VÕ NGUYỄN THÀNH TÂM

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của VÕ NGUYỄN THÀNH TÂM
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 Trong đoạn trích cuối tiểu thuyết Sống mòn, nhà văn Nam Cao đã thể hiện tài năng xây dựng nhân vật Thứ bằng bút pháp phân tích tâm lí sâu sắc, ngôn ngữ trần thuật linh hoạt, và thủ pháp tương phản tinh tế. Nhân vật Thứ hiện lên với những dòng suy nghĩ miên man, day dứt, thể hiện rõ nội tâm rối bời của một trí thức đang rơi vào trạng thái khủng hoảng tinh thần và bế tắc. Nhà văn sử dụng ngôi kể thứ ba giới hạn, cho phép người đọc thâm nhập vào cảm xúc và tư tưởng của Thứ, để thấy rõ nỗi thất vọng, mặc cảm và sự giằng xé trong tâm hồn anh. Hình ảnh so sánh như “gần như là một phế nhân” hay “sống mòn, mục ra ở một xó nhà quê” đã lột tả bi kịch sống tẻ nhạt, không lý tưởng, không mục tiêu. Nghệ thuật lồng ghép những đối thoại nội tâm xen kẽ với hình ảnh hiện thực giúp khắc họa một cách chân thực thân phận của người trí thức tiểu tư sản bị cuộc đời vùi dập. Nhân vật Thứ là biểu tượng cho một lớp người bị tha hóa, sống trong sự mòn mỏi của lý tưởng đã chết, từ đó phản ánh hiện thực u tối của xã hội trước Cách mạng.

Câu 2:

Cuộc sống không phải là một đường thẳng bằng phẳng mà là hành trình đầy những khúc quanh, thử thách. Trên con đường ấy, thất bại là điều không thể tránh khỏi. Có người từng nói: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Câu nói ấy gợi nhắc chúng ta về một chân lý sống: chấp nhận thất bại là bước đầu tiên để tiến tới thành công. Thất bại không phải là điều xấu xa hay đáng sợ, mà ngược lại, nó là một phần tất yếu trong quá trình trưởng thành và hoàn thiện bản thân. Khi một người vấp ngã, điều quan trọng không phải là họ đã ngã bao nhiêu lần, mà là họ có đủ can đảm để đứng dậy và bước tiếp hay không. Bởi lẽ, mỗi lần thất bại là một bài học quý giá, giúp ta nhận ra điểm yếu, rèn luyện bản lĩnh và học cách vượt lên nghịch cảnh. Đối với người trẻ, thất bại có thể đến từ một lần thi rớt, một dự án không thành công hay một lựa chọn sai lầm. Nhưng đó không phải là kết thúc. Chính qua những lần thất bại ấy, chúng ta học được cách kiên nhẫn, học được sự khiêm tốn và có thêm kinh nghiệm cho những lần sau. Nếu cứ mãi sợ thất bại, con người sẽ sống trong vòng an toàn nhỏ bé, không bao giờ dám bước ra khám phá thế giới rộng lớn bên ngoài. Lịch sử đã ghi nhận nhiều con người thành công sau vô vàn lần thất bại. Edison thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn điện. J.K. Rowling bị từ chối bởi nhiều nhà xuất bản trước khi trở thành tác giả nổi tiếng. Họ không thành công ngay từ đầu, nhưng chính thái độ không từ bỏ trước thất bại đã đưa họ đến đỉnh cao. Bài học mà họ để lại là: muốn thành công, trước hết phải học cách đón nhận thất bại một cách tích cực. Là người trẻ trong xã hội hiện đại, chúng ta càng cần rèn luyện tinh thần bền bỉ, dám đương đầu và không chùn bước. Thất bại không phải để dập tắt ý chí, mà để thử thách sự kiên định của con người. Hãy xem thất bại là bạn đồng hành – luôn ở bên để nhắc ta biết mình cần nỗ lực nhiều hơn, mạnh mẽ hơn. Tóm lại, chấp nhận thất bại không có nghĩa là đầu hàng, mà là lựa chọn dũng cảm để đứng lên, làm lại và thành công hơn. Ai biết bước qua thất bại bằng bản lĩnh và niềm tin, người đó sẽ là người chiến thắng thực sự trên đường đời. Với người trẻ, đó không chỉ là một lựa chọn – mà là một lối sống cần thiết.

