CHU DIỆU CHÂU

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của CHU DIỆU CHÂU
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

 

 

 

Câu 1: Xác định thể thơ của văn bản trên.**  

- Bài thơ được viết theo thể **thất ngôn tứ tuyệt Đường luật (thơ bốn câu, mỗi câu bảy chữ, có vần).  

 

Câu 2:

- Bài thơ tuân theo luật thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, trong đó có niêm luật và vần điệu chặt chẽ. Vần trong bài thơ là vần bằng, gieo ở các câu chẵn.  

 

Câu 3: 

- Biện pháp đối lập:

  - Hai câu đầu nói về thơ ca xưa với thiên nhiên tươi đẹp.  

  - Hai câu sau nêu quan điểm về thơ hiện đại, cần có ý nghĩa thiết thực, mang tinh thần đấu tranh.  

  → Biện pháp đối lập giúp làm nổi bật sự thay đổi trong quan niệm về thơ ca, nhấn mạnh vai trò của nhà thơ trong thời đại mới.  

 

Câu 4: 

- Giải thích câu thơ:

  - “Thơ hiện đại nên có thép” → Thơ không chỉ để miêu tả cái đẹp mà còn phải mạnh mẽ, có sức chiến đấu.  

  - “Nhà thơ cũng phải biết xung phong” → Nhà thơ không chỉ ngồi làm thơ mà phải hòa mình vào cuộc đấu tranh của dân tộc.  

- Lý do tác giả viết như vậy:

  - Trong hoàn cảnh đất nước bị xâm lược, thơ ca phải gắn liền với vận mệnh dân tộc.  

  - Tác giả nhấn mạnh vai trò của thơ ca cách mạng, không chỉ là nghệ thuật mà còn là vũ khí tinh thần.  

 

Câu 5: 

- Bài thơ có cấu tứ đối lập giữa thơ xưa và thơ nay:  

  - Hai câu đầu: Thơ xưa thiên về miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.  

  - Hai câu sau: Thơ nay phải mang tính chiến đấu, có ý nghĩa thực tiễn.  

- Cách xây dựng cấu tứ này giúp bài thơ ngắn gọn nhưng súc tích, thể hiện tư tưởng của tác giả một cách rõ ràng và mạnh mẽ.  

 

Câu 1

 a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay

- Thứ nhất, không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân

+ Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam đã tạo thành sức mạnh tổng hợp của dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và bảo vệ Tổ quốc.

+ Ngày nay, đất nước đang tiến hành đổi mới và hội nhập sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hoá. Vì vậy, cần đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức, lối sống để mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ nhận thức rõ vai trò của tinh thần và phát huy tinh thần đó trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.

- Thứ hai, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân

+ Thực tiễn cách mạng từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã chứng minh: Một dân tộc nhỏ, nghèo nàn, lạc hậu như Việt Nam nhưng lại có thể chiến thắng những kẻ thù hùng mạnh,... là nhờ sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc. Các tổ chức mặt trận đã giữ vai trò to lớn trong xây dựng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

+ Ngày nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần phát huy vai trò trong việc củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.

- Thứ 3, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc

+ Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là một trong những bài học lớn, xuyên suốt trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ và xây dựng đất nước, trong đó, sức mạnh dân tộc là yếu tố quyết định.

+ Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp để tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức, tạo ra thế và lực để đất nước ổn định và phát triển.

+ Các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc cũng cho thấy cần kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Xây dựng đất nước vững mạnh, đời sống của các tầng lớp nhân dân ngày càng nâng cao... là tạo điều kiện vững chắc cho bảo vệ Tổ quốc. Ngược lại, tăng cường quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị, an ninh quốc gia sẽ tạo sức mạnh cần thiết cho công cuộc xây dựng đất nước.

- Thứ 4, phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân

 

 

 

Câu 1:
Văn bản sử dụng ngôi kể ngôi thứ ba (tôi). Câu chuyện được kể qua cái nhìn và cảm xúc của nhân vật "tôi" – con gái thứ ba, Chi-hon.

Câu 2:
Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật Chi-hon – con gái thứ ba của bà mẹ bị lạc. Cô nhìn sự việc từ trong nội tâm, với những suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng về mẹ và những điều đã xảy ra.

Câu 3:
Biện pháp nghệ thuật sử dụng trong đoạn văn là tương phản thời gian và không gian. Mẹ bị lạc ở ga tàu điện ngầm Seoul trong khi Chi-hon đang ở Bắc Kinh tham dự triển lãm sách.
Tác dụng của biện pháp này là nhấn mạnh sự ngỡ ngàng và bất lực của Chi-hon khi không thể ở bên mẹ trong lúc bà gặp khó khăn. Nó cũng thể hiện sự xa cách, cô đơn của Chi-hon và khiến người đọc cảm nhận được cảm giác mâu thuẫn giữa công việc và những điều quan trọng trong cuộc sống cá nhân.

Câu 4:
Qua lời kể của Chi-hon, những phẩm chất của người mẹ đã được thể hiện rõ nét:

  • Yêu thương và hi sinh: Mẹ luôn lo lắng cho các con, dù trong những điều kiện khó khăn.
  • Kiên cường và mạnh mẽ: Mẹ có khả năng đối diện với khó khăn và dũng cảm vượt qua mọi thử thách.
  • Sự hi sinh thầm lặng: Mẹ luôn quan tâm đến gia đình, nhưng những hy sinh của bà lại không được mọi người chú ý đến.

Câu 5:
Chi-hon hối tiếc vì đã không lắng nghe mẹ khi còn sống, đặc biệt là trong những khoảnh khắc mà mẹ muốn chia sẻ, như khi mẹ chọn chiếc váy xếp nếp cho cô mà cô đã từ chối. Cô cảm thấy có lỗi vì đã không trân trọng mẹ khi còn có thể.

Suy nghĩ về những hành động vô tâm khiến người thân tổn thương:
Đôi khi, chúng ta vô tình làm tổn thương người thân chỉ vì thiếu quan tâm và lắng nghe họ. Những hành động tưởng chừng như nhỏ nhặt nhưng lại có thể tạo ra những khoảng cách lớn trong mối quan hệ gia đình. Chính những lúc như vậy, khi đã muộn, ta mới nhận ra rằng những lời nói hay hành động vô ý có thể gây ra sự tổn thương sâu sắc cho người mà chúng ta yêu thương nhất.

Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự. Văn bản kể lại một kỷ niệm trong tuổi thơ của cậu bé Ngạn, qua đó thể hiện những cảm xúc và mối quan hệ gia đình của cậu với mẹ và bà.

Câu 2.
Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để tránh những trận đòn roi của ba.

Câu 3.
Dấu ba chấm trong câu có tác dụng làm giãn nhịp điệu câu văn, đồng thời chuẩn bị cho sự xuất hiện của những từ ngữ biểu thị nội dung bất ngờ, hài hước, thú vị.

Câu 4.
Nhân vật người bà trong văn bản là một người nhân hậu, yêu thương, bao dung, luôn che chở và bảo vệ cháu, tạo nên một tình cảm ấm áp, trìu mến đối với cậu bé Ngạn.

Câu 5.
Gia đình là nơi nuôi dưỡng và chở che cho mỗi cá nhân, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt tinh thần. Gia đình là điểm tựa vững chắc, là nơi mà mỗi người tìm thấy tình yêu thương, sự an ủi và động viên trong những lúc khó khăn. Gia đình giúp mỗi người có động lực để cố gắng, nỗ lực trong cuộc sống và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.