ĐOÀN YẾN VI

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐOÀN YẾN VI
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” thể hiện sâu sắc số phận và tâm trạng của những người phụ nữ lao động nghèo khổ, vất vả mưu sinh nơi góc phố. Nội dung bài thơ không chỉ phơi bày thực tế cuộc sống lam lũ, khắc nghiệt mà còn chứa đựng tình cảm thương cảm, trân trọng trước sự chịu đựng và hy sinh thầm lặng của họ. Nghệ thuật bài thơ nổi bật với cách sử dụng hình ảnh giàu sức gợi: “những mảnh đời”, “những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”, tạo nên sự đối lập giữa sự khắc nghiệt của đời sống và sự ngọt lành, ấm áp của tình người. Bên cạnh đó, biện pháp ẩn dụ và điệp từ được sử dụng khéo léo giúp tăng sức biểu cảm, làm nổi bật tinh thần kiên cường, bền bỉ của những người đàn bà. Từ ngữ giản dị mà gần gũi, chân thực khiến người đọc dễ dàng đồng cảm, thấu hiểu. Qua bài thơ, tác giả đã gửi gắm thông điệp về sự trân trọng, cảm thông đối với những số phận nhỏ bé nhưng đầy nghị lực trong cuộc sống.



Câu 2.

Cuộc sống vốn không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng mà còn đầy những thử thách, khó khăn – được ví như “cơn bão” – mà con người không thể tránh né hay chờ đợi nó tự nhiên qua đi. Câu nói của Vivian Greene nhấn mạnh ý nghĩa của việc học cách đương đầu, chấp nhận và sống tích cực trong những hoàn cảnh khó khăn ấy. Thay vì cam chịu đứng nhìn hay trốn tránh đau khổ, mỗi người cần biết “khiêu vũ trong mưa” – tức là tận hưởng và biến những khó khăn thành cơ hội để trưởng thành, để khám phá và phát huy sức mạnh nội tâm.

Bởi nếu chỉ mãi trông chờ những ngày thuận lợi mới sống hết mình thì cuộc đời sẽ trôi qua vô vị và bỏ lỡ nhiều trải nghiệm quý giá. Học được cách “khiêu vũ trong mưa” chính là biểu hiện của sự kiên cường, bản lĩnh và tinh thần lạc quan. Điều này giúp con người không những vượt qua nghịch cảnh mà còn biết trân trọng cuộc sống với tất cả những sắc thái đa dạng của nó.

Trong cuộc sống hiện đại, nhiều bạn trẻ dễ bị áp lực bởi thất bại, khó khăn và mất đi niềm tin. Thông điệp này là lời nhắc nhở quan trọng về thái độ sống: đừng sợ hãi thử thách mà hãy xem đó là động lực để nỗ lực, để phát triển bản thân. Khi biết chấp nhận và tận hưởng từng khoảnh khắc dù trong mưa giông, ta mới có thể sống một cuộc đời ý nghĩa, trọn vẹn và hạnh phúc thực sự.

Tóm lại, cuộc sống không phải là chờ đợi những điều thuận lợi mà chính là sự học cách thích nghi, vươn lên và tỏa sáng trong những hoàn cảnh khó khăn. Sống như thế, mỗi người mới trở nên mạnh mẽ, trưởng thành và biết yêu quý cuộc đời hơn.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu mỗi khổ hay số chữ mỗi câu cố định. Điều này giúp tác giả diễn đạt cảm xúc linh hoạt, chân thực và giàu hình ảnh.



Câu 2. m

Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường là: “thờ ơ”, “rẻ rúng”, “cầm lên vứt xuống”. Các từ này cho thấy người đi đường đối xử lạnh lùng, thiếu tôn trọng và xem nhẹ những người đàn bà bán ngô.



Câu 3.


Biện pháp tu từ chính là ẩn dụ và điệp từ. “Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” là ẩn dụ thể hiện sự đối lập giữa vật chất nhỏ nhoi, tầm thường (tiền lẻ) và giá trị tinh thần, tình cảm ấm áp, hi sinh của người đàn bà (mùi thơm ngô nướng). Điệp từ “người” được lặp lại tạo nhịp điệu và nhấn mạnh sự bền bỉ, kiên cường của người đàn bà trong cảnh sống khó khăn. Tác dụng là làm nổi bật sự đối lập giữa thái độ vô tâm của người đi đường và sự hy sinh thầm lặng của người đàn bà, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi nhọc nhằn và tấm lòng của họ.