Câu 1. Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, nhưng là kiểu ngôi thứ ba hạn chế, gắn với nhân vật “Thứ”, cho phép người đọc hiểu rõ những suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật này.

Câu 2. Một số từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội: “sống rụt rè hơn”, “sẻn so hơn”, “sống còm rom” “chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà…” “kiếm nổi bát cơm của mình ăn” Những hình ảnh đó cho thấy Thứ sống một cuộc đời thu hẹp, thiếu thốn, thực dụng, chỉ lo toan cái ăn cái mặc, không còn mộng tưởng lý tưởng cao đẹp như xưa.

Câu 3. Biện pháp tu từ: so sánh ngầm – “gần như là một phế nhân”. Tác dụng: Làm nổi bật cảm giác mất phương hướng, thất vọng, bất lực của Thứ sau khi rời khỏi môi trường học tập. Nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa ước mơ thời thanh xuân và thực tế cay đắng, phũ phàng mà nhân vật phải đối diện. Gợi lên tâm trạng bi kịch của một người trí thức bất lực trước hoàn cảnh xã hội.

Câu 4. Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn. Ở Sài Gòn: Thứ còn có lý tưởng, nhiệt huyết, sống với khát vọng thay đổi bản thân và xã hội (“y cũng hăm hở, náo nức, đã mong chờ…”). Dù nghèo khó nhưng tâm hồn vẫn sôi nổi. Ở Hà Nội: Thứ sống thu mình, thực dụng hơn, mất dần ước mơ và chấp nhận cuộc sống nhỏ nhen (“sống rụt rè hơn, sẻn so hơn…”). Mọi lý tưởng dần bị mài mòn theo thời gian.

=> Nhận xét: Sự thay đổi này phản ánh quá trình tha hóa, mòn mỏi của người trí thức trong xã hội thực dân phong kiến, khi họ không tìm được lối thoát và bị hoàn cảnh xô đẩy, bào mòn ý chí.

Câu 5. Thông điệp: Con người không được phép buông xuôi số phận, mà phải sống có lý tưởng và nỗ lực vươn lên, nếu không sẽ “chết ngay trong lúc sống”. Văn bản phản ánh bi kịch của người trí thức như Thứ – có học vấn, có hoài bão nhưng lại bị hoàn cảnh vùi dập, dẫn đến sống mòn, sống vô nghĩa. Điều khiến Thứ khổ đau không chỉ là nghèo đói mà còn là sự mất ý chí, mất phương hướng sống. Qua đó, nhà văn muốn cảnh tỉnh con người: đừng để thói quen, nỗi sợ làm mình tê liệt; phải hành động, dám thay đổi để sống đúng nghĩa với khát vọng của bản thân.

Câu 1. Bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” của Nguyễn Đức Hạnh là một khúc trầm lắng, xúc động về thân phận người phụ nữ nghèo khổ mưu sinh nơi vỉa hè. Qua hình ảnh người mẹ “bán dần từng mảnh đời mình nuôi con”, bài thơ làm nổi bật sự hy sinh thầm lặng, tình mẫu tử thiêng liêng và nghị lực sống bền bỉ. Từ đó, nhà thơ gợi lên lòng trắc ẩn với những phận người nhỏ bé trong xã hội. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do linh hoạt, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu sức gợi cảm. Hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ như “tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”, “xoay những mảnh đời dù cháy vẫn còn thơm” khiến người đọc cảm nhận được sự đối lập giữa giá trị vật chất và tinh thần, giữa thờ ơ của người đời và tình thương bao la của người mẹ. Bài thơ không chỉ là lời tri ân mà còn là lời thức tỉnh mỗi chúng ta biết yêu thương và trân trọng những con người bình dị quanh mình.

