

LÊ THỊ ÁNH DƯƠNG
Giới thiệu về bản thân



































Đề 2 – Bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” của Nguyễn Đức Hạnh
Câu 1: Thể thơ: Thơ tự do
Câu 2: Các từ ngữ thể hiện thái độ người đi đường:
• “thờ ơ”, “rẽ rúng cảm lên vứt xuống” → sự vô cảm, hờ hững.
• “tôi ngồi xuống hai bàn tay ấp ủ” → sự đồng cảm, trân trọng.
Câu 3: Biện pháp tu từ: Ẩn dụ + Hoán dụ
Câu thơ: “Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con”
Tác dụng: Thể hiện sự hy sinh lớn lao, lặng thầm của người mẹ vì con; gợi lên hình ảnh đau thương và cảm động.
Câu 4:
Mạch cảm xúc đi từ:
• Quan sát → xót xa trước số phận người phụ nữ bán ngô → đồng cảm → hồi tưởng về mẹ → trân trọng, biết ơn và khâm phục những người phụ nữ tần tảo.
Câu 5:
Thông điệp: Hãy trân trọng, thấu hiểu và biết ơn những con người lao động bình dị – đặc biệt là những người mẹ, người phụ nữ, bởi họ là biểu tượng cho tình yêu thương và sự hy sinh lặng thầm trong cuộc đời.
Nếu bạn cần phần nghị luận 200 chữ hoặc 600 chữ cho các đề bài viết, mình có thể viết tiếp giúp nhé!
Đề 2 – Bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” của Nguyễn Đức Hạnh
Câu 1: Thể thơ: Thơ tự do
Câu 2: Các từ ngữ thể hiện thái độ người đi đường:
• “thờ ơ”, “rẽ rúng cảm lên vứt xuống” → sự vô cảm, hờ hững.
• “tôi ngồi xuống hai bàn tay ấp ủ” → sự đồng cảm, trân trọng.
Câu 3: Biện pháp tu từ: Ẩn dụ + Hoán dụ
Câu thơ: “Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con”
Tác dụng: Thể hiện sự hy sinh lớn lao, lặng thầm của người mẹ vì con; gợi lên hình ảnh đau thương và cảm động.
Câu 4:
Mạch cảm xúc đi từ:
• Quan sát → xót xa trước số phận người phụ nữ bán ngô → đồng cảm → hồi tưởng về mẹ → trân trọng, biết ơn và khâm phục những người phụ nữ tần tảo.
Câu 5:
Thông điệp: Hãy trân trọng, thấu hiểu và biết ơn những con người lao động bình dị – đặc biệt là những người mẹ, người phụ nữ, bởi họ là biểu tượng cho tình yêu thương và sự hy sinh lặng thầm trong cuộc đời.
Nếu bạn cần phần nghị luận 200 chữ hoặc 600 chữ cho các đề bài viết, mình có thể viết tiếp giúp nhé!
Câu 2. (4 điểm)
Viết bài nghị luận: Chấp nhận thất bại để thành công (600 chữ)
Trong cuộc sống, ai cũng mong muốn thành công, nhưng để đạt được điều đó không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Có một câu nói rất hay: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.”
Thất bại là điều không thể tránh khỏi trong hành trình đi tới thành công. Nó có thể đến từ sai lầm, thiếu kinh nghiệm hay hoàn cảnh khách quan. Tuy nhiên, thay vì trốn tránh, con người cần chấp nhận thất bại như một phần của quá trình học hỏi và trưởng thành.
Chấp nhận thất bại giúp ta có cơ hội nhìn lại bản thân, rút ra bài học quý giá. Không có ai thành công mà chưa từng thất bại – từ các doanh nhân, nhà khoa học đến nghệ sĩ, vận động viên. Edison từng thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn.
Người trẻ đặc biệt cần thái độ kiên cường, không gục ngã trước thử thách. Thay vì sợ thất bại, hãy xem đó là một nấc thang. Nếu dám đối mặt, vượt qua, bạn sẽ mạnh mẽ và trưởng thành hơn.
Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không có nghĩa là buông xuôi hay biện minh cho sự lười biếng. Nó cần đi đôi với tinh thần cầu tiến, nỗ lực không ngừng và rút ra bài học để lần sau tốt hơn.