Câu 4.

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh thực tế, chân thực của những người đàn bà bán ngô với số phận lam lũ và cảnh đời nghèo khổ. Tiếp theo là thái độ thờ ơ, thiếu tôn trọng của người đi đường với họ. Rồi đến cảm xúc đồng cảm sâu sắc của nhân vật trữ tình khi nhớ về tuổi thơ vất vả, hình ảnh gia đình, mẹ cha gắn liền với những hạt ngô. Cuối cùng là sự cảm phục, trân trọng người đàn bà với tấm lòng hy sinh “dù cháy vẫn còn thơm”. Mạch cảm xúc chuyển từ thực tại lạnh lùng sang sự đồng cảm, thương cảm và ngợi ca sự kiên cường, hy sinh.



Câu 5. Bài thơ gửi gắm thông điệp về sự cảm thông, trân trọng và tôn vinh những người phụ nữ lao động vất vả, âm thầm hy sinh vì gia đình. Qua hình ảnh người đàn bà bán ngô, tác giả nhắc nhở chúng ta không nên thờ ơ, coi thường mà hãy trân quý, thấu hiểu những nỗi nhọc nhằn đằng sau cuộc sống mưu sinh. Đồng thời, bài thơ cũng là lời nhắc về giá trị của tình thương, sự kiên cường và sức sống mãnh liệt của người lao động trong cuộc sống.

Câu 1:


Nhân vật Thứ trong đoạn trích “Sống mòn” của Nam Cao được xây dựng với nghệ thuật tâm lý tinh tế và chân thực. Qua ngôi kể thứ ba tập trung, độc giả được thấu hiểu sâu sắc những biến chuyển tâm trạng, suy nghĩ và hoài bão của Thứ trong hoàn cảnh thực tế nghiệt ngã. Nam Cao khắc họa Thứ là một thanh niên có ước mơ lớn lao, hoài bão đẹp đẽ thời còn ngồi trên ghế nhà trường, nhưng khi bước chân vào đời, Thứ dần đánh mất sự nhiệt huyết, biến đổi thành người rụt rè, sống còm cõi, chật vật với những lo toan cơm áo gạo tiền. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức biểu cảm giúp hình ảnh Thứ hiện lên rất chân thực, vừa đáng thương vừa phản ánh được bi kịch chung của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ. Việc tác giả dùng hình ảnh so sánh “gần như là một phế nhân” để mô tả Thứ vừa nhấn mạnh sự bế tắc, thất vọng, vừa gợi cảm thông sâu sắc cho người đọc. Nhân vật Thứ qua đó trở thành biểu tượng cho sự sống mòn, sự đánh mất ước mơ và khát vọng của con người trước áp lực của hoàn cảnh xã hội.



Câu 2:


Trong cuộc sống, thất bại là điều không thể tránh khỏi đối với mỗi con người, đặc biệt là ở lứa tuổi trẻ – khi mà con đường đi đến thành công còn nhiều chông gai, thử thách. Có câu nói nổi tiếng: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Qua đó, chúng ta thấy rằng, thất bại không phải là điểm kết thúc mà là bước đệm cần thiết để tiến tới thành công. Việc chấp nhận thất bại và học hỏi từ nó mới chính là thái độ đúng đắn, thông minh của những người trẻ có khát vọng vươn lên.


Thất bại giúp chúng ta trưởng thành hơn. Khi gặp thất bại, con người nhận ra những sai lầm, hạn chế của bản thân, từ đó có thể điều chỉnh cách nghĩ, cách làm cho phù hợp hơn. Nhiều nhà khoa học, doanh nhân thành đạt trên thế giới đều từng trải qua những thất bại nghiêm trọng nhưng họ không bỏ cuộc mà kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình. Ví dụ như Thomas Edison đã thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn điện. Chính sự kiên trì và ý chí vượt qua thất bại đã làm nên thành công rực rỡ của ông.


Đặc biệt, tuổi trẻ là giai đoạn thử nghiệm, học hỏi và tích lũy kinh nghiệm. Không ai sinh ra đã hoàn hảo hay thành công ngay từ đầu. Thất bại là một phần của quá trình ấy, giúp tuổi trẻ nhận thức rõ hơn về chính mình và cuộc sống. Nếu luôn sợ thất bại, ngại thử thách thì sẽ không bao giờ có được sự tiến bộ và những thành tựu lớn lao.


Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không có nghĩa là buông xuôi hay đầu hàng số phận. Ngược lại, đó là sự thấu hiểu, dũng cảm đứng lên và tiếp tục cố gắng không ngừng. Người biết chấp nhận thất bại là người có tinh thần trách nhiệm với bản thân và tương lai. Họ xem thất bại như một người thầy, một trải nghiệm quý báu để hoàn thiện bản thân.


Tóm lại, chấp nhận thất bại để thành công là bài học quan trọng dành cho mọi người, nhất là tuổi trẻ. Thất bại không phải là điều đáng sợ mà là cơ hội để học hỏi, để rèn luyện ý chí và để hoàn thiện mình hơn. Chỉ có những người dám đứng dậy sau vấp ngã mới thực sự có thể bước tới đỉnh cao của thành công và khẳng định giá trị cuộc đời mình.

Câu 1: Xác định ngôi kể trong văn bản.


Trả lời:

Văn bản được kể theo ngôi thứ ba (người kể giấu mình) nhưng tập trung vào nhân vật Thứ, cho phép người đọc đi sâu vào tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật.



Câu 2: Trả lời:

Những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:

“sống rụt rè hơn”, “sẻn so hơn”, “sống còm rom”

“chuyện để dành”, “chuyện mua vườn”, “chuyện làm nhà”, “chuyện nuôi sống y với vợ con y”

=> Những chi tiết này thể hiện một cuộc sống tù túng, tầm thường, nặng nề cơm áo, không còn lý tưởng, hoài bão như thuở ban đầu.



Câu 3:


Trả lời:

Biện pháp tu từ: So sánh (ẩn dụ) – “gần như là một phế nhân”

Tác dụng: Diễn tả tâm trạng chán nản, tuyệt vọng, cảm giác mất phương hướng và vô dụng của Thứ sau khi rời ghế nhà trường. Từ hình ảnh “phế nhân”, tác giả nhấn mạnh sự bất lực, bế tắc của người trí thức nghèo trước thực tại xã hội ngột ngạt, bất công.



Câu 4:

Trả lời:

Ở Sài Gòn: Thứ từng sống nhiệt huyết, tràn đầy ước mơ và khao khát, “hăm hở”, “náo nức”, “ghét và yêu”, “ngồi ở thư viện không biết mỏi lưng”.

=> Đây là quãng đời tuy khó khăn nhưng đầy nhiệt thành, lý tưởng sống.

Ở Hà Nội: Thứ trở nên rụt rè, nhỏ nhen, toan tính, lo chuyện cơm áo, sống “sẻn so”, “còm rom”, mất dần lý tưởng.

=> Sự thay đổi này phản ánh hiện thực xã hội đã bào mòn ý chí của người trí thức, đẩy họ đến tình trạng sống mòn, sống tạm bợ, không mục tiêu rõ ràng.



Câu 5: m

Trả lời:

Văn bản gửi đến người đọc thông điệp sâu sắc: Con người phải dám sống, dám thay đổi, dám vươn tới lý tưởng để không bị cuộc đời cuốn vào vòng lặp của sự tầm thường. Thứ là một người trí thức có lý tưởng, nhưng do yếu đuối, thỏa hiệp với nghịch cảnh mà đánh mất chính mình. Sống không phải chỉ là tồn tại, mà là không ngừng đấu tranh để sống có giá trị. Nếu không vượt qua được thói quen và nỗi sợ hãi, con người sẽ mãi chỉ “cắm cúi kéo cày như con trâu” mà thôi.

c1.Khi nghe giọng hát trầm trầm của người nông dân vang lên từ dưới vành nón, nhân vật trữ tình đã có những liên tưởng hết sức độc đáo và sâu sắc: “Như tiếng lúa khô chảy vào trong cót / Như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày.” Đây không chỉ là sự cảm nhận đơn thuần về âm thanh mà còn là sự kết nối đầy xúc cảm giữa con người và thiên nhiên, giữa lao động và nghệ thuật. Giọng hát của người nông dân được ví như tiếng lúa chảy vào trong cót – âm thanh rất đỗi quen thuộc, gợi sự đủ đầy, ấm no. Đồng thời, đó cũng là thanh âm của sự sống, sự hồi sinh khi đất đai ấm lên dưới ánh lưỡi cày – biểu tượng cho sức sống, cho lao động cần mẫn. Những liên tưởng này cho thấy nhân vật trữ tình có một tâm hồn nhạy cảm, gắn bó sâu sắc với quê hương, với người lao động. Qua đó, bài thơ làm nổi bật vẻ đẹp mộc mạc, bình dị nhưng đầy thiêng liêng của cuộc sống lao động và của những con người lặng lẽ làm nên ban mai cho đất nước.