Câu 2:

Cuộc sống không bao giờ bằng phẳng. Mỗi người đều phải trải qua những “cơn bão” – những khó khăn, thử thách không thể lường trước. Trong hoàn cảnh ấy, câu nói của Vivian Greene: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa” trở thành một triết lý sống sâu sắc và truyền cảm hứng mạnh mẽ. Câu nói nhấn mạnh rằng: sống không chỉ là né tránh hay chờ đợi mọi điều tốt đẹp tự đến, mà là biết thích nghi, vượt qua nghịch cảnh để tiếp tục sống ý nghĩa. Thay vì thụ động, bi quan trước khó khăn, con người cần rèn luyện bản lĩnh, tinh thần lạc quan để “khiêu vũ” – nghĩa là sống vui vẻ, tích cực ngay giữa những “cơn mưa” của cuộc đời. Thực tế cuộc sống cho thấy, những người thành công và hạnh phúc thường là những người biết cách đối mặt với thử thách. Họ không than vãn, trốn chạy, mà biết tìm cơ hội trong khó khăn, biết tự đứng dậy sau thất bại. Như những người mẹ nghèo bán ngô trong bài thơ, họ vẫn “xoay những mảnh đời dù cháy vẫn còn thơm” – sống đẹp, sống có ý nghĩa dù cuộc đời còn lắm gian nan. Tuy nhiên, không phải ai cũng sẵn sàng “khiêu vũ trong mưa”. Nhiều người chọn cách buông xuôi, chờ đợi cuộc đời thay đổi mà quên rằng: chính thái độ sống mới quyết định giá trị cuộc sống. Bởi vậy, việc rèn luyện tinh thần vững vàng, trái tim nhân hậu và lối sống tích cực là điều mỗi người trẻ cần hướng đến. Tóm lại, câu nói của Vivian Greene là lời nhắc nhở sâu sắc về ý nghĩa thực sự của cuộc sống: Không ai tránh khỏi những ngày mưa gió, nhưng nếu biết học cách “khiêu vũ trong mưa”, ta sẽ tìm được ánh sáng, niềm vui và hy vọng ngay trong chính giông bão. Đó chính là bản lĩnh, là vẻ đẹp lớn lao của con người.

Câu 1. Thể thơ: Thơ tự do.

Câu 2. Những từ ngữ cho thấy thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng: – “thờ ơ” – “rẻ rúng” Những từ ngữ này cho thấy sự lạnh nhạt, coi thường, thiếu tôn trọng của người đi đường đối với người đàn bà bán ngô.

Câu 3. Biện pháp tu từ: Ẩn dụ: “bán dần từng mảnh đời mình” (ẩn dụ cho sự hy sinh từng ngày của người mẹ để nuôi con). “Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” (tờ bạc tượng trưng cho giá trị vật chất tầm thường; mùi thơm là giá trị tinh thần, công sức bị chà đạp). Tác dụng: Làm nổi bật nỗi xót xa, cay đắng của thân phận người phụ nữ nghèo, đồng thời tố cáo sự thờ ơ, vô cảm của xã hội với những con người lao động khổ cực.

Câu 4. Mạch cảm xúc của bài thơ: Mở đầu là sự quan sát, suy ngẫm đầy xót xa về những người phụ nữ bán ngô (nhem nhuốc bên ngoài, ấm áp bên trong). Tiếp đến là sự đối lập giữa sự thờ ơ, rẻ rúng của người đời với tấm lòng và hy sinh thầm lặng của người mẹ. Sau đó, chuyển sang dòng hồi tưởng về tuổi thơ đầy gian khó, gắn với hình ảnh mẹ, cha, bữa ăn thiếu thốn. Kết lại bằng hình ảnh đầy xúc động và trân trọng: người mẹ vẫn “xoay những mảnh đời dù cháy vẫn còn thơm” – vẫn giữ tình thương và nghị lực sống.

