Đặng Huy Khánh

Giới thiệu về bản thân

Đã có hoa =3
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

thánh thót mồ hôi 

->mồ hôi thánh thót

Bó sợi quang được sử dụng trong nội soi dạ dày và các quy trình y học khác nhờ vào các tính chất quang học đặc biệt của chúng, cho phép truyền ánh sáng và hình ảnh từ bên trong cơ thể ra ngoài một cách rõ ràng và chi tiết. Dưới đây là lý do tại sao bó sợi quang có thể quan sát được các bộ phận bên trong cơ thể:

1. Nguyên lý hoạt động của sợi quang

Sợi quang là những sợi mỏng làm từ thủy tinh hoặc nhựa có khả năng truyền ánh sáng theo nguyên lý phản xạ toàn phần bên trong. Điều này xảy ra khi ánh sáng truyền vào một góc đủ lớn để không bị thoát ra ngoài mà bị phản xạ liên tục bên trong sợi quang.

2. Cấu tạo của bó sợi quang

Một bó sợi quang bao gồm hàng ngàn sợi quang riêng lẻ. Mỗi sợi quang có ba phần chính:

  • Lõi (Core): Phần trung tâm, nơi ánh sáng được truyền qua. Lõi thường được làm từ thủy tinh có độ tinh khiết cao.
  • Lớp bọc (Cladding): Lớp bao quanh lõi, có chỉ số khúc xạ thấp hơn lõi để đảm bảo ánh sáng được giữ lại trong lõi bằng phản xạ toàn phần.
  • Lớp bảo vệ (Buffer Coating): Lớp ngoài cùng bảo vệ sợi quang khỏi các tác động cơ học và hóa học.
3. Ưu điểm của sợi quang trong nội soi
  • Truyền ánh sáng hiệu quả: Sợi quang có thể truyền ánh sáng với tổn thất rất ít, giúp cung cấp đủ ánh sáng để quan sát các cơ quan bên trong cơ thể.
  • Linh hoạt và nhỏ gọn: Sợi quang rất mỏng và linh hoạt, có thể uốn cong và di chuyển dễ dàng trong các không gian hẹp như thực quản, dạ dày và tá tràng.
  • Chất lượng hình ảnh cao: Các bó sợi quang hiện đại có thể truyền hình ảnh với độ phân giải cao, cho phép các bác sĩ quan sát chi tiết các tổn thương hoặc bất thường.
4. Ứng dụng của sợi quang trong nội soi
  • Chiếu sáng: Một số sợi quang trong bó sợi được sử dụng để truyền ánh sáng từ nguồn sáng ngoài vào bên trong cơ thể, làm sáng khu vực cần quan sát.
  • Truyền hình ảnh: Các sợi quang khác trong bó sợi truyền hình ảnh từ bên trong cơ thể ra ngoài, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp trên màn hình.
5. Công nghệ camera và sợi quang
  • Camera nhỏ gọn: Ngoài sợi quang, các thiết bị nội soi hiện đại còn tích hợp camera nhỏ gọn ở đầu ống nội soi, cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ ràng hơn.
  • Xử lý hình ảnh: Hình ảnh từ camera hoặc sợi quang được xử lý và hiển thị trên màn hình, cho phép bác sĩ xem và chẩn đoán tình trạng bên trong cơ thể một cách chính xác.
Cấu tạo của bàn là
  1. Mặt đế (Plate):

    • Thường được làm bằng kim loại hoặc gốm để truyền nhiệt hiệu quả.
    • Có thể có các lỗ nhỏ để thoát hơi nước nếu là bàn là hơi.
  2. Bộ phận gia nhiệt (Heating Element):

    • Là phần quan trọng nhất của bàn là, giúp tạo ra nhiệt độ cao.
    • Thường là dây điện trở hoặc bộ gia nhiệt được tích hợp bên trong mặt đế.
  3. Bình chứa nước (Water Tank) (đối với bàn là hơi):