C2

Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời – quãng đời của nhiệt huyết, khát khao và khám phá. Trong thời đại hội nhập hiện nay, không ít người trẻ phân vân giữa việc “sống với ước mơ” hay “sống thực tế”. Một bên là khát vọng bay xa, một bên là những giới hạn đời thường. Có người cho rằng: “Tuổi trẻ cần có ước mơ.” Nhưng cũng có ý kiến cho rằng: “Tuổi trẻ thời hội nhập hãy sống thực tế.” Vậy đâu là lựa chọn đúng đắn?

Ước mơ là khởi đầu cho mọi hành trình lớn. Nó giống như ngọn hải đăng chỉ đường giữa biển đời rộng lớn, thôi thúc con người không ngừng vươn lên. Tuổi trẻ mà không có ước mơ chẳng khác nào con thuyền không phương hướng. Chính nhờ ước mơ, con người mới dám bước qua giới hạn bản thân, vượt khỏi vùng an toàn để thử thách và trưởng thành. Những tên tuổi vĩ đại như Steve Jobs, Elon Musk hay những người trẻ bình dị như Nguyễn Hà Đông – người tạo ra trò chơi Flappy Bird – đều bắt đầu từ những giấc mơ lớn. Ước mơ khiến tuổi trẻ có lý tưởng, có niềm tin và sống một đời không hối tiếc.

Tuy nhiên, nếu chỉ sống bằng ước mơ viển vông mà không có sự tỉnh táo, người trẻ dễ rơi vào ảo tưởng, thất vọng khi thực tế không như mong đợi. Đó là lúc sống thực tế trở nên cần thiết. Sống thực tế là biết rõ khả năng, điều kiện và hoàn cảnh để đặt ra mục tiêu phù hợp và từng bước hiện thực hóa ước mơ. Trong xã hội cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, những người biết sống thực tế thường dễ thích nghi và thành công hơn. Họ không mơ mộng xa rời thực tiễn, mà biến những giấc mơ thành hành động cụ thể.

Tuy nhiên, sống thực tế không có nghĩa là từ bỏ mơ ước. Nếu sống thực tế mà thiếu ước mơ, tuổi trẻ sẽ trở nên an phận, thiếu sáng tạo, mất đi chất “lửa” cần có. Do đó, vấn đề không nằm ở việc chọn bên nào, mà là ở chỗ biết kết hợp cả hai. Ước mơ giúp ta bay cao, sống thực tế giúp ta bay đúng hướng. Cần có ước mơ để nuôi dưỡng tinh thần, lý tưởng sống; đồng thời cần sống thực tế để từng bước biến ước mơ thành hiện thực.

Là người trẻ trong thời đại mới, em nhận thấy mình cần mơ ước nhưng cũng cần tỉnh táo. Mỗi ngày tôi đặt ra những mục tiêu cụ thể cho bản thân: học hỏi, rèn luyện, thử thách chính mình và không ngừng thích nghi với sự thay đổi của xã hội. Ước mơ là động lực, còn thực tế là kim chỉ nam để tôi không lạc lối.

Tóm lại, tuổi trẻ không nên chỉ sống bằng mơ mộng hay khô cứng trong thực tế. Cuộc đời đáng sống là khi ta vừa dám mơ lớn, vừa biết từng bước nhỏ mà kiên định tiến tới. Sự hòa quyện giữa ước mơ và thực tế chính là chìa khóa để tuổi trẻ vươn xa, sống đẹp và sống có ích trong thời đại toàn cầu hóa.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.


Trả lời:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.



Câu 2.

Trả lời:

Một số từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản gồm:

“Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm”

“Ai gọi đấy”

“Ai đang cười khúc khích”

“Cất lên trầm trầm giọng hát”

“Như tiếng lúa khô chảy vào trong cót”

“Sau tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức”



Câu 3.

“Tôi cựa mình như búp non mở lá.”