Tóm lại, thất bại không đáng sợ, đáng sợ là bạn không dám đứng dậy sau khi ngã. Hãy tin rằng, mỗi vết thương đều là một dấu ấn của sự trưởng thành, và thành công sẽ đến với những ai kiên trì và dũng cảm bước tiếp.
Bài 1 – Đọc hiểu: “Sống mòn” (4.0 điểm)
Câu 1. Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba (người kể giấu mình).
Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:
• Từ ngữ: “cuộc sống chao đảo”, “kiếp sống nhờ”, “chật vật”, “heo hút”, “bế tắc”.
• Hình ảnh: “thất nghiệp”, “về quê”, “mưu sinh”, “giáo viên trường tư”, “ở ngoại ô Hà Nội”.
Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: “Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân.”
• Biện pháp tu từ: so sánh.
• Tác dụng: Làm nổi bật sự bế tắc, mất phương hướng và cảm giác vô dụng của Thứ khi rời khỏi môi trường học tập – nơi duy nhất giúp anh giữ lại giá trị bản thân. Qua đó thể hiện sự khủng hoảng tinh thần của người trí thức tiểu tư sản thời trước Cách mạng.
Câu 4. Nhận xét sự thay đổi của Thứ:
• Ở Hà Nội: Thứ có lý tưởng, niềm tin, hoài bão và khát vọng sống ý nghĩa.
• Ở Sài Gòn: Thứ dần trở nên chán nản, sa sút, lạc lối, bế tắc, phải quay về quê sống cuộc sống tạm bợ, mất phương hướng.
Câu 5. Thông điệp rút ra:
• Cuộc sống không như mơ ước, nhưng con người không được từ bỏ. Phải biết đối mặt với thất bại, học cách vượt lên hoàn cảnh để giữ vững giá trị sống của bản thân.
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ
Giọng hát của người nông dân trong đoạn thơ của Nguyễn Quang Thiều mang đến một cảm xúc sâu lắng, giàu hình ảnh và gợi mở nhiều liên tưởng đầy chất trữ tình. Khi nghe giọng hát ấy, nhân vật trữ tình cảm nhận được sự thân quen, gần gũi và thấm đẫm tình yêu quê hương, đất đai. Giọng hát ấy không đơn thuần là âm thanh, mà là tiếng lòng, là hơi thở của ruộng đồng, là âm vang của cuộc sống lao động cần cù. Những liên tưởng như “tiếng lúa khô chảy vào trong cốt”, “đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” đã cho thấy giọng hát ấy đậm chất quê, chất nông, chất tình, như cất lên từ chính mảnh đất và con người nơi ấy. Qua đó, người đọc cũng cảm nhận được vẻ đẹp mộc mạc mà thiêng liêng của người nông dân – những con người gắn bó với đất, sống chan hòa cùng thiên nhiên, và luôn giữ trong tim những âm điệu lắng sâu của cuộc đời. Đây là giọng hát nuôi dưỡng tâm hồn, đánh thức những cảm xúc nhân văn và lòng biết ơn trong mỗi con người.
Câu 2 (4.0 điểm): Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)
Trong bối cảnh hiện đại, có nhiều ý kiến trái chiều về lối sống của người trẻ. Một số người cho rằng: “Tuổi trẻ ngày nay sống cần có ước mơ”, trong khi ý kiến khác lại khẳng định: “Tuổi trẻ thời hội nhập hãy sống thực tế”. Đây là hai quan điểm tưởng chừng đối lập nhưng thực chất lại bổ sung cho nhau.
Ước mơ là ánh sáng dẫn đường, là nguồn động lực mạnh mẽ giúp con người vượt qua những khó khăn, thử thách để hướng đến tương lai tốt đẹp. Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất của đời người, là lúc mỗi người nên dám nghĩ, dám mơ và dám làm. Ước mơ giúp tuổi trẻ sống có mục tiêu, có lý tưởng và không ngừng hoàn thiện bản thân. Không có ước mơ, con người dễ sống buông thả, mờ nhạt và đánh mất chính mình.
Tuy nhiên, chỉ sống với mộng tưởng mà thiếu đi sự thực tế cũng dễ khiến tuổi trẻ rơi vào viển vông, xa rời hiện thực. Trong thời đại hội nhập với nhiều biến động và cạnh tranh, sự thực tế giúp người trẻ biết đánh giá đúng năng lực bản thân, xác định con đường phù hợp và hành động thiết thực để đạt được mục tiêu. Sống thực tế không có nghĩa là từ bỏ ước mơ, mà là biến ước mơ thành hiện thực qua từng hành động cụ thể, rõ ràng.
Từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng: tuổi trẻ cần sự kết hợp hài hòa giữa mơ ước và thực tế. Ước mơ chính là ngọn lửa thắp sáng con đường đi, còn thực tế là đôi chân vững vàng để từng bước chinh phục mục tiêu. Khi biết mơ ước có trách nhiệm và sống thực tế một cách tích cực, tuổi
Câu 1: Xác định thể thơ của văn bản.
Trả lời: Văn bản được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2: Chỉ ra những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản.
Trả lời: Một số từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản:
• Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ
• Tiếng cười khúc khích
• Trầm trầm giọng hát
• Tiếng lúa khô chảy vào trong cốt
• Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức
Câu 3: Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong dòng thơ: “Tôi cựa mình như búp non mở lá.”
Trả lời:
• Biện pháp tu từ: So sánh
• Tác dụng: Câu thơ so sánh hành động “tôi cựa mình” với hình ảnh “búp non mở lá” nhằm thể hiện sự tỉnh thức nhẹ nhàng, tinh khôi và trong trẻo. Qua đó, tác giả diễn tả sự chuyển mình tinh tế giữa đêm và ban mai, gợi sự sống đang trỗi dậy mạnh mẽ và tự nhiên.
Câu 4: Nhận xét tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe âm thanh “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” và tiếng “cười khúc khích” lúc ban mai.
Trả lời: Tâm trạng của nhân vật trữ tình là sự xúc động, yên bình và đầy rung cảm trước vẻ đẹp bình dị của cuộc sống. Những âm thanh ấy gợi nhắc sự thân thuộc, gắn bó với làng quê, đồng thời thể hiện một niềm vui âm thầm và tinh tế khi đón nhận ban mai.
Câu 5: Trình bày một thông điệp ý nghĩa mà anh/chị rút ra từ văn bản và lí giải (khoảng 5 – 7 dòng).
Trả lời:
Bài thơ “Ban mai” gửi đến thông điệp về vẻ đẹp bình dị mà sâu lắng của cuộc sống nông thôn và sự tỉnh thức trước những điều tưởng như nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Tác giả thể hiện sự gắn bó, yêu thương với con người và thiên nhiên quê hương. Qua những hình ảnh và âm thanh quen thuộc, bài thơ nhấn mạnh sự sống đang vươn lên mạnh mẽ, lòng biết ơn và trân trọng cuộc sống mỗi ngày.
Bài 2 - Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hình tượng người phụ nữ trong bài thơ.
Trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông”, Nguyễn Quang Thiều đã khắc họa hình tượng người phụ nữ với những nét đẹp bình dị mà sâu sắc. Họ hiện lên qua hình ảnh những bàn chân “xương xấu”, móng “đen toé” – biểu tượng của sự lam lũ, tảo tần. Đó là những người phụ nữ âm thầm gánh nước sông nuôi sống cả gia đình, cả làng quê. Họ vừa là người lao động vất vả, vừa là người mẹ ân cần, gắn bó với con trong từng bước đi, từng giọt nước. Đôi bàn tay bám vào đòn gánh, vào “mây trắng” không chỉ gợi tả sức lao động mà còn mang nét thi vị – như thể họ đang chạm đến những ước mơ, khát vọng. Hình ảnh người phụ nữ trong bài thơ không chỉ là biểu tượng của sự hy sinh mà còn là biểu tượng của sự truyền đời – từ mẹ sang con gái – nối tiếp chuỗi đời gánh vác và chịu đựng. Qua đó, tác giả thể hiện niềm trân trọng, biết ơn sâu sắc với những người phụ nữ nông thôn – những con người lặng lẽ mà vĩ đại.
Bài 2 - Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của em về hội chứng “burnout” (kiệt sức) của giới trẻ hiện nay.
Mở bài:
• Giới thiệu vấn đề: Trong cuộc sống hiện đại, “burnout” – hội chứng kiệt sức – đang trở thành một vấn đề phổ biến ở giới trẻ.
• Dẫn dắt vào nhận định và nêu quan điểm: Đây là biểu hiện đáng lo ngại cần được nhận diện và giải quyết kịp thời.
Thân bài:
1. Giải thích khái niệm “burnout”:
• Là tình trạng kiệt quệ về thể chất, tinh thần và cảm xúc do áp lực công việc, học tập hoặc các mối quan hệ xã hội.
• Biểu hiện: mất động lực, dễ cáu gắt, suy giảm hiệu suất, mất ngủ, thậm chí trầm cảm.