    • Chứa nước để tạo hơi nước khi là.
  4. Van và lỗ thoát hơi (Steam Holes and Valve):

    • Giúp phân phối hơi nước đều lên bề mặt vải.
  5. Bộ điều chỉnh nhiệt độ (Thermostat):

    • Giúp điều chỉnh nhiệt độ của mặt đế sao cho phù hợp với từng loại vải.
    • Có thể điều chỉnh bằng núm xoay hoặc nút bấm.
  6. Tay cầm (Handle):

    • Được thiết kế để người sử dụng có thể cầm nắm và di chuyển bàn là dễ dàng.
  7. Dây điện (Power Cord):

    • Cung cấp nguồn điện cho bàn là.
Nguyên lý làm việc của bàn là
  1. Kết nối nguồn điện:

    • Khi cắm điện, dòng điện sẽ chạy qua bộ phận gia nhiệt làm nóng mặt đế của bàn là.
  2. Điều chỉnh nhiệt độ:

    • Người dùng sẽ điều chỉnh nhiệt độ thông qua bộ điều chỉnh nhiệt độ để phù hợp với loại vải cần là.
    • Bộ điều chỉnh nhiệt độ sẽ ngắt điện khi đạt đến nhiệt độ cài đặt và bật lại khi nhiệt độ giảm xuống dưới mức cài đặt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
  3. Tạo hơi nước (đối với bàn là hơi):

    • Nước trong bình chứa sẽ được đun nóng để tạo hơi nước.
    • Hơi nước được phun ra qua các lỗ thoát hơi trên mặt đế, giúp làm ẩm vải và dễ dàng làm phẳng các nếp nhăn.
  4. Làm phẳng vải:

    • Người dùng di chuyển bàn là trên bề mặt vải, áp lực từ bàn là cùng với nhiệt và hơi nước sẽ làm phẳng các nếp nhăn trên vải.

Loài cá có thể thở được dưới nước nhờ cơ quan đặc biệt được gọi là mang. Chúng hút nước qua miệng, đẩy mạnh qua mang và thải ra carbon dioxide.Thời gian có thể duy trì sự sống khi thiếu nước còn phụ thuộc vào từng loài. Có những loài cá khác có thể sống mà không cần nước trong những khoảng thời gian khác nhau.

Điểm mấu chốt là thời lượng sẽ phụ thuộc vào từng loài. Một số con sẽ chết trong vài giây hoặc vài phút (cá cảnh) trong khi những con khác có thể ở ngoài nước hàng giờ đến hàng tháng liền (cá lưỡng cư). 

Tuy nhiên, vẫn có một số loài cá thuộc trường hợp ngoại lệ, mặc dù mang hình hài của một chú cá nhưng chúng lại có thể sống trong môi trường khô cạn hàng tháng trời mà chẳng hề hấn gì.

Điển hình phải kể tới cá phổi, hay còn gọi là cá Salamanderfish, là một loài cá nước ngọt có khả năng sống trên cạn mà không cần nước trong nhiều tháng, thậm chí là nhiều năm.

Loại cá này xuất hiện từ thời cổ đại, ước tính những con cá đầu tiên xuất hiện trên trái đất từ khoảng 419,2 triệu - 393,3 triệu năm trước, và sau 4 lần tuyệt chủng vẫn sống sót kiên cường.

Hay cá Mangrove rivulus là loài cá đặc biệt sống tại khu vực Châu Mỹ. Khi nguồn nước sinh sống trở nên quá nóng do thời tiết, loài cá này sẽ nhảy lên bờ… cho mát. Mang cá mangrove rivulus phát triển cho phép chúng có thể lọc khí oxy từ không khí, hít thở bình thường.

Ngoài ra, mạch máu chạy kín dưới lớp da mỏng cũng tạo điều kiện cho loài mangrove rivulus hấp thu không khí trực tiếp vào máu nhanh hơn, dễ dàng hơn. Nhờ đó, loài mangrove rivulus có thể sống hàng tháng trời trên đất liền không cần nước.