Trả lời:

Biện pháp tu từ: So sánh.

Tác dụng: So sánh hành động “cựa mình” với hình ảnh “búp non mở lá” gợi cảm giác nhẹ nhàng, tinh khôi, đồng thời thể hiện tâm trạng tươi mới, thanh sạch của nhân vật trữ tình khi đón nhận một ban mai tràn đầy sức sống.



Câu 4.

Trả lời:

Nhân vật trữ tình có tâm trạng xúc động, rung cảm sâu sắc và đầy yêu thương trước những âm thanh thân thuộc của cuộc sống làng quê. Những âm thanh đó không chỉ đánh thức các giác quan mà còn khơi dậy trong lòng nhân vật cảm giác bình yên, gắn bó và trân trọng vẻ đẹp dung dị của đời sống nông thôn.



Câu 5.

Trả lời:

Bài thơ gửi gắm thông điệp: Hãy biết trân trọng và lắng nghe những vẻ đẹp giản dị trong cuộc sống thường ngày. Những âm thanh thân quen nơi làng quê, hình ảnh người nông dân, tiếng gọi ban mai… đều chất chứa tình yêu, sự sống và niềm hy vọng. Khi biết lắng nghe và cảm nhận những điều bình dị ấy, con người sẽ thêm yêu đời, yêu quê hương và sống sâu sắc hơn với từng khoảnh khắc của cuộc sống.

Câu 1

Bài thơ Bàn giao của Vũ Quần Phương là một lời nhắn gửi nhẹ nhàng nhưng sâu sắc của người ông dành cho cháu – đại diện cho thế hệ tương lai. Với giọng thơ trìu mến và chân thành, bài thơ khắc họa tâm nguyện đầy yêu thương của một người từng trải, từng sống qua những năm tháng gian nan. Ông không muốn truyền lại cho cháu những tháng ngày vất vả, loạn lạc, mà chỉ muốn “bàn giao” những điều tươi đẹp như gió heo may, hương ngô nướng, ánh nắng, cỏ xuân và tình người thấm đẫm yêu thương. Bên cạnh đó, ông cũng trao lại “một chút buồn”, “chút cô đơn” và cả bản lĩnh sống – “câu thơ vững gót làm người”. Qua đó, người đọc cảm nhận được thông điệp về sự kế thừa giữa các thế hệ, nơi tình yêu thương và những giá trị sống tích cực là hành trang quý báu để người trẻ bước tiếp trên hành trình trưởng thành. Bài thơ không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn chứa đựng chiều sâu triết lý nhân sinh sâu sắc.



Câu 2

Tuổi trẻ là quãng đời rực rỡ nhất, là lúc con người mang trong mình khát vọng sống, tinh thần dấn thân và ước mơ cháy bỏng. Nhưng để tuổi trẻ không chỉ là những năm tháng trôi qua vô nghĩa, điều quan trọng nhất chính là trải nghiệm – sự tiếp xúc, va chạm và học hỏi từ thực tiễn cuộc sống. Trải nghiệm giúp tuổi trẻ trưởng thành, bản lĩnh và sâu sắc hơn trong cách nhìn nhận thế giới và chính bản thân mình.

Trải nghiệm không chỉ đến từ những chuyến đi xa, những công việc thực tế, mà còn từ những thất bại, vấp ngã và cả những khoảnh khắc đối mặt với giới hạn của chính mình. Mỗi lần thử sức là một lần người trẻ khám phá ra khả năng tiềm ẩn trong bản thân. Những bài học không có trong sách vở sẽ được học bằng chính trải nghiệm thực tế, qua từng lần sai, từng lần sửa, từng lần đứng lên từ thất bại. Đó là cách tốt nhất để rèn luyện tư duy độc lập, khả năng thích nghi và tinh thần không bỏ cuộc.

Thực tế cho thấy, những người trẻ năng động, dám thử thách, không ngại khó khăn thường sớm đạt được sự trưởng thành vững vàng hơn. Trong khi đó, những ai sống thu mình, ngại thay đổi, sợ thất bại thường dễ bị tụt lại phía sau hoặc sống mờ nhạt, thiếu phương hướng. Trải nghiệm không đảm bảo thành công ngay lập tức, nhưng chắc chắn giúp tuổi trẻ sống đúng với giá trị của mình, không lãng phí thời gian trong sự mơ hồ.

