, chứ không phải trở thành thứ kiểm soát chúng ta.