Câu 5. Một trong những thông điệp sâu sắc từ bài thơ là: Hãy trân trọng và thấu hiểu những con người lao động nghèo khó, bởi đằng sau dáng vẻ lam lũ là biết bao yêu thương, hy sinh và nghị lực.

Câu 1. Trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông”, nhà thơ Nguyễn Quang Thiều đã khắc họa hình tượng người phụ nữ nông thôn mang vẻ đẹp vừa bình dị, vừa sâu sắc. Họ hiện lên với dáng vẻ lam lũ, gầy guộc qua hình ảnh “những ngón chân xương xẩu, móng dài và đen”, gợi lên sự vất vả, nhọc nhằn trong cuộc mưu sinh. Họ là những người gánh nước – công việc lặp đi lặp lại không chỉ vài năm mà đến “nửa đời”, biểu tượng cho sự bền bỉ, hy sinh thầm lặng. Một tay họ bám vào đòn gánh, một tay “bám vào mây trắng”, vừa thực tế vừa mộng mơ, như thể gánh cả cuộc đời lẫn khát vọng lên đôi vai gầy guộc. Họ không chỉ là người giữ lửa gia đình mà còn là chứng nhân cho bao đổi thay của cuộc sống. Qua hình tượng ấy, nhà thơ không chỉ thể hiện sự cảm phục mà còn gửi gắm nỗi xót xa, trân trọng đối với những thân phận phụ nữ lam lũ, tảo tần nơi làng quê Việt Nam. Câu 2. Trong nhịp sống hiện đại đầy áp lực và cạnh tranh, hội chứng “burnout” – kiệt sức về thể chất lẫn tinh thần – đang ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ. Đây không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn là một hiện tượng xã hội đáng báo động. “Burnout” xảy ra khi con người làm việc quá sức, chịu áp lực kéo dài mà không có thời gian nghỉ ngơi, phục hồi. Với giới trẻ, nguyên nhân dẫn đến kiệt sức có thể đến từ việc học hành căng thẳng, kỳ vọng quá lớn từ gia đình, áp lực xã hội, hay sự so sánh bản thân với người khác qua mạng xã hội. Nhiều bạn trẻ lao vào học tập và làm việc không ngơi nghỉ, luôn cố gắng để “không tụt lại phía sau”, dẫn đến cảm giác mệt mỏi kéo dài, mất động lực, thậm chí trầm cảm. Tác hại của hội chứng này là rất lớn. Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất như mất ngủ, suy nhược cơ thể, mà còn làm tổn thương tinh thần, khiến người trẻ mất niềm tin vào bản thân và tương lai. Nặng hơn, nó có thể dẫn đến rối loạn tâm lý hoặc những hành động tiêu cực, gây nguy hiểm cho chính bản thân và cả xã hội. Để vượt qua burnout, điều quan trọng là mỗi bạn trẻ cần học cách lắng nghe bản thân và cân bằng cuộc sống. Đừng biến thành “cỗ máy làm việc” chỉ vì chạy theo thành tích hay mong muốn làm hài lòng người khác. Cần sắp xếp thời gian nghỉ ngơi hợp lý, rèn luyện thể chất, giữ thói quen sống lành mạnh và tìm đến người thân, chuyên gia tâm lý khi cần giúp đỡ. Bên cạnh đó, gia đình, nhà trường và xã hội cần tạo điều kiện để người trẻ được phát triển trong môi trường tích cực, nhân văn hơn. Hội chứng “burnout” là lời cảnh tỉnh cho tất cả chúng ta về lối sống gấp gáp và áp lực đang bủa vây giới trẻ. Đã đến lúc chúng ta cần thay đổi nhận thức: thành công không phải là sống nhanh, mà là sống lành mạnh và hạnh phúc với chính mình.

