TẠ NGỌC CHIẾN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của TẠ NGỌC CHIẾN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài 1:

 * Ngôi kể: Ngôi kể thứ ba, người kể chuyện toàn tri.

 * Đề tài: Tình phụ tử và sự cô đơn, bất hạnh của một người cha bị chính những đứa con mình yêu thương ruồng bỏ.

 * Cảm nhận, suy nghĩ:

   * Lời nói của lão Goriot thể hiện sự đau đớn, thất vọng tột cùng của một người cha. Lão đã hy sinh cả cuộc đời mình cho các con, nhưng cuối cùng lại bị chúng bỏ rơi trong lúc hấp hối.

   * Câu nói "Ta luôn thấy khát nhưng không bao giờ ta được uống" là một ẩn dụ sâu sắc, thể hiện sự khao khát tình yêu thương của lão, nhưng lại không bao giờ được đáp lại.

   * Lời nói của lão cũng là một lời cảnh tỉnh cho những người con, hãy biết trân trọng và yêu thương cha mẹ khi còn có thể.

 * Lý do:

   * Tình yêu thương của người cha dành cho con là vô điều kiện và không bao giờ thay đổi, dù cho có bị tổn thương hay phản bội.

   * Lão Goriot vẫn luôn hy vọng và tin tưởng vào tình yêu của các con dành cho mình.

   * Lúc hấp hối là lúc con người ta yếu đuối nhất, người cha trong lúc này chỉ mong muốn được gặp con của mình.

 * Tình cảnh: Lão Goriot qua đời trong sự cô đơn, đau khổ và thất vọng. Lão bị chính những người con mà mình yêu thương nhất ruồng bỏ, không một ai bên cạnh trong những giây phút cuối đời.

Câu 1: Ngôi kể của văn bản trên là ngôi thứ ba, từ góc nhìn của nhân vật "tôi" (Chi-hon), người kể lại sự việc với sự tham gia và quan sát của chính mình.

Câu 2: Điểm nhìn trong đoạn trích là từ góc nhìn của Chi-hon, con gái thứ ba của bà Park So Nyo. Điểm nhìn này cho phép người đọc hiểu rõ tâm trạng và suy nghĩ của Chi-hon, đồng thời phản ánh sự ân hận, day dứt của cô về những gì đã xảy ra với mẹ.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn văn trên là hoán đổi giữa hai không gian và thời gian (từ việc mô tả Chi-hon ở Bắc Kinh tham dự triển lãm sách tới việc mẹ cô bị lạc ở Seoul). Tác dụng của biện pháp này là làm nổi bật sự ngắt quãng và mâu thuẫn giữa những gì đang xảy ra với Chi-hon và sự kiện quan trọng đang diễn ra với mẹ cô, đồng thời tạo ra sự đối lập giữa những gì cô đang làm và những gì mẹ cô đang chịu đựng.

Câu 4: Những phẩm chất của người mẹ được thể hiện qua lời kể của người con gái bao gồm sự hi sinh, yêu thương vô điều kiện và sự kiên cường. Mẹ cô không chỉ quan tâm đến con mà còn là người phụ nữ mạnh mẽ, luôn cố gắng chăm sóc gia đình, dù đôi khi phải chịu đựng những thiếu thốn và sự hiểu lầm từ những người xung quanh.

Câu 5: Chi-hon đã hối tiếc vì đã không mặc thử chiếc váy mà mẹ cô chọn khi còn nhỏ và không nhận ra những yêu thương thầm lặng mà mẹ dành cho mình. Cô cảm thấy ân hận vì đã không hiểu và chia sẻ với mẹ nhiều hơn trong quá khứ.

Suy nghĩ về những hành động vô tâm: Đôi khi, chúng ta quá bận rộn với cuộc sống của mình mà không nhận ra những cảm giác của người thân xung quanh. Những hành động vô tâm, dù vô tình, có thể khiến những người thân yêu phải chịu đựng đau đớn mà chúng ta không hay biết. Chính vì vậy, việc dành thời gian quan tâm, hiểu và chăm sóc những người thân yêu là rất quan trọng, để không phải hối tiếc khi mọi chuyện đã quá muộn.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là tự sự, vì văn bản kể lại những kỷ niệm của nhân vật "tôi" trong thời thơ ấu, đặc biệt là mối quan hệ với mẹ và bà nội.

Câu 2. Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để trốn tránh những trận đòn của ba.

Câu 3. Dấu ba chấm trong câu "Hồi nhỏ, nhỏ xíu, tôi không có bạn gái. Suốt ngày tôi chỉ chơi với… mẹ tôi và bà nội tôi." có tác dụng nhấn mạnh sự cô đơn, thiếu thốn bạn bè của nhân vật "tôi" trong thời thơ ấu, và làm tăng tính chất gần gũi, thân mật trong mối quan hệ với mẹ và bà.

Câu 4. Nhân vật người bà trong văn bản là một người hiền hậu, bao dung và yêu thương cháu vô điều kiện, luôn bảo vệ và an ủi cậu bé Ngạn mỗi khi gặp khó khăn, như khi cậu bị ba đánh.

Câu 5. Từ văn bản, tôi nhận thấy gia đình có tầm quan trọng rất lớn đối với mỗi người. Gia đình là nơi chúng ta tìm thấy sự yêu thương, bảo vệ và an ủi. Mỗi người trong gia đình, đặc biệt là cha mẹ và ông bà, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển tâm hồn, giúp chúng ta vượt qua khó khăn trong cuộc sống.