2. Nguyên nhân:
• Áp lực học tập, thi cử, kỳ vọng từ gia đình và xã hội.
• So sánh bản thân với người khác qua mạng xã hội.
• Lối sống thiếu cân bằng: ít nghỉ ngơi, thiếu vận động, mất kết nối với tự nhiên.
• Thiếu kỹ năng quản lý thời gian, cảm xúc.
3. Hậu quả:
• Gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
• Dễ dẫn đến các bệnh tâm lý như trầm cảm, lo âu, tự ti.
• Mất phương hướng, mất kết nối xã hội và giảm chất lượng sống.
4. Giải pháp:
• Rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian, thiết lập mục tiêu phù hợp.
• Cân bằng giữa học tập, làm việc và nghỉ ngơi.
• Tập thể dục, giữ thói quen sinh hoạt lành mạnh.
• Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình, chuyên gia tâm lý khi cần.
Kết bài:
• Khẳng định lại: “Burnout” là vấn đề nghiêm trọng cần được quan tâm đúng mức.
• Kêu gọi giới trẻ hãy học cách lắng nghe cơ thể và cảm xúc, yêu thương bản thân và sống cân bằng để vượt qua áp lực một cách bền vững.
Câu 1: Xác định thể thơ của bài thơ trên.
Trả lời: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2: Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ.
Trả lời: Bài thơ sử dụng phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự.
Câu 3: Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” trong bài có tác dụng gì?
Trả lời: Việc lặp lại dòng thơ này nhằm nhấn mạnh chiều dài thời gian, sự gắn bó và những ám ảnh sâu sắc của tác giả với hình ảnh những người đàn bà gánh nước sông. Nó thể hiện sự chiêm nghiệm, hồi tưởng và trân trọng đối với những ký ức không thể phai mờ trong cuộc đời tác giả.
Câu 4: Phát biểu đề tài và chủ đề của bài thơ.
Trả lời:
• Đề tài: Hình ảnh những người phụ nữ tảo tần, lam lũ gánh nước sông trong cuộc sống thường ngày.
• Chủ đề: Ca ngợi đức hy sinh, sự vất vả và vai trò quan trọng của người phụ nữ trong cuộc sống gia đình và xã hội; đồng thời thể hiện nỗi xót xa trước số phận và những ước mơ chưa trọn vẹn của họ.
Câu 5: Bài thơ này gợi cho em những suy nghĩ gì?
Trả lời: Bài thơ gợi cho em suy nghĩ về sự hi sinh thầm lặng và vai trò lớn lao của người phụ nữ trong cuộc sống. Dù cuộc đời họ gắn liền với những công việc nặng nhọc, lam lũ, nhưng họ vẫn kiên cường gánh vác trách nhiệm nuôi con và giữ gìn mái ấm. Bài thơ cũng khiến em trân trọng hơn những người mẹ, người bà, người chị quanh mình và nhắc nhở phải sống có trách nhiệm, yêu thương và biết ơn họ.
Câu 1. a) Trình bày những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay. Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay - Thứ nhất, không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân. - Thứ hai, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân. - Thứ ba, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. - Thứ tư, phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân. b) Là một học sinh, em cần làm gì để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc hiện nay? - Những việc học sinh có thể làm để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc: + Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế,… để có nhận thức đúng đắn về vấn đề: chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông. + Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước. + Phê phán, đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam; những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc; + Tích cực tham gia, hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Câu 2. Trình bày thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay. - Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tích cực, hình thành nền kinh tế nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước. - Tăng trưởng kinh tế đạt tốc độ cao, giảm dần sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, xuất khẩu thô, lao động nhân công giá rẻ và mở rộng tín dụng, từng bước chuyển sang dựa vào ứng dụng mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. - Nông nghiệp: Việt Nam đã vươn lên thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. An ninh lương thực quốc gia được bảo đảm. - Công nghiệp: Tăng trưởng và chuyển biến tích cực về cơ cấu sản xuất, chất lượng sản phẩm và sức cạnh tranh, hình thành một số ngành công nghiệp có quy mô lớn, có khả năng cạnh tranh và vị trí vững chắc trên thị trường quốc tế. - Tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam tăng mạnh, cơ cấu xuất, nhập khẩu chuyển dịch theo hướng tăng xuất khẩu sản phẩm chế biến, chế tạo, giảm xuất khẩu thô. - Quy mô nền kinh tế được mở rộng, GDP bình quân đầu người ở Việt Nam ngày càng tăng.