Câu 1. Thể thơ: Tự do. Câu 2. Phương thức biểu đạt: Biểu cảm, miêu tả, tự sự và một phần nghị luận. Câu 3. Việc lặp lại dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” có tác dụng: Nhấn mạnh sự bền bỉ, dai dẳng và lặp đi lặp lại của công việc gánh nước cũng như vòng đời con người qua các thế hệ. Gợi cảm giác thời gian dài đằng đẵng, gắn bó với nỗi nhọc nhằn và sự cam chịu của những người đàn bà nơi làng quê. Tạo nhịp điệu, sự ám ảnh và chiều sâu cho cảm xúc của bài thơ. Câu 4. Đề tài: Cuộc sống và thân phận của những người phụ nữ nông thôn. Chủ đề: Bài thơ khắc họa vẻ đẹp nhẫn nại, chịu thương chịu khó của người phụ nữ vùng quê bên dòng sông, đồng thời thể hiện vòng đời lặp lại và ẩn chứa nỗi xót xa, trăn trở về kiếp người và ước mơ chưa thành. Câu 5. Bài thơ gợi cho em nhiều suy nghĩ về số phận của những người phụ nữ nông thôn Việt Nam – họ âm thầm, vất vả, hy sinh mà ít khi được nhìn nhận hay thấu hiểu. Bên cạnh đó, bài thơ còn khiến em cảm nhận được quy luật đời sống khắc nghiệt, nơi mà những giấc mơ (như “cơn mơ biển”) thường không thành, và cuộc sống cứ lặp đi lặp lại theo một vòng xoay định mệnh. Qua đó, em càng thêm trân trọng, biết ơn và yêu quý những con người lao động bình dị trong cuộc sống thường ngày.


Bài 1: Đọc hiểu Câu 1: Văn bản được viết theo thể thơ tự do. Câu 2: Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản gồm: “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm” “Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích” “Giọng hát” “Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức” “Như tiếng lúa khô chảy vào trong cót” Câu 3: Biện pháp tu từ: So sánh Tác dụng: Gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, tinh tế của nhân vật trữ tình khi tỉnh giấc. Đồng thời thể hiện sự tươi mới, trong trẻo, tràn đầy sức sống như búp non đón chào ban mai. Câu 4: Nhân vật trữ tình có tâm trạng xúc động, say mê, đầy yêu thương và gắn bó sâu sắc với cuộc sống nông thôn. Những âm thanh ấy đánh thức những rung cảm nhẹ nhàng, tạo cảm giác thân thuộc, bình yên và tràn đầy sức sống. Câu 5: Một thông điệp ý nghĩa từ văn bản là: Hãy trân trọng vẻ đẹp bình dị, yên ả của cuộc sống và những con người lao động chân chất. Tác giả sử dụng hình ảnh và âm thanh rất gần gũi như bánh xe trâu, giọng hát trầm, tiếng cười khúc khích để khơi gợi tình yêu quê hương, sự kết nối giữa con người và thiên nhiên. Những điều tưởng chừng đơn giản ấy lại là nguồn cảm hứng sâu sắc, làm nên vẻ đẹp tâm hồn và nhân văn trong cuộc sống.