Tuy nhiên, để trải nghiệm thực sự có ý nghĩa, người trẻ cần phải có mục tiêu rõ ràng, dám chịu trách nhiệm và không buông thả trong những trải nghiệm vô nghĩa. Trải nghiệm là để học hỏi, rèn luyện và vươn lên – chứ không phải là cái cớ để lười biếng, sống buông thả hay chạy theo cảm xúc nhất thời.

Tuổi trẻ ngắn ngủi, nhưng một tuổi trẻ nhiều trải nghiệm sẽ là hành trang quý giá cho suốt hành trình sau này. Vì thế, hãy sống can đảm, không ngại thử và dám sai, để từng bước đi trong tuổi trẻ trở thành nền móng vững chắc cho tương lai phía trước.

Câu 1.

Trả lời:

Văn bản được viết theo thể thơ tự do.



Câu 2.

Trả lời:

Người ông bàn giao cho cháu:

Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng.

Tháng Giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân xanh.

Những gương mặt đẫm nắng, đẫm yêu thương.

Một chút buồn, chút cô đơn.

Tinh thần “vững gót để làm người”.



Câu 3.

Trả lời:

Vì những thứ ấy là những gian khổ, mất mát, đau thương mà thế hệ ông từng trải qua: sương muối lạnh lẽo, chiến tranh loạn lạc, đời sống thiếu thốn. Ông không muốn cháu mình phải gánh chịu những nỗi vất vả ấy, mà mong cháu được sống trong hòa bình, ấm no và hạnh phúc.



Câu 4. Trả lời:

Biện pháp điệp ngữ “ông bàn giao”, “ông sẽ bàn giao”, “bàn giao” được lặp lại nhiều lần.

→ Tác dụng: Nhấn mạnh ý nghĩa chuyển giao giá trị sống, kinh nghiệm và tình cảm giữa các thế hệ. Qua đó thể hiện tấm lòng yêu thương, sự kỳ vọng và niềm tin của người ông dành cho thế hệ sau.



Câu 5.

Trả lời:

Chúng ta hôm nay được thế hệ cha ông bàn giao lại rất nhiều giá trị thiêng liêng như hòa bình, độc lập, truyền thống văn hóa và đạo lý làm người. Trước những điều ấy, chúng ta cần có thái độ trân trọng, biết ơn và tự hào. Đồng thời, mỗi người trẻ cần ý thức được trách nhiệm gìn giữ, phát huy những giá trị đã được trao truyền. Sống tử tế, sống có lý tưởng và cống hiến hết mình chính là cách thiết thực nhất để đáp lại những hy sinh của thế hệ đi trước. Đó cũng là cách để giữ cho “ngọn đèn” của dân tộc mãi mãi không tắt.

Câu 1

Đoạn thơ của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê yên bình, dung dị và đậm chất trữ tình. Từng chi tiết trong thơ hiện lên nhẹ nhàng mà sống động: tiếng võng kẽo kẹt trong nhà, con chó ngủ lơ mơ, bóng cây đổ bên hàng dậu, tất cả hòa quyện tạo nên một không gian lặng tờ, thanh bình của làng quê Việt Nam về đêm. Bức tranh không chỉ tĩnh lặng mà còn đầy chất thơ với hình ảnh “tàu cau lấp loáng ánh trăng ngân”, ánh trăng như phủ một lớp sương mộng mơ lên cảnh vật. Dưới ánh trăng ấy, ông lão nằm chơi giữa sân, đứa trẻ nhỏ ngắm con mèo – những chi tiết giản dị mà chan chứa tình cảm gia đình, tình quê. Qua đó, ta thấy được tình yêu tha thiết của nhà thơ với cuộc sống thôn quê, nơi con người gắn bó hài hòa với thiên nhiên và tận hưởng những phút giây an yên hiếm có. Bức tranh quê trong thơ không chỉ đẹp ở cảnh mà còn đẹp ở cái hồn quê thấm đẫm trong từng hình ảnh, từng âm thanh.



Câu 2 Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong đời người – thời điểm mà con người có nhiệt huyết, hoài bão và khát vọng lớn lao. Trong xã hội hiện đại đầy biến động, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là yếu tố quyết định sự thành công cá nhân, mà còn là nền tảng tạo nên giá trị cho cộng đồng và xã hội.