Câu 1 :

Khi lắng nghe giọng hát trầm của người nông dân vang lên dưới vành nón, nhân vật trữ tình đã có những liên tưởng đầy xúc động và sâu sắc. Âm thanh ấy không đơn thuần là tiếng hát, mà còn là biểu tượng của đời sống lao động bình dị, chan chứa tình người. So sánh giọng hát với “tiếng lúa khô chảy vào trong cót” gợi lên hình ảnh mùa màng trù phú, kết tinh từ biết bao mồ hôi, công sức. Còn hình ảnh “đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” lại gợi ra sự sống căng tràn từ trong lòng đất, từ bàn tay cần cù, nhẫn nại của người nông dân. Những liên tưởng ấy thể hiện rõ tâm hồn nhạy cảm, giàu yêu thương của nhân vật trữ tình trước vẻ đẹp âm thầm mà cao quý của lao động và con người quê hương. Qua đó, đoạn thơ lan tỏa một tình cảm chân thành, tha thiết với mảnh đất đã nuôi dưỡng sự sống và tâm hồn con người.

Câu 2 :

Tuổi trẻ là quãng thời gian quý giá nhất trong cuộc đời mỗi con người, là lúc chúng ta tràn đầy nhiệt huyết, khát vọng và đam mê. Có người cho rằng: “Tuổi trẻ cần có ước mơ”, trong khi ý kiến khác lại nhấn mạnh: “Tuổi trẻ thời hội nhập hãy sống thực tế”. Theo tôi, đây không phải là hai con đường đối lập mà là hai yếu tố cần được dung hòa để tuổi trẻ phát triển một cách toàn diện. Ước mơ là ánh sáng soi đường cho mỗi con người, đặc biệt là với người trẻ. Ước mơ khiến ta sống có mục tiêu, có lý tưởng, có động lực để không ngừng nỗ lực và vượt qua thử thách. Một người trẻ sống không có ước mơ sẽ dễ dàng rơi vào lối sống thụ động, vô định, thiếu bản lĩnh. Lịch sử và thực tiễn đã chứng minh: những người thành công, những nhà khoa học, nhà văn hóa, nhà cách mạng… đều bắt đầu từ những khát vọng tưởng như không thể. Ước mơ là nơi bắt đầu cho mọi thành tựu lớn lao. Tuy nhiên, nếu chỉ mộng tưởng mà không nhìn nhận thực tế thì ước mơ sẽ trở nên viển vông. Trong thời đại hội nhập và biến đổi không ngừng, người trẻ cần phải tỉnh táo, hiểu rõ bản thân, hoàn cảnh xã hội để đưa ra những lựa chọn phù hợp. Sống thực tế không đồng nghĩa với từ bỏ lý tưởng, mà là biết lượng sức mình, hành động cụ thể và biết điều chỉnh để biến ước mơ thành sự thật. Thực tế giúp người trẻ không mù quáng chạy theo những điều viển vông, biết quý trọng hiện tại và từng bước đi vững chắc trên con đường tương lai. Ước mơ là đôi cánh nâng tâm hồn, còn thực tế là mặt đất vững chắc để bước đi. Nếu chỉ có ước mơ mà không có thực tế, ta sẽ lơ lửng, lạc lối. Nhưng nếu chỉ sống thực tế mà không có ước mơ, cuộc sống sẽ tẻ nhạt, vô nghĩa. Tuổi trẻ đẹp nhất là khi biết mơ ước và dám hành động, khi lý tưởng hòa quyện với sự tỉnh táo, bản lĩnh. Tóm lại, sống có ước mơ là điều cần thiết với người trẻ, nhưng không thể thiếu cái nhìn thực tế. Chỉ khi biết kết hợp hai yếu tố này, tuổi trẻ mới thật sự tỏa sáng và tạo ra những giá trị lớn lao cho bản thân và xã hội.

Câu 1: 

Lão Goriot trong tiểu thuyết Lão Goriot của Balzac là hình ảnh bi kịch của một người cha hết lòng hy sinh vì con nhưng lại bị con cái bỏ rơi. Lão từng là một thương gia giàu có, nhưng vì muốn con gái có cuộc sống sung túc, lão đã dốc hết tài sản để gả họ vào giới quý tộc. Thế nhưng, hai cô con gái lại vô tâm, chỉ lợi dụng lão rồi quay lưng khi lão lâm vào cảnh nghèo khó. Đoạn trích khắc họa khoảnh khắc cuối đời của lão Goriot – đau đớn về thể xác, tuyệt vọng về tinh thần. Lão vừa trách móc, nguyền rủa con gái, vừa khao khát được gặp chúng trước khi chết. Nỗi đau của lão không chỉ đến từ sự bạc bẽo của con cái mà còn từ tình yêu thương quá lớn dành cho chúng. Nhân vật Goriot là điển hình cho bi kịch của những bậc cha mẹ hy sinh vô điều kiện nhưng không nhận lại sự hiếu thảo. Qua đó, tác phẩm lên án sự tha hóa của xã hội và nhắc nhở con người về giá trị của tình cảm gia đình.

Câu 2:

Trong xã hội hiện đại, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng lớn, không chỉ về mặt địa lý mà còn về tinh thần. Nhiều người mải mê với công việc, áp lực cuộc sống, công nghệ phát triển khiến con người ít giao tiếp trực tiếp, làm cho tình cảm gia đình dần trở nên xa cách.

Nguyên nhân của sự xa cách này trước hết đến từ lối sống hiện đại. Cha mẹ và con cái thường bận rộn với công việc, học tập, dẫn đến ít thời gian dành cho nhau. Sự phát triển của công nghệ, mạng xã hội cũng khiến con người dành nhiều thời gian cho thế giới ảo hơn là những cuộc trò chuyện trực tiếp. Ngoài ra, khoảng cách thế hệ cũng là một rào cản lớn. Cha mẹ thường mong muốn con cái đi theo những định hướng mình đặt ra, trong khi con cái lại có suy nghĩ khác, dẫn đến xung đột và xa lánh nhau.

Hậu quả của sự xa cách này rất nghiêm trọng. Nó làm suy giảm sự gắn kết gia đình, khiến cha mẹ cô đơn khi về già, con cái thiếu đi sự quan tâm, giáo dục từ gia đình. Nhiều người trẻ cảm thấy lạc lõng, dễ rơi vào các tệ nạn xã hội vì thiếu sự hướng dẫn của cha mẹ.

Để khắc phục tình trạng này, cả cha mẹ và con cái cần chủ động dành thời gian cho nhau, chia sẻ và lắng nghe nhiều hơn. Gia đình nên có những bữa cơm quây quần, những cuộc trò chuyện để hiểu nhau hơn. Việc sử dụng công nghệ cũng cần có giới hạn để không làm mất đi sự kết nối thật sự giữa con người.

Tình cảm gia đình là điều thiêng liêng, không gì có thể thay thế. Dù xã hội có phát triển thế nào, mỗi người vẫn cần trân trọng và giữ gìn mối quan hệ với cha mẹ, bởi khi mất đi rồi, chúng ta mới thấy điều đó quan trọng biết bao.

1. Ngôi kể:

Ngôi kể thứ ba.

2. Đề tài:

Số phận bi thảm của lão Goriot – người cha yêu thương con nhưng lại bị con cái vô tâm, phản bội.

3. Cảm nhận về lời nói của lão Goriot:

Lời nói của lão Goriot bộc lộ nỗi đau, tuyệt vọng và mâu thuẫn nội tâm khi vừa giận dữ, vừa tràn đầy tình yêu thương sâu sắc đối với các con.

4. Vì sao lão khao khát gặp con sau khi nguyền rủa:

Dù giận dữ và buồn thất vọng, lão vẫn khao khát được gặp các con vì tình cảm chân thành và mong muốn nhận lại sự quan tâm, yêu thương từ chúng.

5. Nhận xét về tình cảnh cuối đời của lão Goriot:

Lão sống những giây phút cuối cùng trong cảnh cô đơn, yếu đuối cả về thể xác lẫn tinh thần, hối hận vì những hy sinh vô vọng và đau đớn vì sự phản bội của con cái.