Sự nỗ lực hết mình được thể hiện qua thái độ sống tích cực, không ngại khó khăn, sẵn sàng học hỏi và dấn thân để chinh phục mục tiêu. Đó là hình ảnh những bạn trẻ thức trắng đêm học tập, làm việc; là tinh thần khởi nghiệp táo bạo, sáng tạo; là lòng kiên trì trước những thất bại, thử thách. Trong thời đại công nghệ số, giới trẻ có nhiều cơ hội phát triển hơn bao giờ hết, nhưng điều đó cũng đòi hỏi họ phải không ngừng cố gắng để không bị bỏ lại phía sau.

Tuy nhiên, không ít người trẻ hiện nay rơi vào trạng thái lười biếng, ỷ lại hoặc sống trong vùng an toàn quá lâu. Họ ngại đối mặt với khó khăn, dễ nản chí, bỏ cuộc sớm hoặc sa đà vào sự hưởng thụ, chạy theo “hào quang ảo” trên mạng xã hội. Những biểu hiện ấy đang kìm hãm tiềm năng vốn rất lớn của tuổi trẻ.

Nỗ lực hết mình không có nghĩa là làm việc mù quáng hay bỏ qua sức khỏe, mà là biết quản lý thời gian, lập kế hoạch rõ ràng, biết vượt lên chính mình nhưng cũng biết nghỉ ngơi đúng lúc. Hơn nữa, sự nỗ lực chân chính còn là việc sống có lý tưởng, có trách nhiệm với bản thân, gia đình và cộng đồng. Một tuổi trẻ sống trọn vẹn, có cống hiến, dù thành công đến sớm hay muộn, cũng là một tuổi trẻ đáng tự hào.

Sự nỗ lực hết mình là hành trình không dễ dàng, nhưng nó chính là chiếc chìa khóa vàng mở ra cánh cửa tương lai. Hãy sống sao cho khi nhìn lại tuổi trẻ, ta không phải tiếc nuối vì đã từng buông xuôi hay bỏ lỡ ước mơ. Bởi tuổi trẻ chỉ đến một lần, và mỗi người chỉ có thể viết nên câu chuyện của mình bằng chính ý chí và nỗ lực của bản thân.

Câu 1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện.


Trả lời:

Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba – người kể chuyện giấu mình, không tham gia vào câu chuyện nhưng hiểu rõ tâm lý và hành động của các nhân vật.



Câu 2. Chỉ ra một số chi tiết về cách ứng xử của chị Bớt Dương trong văn bản cho thấy chị không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phân biệt đối xử.


Trả lời:

Khi thấy mẹ đem đồ đến ở chung, Bớt rất mừng.

Bớt chỉ gặng hỏi để mẹ suy nghĩ kỹ, chứ không tỏ thái độ trách móc.

Bớt chăm sóc mẹ chu đáo, tạo điều kiện để mẹ an dưỡng.

Khi mẹ ân hận, Bớt vội vàng an ủi, ôm lấy mẹ và nói: “Ô hay! Con có nói gì đâu…”



Câu 3. Qua đoạn trích, anh/chị thấy nhân vật Bớt là người như thế nào?


Trả lời:

Nhân vật Bớt là người hiền hậu, bao dung, hiếu thảo và sống có trách nhiệm. Dù từng bị mẹ đối xử bất công, chị không oán giận mà vẫn sẵn sàng dang tay đón mẹ, chăm sóc mẹ và các con tận tình, đầy yêu thương.



Câu 4. Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: “- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” có ý nghĩa gì?


Trả lời:

Hành động và lời nói của chị Bớt thể hiện tấm lòng bao dung và thấu hiểu. Dù mẹ từng sai, chị không trách móc mà luôn muốn xóa bỏ khoảng cách, giúp mẹ an lòng và cảm nhận được tình yêu thương chân thành từ con gái.



Câu 5. Qua văn bản, hãy nêu một thông điệp mà anh/chị thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay và lí giải tại sao.

Trả lời:

Thông điệp: Tình yêu thương và sự tha thứ trong gia đình là nền tảng gắn kết bền chặt nhất giữa các thế hệ.

Lí giải: Trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống hối hả dễ khiến con người vô tâm, sự cảm thông và tha thứ giữa cha mẹ và con cái càng trở nên quý giá. Gia đình chỉ thực sự hạnh phúc khi các thành viên biết bao dung cho nhau, đặt tình thân lên trên mọi lỗi lầm đã qua.